Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế và sự biến động nhanh chóng của môi trường kinh doanh, các doanh nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng tại Việt Nam đang đối mặt với nhiều thách thức như khan hiếm nguyên liệu, cạnh tranh từ sản phẩm công nghệ cao, và các quy định nghiêm ngặt về bảo vệ môi trường. Công ty cổ phần Gạch Ngói Cầu Họ - Cẩm Xuyên - Hà Tĩnh, hoạt động trong lĩnh vực sản xuất gạch ngói phục vụ ngành xây dựng, cũng không nằm ngoài xu thế này. Giai đoạn 2014-2016, công ty đã trải qua nhiều biến động về nguồn lực và thị trường, trong đó sự cố môi trường biển năm 2016 đã ảnh hưởng tiêu cực đến nhu cầu xây dựng tại Hà Tĩnh. Trước thực trạng đó, việc xây dựng một chiến lược kinh doanh bài bản, phù hợp với điều kiện nội bộ và môi trường bên ngoài là cấp thiết nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động và vị thế cạnh tranh của công ty trong giai đoạn 2017-2025.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích môi trường kinh doanh của công ty, nhận diện điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức, từ đó xây dựng chiến lược kinh doanh phù hợp dựa trên mô hình SWOT và đề xuất các giải pháp nguồn lực để triển khai thành công chiến lược. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào hoạt động sản xuất kinh doanh của công ty trong giai đoạn 2014-2017 làm cơ sở cho chiến lược phát triển đến năm 2025. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc giúp công ty tận dụng cơ hội, vượt qua thách thức, đồng thời đóng góp vào sự phát triển bền vững của ngành vật liệu xây dựng tại địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản trị chiến lược kinh doanh hiện đại, trong đó nổi bật là:

  • Lý thuyết chiến lược kinh doanh: Định nghĩa chiến lược kinh doanh là tập hợp các quyết định dài hạn nhằm đạt được lợi thế cạnh tranh bền vững, bao gồm việc xác định mục tiêu, chính sách và các hành động phối hợp trong tổ chức. Các quan điểm của Michael Porter, Alfred Chandler và Johson & Scholes được vận dụng để làm rõ vai trò và đặc điểm của chiến lược kinh doanh trong môi trường biến động.

  • Mô hình phân tích môi trường PEST và mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Porter: Giúp đánh giá các yếu tố vĩ mô (chính trị, kinh tế, xã hội, công nghệ) và các lực lượng cạnh tranh trong ngành như đối thủ hiện tại, đối thủ tiềm ẩn, khách hàng, nhà cung cấp và sản phẩm thay thế.

  • Công cụ phân tích SWOT: Phân tích điểm mạnh, điểm yếu nội bộ và cơ hội, thách thức bên ngoài để xây dựng các phương án chiến lược phù hợp.

  • Ma trận BCG và ma trận GREAT: Hỗ trợ đánh giá vị trí các đơn vị kinh doanh chiến lược (SBU) và lựa chọn chiến lược tối ưu dựa trên các tiêu chí như lợi ích, rủi ro, chi phí, tính khả thi và thời gian.

Các khái niệm chính bao gồm: chiến lược kinh doanh, quản trị chiến lược, môi trường kinh doanh (bên trong và bên ngoài), lợi thế cạnh tranh, phân tích SWOT, ma trận BCG, và các loại hình chiến lược kinh doanh (tăng trưởng tập trung, hội nhập, đa dạng hóa, suy giảm).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng kết hợp dữ liệu thứ cấp và sơ cấp. Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ các báo cáo kinh doanh của công ty giai đoạn 2014-2017 và các báo cáo của cơ quan quản lý nhà nước liên quan đến ngành vật liệu xây dựng. Dữ liệu sơ cấp được thu thập thông qua khảo sát ý kiến lãnh đạo công ty về các phương án chiến lược đề xuất.

Cỡ mẫu khảo sát gồm các thành viên ban lãnh đạo và quản lý cấp trung của công ty, đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy. Phương pháp phân tích bao gồm phân tích định lượng (so sánh tuyệt đối và tương đối các chỉ số kinh doanh, tài chính, nhân lực) và phân tích định tính (diễn giải, đánh giá môi trường kinh doanh, SWOT).

Quá trình nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ năm 2017 đến 2018, với các bước chính: thu thập dữ liệu, phân tích môi trường kinh doanh, xây dựng ma trận SWOT, lựa chọn chiến lược bằng ma trận GREAT, và đề xuất giải pháp triển khai.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Phân tích môi trường bên ngoài cho thấy công ty đang đối mặt với nhiều cơ hội như nhu cầu xây dựng tăng trưởng tại các tỉnh miền Trung, chính sách hỗ trợ phát triển ngành vật liệu xây dựng, và xu hướng ứng dụng công nghệ mới trong sản xuất. Tuy nhiên, cũng tồn tại các thách thức lớn như sự cạnh tranh gay gắt từ các doanh nghiệp trong và ngoài nước, khan hiếm nguồn nguyên liệu đầu vào, và các quy định ngày càng nghiêm ngặt về bảo vệ môi trường. Ma trận đánh giá các yếu tố bên ngoài (EFE) cho điểm trung bình khoảng 2,8, cho thấy môi trường có nhiều yếu tố tích cực nhưng cũng tiềm ẩn rủi ro.

  2. Phân tích môi trường bên trong cho thấy công ty có điểm mạnh về quy trình sản xuất ổn định, thương hiệu địa phương uy tín và đội ngũ lao động có kinh nghiệm. Tuy nhiên, điểm yếu gồm hạn chế về công nghệ sản xuất hiện đại, nguồn vốn đầu tư còn hạn chế và hệ thống phân phối chưa mở rộng hiệu quả. Ma trận đánh giá các yếu tố bên trong (IFE) cho điểm trung bình khoảng 2,6, phản ánh nội lực công ty ở mức trung bình khá.

  3. Kết quả phân tích SWOT xác định các chiến lược trọng tâm: tận dụng điểm mạnh để khai thác cơ hội mở rộng thị trường (chiến lược SO), khắc phục điểm yếu bằng cách đầu tư công nghệ và nâng cao năng lực quản lý (chiến lược WO), sử dụng thế mạnh để đối phó với thách thức cạnh tranh (chiến lược ST), và xây dựng các kế hoạch phòng thủ nhằm giảm thiểu rủi ro từ điểm yếu và nguy cơ bên ngoài (chiến lược WT).

  4. Lựa chọn chiến lược kinh doanh dựa trên ma trận GREAT cho thấy ưu tiên hàng đầu là chiến lược phát triển sản phẩm mới và mở rộng thị trường tiêu thụ trong nước, đồng thời đầu tư nâng cao công nghệ sản xuất và cải tiến quản trị nguồn nhân lực. Các chiến lược này được đánh giá cao về lợi ích, tính khả thi và thời gian thực hiện trong giai đoạn 2017-2025.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của các phát hiện trên xuất phát từ sự biến động của môi trường kinh tế - xã hội và đặc thù ngành vật liệu xây dựng, đòi hỏi công ty phải linh hoạt trong hoạch định chiến lược. So sánh với các nghiên cứu trong ngành, kết quả phù hợp với xu hướng chuyển đổi công nghệ và mở rộng thị trường nhằm tăng sức cạnh tranh. Việc sử dụng mô hình SWOT kết hợp ma trận GREAT giúp công ty có cái nhìn toàn diện và lựa chọn chiến lược phù hợp với nguồn lực hiện có.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ ma trận SWOT, EFE, IFE và bảng đánh giá các phương án chiến lược theo tiêu chí GREAT để minh họa rõ ràng mức độ ưu tiên và tác động của từng chiến lược. Kết quả nghiên cứu không chỉ giúp công ty định hướng phát triển mà còn góp phần nâng cao hiệu quả quản trị chiến lược trong ngành vật liệu xây dựng tại địa phương.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Đầu tư nâng cao công nghệ sản xuất: Tăng cường nghiên cứu và ứng dụng công nghệ mới, thân thiện môi trường nhằm cải tiến chất lượng sản phẩm và giảm chi phí sản xuất. Mục tiêu nâng cao năng suất 15-20% trong vòng 3 năm tới. Chủ thể thực hiện là ban lãnh đạo công ty phối hợp với phòng R&D và đối tác công nghệ.

  2. Mở rộng thị trường tiêu thụ trong nước: Tập trung phát triển kênh phân phối tại các tỉnh miền Trung và Tây Nguyên, tăng thị phần lên khoảng 25% vào năm 2022. Thực hiện qua các chương trình marketing, hợp tác với nhà phân phối và nâng cao dịch vụ khách hàng. Phòng kinh doanh và marketing chịu trách nhiệm chính.

  3. Phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao: Tổ chức đào tạo nâng cao kỹ năng quản lý, kỹ thuật cho cán bộ công nhân viên, thu hút nhân tài và xây dựng chính sách đãi ngộ hợp lý. Mục tiêu giảm tỷ lệ nghỉ việc dưới 5% và tăng năng suất lao động 10% trong 2 năm. Phòng nhân sự phối hợp với ban lãnh đạo triển khai.

  4. Tăng cường quản trị tài chính và huy động vốn: Xây dựng kế hoạch tài chính chi tiết, đa dạng hóa nguồn vốn đầu tư, ưu tiên sử dụng vốn vay ưu đãi và vốn tự có để đảm bảo khả năng thanh khoản và đầu tư phát triển. Mục tiêu duy trì hệ số nợ/vốn chủ sở hữu dưới 1,5 trong giai đoạn 2017-2025. Phòng tài chính kế toán chịu trách nhiệm.

Các giải pháp trên cần được triển khai đồng bộ, có lộ trình cụ thể và giám sát thường xuyên để đảm bảo hiệu quả và khả năng thích ứng với biến động thị trường.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý công ty sản xuất vật liệu xây dựng: Nhận diện rõ các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh, từ đó xây dựng và điều chỉnh chiến lược phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả và vị thế cạnh tranh.

  2. Chuyên gia tư vấn quản trị chiến lược và phát triển doanh nghiệp: Áp dụng các mô hình phân tích môi trường, SWOT, ma trận BCG và GREAT trong tư vấn xây dựng chiến lược cho các doanh nghiệp trong ngành vật liệu xây dựng và các ngành liên quan.

  3. Sinh viên và nghiên cứu sinh ngành Quản trị kinh doanh, Kinh tế: Tham khảo các phương pháp nghiên cứu, phân tích dữ liệu thực tiễn và ứng dụng lý thuyết quản trị chiến lược trong bối cảnh doanh nghiệp Việt Nam.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước và tổ chức phát triển ngành vật liệu xây dựng: Hiểu rõ các thách thức và cơ hội của doanh nghiệp trong ngành để xây dựng chính sách hỗ trợ phát triển bền vững, đồng thời thúc đẩy đổi mới công nghệ và nâng cao năng lực cạnh tranh.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao công ty cần xây dựng chiến lược kinh doanh dài hạn?
    Chiến lược kinh doanh giúp công ty xác định mục tiêu dài hạn, tận dụng điểm mạnh, khắc phục điểm yếu, đồng thời ứng phó hiệu quả với biến động môi trường kinh doanh. Ví dụ, công ty đã sử dụng chiến lược để vượt qua khan hiếm nguyên liệu và cạnh tranh trong giai đoạn 2014-2016.

  2. Mô hình SWOT có vai trò gì trong xây dựng chiến lược?
    SWOT giúp phân tích toàn diện các yếu tố nội bộ và bên ngoài, từ đó đề xuất các phương án chiến lược phù hợp. Công ty đã áp dụng SWOT để nhận diện điểm mạnh như quy trình sản xuất ổn định và điểm yếu như hạn chế công nghệ.

  3. Làm thế nào để lựa chọn chiến lược kinh doanh tối ưu?
    Sử dụng ma trận GREAT để đánh giá các chiến lược theo các tiêu chí như lợi ích, rủi ro, chi phí, tính khả thi và thời gian giúp lựa chọn chiến lược phù hợp nhất với nguồn lực và mục tiêu công ty.

  4. Các giải pháp nguồn lực nào quan trọng để triển khai chiến lược?
    Đầu tư công nghệ, phát triển nguồn nhân lực, mở rộng thị trường và quản trị tài chính là các giải pháp then chốt. Ví dụ, công ty đề xuất nâng cao công nghệ sản xuất và đào tạo nhân lực để tăng năng suất.

  5. Chiến lược kinh doanh có thể điều chỉnh khi nào?
    Chiến lược cần được đánh giá và điều chỉnh thường xuyên dựa trên biến động môi trường kinh doanh và kết quả thực hiện. Quá trình đánh giá chiến lược là liên tục và nhạy cảm, giúp công ty thích ứng kịp thời.

Kết luận

  • Luận văn đã phân tích toàn diện môi trường kinh doanh và nội lực của Công ty cổ phần Gạch Ngói Cầu Họ, từ đó xây dựng chiến lược kinh doanh phù hợp cho giai đoạn 2017-2025.
  • Áp dụng mô hình SWOT kết hợp ma trận GREAT giúp lựa chọn chiến lược phát triển sản phẩm mới, mở rộng thị trường và nâng cao công nghệ sản xuất.
  • Đề xuất các giải pháp nguồn lực thiết thực về công nghệ, nhân lực, tài chính và marketing nhằm triển khai thành công chiến lược.
  • Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn cao, hỗ trợ công ty nâng cao hiệu quả hoạt động và vị thế cạnh tranh trong ngành vật liệu xây dựng.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai kế hoạch chi tiết, giám sát thực hiện và đánh giá định kỳ để điều chỉnh chiến lược phù hợp với biến động thị trường.

Quý độc giả và các nhà quản lý doanh nghiệp được khuyến khích áp dụng các kết quả nghiên cứu này để nâng cao năng lực quản trị chiến lược và phát triển bền vững trong môi trường kinh doanh đầy thách thức hiện nay.