Tổng quan nghiên cứu

Ngành xây dựng tại Đà Nẵng đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế địa phương, đặc biệt trong giai đoạn 2015-2020 với sự tăng trưởng đầu tư xây dựng đô thị. Theo báo cáo của ngành, các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) chiếm khoảng 70% tổng số doanh nghiệp trong lĩnh vực này, đóng góp đáng kể vào việc tạo việc làm và phát triển kinh tế địa phương. Tuy nhiên, các DNNVV trong ngành xây dựng đang đối mặt với nhiều thách thức như cạnh tranh gay gắt, nguồn lực hạn chế và biến động thị trường.

Luận văn tập trung nghiên cứu hoạch định chiến lược kinh doanh của các DNNVV ngành xây dựng tại Đà Nẵng, điển hình là Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Công trình Đô thị Đà Nẵng. Mục tiêu chính là phân tích thực trạng, đánh giá môi trường kinh doanh và đề xuất chiến lược phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động và khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp trong giai đoạn 2015-2020. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các yếu tố nội bộ và bên ngoài ảnh hưởng đến chiến lược kinh doanh của doanh nghiệp trong khu vực Đà Nẵng.

Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc hỗ trợ các DNNVV xây dựng phát triển bền vững, góp phần thúc đẩy sự ổn định và phát triển kinh tế địa phương, đồng thời cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà quản trị trong việc hoạch định và điều chỉnh chiến lược kinh doanh phù hợp với bối cảnh thị trường hiện nay.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn sử dụng các lý thuyết và mô hình quản trị chiến lược kinh doanh hiện đại làm nền tảng phân tích, bao gồm:

  • Lý thuyết hoạch định chiến lược: Định nghĩa chiến lược kinh doanh là chuỗi hành động nhằm đạt được mục tiêu dài hạn của doanh nghiệp, đồng thời tạo lợi thế cạnh tranh bền vững trên thị trường. Tầm nhìn, sứ mệnh và mục tiêu kinh doanh được xem là nền tảng cho việc xây dựng chiến lược.

  • Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Porter: Phân tích các lực lượng ảnh hưởng đến mức độ cạnh tranh trong ngành xây dựng, gồm: mức độ cạnh tranh nội bộ, đe dọa từ đối thủ mới, sức mạnh của người mua, sức mạnh của nhà cung cấp và đe dọa sản phẩm thay thế.

  • Ma trận SWOT: Đánh giá điểm mạnh, điểm yếu nội bộ và cơ hội, thách thức bên ngoài để xác định các chiến lược phù hợp.

  • Ma trận QSPM (Quantitative Strategic Planning Matrix): Công cụ định lượng giúp lựa chọn chiến lược tối ưu dựa trên các yếu tố trọng số và điểm đánh giá.

Các khái niệm chính được sử dụng gồm: chiến lược kinh doanh, lợi thế cạnh tranh, môi trường kinh doanh nội bộ và bên ngoài, ma trận SWOT, và chỉ số KPI (Key Performance Indicators) để đo lường hiệu quả chiến lược.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa thu thập dữ liệu định tính và định lượng.

  • Nguồn dữ liệu: Bao gồm dữ liệu sơ cấp thu thập từ khảo sát, phỏng vấn sâu với lãnh đạo và nhân viên Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Công trình Đô thị Đà Nẵng; dữ liệu thứ cấp từ báo cáo ngành, tài liệu quản trị và các nghiên cứu liên quan.

  • Cỡ mẫu: Khảo sát được thực hiện với khoảng 50 cán bộ quản lý và nhân viên công ty, đảm bảo tính đại diện cho các phòng ban và cấp bậc khác nhau.

  • Phương pháp chọn mẫu: Sử dụng phương pháp chọn mẫu phi xác suất theo nhóm mục tiêu nhằm tập trung vào những người có kinh nghiệm và hiểu biết sâu sắc về hoạt động kinh doanh của công ty.

  • Phân tích dữ liệu: Áp dụng phân tích SWOT để đánh giá môi trường nội bộ và bên ngoài; sử dụng ma trận IFE (Internal Factor Evaluation) và EFE (External Factor Evaluation) để định lượng các yếu tố; ma trận QSPM để lựa chọn chiến lược tối ưu; đồng thời phân tích các chỉ số KPI để đánh giá hiệu quả thực hiện chiến lược.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được tiến hành trong giai đoạn 2014-2015, tập trung phân tích dữ liệu giai đoạn 2010-2014 và đề xuất chiến lược cho giai đoạn 2015-2020.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Môi trường kinh doanh bên ngoài có nhiều cơ hội nhưng cũng đầy thách thức
    Qua ma trận EFE, tổng điểm đánh giá môi trường bên ngoài của công ty đạt 2.85 trên 4.0, cho thấy công ty đang tận dụng tốt các cơ hội như tăng trưởng đầu tư xây dựng đô thị tại Đà Nẵng, tuy nhiên cũng phải đối mặt với các thách thức như cạnh tranh gay gắt từ các doanh nghiệp lớn và biến động giá nguyên vật liệu.

  2. Điểm mạnh nội bộ tập trung vào nguồn nhân lực và uy tín thương hiệu
    Ma trận IFE cho thấy điểm mạnh của công ty là đội ngũ nhân sự có kinh nghiệm, hệ thống quản lý chất lượng và uy tín trên thị trường với điểm trung bình 3.1 trên 4.0. Tuy nhiên, điểm yếu là hạn chế về nguồn vốn và công nghệ xây dựng hiện đại.

  3. Chiến lược kinh doanh hiện tại chưa tối ưu, cần điều chỉnh để phù hợp với xu hướng phát triển
    Qua phân tích SWOT và QSPM, chiến lược tập trung vào mở rộng thị trường và nâng cao chất lượng dịch vụ được đánh giá là phù hợp nhất với điểm số ưu tiên cao (khoảng 3.5/4). Chiến lược này giúp công ty tận dụng được cơ hội thị trường và khắc phục điểm yếu về công nghệ.

  4. Hiệu quả hoạt động còn hạn chế, cần cải thiện các chỉ số KPI
    Các chỉ số KPI như tỷ lệ tăng trưởng doanh thu đạt khoảng 8%/năm, tỷ lệ lợi nhuận ròng khoảng 5%, thấp hơn mức trung bình ngành xây dựng tại Đà Nẵng (khoảng 10% lợi nhuận). Điều này cho thấy công ty cần nâng cao hiệu quả quản trị và tối ưu hóa chi phí để tăng sức cạnh tranh.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của những hạn chế trên xuất phát từ việc công ty chưa có chiến lược kinh doanh toàn diện, chưa tận dụng hết các nguồn lực nội bộ và chưa thích ứng kịp với biến động thị trường. So sánh với một số nghiên cứu gần đây trong ngành xây dựng tại các thành phố lớn như Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh, các doanh nghiệp có chiến lược linh hoạt và đầu tư công nghệ hiện đại thường đạt hiệu quả cao hơn.

Việc áp dụng mô hình SWOT kết hợp với QSPM giúp công ty xác định rõ ưu tiên chiến lược, từ đó tập trung nguồn lực phát triển sản phẩm và dịch vụ phù hợp với nhu cầu thị trường. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ ma trận SWOT và bảng điểm QSPM để minh họa mức độ ưu tiên các chiến lược.

Kết quả nghiên cứu nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hoạch định chiến lược dựa trên phân tích môi trường toàn diện, đồng thời đề xuất các chỉ số KPI cụ thể để theo dõi và đánh giá hiệu quả thực hiện chiến lược, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững cho doanh nghiệp.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng và triển khai chiến lược mở rộng thị trường và nâng cao chất lượng dịch vụ
    Đề xuất công ty tập trung phát triển các dịch vụ xây dựng đô thị chất lượng cao, mở rộng sang các phân khúc thị trường tiềm năng trong và ngoài Đà Nẵng. Mục tiêu tăng trưởng doanh thu 12%/năm trong giai đoạn 2015-2020. Chủ thể thực hiện là ban lãnh đạo và phòng kinh doanh, với kế hoạch triển khai trong 6 tháng đầu năm 2015.

  2. Đầu tư nâng cao năng lực công nghệ và quản lý chất lượng
    Khuyến nghị đầu tư trang thiết bị hiện đại, áp dụng công nghệ xây dựng tiên tiến nhằm giảm chi phí và nâng cao hiệu quả thi công. Mục tiêu cải thiện tỷ lệ lợi nhuận ròng lên 8% vào năm 2017. Phòng kỹ thuật và quản lý dự án chịu trách nhiệm thực hiện, với lộ trình đầu tư kéo dài 2 năm.

  3. Tăng cường đào tạo và phát triển nguồn nhân lực
    Đề xuất tổ chức các khóa đào tạo nâng cao kỹ năng chuyên môn và quản trị cho cán bộ nhân viên, nhằm nâng cao năng suất lao động và chất lượng dịch vụ. Mục tiêu giảm tỷ lệ nhân viên nghỉ việc dưới 5% và tăng năng suất lao động 10% trong 3 năm tới. Phòng nhân sự phối hợp với các đơn vị đào tạo thực hiện.

  4. Xây dựng hệ thống KPI theo dõi hiệu quả chiến lược
    Thiết lập hệ thống chỉ số KPI cụ thể như tăng trưởng doanh thu, lợi nhuận, tỷ lệ hoàn thành dự án đúng tiến độ, mức độ hài lòng khách hàng để giám sát và điều chỉnh chiến lược kịp thời. Mục tiêu hoàn thiện hệ thống KPI trong quý 3 năm 2015, do phòng kế hoạch và kiểm soát chất lượng đảm nhiệm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Lãnh đạo các doanh nghiệp nhỏ và vừa ngành xây dựng
    Giúp hiểu rõ về cách thức hoạch định và triển khai chiến lược kinh doanh phù hợp với đặc thù ngành và quy mô doanh nghiệp, từ đó nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững.

  2. Nhà quản trị và chuyên viên phòng kế hoạch, marketing
    Cung cấp công cụ phân tích môi trường kinh doanh, lựa chọn chiến lược tối ưu và xây dựng hệ thống KPI hiệu quả để giám sát hoạt động kinh doanh.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản trị kinh doanh, xây dựng
    Là tài liệu tham khảo thực tiễn về ứng dụng các mô hình quản trị chiến lược trong ngành xây dựng, đồng thời cung cấp dữ liệu và phương pháp nghiên cứu khoa học.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước và tổ chức hỗ trợ doanh nghiệp
    Giúp đánh giá thực trạng và đề xuất chính sách hỗ trợ phát triển DNNVV ngành xây dựng tại địa phương, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế bền vững.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao cần hoạch định chiến lược kinh doanh cho doanh nghiệp nhỏ và vừa ngành xây dựng?
    Hoạch định chiến lược giúp doanh nghiệp xác định mục tiêu dài hạn, tận dụng cơ hội thị trường và ứng phó với thách thức cạnh tranh, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động và khả năng tồn tại bền vững.

  2. Các yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến chiến lược kinh doanh của doanh nghiệp xây dựng tại Đà Nẵng?
    Bao gồm môi trường kinh tế địa phương, cạnh tranh trong ngành, nguồn lực nội bộ như vốn và công nghệ, cũng như xu hướng phát triển đô thị và chính sách quản lý nhà nước.

  3. Mô hình SWOT và QSPM được áp dụng như thế nào trong nghiên cứu này?
    SWOT giúp nhận diện điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức; QSPM định lượng mức độ ưu tiên các chiến lược dựa trên các yếu tố này, giúp lựa chọn chiến lược tối ưu cho doanh nghiệp.

  4. Làm thế nào để đánh giá hiệu quả thực hiện chiến lược kinh doanh?
    Thông qua hệ thống chỉ số KPI như tăng trưởng doanh thu, lợi nhuận, tỷ lệ hoàn thành dự án, mức độ hài lòng khách hàng, giúp giám sát và điều chỉnh chiến lược kịp thời.

  5. Chiến lược đề xuất có thể áp dụng cho các doanh nghiệp xây dựng khác không?
    Các chiến lược được đề xuất dựa trên phân tích đặc thù của doanh nghiệp điển hình tại Đà Nẵng, tuy nhiên có thể điều chỉnh phù hợp để áp dụng cho các doanh nghiệp xây dựng nhỏ và vừa ở các địa phương khác.

Kết luận

  • Luận văn đã phân tích toàn diện môi trường kinh doanh nội bộ và bên ngoài của doanh nghiệp nhỏ và vừa ngành xây dựng tại Đà Nẵng, xác định các yếu tố ảnh hưởng đến hoạch định chiến lược kinh doanh.
  • Áp dụng mô hình SWOT, ma trận IFE, EFE và QSPM giúp lựa chọn chiến lược mở rộng thị trường và nâng cao chất lượng dịch vụ là phù hợp nhất cho giai đoạn 2015-2020.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể về đầu tư công nghệ, phát triển nguồn nhân lực và xây dựng hệ thống KPI nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động và khả năng cạnh tranh.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn cho các nhà quản trị doanh nghiệp xây dựng trong việc hoạch định và điều chỉnh chiến lược kinh doanh.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai chiến lược, theo dõi chỉ số KPI và điều chỉnh kịp thời để đảm bảo mục tiêu phát triển bền vững của doanh nghiệp.

Quý độc giả và các nhà quản trị doanh nghiệp được khuyến khích áp dụng các kết quả và đề xuất trong luận văn nhằm nâng cao hiệu quả kinh doanh và phát triển bền vững trong ngành xây dựng tại Đà Nẵng và các khu vực tương tự.