Tổng quan nghiên cứu

Năng suất lao động (NSLĐ) là chỉ tiêu quan trọng phản ánh hiệu quả sử dụng lao động trong sản xuất kinh doanh, đóng vai trò then chốt trong nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia và doanh nghiệp. Theo Tổng cục Thống kê, giai đoạn 2016-2020, tốc độ tăng NSLĐ của Việt Nam bình quân đạt 6,05% mỗi năm, vượt mục tiêu đề ra trong Nghị quyết số 05-NQ/TW. Tuy nhiên, NSLĐ của Việt Nam vẫn thấp hơn nhiều so với các nước phát triển trong khu vực ASEAN, tạo ra thách thức lớn trong bối cảnh hội nhập và cạnh tranh toàn cầu. Đặc biệt, các doanh nghiệp trong ngành công nghiệp hỗ trợ (CNHT) như Công ty Cổ phần Sản xuất Thiết bị điện Công nghiệp Cát Vạn Lợi (Cát Vạn Lợi) đang đối mặt với nhiều khó khăn trong việc nâng cao NSLĐ do hạn chế về công nghệ, quản lý và nguồn nhân lực.

Luận văn tập trung nghiên cứu thực trạng và giải pháp cải tiến gia tăng NSLĐ tại Cát Vạn Lợi trong giai đoạn từ tháng 01/2022 đến tháng 09/2022, nhằm đề xuất các biện pháp thiết thực giúp công ty nâng cao hiệu quả sản xuất, giảm chi phí, cải thiện chất lượng sản phẩm và tăng sức cạnh tranh trên thị trường. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ doanh nghiệp CNHT Việt Nam phát triển bền vững, đồng thời góp phần nâng cao năng lực quản trị nhân lực và áp dụng các mô hình cải tiến hiện đại trong sản xuất.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Lý thuyết năng suất lao động: NSLĐ được định nghĩa là tỷ lệ giữa đầu ra (sản lượng, giá trị sản phẩm) và đầu vào (giờ công lao động, số lao động). NSLĐ phản ánh hiệu quả sử dụng nguồn lực lao động và trình độ phát triển kỹ thuật, công nghệ trong sản xuất.

  • Mô hình nhân tố ảnh hưởng đến NSLĐ: Bao gồm các nhóm nhân tố vật chất kỹ thuật (máy móc, công nghệ), tổ chức quản lý lao động (phân công, động lực, môi trường làm việc), đối tượng lao động (nguyên vật liệu, sản phẩm), và điều kiện tự nhiên.

  • Lý thuyết cải tiến Kaizen: Cải tiến liên tục, tích lũy các cải tiến nhỏ từ toàn bộ nhân viên nhằm nâng cao hiệu quả sản xuất, giảm lãng phí và tăng NSLĐ.

  • Mô hình 4M và 3M của Samsung: Phương pháp (Method), Con người (Man), Vật liệu (Material), Máy móc (Machine) và Tiền (Money), Quản lý (Management), Tinh thần (Moral) là các yếu tố trọng yếu ảnh hưởng đến NSLĐ.

Các khái niệm chính bao gồm: năng suất lao động, cải tiến, gia tăng năng suất, động lực lao động, quản lý sản xuất, chất lượng sản phẩm, chi phí sản xuất, lưu thông sản xuất và môi trường làm việc.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Kết hợp dữ liệu thứ cấp từ các tài liệu chuyên khảo, báo cáo ngành, nghiên cứu khoa học trong và ngoài nước, cùng dữ liệu sơ cấp thu thập trực tiếp tại Cát Vạn Lợi qua quan sát, khảo sát bằng phiếu điều tra và phỏng vấn Ban lãnh đạo, người lao động.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Khảo sát hơn 100 nhân viên và quản lý tại nhà máy Cát Vạn Lợi, sử dụng phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo đại diện cho các bộ phận sản xuất, kho vận, và quản lý.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng thống kê mô tả để phân tích đặc điểm nhân sự, năng suất hiện tại; phân tích so sánh các chỉ số NSLĐ trước và sau cải tiến; áp dụng phương pháp tổng hợp, so sánh để đánh giá hiệu quả các giải pháp; xử lý dữ liệu bằng phần mềm Excel và biểu đồ Radar chart để trực quan hóa kết quả.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu thực hiện trong năm 2022, tập trung thu thập và phân tích dữ liệu từ tháng 01 đến tháng 09, sau đó đề xuất giải pháp và hoàn thiện luận văn.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng NSLĐ tại Cát Vạn Lợi còn nhiều hạn chế: NSLĐ chưa đạt mức kỳ vọng, ảnh hưởng đến tiến độ giao hàng và chất lượng sản phẩm. Số lượng lao động tăng từ 78 người năm 2019 lên 118 người năm 2022, nhưng năng suất chưa tương xứng với quy mô mở rộng.

  2. Chất lượng nguồn nhân lực chưa đồng đều: Trình độ văn hóa và chuyên môn của nhân viên phân bố không đồng đều, với 20% có trình độ đại học, 25% cao đẳng, 15% trung cấp và 40% còn lại có trình độ thấp hơn hoặc chưa có chứng chỉ nghề. Điều này ảnh hưởng đến khả năng tiếp thu và áp dụng các cải tiến kỹ thuật.

  3. Quản lý sản xuất và tổ chức lao động còn nhiều bất cập: Các quy trình cải tiến chưa được chuẩn hóa và duy trì thường xuyên, đội ngũ quản lý và nhân viên chưa được đào tạo đầy đủ về kỹ năng cải tiến năng suất. Tỷ lệ nhân viên nghỉ việc tăng từ 30 người năm 2020 xuống còn 41 người năm 2021 và 30 người năm 2022, cho thấy sự biến động nhân sự ảnh hưởng đến ổn định sản xuất.

  4. Kinh nghiệm từ các doanh nghiệp khác cho thấy hiệu quả rõ rệt khi áp dụng mô hình cải tiến bài bản: Tại Sancopack, năng suất tăng từ 45% lên 61,2% sau cải tiến; tại Rạng Đông Films, năng lực sản xuất tăng 27,6% sau 3 tháng triển khai cải tiến. Các hoạt động cải tiến tập trung vào quản lý thiết bị, chất lượng, chi phí, lưu thông và môi trường làm việc.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của hạn chế NSLĐ tại Cát Vạn Lợi là do chất lượng nguồn nhân lực chưa đồng đều, thiếu kỹ năng chuyên môn và đào tạo cải tiến liên tục. Quản lý sản xuất chưa áp dụng triệt để các phương pháp quản lý hiện trường và cải tiến như 5S3D, PRO-3M, dẫn đến lãng phí thời gian và nguyên vật liệu. So sánh với các doanh nghiệp trong ngành CNHT đã áp dụng thành công các mô hình cải tiến, Cát Vạn Lợi cần tăng cường đào tạo, xây dựng đội ngũ cải tiến nội bộ và chuẩn hóa quy trình.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ Radar chart thể hiện các chỉ số năng suất, chất lượng, chi phí, lưu thông và môi trường làm việc trước và sau cải tiến, giúp trực quan hóa hiệu quả các giải pháp. Bảng phân tích nhân sự theo trình độ và tỷ lệ nghỉ việc cũng minh họa rõ tác động của nguồn nhân lực đến NSLĐ.

Kết quả nghiên cứu khẳng định vai trò quan trọng của việc tổ chức quản lý khoa học, nâng cao trình độ nhân viên và áp dụng công nghệ hiện đại trong cải tiến NSLĐ, phù hợp với các nghiên cứu trong nước và quốc tế.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao năng lực đội ngũ quản lý và thực thi cải tiến

    • Tổ chức đào tạo chuyên sâu về kỹ năng quản lý hiện trường, cải tiến năng suất cho đội ngũ quản lý và đội đặc nhiệm (Task Force).
    • Thiết lập khung năng lực và phân công nhiệm vụ rõ ràng cho từng vị trí trong đội cải tiến.
    • Thời gian thực hiện: 6 tháng đầu năm 2024.
    • Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo công ty phối hợp với chuyên gia tư vấn.
  2. Xây dựng và duy trì quy trình cải tiến chuẩn hóa

    • Soạn thảo quy trình cải tiến gia tăng NSLĐ theo chu kỳ quý/năm, bao gồm các bước đánh giá, thực hiện, kiểm tra và duy trì.
    • Áp dụng các công cụ quản lý trực quan như 5S3D, PRO-3M để giảm lãng phí và nâng cao hiệu quả sản xuất.
    • Thời gian thực hiện: Triển khai từ quý 2/2024, duy trì liên tục.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng Quản lý chất lượng và Phòng Sản xuất.
  3. Tăng cường đào tạo, huấn luyện người lao động

    • Tổ chức các khóa đào tạo kỹ năng chuyên môn, kỹ thuật sản xuất tinh gọn (Lean Manufacturing) và cải tiến liên tục cho công nhân.
    • Đánh giá hiệu quả đào tạo qua các chỉ số năng suất và chất lượng sản phẩm.
    • Thời gian thực hiện: Hàng quý, bắt đầu từ quý 1/2024.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng Nhân sự phối hợp với các chuyên gia đào tạo.
  4. Cải thiện môi trường làm việc và chính sách đãi ngộ

    • Nâng cấp cơ sở vật chất, đảm bảo an toàn lao động, thực hiện các tiêu chuẩn PCCC và bảo hộ lao động.
    • Xây dựng chính sách lương thưởng, phúc lợi hấp dẫn nhằm giữ chân nhân viên và tạo động lực làm việc.
    • Thời gian thực hiện: Triển khai trong năm 2024.
    • Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo và phòng Hành chính nhân sự.
  5. Tăng cường kiểm soát và đánh giá hiệu quả cải tiến

    • Thiết lập hệ thống chỉ số đo lường NSLĐ, chất lượng, chi phí và lưu thông để theo dõi tiến độ và hiệu quả cải tiến.
    • Báo cáo định kỳ và điều chỉnh kế hoạch cải tiến phù hợp với thực tế sản xuất.
    • Thời gian thực hiện: Áp dụng từ quý 2/2024.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng Kế hoạch và Phòng Quản lý chất lượng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý doanh nghiệp sản xuất

    • Lợi ích: Hiểu rõ các nhân tố ảnh hưởng đến NSLĐ và áp dụng các giải pháp cải tiến phù hợp để nâng cao hiệu quả sản xuất.
    • Use case: Xây dựng chiến lược phát triển nguồn nhân lực và cải tiến quy trình sản xuất.
  2. Chuyên gia tư vấn và đào tạo nhân sự

    • Lợi ích: Có tài liệu tham khảo về mô hình cải tiến NSLĐ thực tiễn trong ngành CNHT, từ đó thiết kế chương trình đào tạo và tư vấn hiệu quả.
    • Use case: Tư vấn cải tiến năng suất cho các doanh nghiệp tương tự.
  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản trị nhân lực, Quản lý sản xuất

    • Lợi ích: Nắm bắt cơ sở lý luận, phương pháp nghiên cứu và kết quả thực tiễn về cải tiến NSLĐ trong doanh nghiệp Việt Nam.
    • Use case: Tham khảo để phát triển đề tài nghiên cứu hoặc luận văn chuyên ngành.
  4. Các tổ chức hỗ trợ phát triển công nghiệp và chính sách

    • Lợi ích: Hiểu rõ thực trạng và nhu cầu cải tiến NSLĐ tại doanh nghiệp CNHT, từ đó xây dựng chính sách hỗ trợ phù hợp.
    • Use case: Xây dựng chương trình hỗ trợ kỹ thuật và tài chính cho doanh nghiệp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Năng suất lao động là gì và tại sao nó quan trọng?
    NSLĐ là tỷ lệ giữa đầu ra sản phẩm và đầu vào lao động, phản ánh hiệu quả sử dụng nguồn lực lao động. Nó quan trọng vì quyết định khả năng cạnh tranh và phát triển bền vững của doanh nghiệp và quốc gia.

  2. Những nhân tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến NSLĐ tại doanh nghiệp?
    Các nhân tố chính gồm chất lượng nguồn nhân lực, tổ chức quản lý lao động, công nghệ và thiết bị, môi trường làm việc, cũng như chính sách đãi ngộ và động lực lao động.

  3. Cải tiến Kaizen khác gì so với đổi mới sáng tạo?
    Kaizen là cải tiến liên tục, nhỏ lẻ do toàn bộ nhân viên thực hiện nhằm nâng cao hiệu quả từng bước. Đổi mới sáng tạo thường là cải tiến đột phá do chuyên gia hoặc quản lý thực hiện.

  4. Làm thế nào để đo lường hiệu quả của hoạt động cải tiến NSLĐ?
    Hiệu quả được đo qua các chỉ số như tăng năng suất, giảm chi phí, cải thiện chất lượng sản phẩm, rút ngắn thời gian giao hàng và nâng cao sự hài lòng của nhân viên.

  5. Các doanh nghiệp có thể áp dụng những giải pháp nào để nâng cao NSLĐ?
    Bao gồm đào tạo nâng cao kỹ năng, chuẩn hóa quy trình sản xuất, áp dụng công nghệ mới, xây dựng môi trường làm việc tích cực, và thiết lập hệ thống đánh giá, kiểm soát hiệu quả cải tiến.

Kết luận

  • Năng suất lao động là yếu tố quyết định năng lực cạnh tranh và sự phát triển bền vững của doanh nghiệp, đặc biệt trong ngành công nghiệp hỗ trợ.
  • Thực trạng NSLĐ tại Công ty Cổ phần Sản xuất Thiết bị điện Công nghiệp Cát Vạn Lợi còn nhiều hạn chế do chất lượng nguồn nhân lực và quản lý chưa đồng bộ.
  • Áp dụng các mô hình cải tiến như Kaizen, 4M, 5S3D và kinh nghiệm từ các doanh nghiệp điển hình giúp nâng cao hiệu quả sản xuất rõ rệt.
  • Đề xuất các giải pháp trọng tâm gồm nâng cao năng lực quản lý, chuẩn hóa quy trình, đào tạo nhân viên, cải thiện môi trường làm việc và kiểm soát hiệu quả cải tiến.
  • Tiếp tục triển khai và đánh giá các giải pháp trong năm 2024 nhằm đảm bảo duy trì và phát triển bền vững năng suất lao động tại Cát Vạn Lợi.

Call-to-action: Ban lãnh đạo và các phòng ban liên quan cần phối hợp chặt chẽ để triển khai các giải pháp cải tiến, đồng thời duy trì giám sát và đánh giá thường xuyên nhằm đạt được mục tiêu nâng cao năng suất lao động và phát triển bền vững doanh nghiệp.