## Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt của ngành viễn thông và công nghệ thông tin, việc nâng cao chất lượng chăm sóc khách hàng khối hành chính sự nghiệp (HCSN) tại VNPT - Hải Phòng trở thành một nhiệm vụ cấp thiết. Từ năm 2018 đến 2022, VNPT Hải Phòng đã trải qua nhiều biến động về doanh thu và lợi nhuận, với doanh thu năm 2019 giảm 16,83% so với năm 2018, đạt 908,712 tỷ đồng, và lợi nhuận sau thuế năm 2020 giảm sâu xuống -2,779 tỷ đồng do ảnh hưởng của dịch bệnh Covid-19. Tuy nhiên, đến năm 2022, doanh thu phục hồi đạt 1.072,445 tỷ đồng và lợi nhuận sau thuế đạt 168,163 tỷ đồng, cho thấy sự phục hồi tích cực nhưng vẫn còn nhiều thách thức trong việc giữ chân và phát triển khách hàng.
Vấn đề nghiên cứu tập trung vào thực trạng chất lượng dịch vụ chăm sóc khách hàng khối HCSN tại VNPT Hải Phòng, nhằm đề xuất các giải pháp nâng cao sự hài lòng và trung thành của khách hàng trong bối cảnh chuyển đổi số mạnh mẽ. Mục tiêu cụ thể là phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ, đánh giá thực trạng và đề xuất biện pháp cải tiến phù hợp với đặc thù khách hàng khối HCSN từ năm 2018 đến 2022 tại địa bàn Hải Phòng. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả kinh doanh, giữ vững thị phần và phát triển bền vững của VNPT Hải Phòng trong ngành viễn thông.
## Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
### Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn áp dụng các lý thuyết quản trị chất lượng dịch vụ và mô hình đo lường sự hài lòng khách hàng, trong đó nổi bật là:
- **Mô hình SERVPERF của Cronin và Taylor (1992):** Tập trung đo lường chất lượng dịch vụ dựa trên nhận thức thực tế của khách hàng về các thành phần như sự tin cậy, khả năng đáp ứng, năng lực phục vụ, sự đồng cảm và phương tiện hữu hình.
- **Mô hình mối quan hệ giữa chất lượng dịch vụ và sự hài lòng của Zeithaml & Bitner (2000):** Nhấn mạnh sự hài lòng khách hàng là yếu tố then chốt quyết định thành công, chịu ảnh hưởng bởi chất lượng dịch vụ, chất lượng sản phẩm, giá cả và các yếu tố cá nhân, hoàn cảnh.
Các khái niệm chính bao gồm: chất lượng dịch vụ, sự hài lòng khách hàng, chăm sóc khách hàng, khách hàng khối hành chính sự nghiệp, và chuyển đổi số trong dịch vụ viễn thông.
### Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp:
- **Nguồn dữ liệu:** Thu thập số liệu thực tế từ VNPT Hải Phòng giai đoạn 2018-2022, khảo sát trực tiếp và phỏng vấn khách hàng khối HCSN, cùng các báo cáo nội bộ và tài liệu ngành.
- **Phương pháp phân tích:** Phân tích định lượng dựa trên mô hình SERVPERF để đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ và sự hài lòng khách hàng; phân tích định tính qua phỏng vấn sâu để hiểu rõ nguyên nhân và đề xuất giải pháp.
- **Cỡ mẫu:** Khoảng 300 khách hàng khối HCSN được khảo sát, lựa chọn theo phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có phân tầng nhằm đảm bảo tính đại diện.
- **Timeline nghiên cứu:** Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 1/2023 đến tháng 6/2023, bao gồm thu thập dữ liệu, phân tích và đề xuất giải pháp.
## Kết quả nghiên cứu và thảo luận
### Những phát hiện chính
1. **Chất lượng dịch vụ hiện tại còn nhiều hạn chế:** Khoảng 68% khách hàng không hài lòng với thái độ phục vụ của nhân viên, 14% không hài lòng với sản phẩm dịch vụ, và 9% khách hàng rời bỏ do cạnh tranh từ các nhà mạng khác.
2. **Yếu tố tin cậy và năng lực phục vụ ảnh hưởng lớn đến sự hài lòng:** 85% khách hàng đánh giá cao sự tin cậy trong việc thực hiện dịch vụ đúng cam kết, nhưng chỉ 60% hài lòng về năng lực phục vụ và kỹ năng giao tiếp của nhân viên.
3. **Hệ thống chăm sóc khách hàng chưa đồng bộ:** Hơn 50% khách hàng phản ánh việc xử lý khiếu nại và hỗ trợ kỹ thuật còn chậm, gây ảnh hưởng đến trải nghiệm sử dụng dịch vụ.
4. **Ứng dụng công nghệ trong chăm sóc khách hàng còn hạn chế:** Website và hệ thống tổng đài chưa được cập nhật thường xuyên, chưa đáp ứng tốt nhu cầu tra cứu và hỗ trợ khách hàng 24/7.
### Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của các hạn chế trên xuất phát từ tư duy kinh doanh cũ, thiếu sự chuyên nghiệp trong đội ngũ nhân viên và hệ thống quản lý chưa hiện đại. So với các nghiên cứu trong ngành viễn thông, kết quả này tương đồng với thực trạng chung của nhiều doanh nghiệp khi chuyển đổi số chưa đồng bộ. Việc thiếu sự đồng cảm và khả năng đáp ứng nhanh chóng làm giảm sự trung thành của khách hàng, ảnh hưởng trực tiếp đến doanh thu và thị phần của VNPT Hải Phòng.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ hài lòng theo từng yếu tố dịch vụ, bảng so sánh doanh thu và lợi nhuận qua các năm, cũng như sơ đồ quy trình chăm sóc khách hàng hiện tại để minh họa điểm nghẽn.
## Đề xuất và khuyến nghị
1. **Cải thiện đào tạo và nâng cao năng lực nhân viên:** Tổ chức các khóa đào tạo kỹ năng giao tiếp, xử lý khiếu nại và kiến thức chuyên môn viễn thông, nhằm nâng tỷ lệ hài lòng về năng lực phục vụ lên ít nhất 80% trong vòng 12 tháng.
2. **Ứng dụng công nghệ hiện đại trong quản lý khách hàng:** Triển khai hệ thống CRM tích hợp, nâng cấp website và tổng đài chăm sóc khách hàng 24/7, giúp giảm thời gian phản hồi khiếu nại xuống dưới 24 giờ.
3. **Tăng cường chăm sóc khách hàng cá nhân hóa:** Xây dựng chương trình chăm sóc đặc biệt cho khách hàng khối HCSN theo phân hạng, bao gồm các hoạt động thăm hỏi, tặng quà và ưu đãi định kỳ nhằm tăng sự đồng cảm và giữ chân khách hàng.
4. **Tối ưu quy trình chăm sóc khách hàng:** Rà soát và chuẩn hóa quy trình từ trước, trong và sau bán hàng, đảm bảo sự phối hợp hiệu quả giữa các phòng ban, giảm thiểu sai sót và nâng cao trải nghiệm khách hàng trong vòng 6 tháng tới.
Các giải pháp trên cần được thực hiện đồng bộ bởi Ban giám đốc VNPT Hải Phòng phối hợp với các phòng ban liên quan, với mục tiêu nâng cao chỉ số hài lòng khách hàng (CSAT) và giữ vững thị phần trong 2 năm tới.
## Đối tượng nên tham khảo luận văn
1. **Ban lãnh đạo và quản lý VNPT Hải Phòng:** Nhận diện các điểm yếu trong chăm sóc khách hàng và áp dụng giải pháp nâng cao hiệu quả kinh doanh.
2. **Nhân viên chăm sóc khách hàng và phòng kỹ thuật:** Nâng cao kỹ năng phục vụ, hiểu rõ nhu cầu khách hàng khối HCSN để cải thiện chất lượng dịch vụ.
3. **Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản trị kinh doanh, viễn thông:** Tham khảo mô hình nghiên cứu và phương pháp phân tích thực tiễn trong lĩnh vực dịch vụ viễn thông.
4. **Các doanh nghiệp viễn thông và công nghệ thông tin khác:** Học hỏi kinh nghiệm và áp dụng các biện pháp nâng cao chất lượng chăm sóc khách hàng phù hợp với đặc thù từng đơn vị.
## Câu hỏi thường gặp
1. **Tại sao chăm sóc khách hàng khối HCSN lại quan trọng với VNPT Hải Phòng?**
Khối HCSN là khách hàng chiến lược, chiếm tỷ trọng lớn trong doanh thu và ảnh hưởng đến uy tín doanh nghiệp. Chăm sóc tốt giúp giữ chân khách hàng và tăng trưởng bền vững.
2. **Các yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến sự hài lòng của khách hàng?**
Tin cậy, năng lực phục vụ, khả năng đáp ứng và sự đồng cảm của nhân viên là những yếu tố quyết định sự hài lòng của khách hàng.
3. **VNPT Hải Phòng đã áp dụng những hình thức chăm sóc khách hàng nào?**
Bao gồm chăm sóc trực tiếp tại điểm giao dịch, chăm sóc qua điện thoại tổng đài 24/7, chăm sóc qua website và chăm sóc tại địa chỉ khách hàng.
4. **Làm thế nào để cải thiện chất lượng dịch vụ chăm sóc khách hàng?**
Cần đào tạo nhân viên chuyên nghiệp, ứng dụng công nghệ quản lý khách hàng hiện đại, tối ưu quy trình và cá nhân hóa dịch vụ.
5. **Nghiên cứu này có thể áp dụng cho các doanh nghiệp khác không?**
Có, các mô hình và giải pháp đề xuất có thể điều chỉnh phù hợp để áp dụng trong các doanh nghiệp viễn thông và công nghệ thông tin khác.
## Kết luận
- Nghiên cứu đã phân tích thực trạng và chỉ ra các hạn chế trong chất lượng chăm sóc khách hàng khối HCSN tại VNPT Hải Phòng giai đoạn 2018-2022.
- Áp dụng mô hình SERVPERF và các lý thuyết quản trị chất lượng dịch vụ để đánh giá và đề xuất giải pháp nâng cao sự hài lòng khách hàng.
- Đề xuất các biện pháp cụ thể về đào tạo nhân viên, ứng dụng công nghệ, cá nhân hóa dịch vụ và tối ưu quy trình chăm sóc khách hàng.
- Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn cao, giúp VNPT Hải Phòng giữ vững thị phần và phát triển bền vững trong bối cảnh cạnh tranh và chuyển đổi số.
- Khuyến nghị triển khai các giải pháp trong vòng 12-24 tháng, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng cho các khối khách hàng khác.
Hành động tiếp theo là xây dựng kế hoạch chi tiết triển khai các giải pháp và theo dõi đánh giá hiệu quả nhằm đảm bảo mục tiêu nâng cao chất lượng dịch vụ chăm sóc khách hàng được thực hiện thành công.