Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh phát triển nông nghiệp bền vững và nâng cao năng suất, việc ứng dụng công nghệ cao (CNC) trong sản xuất rau của nông hộ tại huyện Châu Phú, tỉnh An Giang trở thành một vấn đề cấp thiết. Huyện Châu Phú có diện tích đất nông nghiệp lớn với hơn 96.836 ha gieo trồng, trong đó cây màu chiếm phần quan trọng. Tuy nhiên, sản xuất rau vẫn còn mang tính nhỏ lẻ, manh mún và chưa được ứng dụng rộng rãi các tiến bộ kỹ thuật hiện đại. Mục tiêu nghiên cứu nhằm phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến ý định ứng dụng CNC trong sản xuất rau của nông hộ tại huyện Châu Phú trong giai đoạn từ tháng 6 đến tháng 12 năm 2023. Nghiên cứu sử dụng dữ liệu sơ cấp thu thập từ 160 nông hộ trồng rau, kết hợp với số liệu thứ cấp từ các cơ quan quản lý địa phương. Việc phân tích các nhân tố này không chỉ giúp nhận diện các yếu tố chủ quan và khách quan tác động đến ý định ứng dụng CNC mà còn cung cấp cơ sở khoa học để đề xuất các chính sách thúc đẩy ứng dụng CNC, góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất, tăng thu nhập và phát triển kinh tế nông nghiệp bền vững tại địa phương.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên sự kết hợp của hai lý thuyết chính: Thuyết hành vi dự định (TPB) và Mô hình chấp nhận công nghệ (TAM). TPB tập trung vào ba nhân tố ảnh hưởng đến ý định hành vi gồm thái độ, chuẩn chủ quan và nhận thức kiểm soát hành vi. TAM nhấn mạnh hai yếu tố là nhận thức sự hữu ích và nhận thức tính dễ sử dụng của công nghệ. Ngoài ra, nghiên cứu bổ sung hai nhân tố quan trọng khác là nguồn lực sản xuất của nông hộ và nhận thức về môi trường, dựa trên các nghiên cứu trong nước và quốc tế. Các khái niệm chính bao gồm:
- Nhận thức sự hữu ích (HI): Mức độ tin tưởng rằng ứng dụng CNC sẽ nâng cao hiệu quả sản xuất và chất lượng sản phẩm.
- Nhận thức tính dễ sử dụng (SD): Mức độ tin tưởng rằng việc sử dụng CNC không đòi hỏi nhiều nỗ lực.
- Chuẩn chủ quan (CQ): Ảnh hưởng của xã hội và các nhóm tham khảo đến quyết định của nông dân.
- Nguồn lực sản xuất (NL): Bao gồm lao động, trình độ học vấn, diện tích canh tác và nguồn vốn.
- Nhận thức về môi trường (MT): Ý thức về tác động tích cực của CNC đến bảo vệ môi trường.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng với mẫu khảo sát 160 nông hộ trồng rau tại huyện Châu Phú, được chọn ngẫu nhiên nhằm đảm bảo tính đại diện. Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua bảng câu hỏi dựa trên thang đo Likert 5 điểm, đánh giá các biến quan sát liên quan đến 5 nhân tố nghiên cứu. Số liệu thứ cấp được thu thập từ Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn tỉnh An Giang và các cơ quan liên quan. Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phần mềm SPSS 20, bao gồm:
- Kiểm định độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach’s Alpha (tất cả các thang đo đều đạt trên 0,7, đảm bảo độ tin cậy).
- Phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định cấu trúc nhân tố và loại bỏ biến không phù hợp.
- Hồi quy tuyến tính đa biến để đánh giá mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đến ý định ứng dụng CNC.
Quy trình nghiên cứu được thực hiện từ tháng 6 đến tháng 12 năm 2023, đảm bảo thu thập và xử lý dữ liệu đầy đủ, chính xác.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
- Nhận thức sự hữu ích (HI) là nhân tố có ảnh hưởng mạnh nhất đến ý định ứng dụng CNC với hệ số hồi quy B = 0,352. Nông hộ tin rằng CNC giúp tăng năng suất, chất lượng sản phẩm và giảm chi phí sản xuất.
- Nguồn lực sản xuất (NL) đứng thứ hai với hệ số B = 0,285, cho thấy lao động, trình độ học vấn, diện tích canh tác và vốn là điều kiện quan trọng thúc đẩy ý định ứng dụng CNC.
- Nhận thức về môi trường (MT) có tác động đáng kể với hệ số B = 0,270, phản ánh ý thức bảo vệ đất đai, nguồn nước và giảm ô nhiễm khi sử dụng CNC.
- Nhận thức tính dễ sử dụng (SD) với hệ số B = 0,259 cho thấy sự thuận tiện và dễ dàng trong việc học và áp dụng công nghệ cũng là yếu tố quan trọng.
- Chuẩn chủ quan (CQ) có ảnh hưởng yếu nhất với hệ số B = 0,178, cho thấy tác động của gia đình, bạn bè và chính sách nhà nước đến quyết định của nông dân.
Các kết quả này được minh họa qua bảng hồi quy đa biến và biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng tương đối của từng nhân tố. So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả phù hợp với xu hướng chung về vai trò của nhận thức sự hữu ích và nguồn lực sản xuất trong việc áp dụng công nghệ mới.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân nhận thức sự hữu ích đứng đầu là do nông dân tại Châu Phú nhận thấy rõ lợi ích kinh tế và môi trường khi ứng dụng CNC, nhất là trong bối cảnh biến đổi khí hậu và yêu cầu nâng cao chất lượng sản phẩm. Nguồn lực sản xuất đóng vai trò then chốt vì CNC đòi hỏi đầu tư về vốn, kỹ thuật và nhân lực có trình độ. Nhận thức về môi trường cũng được nâng cao do các chương trình tuyên truyền và thực tế tác động của sản xuất truyền thống đến môi trường. Tính dễ sử dụng giúp giảm rào cản kỹ thuật, tạo điều kiện thuận lợi cho nông dân tiếp cận công nghệ. Chuẩn chủ quan tuy có ảnh hưởng thấp hơn nhưng vẫn cần được quan tâm trong việc xây dựng chính sách hỗ trợ và truyền thông.
Dữ liệu có thể được trình bày qua bảng phân tích hồi quy đa biến, biểu đồ tròn thể hiện tỷ lệ ảnh hưởng của từng nhân tố, và biểu đồ thanh so sánh mức độ đồng thuận của nông dân với các biến quan sát trong từng nhân tố.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường truyền thông và đào tạo nâng cao nhận thức sự hữu ích của CNC: Tổ chức các lớp tập huấn, hội thảo, và mô hình trình diễn để nông dân hiểu rõ lợi ích kinh tế và môi trường của CNC. Mục tiêu tăng tỷ lệ nông hộ nhận thức tích cực lên trên 80% trong vòng 2 năm. Chủ thể thực hiện: Sở Nông nghiệp, các tổ chức khuyến nông.
Hỗ trợ nâng cao nguồn lực sản xuất: Cung cấp các gói vay vốn ưu đãi, hỗ trợ kỹ thuật và đào tạo nâng cao trình độ cho nông dân. Mục tiêu tăng diện tích áp dụng CNC lên 30% trong 3 năm. Chủ thể thực hiện: Ngân hàng chính sách, UBND huyện, các tổ chức tín dụng.
Phát triển các chương trình bảo vệ môi trường gắn với ứng dụng CNC: Xây dựng các chính sách khuyến khích sử dụng công nghệ thân thiện môi trường, giảm sử dụng hóa chất độc hại. Mục tiêu giảm 20% lượng thuốc bảo vệ thực vật trong sản xuất rau trong 3 năm. Chủ thể thực hiện: Sở Tài nguyên Môi trường, Sở Nông nghiệp.
Đơn giản hóa quy trình và hỗ trợ kỹ thuật để nâng cao tính dễ sử dụng: Phát triển các công nghệ phù hợp với điều kiện địa phương, hỗ trợ kỹ thuật thường xuyên, tạo nhóm hỗ trợ kỹ thuật tại địa phương. Mục tiêu giảm thời gian học và áp dụng công nghệ xuống 30% trong 2 năm. Chủ thể thực hiện: Trung tâm khuyến nông, các tổ chức đào tạo.
Tăng cường vai trò của chuẩn chủ quan qua chính sách và truyền thông: Khuyến khích sự tham gia của gia đình, cộng đồng và các tổ chức xã hội trong việc thúc đẩy ứng dụng CNC. Mục tiêu nâng cao sự ủng hộ xã hội lên 70% trong 2 năm. Chủ thể thực hiện: UBND xã, các tổ chức cộng đồng.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cơ quan quản lý nhà nước về nông nghiệp: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách phát triển nông nghiệp công nghệ cao phù hợp với điều kiện địa phương, nâng cao hiệu quả đầu tư và hỗ trợ nông dân.
Các tổ chức khuyến nông và đào tạo: Áp dụng các khuyến nghị để thiết kế chương trình đào tạo, tập huấn nâng cao nhận thức và kỹ năng cho nông dân trong việc ứng dụng công nghệ cao.
Doanh nghiệp và nhà đầu tư trong lĩnh vực nông nghiệp công nghệ cao: Tham khảo các nhân tố ảnh hưởng để phát triển sản phẩm, dịch vụ phù hợp, đồng thời xây dựng các mô hình liên kết sản xuất – tiêu thụ hiệu quả.
Nông hộ và hợp tác xã sản xuất rau: Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến ý định ứng dụng CNC, từ đó chủ động nâng cao nguồn lực, nhận thức và tham gia các chương trình hỗ trợ để nâng cao năng suất và thu nhập.
Câu hỏi thường gặp
Công nghệ cao trong sản xuất rau là gì?
Công nghệ cao bao gồm các kỹ thuật như nhà kính, tưới nhỏ giọt tự động, công nghệ sau thu hoạch và hệ thống quản lý thông minh giúp tăng năng suất, chất lượng và bảo vệ môi trường.Tại sao nhận thức sự hữu ích lại quan trọng nhất?
Bởi vì nông dân chỉ sẵn sàng áp dụng công nghệ khi họ tin rằng công nghệ đó sẽ mang lại lợi ích thiết thực như tăng năng suất, giảm chi phí và cải thiện chất lượng sản phẩm.Nguồn lực sản xuất ảnh hưởng thế nào đến việc ứng dụng CNC?
Nguồn lực như vốn, lao động và trình độ học vấn quyết định khả năng tiếp cận và áp dụng công nghệ mới của nông dân, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả sản xuất.Làm thế nào để nâng cao nhận thức về môi trường trong sản xuất rau?
Thông qua các chương trình tuyên truyền, đào tạo và áp dụng các biện pháp sản xuất thân thiện môi trường, giúp nông dân nhận ra lợi ích lâu dài của việc bảo vệ đất đai và nguồn nước.Chuẩn chủ quan có vai trò gì trong việc ứng dụng CNC?
Chuẩn chủ quan phản ánh sự ảnh hưởng của gia đình, bạn bè và chính sách nhà nước đến quyết định của nông dân, giúp tạo động lực xã hội thúc đẩy việc áp dụng công nghệ.
Kết luận
- Nghiên cứu xác định năm nhân tố chính ảnh hưởng đến ý định ứng dụng CNC trong sản xuất rau tại huyện Châu Phú: nhận thức sự hữu ích, nguồn lực sản xuất, nhận thức về môi trường, nhận thức tính dễ sử dụng và chuẩn chủ quan.
- Nhận thức sự hữu ích có tác động mạnh nhất, cho thấy tầm quan trọng của việc nâng cao nhận thức về lợi ích kinh tế và môi trường của CNC.
- Nguồn lực sản xuất và nhận thức về môi trường cũng đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy ý định ứng dụng công nghệ.
- Các đề xuất chính sách tập trung vào đào tạo, hỗ trợ vốn, phát triển công nghệ thân thiện môi trường và tăng cường truyền thông xã hội.
- Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho các cơ quan quản lý, tổ chức khuyến nông, doanh nghiệp và nông dân trong việc phát triển nông nghiệp công nghệ cao tại địa phương.
Next steps: Triển khai các chương trình đào tạo và hỗ trợ kỹ thuật theo đề xuất, đồng thời mở rộng khảo sát để đánh giá hiệu quả ứng dụng CNC trong các giai đoạn tiếp theo.
Call to action: Các bên liên quan cần phối hợp chặt chẽ để thúc đẩy ứng dụng công nghệ cao, nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm rau, góp phần phát triển kinh tế nông nghiệp bền vững tại huyện Châu Phú.