I. Giới thiệu về công nghệ dập thủy tĩnh phôi tấm
Công nghệ dập thủy tĩnh (DTT) phôi tấm là một trong những phương pháp tiên tiến trong ngành cơ khí, cho phép tạo hình các chi tiết phức tạp từ vật liệu kim loại bằng cách sử dụng áp suất chất lỏng cao. Công nghệ này không chỉ giúp tăng cường chất lượng sản phẩm mà còn giảm thiểu chi phí sản xuất. Theo nghiên cứu, DTT có khả năng tạo hình các chi tiết có hình dạng phức tạp mà các phương pháp truyền thống không thể thực hiện được. Việc áp dụng công nghệ này trong sản xuất ô tô, hàng không và các ngành công nghiệp khác đã chứng minh được tính hiệu quả và khả năng cạnh tranh của nó trên thị trường toàn cầu.
1.1. Lý do lựa chọn đề tài
Ngành cơ khí đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển kinh tế của đất nước. Tuy nhiên, Việt Nam vẫn phải nhập khẩu nhiều chi tiết và sản phẩm phục vụ cho các ngành công nghiệp. Do đó, việc phát triển công nghệ dập và làm chủ công nghệ mới là nhiệm vụ cấp thiết. Nghiên cứu này nhằm tìm hiểu và ứng dụng công nghệ DTT vào sản xuất, từ đó nâng cao năng lực sản xuất trong nước và giảm thiểu sự phụ thuộc vào nguồn nhập khẩu.
1.2. Mục đích và phạm vi nghiên cứu
Mục đích của nghiên cứu là phân tích ảnh hưởng của các thông số công nghệ và kích thước hình học cối đến khả năng tạo hình trong dập thủy tĩnh phôi tấm. Đối tượng nghiên cứu tập trung vào chi tiết dạng trụ, với vật liệu thép tấm DC04. Phạm vi nghiên cứu được giới hạn trong các thông số như chiều dày phôi, áp suất tạo hình và áp suất chặn phôi, nhằm đảm bảo tính khả thi và ứng dụng thực tiễn của công nghệ này.
II. Phương pháp nghiên cứu
Phương pháp nghiên cứu được áp dụng trong luận án bao gồm phân tích lý thuyết, mô phỏng số và nghiên cứu thực nghiệm. Nghiên cứu lý thuyết giúp xây dựng cơ sở cho việc hiểu rõ các thông số công nghệ ảnh hưởng đến quá trình dập. Mô phỏng số (MPS) được sử dụng để đánh giá sơ bộ các thông số, xác định miền làm việc cho quá trình thực nghiệm. Nghiên cứu thực nghiệm sẽ được thực hiện để đánh giá ảnh hưởng của các thông số công nghệ và hình học dụng cụ trong quá trình DTT. Kết quả thực nghiệm sẽ được phân tích và đối chứng với lý thuyết để đưa ra những kết luận chính xác.
2.1. Nghiên cứu lý thuyết
Nghiên cứu lý thuyết về công nghệ DTT dựa trên tổng hợp và phân tích các tài liệu, công trình đã công bố. Việc này giúp xác định các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình dập và xây dựng mối quan hệ giữa các thông số như áp suất chất lỏng, chiều sâu cối và chiều dày phôi. Những kiến thức này là cơ sở để thực hiện các thí nghiệm thực tế.
2.2. Nghiên cứu thực nghiệm
Nghiên cứu thực nghiệm được thực hiện để đánh giá ảnh hưởng của các thông số công nghệ và hình học dụng cụ trong quá trình DTT. Các thiết bị đo và phần mềm sẽ được sử dụng để đảm bảo tính chính xác và tin cậy của số liệu. Kết quả thực nghiệm sẽ được phân tích, tổng hợp và đối chứng với lý thuyết để đưa ra những kết luận có giá trị cho việc ứng dụng công nghệ DTT trong sản xuất.
III. Ý nghĩa khoa học và thực tiễn
Nghiên cứu này không chỉ có ý nghĩa khoa học mà còn có giá trị thực tiễn cao. Về mặt khoa học, nghiên cứu tạo cơ sở để giải thích ảnh hưởng của các thông số hình học và công nghệ trong dập thủy tĩnh phôi tấm. Về mặt thực tiễn, kết quả nghiên cứu có thể định hướng cho việc áp dụng công nghệ DTT vào sản xuất, giúp nâng cao chất lượng sản phẩm và giảm chi phí chế tạo. Hệ thống thí nghiệm được xây dựng trong nghiên cứu cũng có thể được sử dụng để đào tạo sinh viên và học viên cao học, từ đó nâng cao năng lực nghiên cứu và phát triển công nghệ trong nước.
3.1. Ý nghĩa khoa học
Nghiên cứu này tạo ra cơ sở khoa học để giải thích các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình DTT. Việc xây dựng mối quan hệ giữa các thông số như lực chặn phôi, chiều sâu cối và áp suất chất lỏng sẽ giúp các nhà nghiên cứu và kỹ sư có cái nhìn sâu sắc hơn về công nghệ này.
3.2. Ý nghĩa thực tiễn
Kết quả nghiên cứu có thể được áp dụng vào sản xuất các sản phẩm dạng tấm, từ đó góp phần nâng cao năng lực sản xuất trong nước. Hệ thống thí nghiệm cũng có thể được sử dụng để nghiên cứu và phát triển các vấn đề khác trong DTT phôi tấm, tạo điều kiện cho việc đào tạo và nghiên cứu trong lĩnh vực này.