Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế quốc tế, việc nâng cao chất lượng nguồn nhân lực trở thành yêu cầu cấp thiết đối với sự phát triển kinh tế - xã hội của Việt Nam. Tại thành phố Hồ Chí Minh, nhu cầu đào tạo sau đại học ngày càng tăng nhằm đáp ứng yêu cầu nâng cao trình độ chuyên môn nghiệp vụ của người lao động. Tuy nhiên, sự cạnh tranh giữa các trường đại học trong việc thu hút học viên cao học ngày càng gay gắt, đòi hỏi các cơ sở đào tạo phải hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định chọn trường của học viên.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm xác định các nhân tố tác động đến quyết định chọn trường của học viên cao học khối ngành kinh tế tại thành phố Hồ Chí Minh, xây dựng và kiểm định mô hình lý thuyết, từ đó đề xuất các hàm ý quản trị giúp các trường đại học nâng cao hiệu quả thu hút người học. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào học viên cao học ngành Quản trị kinh doanh và Tài chính – Ngân hàng tại bốn trường đại học lớn trên địa bàn thành phố: Đại học Tài chính – Marketing, Đại học Mở TP.HCM, Đại học Kinh tế TP.HCM và Đại học Kinh tế - Luật.
Nghiên cứu sử dụng dữ liệu khảo sát từ 335 học viên, thu thập trong năm 2013, với các chỉ số đánh giá về nhóm tham khảo, đặc điểm trường đại học, sở thích và khả năng của học viên, yếu tố liên quan đến công việc, môi trường xã hội của trường đại học. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc giúp các trường đại học xây dựng chiến lược đào tạo và marketing phù hợp, nâng cao sức cạnh tranh trong thị trường giáo dục sau đại học tại Việt Nam.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên lý thuyết hành vi người tiêu dùng của Philip Kotler, trong đó học viên được xem như khách hàng của dịch vụ giáo dục, quyết định chọn trường đại học tương tự như quyết định mua hàng. Giá trị khách hàng nhận được và sự thỏa mãn sau khi lựa chọn là các yếu tố then chốt ảnh hưởng đến quyết định này.
Mô hình nghiên cứu được xây dựng dựa trên các nghiên cứu trước đây về quyết định chọn trường đại học, đặc biệt là mô hình của D. Chapman (1981) và Ruth E. Kallio (1995). Mô hình bao gồm các khái niệm chính: nhóm tham khảo (gia đình, bạn bè, đồng nghiệp), đặc điểm cố định của trường đại học (học phí, vị trí, tỷ lệ chọi), danh tiếng trường đại học, đặc điểm chương trình học, sở thích và khả năng của học viên, yếu tố liên quan đến công việc (cơ hội duy trì công việc, hoàn trả học phí), kỳ vọng của học viên và môi trường xã hội của trường đại học (cơ hội giao lưu, văn hóa).
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu kết hợp phương pháp định tính và định lượng. Giai đoạn định tính sử dụng kỹ thuật thảo luận nhóm với hai nhóm học viên ngành Quản trị kinh doanh và Tài chính – Ngân hàng, mỗi nhóm 10 người, nhằm điều chỉnh và bổ sung các biến quan sát phù hợp với bối cảnh Việt Nam.
Giai đoạn định lượng tiến hành khảo sát trực tiếp 335 học viên cao học tại bốn trường đại học trên địa bàn TP.HCM, sử dụng phương pháp lấy mẫu thuận tiện. Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm SPSS 16 với các kỹ thuật: kiểm định độ tin cậy Cronbach’s alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA) để đánh giá thang đo, phân tích hồi quy đa biến để kiểm định các giả thuyết nghiên cứu. Quy trình nghiên cứu được thực hiện theo bốn bước: xây dựng thang đo, nghiên cứu định tính, khảo sát định lượng sơ bộ (100 mẫu), khảo sát định lượng chính thức (335 mẫu).
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Ảnh hưởng của nhóm tham khảo: Ý kiến của gia đình, bạn bè, đồng nghiệp và hoạt động PR của trường có tác động tích cực và có ý nghĩa thống kê đến quyết định chọn trường của học viên cao học. Điểm trung bình các biến trong nhóm tham khảo đạt khoảng 3.8 trên thang 5, cho thấy vai trò quan trọng của các mối quan hệ xã hội trong quyết định học tập.
Đặc điểm cố định của trường đại học: Các yếu tố như học phí phù hợp, vị trí thuận lợi, tỷ lệ chọi thấp có ảnh hưởng tích cực đến quyết định chọn trường, với mức độ ảnh hưởng khoảng 25% theo phân tích hồi quy. Tuy nhiên, thang đo này có Cronbach alpha thấp hơn 0.6 nên được điều chỉnh trong mô hình cuối cùng.
Danh tiếng trường đại học: Đây là yếu tố có tác động mạnh nhất đến quyết định chọn trường, với hệ số hồi quy đạt mức ý nghĩa cao (p < 0.01). Các biến như chất lượng giảng dạy, đầu ra của sinh viên, uy tín khoa ngành đều được học viên đánh giá cao, điểm trung bình trên 4.0.
Sở thích và khả năng của học viên: Sự phù hợp giữa ngành học và năng lực, sở thích cá nhân cũng ảnh hưởng tích cực đến quyết định chọn trường, với mức độ ảnh hưởng khoảng 18%. Học phí phù hợp với khả năng tài chính của học viên cũng là một yếu tố quan trọng.
Yếu tố liên quan đến công việc và kỳ vọng của học viên: Cơ hội duy trì công việc hiện tại, hoàn trả học phí và khả năng học bán thời gian có tác động tích cực, tuy nhiên mức độ ảnh hưởng thấp hơn so với các yếu tố khác, khoảng 10-12%.
Môi trường xã hội của trường đại học: Cơ hội giao lưu văn hóa, gặp gỡ bạn bè có ảnh hưởng tích cực nhưng mức độ ảnh hưởng thấp nhất trong các yếu tố nghiên cứu, khoảng 8%.
Ảnh hưởng của nhân khẩu học: Phân tích ANOVA cho thấy có sự khác biệt đáng kể về quyết định chọn trường theo tình trạng hôn nhân (p < 0.05), trong khi giới tính, độ tuổi, nghề nghiệp và thu nhập không có ảnh hưởng đáng kể.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu quốc tế và trong nước về hành vi lựa chọn trường đại học, đồng thời phản ánh đặc thù của học viên cao học tại Việt Nam. Danh tiếng trường đại học được xem là yếu tố quyết định hàng đầu, tương tự như nghiên cứu của Ruth E. Kallio (1995). Nhóm tham khảo đóng vai trò quan trọng do văn hóa gia đình và mối quan hệ xã hội tại Việt Nam có ảnh hưởng sâu sắc đến quyết định cá nhân.
Sự phù hợp giữa ngành học và khả năng cá nhân cũng là yếu tố then chốt, thể hiện nhu cầu cá nhân hóa trong lựa chọn giáo dục sau đại học. Yếu tố liên quan đến công việc và kỳ vọng thể hiện vai trò của đào tạo sau đại học trong việc nâng cao cơ hội nghề nghiệp và thu nhập, phù hợp với xu hướng học tập suốt đời.
Môi trường xã hội tuy có ảnh hưởng thấp hơn nhưng vẫn cần được quan tâm trong việc xây dựng môi trường học tập thân thiện, hỗ trợ giao lưu văn hóa và kết nối cộng đồng học viên. Sự khác biệt theo tình trạng hôn nhân cho thấy học viên đã lập gia đình có những ưu tiên và cân nhắc khác biệt trong lựa chọn trường học.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố, bảng phân tích hồi quy đa biến và bảng so sánh ANOVA theo nhân khẩu học để minh họa rõ ràng các kết quả.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường xây dựng và quảng bá danh tiếng trường đại học: Các trường cần đầu tư nâng cao chất lượng giảng dạy, nghiên cứu khoa học và đầu ra sinh viên, đồng thời đẩy mạnh hoạt động truyền thông, marketing để nâng cao nhận thức và uy tín trong cộng đồng học viên cao học. Thời gian thực hiện: 1-3 năm; Chủ thể: Ban giám hiệu, phòng truyền thông.
Phát triển chương trình đào tạo phù hợp với sở thích và khả năng học viên: Thiết kế chương trình linh hoạt, đa dạng ngành học, chú trọng đào tạo kỹ năng thực tiễn và hỗ trợ tài chính phù hợp với khả năng của học viên. Thời gian: 1-2 năm; Chủ thể: Khoa đào tạo, phòng khảo thí.
Tăng cường hỗ trợ học viên liên quan đến công việc: Xây dựng các chương trình học bán thời gian, chính sách hoàn trả học phí, hợp tác với doanh nghiệp để tạo cơ hội thực tập và việc làm cho học viên. Thời gian: 1-2 năm; Chủ thể: Phòng quan hệ doanh nghiệp, phòng đào tạo.
Xây dựng môi trường xã hội thân thiện, hỗ trợ giao lưu văn hóa: Tổ chức các hoạt động ngoại khóa, câu lạc bộ học viên, tạo điều kiện kết nối giữa học viên cũ và mới nhằm tăng sự gắn bó và hài lòng của học viên. Thời gian: liên tục; Chủ thể: Phòng công tác sinh viên, các câu lạc bộ học viên.
Tăng cường tư vấn và hỗ trợ nhóm tham khảo: Phát triển các chương trình tư vấn tuyển sinh, tổ chức hội thảo, gặp gỡ phụ huynh, đồng nghiệp để tạo sự tin tưởng và ảnh hưởng tích cực đến quyết định chọn trường của học viên. Thời gian: hàng năm; Chủ thể: Phòng tuyển sinh, phòng quan hệ cộng đồng.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban giám hiệu và quản lý các trường đại học: Giúp xây dựng chiến lược phát triển đào tạo sau đại học, nâng cao sức cạnh tranh và thu hút học viên.
Phòng đào tạo và marketing giáo dục: Cung cấp cơ sở khoa học để thiết kế chương trình đào tạo phù hợp và xây dựng các chiến dịch truyền thông hiệu quả.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên cao học ngành Quản trị kinh doanh, Giáo dục: Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp và kết quả để phát triển các đề tài nghiên cứu liên quan.
Các tổ chức, doanh nghiệp hợp tác đào tạo: Hiểu rõ nhu cầu và kỳ vọng của học viên cao học để phối hợp đào tạo, tuyển dụng hiệu quả.
Câu hỏi thường gặp
Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến quyết định chọn trường của học viên cao học?
Danh tiếng trường đại học được xác định là yếu tố có ảnh hưởng mạnh nhất, chiếm tỷ lệ tác động lớn nhất trong mô hình hồi quy đa biến.Nhóm tham khảo gồm những ai và ảnh hưởng thế nào?
Nhóm tham khảo bao gồm gia đình, bạn bè, đồng nghiệp và hoạt động PR của trường. Họ có vai trò quan trọng trong việc định hướng và thuyết phục học viên lựa chọn trường.Phương pháp nghiên cứu được sử dụng trong luận văn là gì?
Nghiên cứu kết hợp phương pháp định tính (thảo luận nhóm) và định lượng (khảo sát 335 học viên, phân tích Cronbach’s alpha, EFA, hồi quy đa biến).Có sự khác biệt nào về quyết định chọn trường theo nhân khẩu học không?
Có sự khác biệt đáng kể theo tình trạng hôn nhân, trong khi giới tính, độ tuổi, nghề nghiệp và thu nhập không ảnh hưởng đáng kể.Làm thế nào các trường đại học có thể áp dụng kết quả nghiên cứu?
Các trường có thể xây dựng chiến lược nâng cao danh tiếng, phát triển chương trình đào tạo phù hợp, hỗ trợ học viên về công việc và tạo môi trường xã hội thân thiện để thu hút học viên cao học.
Kết luận
- Nghiên cứu xác định sáu yếu tố chính ảnh hưởng đến quyết định chọn trường của học viên cao học tại TP.HCM: nhóm tham khảo, đặc điểm cố định của trường, danh tiếng trường, sở thích và khả năng học viên, yếu tố liên quan đến công việc, môi trường xã hội.
- Danh tiếng trường đại học là yếu tố có tác động mạnh nhất, trong khi môi trường xã hội có ảnh hưởng thấp nhất.
- Có sự khác biệt về quyết định chọn trường theo tình trạng hôn nhân của học viên.
- Mô hình nghiên cứu được kiểm định với mẫu 335 học viên, sử dụng các phương pháp phân tích thống kê hiện đại đảm bảo độ tin cậy và tính thực tiễn.
- Các trường đại học cần xây dựng chiến lược phát triển toàn diện dựa trên các yếu tố nghiên cứu để nâng cao khả năng thu hút học viên cao học trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt.
Hành động tiếp theo: Các trường đại học nên triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 1-3 năm tới, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và đối tượng để cập nhật xu hướng mới trong giáo dục sau đại học. Độc giả và các nhà quản lý giáo dục được khuyến khích áp dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao hiệu quả đào tạo và phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao.