Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu ngày càng sâu rộng, các doanh nghiệp Việt Nam đối mặt với nhiều cơ hội và thách thức trong việc nâng cao hiệu quả quản lý tài chính. Công tác quản lý tài chính không chỉ giúp doanh nghiệp sử dụng hiệu quả nguồn vốn mà còn góp phần tối đa hóa lợi nhuận và đảm bảo sự phát triển bền vững. Đề tài nghiên cứu tập trung vào Công ty TNHH MTV 189 – Tổng Cục Công Nghiệp Quốc Phòng, một doanh nghiệp quân đội có lịch sử phát triển lâu dài và uy tín trong ngành đóng tàu Việt Nam. Nghiên cứu phân tích thực trạng công tác quản lý tài chính của công ty trong giai đoạn 2013-2017, từ đó đề xuất các biện pháp hoàn thiện công tác quản lý tài chính đến năm 2022.
Mục tiêu cụ thể của luận văn là hệ thống hóa cơ sở lý luận về quản lý tài chính doanh nghiệp, đánh giá thực trạng tài chính của Công ty TNHH MTV 189, đồng thời đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý tài chính phù hợp với đặc thù và định hướng phát triển của công ty. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào hoạt động tài chính của công ty trong giai đoạn 2013-2017, với các biện pháp đề xuất áp dụng đến năm 2022. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao năng lực quản lý tài chính, góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững của doanh nghiệp trong môi trường kinh tế cạnh tranh hiện nay.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý tài chính doanh nghiệp hiện đại, trong đó có:
- Lý thuyết quản lý tài chính doanh nghiệp: Tập trung vào việc lập kế hoạch tài chính, quản lý vốn lưu động, kiểm soát chi phí và đánh giá hiệu quả sử dụng vốn nhằm tối đa hóa giá trị doanh nghiệp.
- Mô hình phân tích tài chính dựa trên các chỉ tiêu tài chính: Bao gồm các nhóm chỉ tiêu về khả năng thanh toán, cơ cấu tài chính, năng lực hoạt động và lợi nhuận, giúp đánh giá toàn diện tình hình tài chính doanh nghiệp.
- Khái niệm quản lý tài chính trong doanh nghiệp quân đội: Đặc thù về cơ cấu tổ chức, chức năng nhiệm vụ và môi trường hoạt động của doanh nghiệp quân đội được xem xét để đề xuất giải pháp phù hợp.
Các khái niệm chính được sử dụng gồm: khả năng thanh toán, hệ số nợ, vốn chủ sở hữu, vòng quay hàng tồn kho, vòng quay vốn lưu động, lợi nhuận trước và sau thuế, hiệu quả sử dụng vốn cố định.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp khoa học kết hợp:
- Phân tích hệ thống: Đánh giá tổng thể các yếu tố ảnh hưởng đến công tác quản lý tài chính của công ty.
- So sánh tổng hợp: So sánh các chỉ tiêu tài chính qua các năm 2013-2017 để nhận diện xu hướng và biến động.
- Phương pháp duy vật biện chứng: Xem xét mối quan hệ biện chứng giữa các yếu tố tài chính và hoạt động sản xuất kinh doanh.
- Phương pháp thống kê xử lý số liệu: Sử dụng số liệu báo cáo tài chính, bảng cân đối kế toán, báo cáo kết quả kinh doanh của công ty trong giai đoạn nghiên cứu.
Cỡ mẫu nghiên cứu là toàn bộ số liệu tài chính của Công ty TNHH MTV 189 trong giai đoạn 2013-2017. Phương pháp chọn mẫu là lấy toàn bộ dữ liệu có sẵn để đảm bảo tính toàn diện và chính xác. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ năm 2017 đến 2018, với việc thu thập, xử lý và phân tích dữ liệu theo từng bước khoa học.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tình hình doanh thu và lợi nhuận: Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ của công ty tăng trưởng không ổn định trong giai đoạn 2013-2017, với mức tăng 10,97% năm 2014, giảm nhẹ 0,3% năm 2015, sau đó tăng mạnh 63,6% năm 2016 và 16,92% năm 2017. Lợi nhuận sau thuế tăng chậm, đạt 23.204 triệu đồng năm 2016 và 29.622 triệu đồng năm 2017, phản ánh hiệu quả kinh doanh còn nhiều biến động.
Khả năng thanh toán: Hệ số thanh toán nợ ngắn hạn duy trì ổn định quanh mức 1,038 năm 2017, giảm nhẹ so với các năm trước nhưng vẫn đảm bảo khả năng thanh toán các khoản nợ ngắn hạn. Hệ số thanh toán tức thời tăng mạnh từ 0,086 năm 2015 lên 0,571 năm 2017, cho thấy vốn tiền mặt tăng nhưng hiệu quả sử dụng vốn chưa cao.
Cơ cấu tài chính: Hệ số nợ trung bình trên 0,5, cho thấy công ty sử dụng nhiều vốn vay trong cơ cấu vốn. Tỷ trọng vốn chủ sở hữu giảm từ 0,498 năm 2013 xuống 0,361 năm 2017, tuy nhiên có dấu hiệu tăng nhẹ cuối giai đoạn, phản ánh sự nỗ lực tăng cường tự chủ tài chính.
Năng lực hoạt động: Vòng quay hàng tồn kho tăng 58,6% trong giai đoạn nghiên cứu, tuy nhiên không ổn định qua các năm. Vòng quay vốn lưu động cũng có xu hướng tăng, giúp giảm vốn lưu động cần thiết và mở rộng quy mô sản xuất kinh doanh.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy công tác quản lý tài chính tại Công ty TNHH MTV 189 đã đạt được những thành tựu nhất định, đặc biệt trong việc duy trì khả năng thanh toán và tăng trưởng doanh thu. Tuy nhiên, sự biến động trong doanh thu và lợi nhuận phản ánh những khó khăn trong quản lý chi phí và hiệu quả sử dụng vốn. Việc tăng vốn vay trong cơ cấu tài chính làm tăng áp lực trả lãi và rủi ro tài chính, đòi hỏi công ty cần cân đối lại nguồn vốn.
So sánh với các nghiên cứu trong ngành công nghiệp đóng tàu và doanh nghiệp quân đội, công ty cần nâng cao hiệu quả quản lý tiền mặt và vốn lưu động để giảm chi phí cơ hội và tăng tính linh hoạt tài chính. Việc tăng vòng quay hàng tồn kho và vốn lưu động là tín hiệu tích cực, nhưng cần ổn định hơn để tránh rủi ro tồn kho và thiếu hụt vốn.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ xu hướng các chỉ tiêu tài chính như hệ số thanh toán, cơ cấu vốn, vòng quay vốn để minh họa rõ nét sự biến động và xu hướng phát triển của công ty trong giai đoạn nghiên cứu.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường quản lý tiền mặt và các khoản tương đương tiền: Áp dụng các phương pháp quản lý tiền mặt hiện đại nhằm xác định lượng tiền mặt tối thiểu cần thiết, giảm chi phí cơ hội và tăng hiệu quả sử dụng vốn. Thời gian thực hiện: 2019-2020. Chủ thể: Phòng kế toán - tài chính phối hợp với Ban giám đốc.
Cân đối cơ cấu vốn hợp lý: Giảm tỷ trọng vốn vay, tăng vốn chủ sở hữu thông qua huy động vốn nội bộ hoặc phát hành cổ phần nếu có thể, nhằm giảm áp lực trả lãi và tăng tính bền vững tài chính. Thời gian thực hiện: 2019-2022. Chủ thể: Ban giám đốc và phòng tài chính kế hoạch.
Nâng cao hiệu quả quản lý hàng tồn kho và vốn lưu động: Ổn định vòng quay hàng tồn kho, áp dụng công nghệ quản lý kho hiện đại để giảm tồn kho dư thừa, đồng thời tối ưu hóa vốn lưu động phục vụ sản xuất kinh doanh. Thời gian thực hiện: 2019-2021. Chủ thể: Phòng kế hoạch kỹ thuật và phòng vật tư.
Tăng cường công tác kiểm soát chi phí và lập kế hoạch tài chính khoa học: Xây dựng hệ thống kiểm soát chi phí chặt chẽ, lập kế hoạch tài chính ngắn hạn và dài hạn dựa trên phân tích môi trường kinh doanh và dự báo thị trường. Thời gian thực hiện: 2019-2022. Chủ thể: Phòng kế toán - tài chính và Ban giám đốc.
Đào tạo nâng cao năng lực cán bộ quản lý tài chính: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về quản lý tài chính, phân tích tài chính và sử dụng công nghệ thông tin trong quản lý tài chính cho đội ngũ cán bộ tài chính kế toán. Thời gian thực hiện: 2019-2020. Chủ thể: Ban giám đốc phối hợp với các đơn vị đào tạo.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo và quản lý tài chính doanh nghiệp: Giúp hiểu rõ thực trạng và các giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý tài chính, từ đó áp dụng vào công tác quản lý tại doanh nghiệp mình.
Chuyên gia và nhà nghiên cứu trong lĩnh vực quản trị kinh doanh và tài chính doanh nghiệp: Cung cấp cơ sở lý luận và dữ liệu thực tiễn để phát triển các nghiên cứu sâu hơn về quản lý tài chính trong doanh nghiệp quân đội và ngành công nghiệp đóng tàu.
Sinh viên và học viên cao học ngành Quản trị kinh doanh, Tài chính – Ngân hàng: Là tài liệu tham khảo hữu ích cho việc học tập, nghiên cứu và làm luận văn về quản lý tài chính doanh nghiệp.
Cơ quan quản lý nhà nước và các tổ chức hỗ trợ doanh nghiệp: Giúp đánh giá thực trạng quản lý tài chính của doanh nghiệp nhà nước và doanh nghiệp quân đội, từ đó xây dựng chính sách hỗ trợ phù hợp.
Câu hỏi thường gặp
Quản lý tài chính doanh nghiệp là gì và tại sao quan trọng?
Quản lý tài chính doanh nghiệp là việc lập kế hoạch, tổ chức, kiểm soát và sử dụng các nguồn lực tài chính nhằm đạt được mục tiêu kinh doanh. Nó quan trọng vì giúp doanh nghiệp sử dụng vốn hiệu quả, đảm bảo thanh khoản và tối đa hóa lợi nhuận.Các chỉ tiêu tài chính nào quan trọng để đánh giá tình hình tài chính doanh nghiệp?
Các chỉ tiêu quan trọng gồm khả năng thanh toán (hệ số thanh toán nợ ngắn hạn, hệ số thanh toán tức thời), cơ cấu tài chính (hệ số nợ, tỷ trọng vốn chủ sở hữu), năng lực hoạt động (vòng quay hàng tồn kho, vòng quay vốn lưu động) và lợi nhuận (tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu).Làm thế nào để cải thiện hiệu quả quản lý tiền mặt trong doanh nghiệp?
Doanh nghiệp cần xác định lượng tiền mặt tối thiểu cần giữ, áp dụng các công cụ quản lý tiền mặt như dự báo dòng tiền, kiểm soát chi tiêu, và sử dụng công nghệ để theo dõi và tối ưu hóa dòng tiền.Tại sao cần cân đối cơ cấu vốn giữa vốn vay và vốn chủ sở hữu?
Cân đối cơ cấu vốn giúp giảm rủi ro tài chính, giảm chi phí lãi vay, tăng tính bền vững và khả năng tự chủ tài chính của doanh nghiệp, đồng thời đảm bảo nguồn vốn đủ để mở rộng sản xuất kinh doanh.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến công tác quản lý tài chính tại doanh nghiệp quân đội?
Bao gồm đặc thù tổ chức và chức năng doanh nghiệp quân đội, chính sách pháp luật, sự ổn định của nền kinh tế, trình độ quản lý và năng lực cán bộ, cũng như biến động thị trường tài chính và chi phí sản xuất.
Kết luận
- Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý luận và thực tiễn về quản lý tài chính doanh nghiệp, đặc biệt trong doanh nghiệp quân đội ngành đóng tàu.
- Phân tích thực trạng tài chính Công ty TNHH MTV 189 giai đoạn 2013-2017 cho thấy nhiều biến động nhưng có xu hướng phát triển tích cực.
- Các chỉ tiêu tài chính như khả năng thanh toán, cơ cấu vốn và năng lực hoạt động phản ánh hiệu quả quản lý tài chính còn nhiều hạn chế cần khắc phục.
- Đề xuất các biện pháp cụ thể nhằm hoàn thiện công tác quản lý tài chính, tập trung vào quản lý tiền mặt, cân đối vốn, kiểm soát chi phí và nâng cao năng lực cán bộ.
- Tiếp tục theo dõi, đánh giá và điều chỉnh các biện pháp quản lý tài chính đến năm 2022 để đảm bảo sự phát triển bền vững của công ty.
Để nâng cao hiệu quả quản lý tài chính, các nhà quản lý doanh nghiệp và chuyên gia tài chính nên áp dụng các giải pháp đề xuất và tiếp tục nghiên cứu sâu hơn về các yếu tố ảnh hưởng trong bối cảnh kinh tế hiện nay.