Tổng quan nghiên cứu

Trong giai đoạn 2011-2015, Chi nhánh Công ty Cổ phần Vận tải và Thuê tàu tại Hải Phòng (VIETFRACHT Hải Phòng) đã trải qua nhiều biến động trong hoạt động sản xuất kinh doanh. Doanh thu năm 2013 đạt mức tăng trưởng 19% so với năm trước, tuy nhiên năm 2015 lại giảm mạnh xuống còn 48,8 tỷ đồng, giảm 33% so với năm 2014. Lợi nhuận trước thuế cũng giảm 28% trong năm 2015, phản ánh những khó khăn trong ngành vận tải biển và sự cạnh tranh gay gắt từ các doanh nghiệp tư nhân. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là đề xuất các biện pháp quản lý chi phí sản xuất kinh doanh nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động của chi nhánh trong giai đoạn 2016-2020. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào hoạt động kinh doanh tại Hải Phòng, với dữ liệu thu thập từ năm 2011 đến 2015. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc giúp doanh nghiệp giảm chi phí, tăng lợi nhuận, đồng thời cung cấp cơ sở khoa học cho các quyết định quản lý chi phí trong ngành vận tải biển, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết quản lý chi phí sản xuất kinh doanh, trong đó chi phí được hiểu là biểu hiện bằng tiền của toàn bộ hao phí về lao động sống và lao động vật hóa trong quá trình sản xuất kinh doanh. Các khái niệm chính bao gồm:

  • Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp: Bao gồm giá mua, chi phí tồn trữ, chi phí đặt hàng và tổn thất nguyên vật liệu.
  • Chi phí nhân công trực tiếp: Tiền lương và các khoản trích theo lương cho công nhân sản xuất.
  • Chi phí sản xuất chung: Chi phí phục vụ và quản lý sản xuất như khấu hao tài sản cố định, chi phí dịch vụ mua ngoài.
  • Chi phí bán hàng và quản lý doanh nghiệp: Chi phí liên quan đến tiêu thụ sản phẩm và quản lý hành chính.

Ngoài ra, luận văn áp dụng mô hình phân tích biến động chi phí thực tế so với định mức để đánh giá hiệu quả quản lý chi phí, đồng thời sử dụng các phương pháp quản lý tiền mặt, công nợ và tối ưu hóa hoạt động nhằm kiểm soát chi phí hiệu quả.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính được thu thập từ báo cáo tài chính và hoạt động sản xuất kinh doanh của VIETFRACHT Hải Phòng giai đoạn 2011-2015. Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm toàn bộ số liệu kế toán và quản lý chi phí của chi nhánh trong giai đoạn này. Phương pháp chọn mẫu là phương pháp toàn bộ mẫu (census) do tính đặc thù của đối tượng nghiên cứu. Phân tích dữ liệu sử dụng các kỹ thuật thống kê mô tả, phân tích biến động chi phí, so sánh tỷ lệ phần trăm và đánh giá các chỉ số tài chính như khả năng thanh toán, tỷ trọng chi phí trên doanh thu. Timeline nghiên cứu kéo dài từ năm 2016 đến 2020, trong đó giai đoạn 2011-2015 được phân tích để đánh giá thực trạng, từ đó đề xuất các biện pháp quản lý chi phí phù hợp cho giai đoạn tiếp theo.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Biến động doanh thu và lợi nhuận: Doanh thu năm 2013 tăng 19% so với năm 2012, đạt 76 tỷ đồng, nhưng năm 2015 giảm 33% so với năm 2014, chỉ còn 48,8 tỷ đồng. Lợi nhuận trước thuế năm 2015 giảm 28% so với năm 2014, tương ứng giảm gần 1,9 tỷ đồng.

  2. Chi phí nguyên vật liệu và nhân công: Chi phí nguyên vật liệu có xu hướng giảm từ năm 2013 đến 2015, chủ yếu do giá dầu giảm, với mức giảm khoảng 30% trong năm 2015 so với năm 2014. Chi phí nhân công tăng nhẹ 5,15% năm 2012 so với năm 2011, nhưng giảm 19% năm 2015 so với năm 2014, do ảnh hưởng của quỹ tiền lương và thu nhập bình quân giảm.

  3. Chi phí vận tải và sửa chữa: Chi phí vận tải tăng mạnh trong năm 2013 và 2014 do thiếu hụt xe vận tải và tăng giá xăng dầu, với mức tăng lần lượt 115% và 16%. Chi phí sửa chữa xe container tăng 27,5% năm 2015 so với năm 2014, do xe cũ kỹ và hạ tầng xuống cấp.

  4. Khả năng thanh toán và quản lý công nợ: Tỷ lệ khoản phải thu trên tổng tài sản ngắn hạn giảm dần qua các năm, cho thấy công tác thu hồi vốn được cải thiện. Tuy nhiên, tỷ trọng khoản phải trả tăng lên đến 84,95% tổng tài sản ngắn hạn năm 2015, phản ánh áp lực thanh toán lớn và khả năng tự chủ tài chính còn hạn chế.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính dẫn đến sự giảm sút doanh thu và lợi nhuận năm 2015 là do cạnh tranh gay gắt trong ngành vận tải, sự xuất hiện nhiều kho bãi tư nhân, và mất hợp đồng nâng hạ với đối tác lớn Heung A. Việc xuống cấp cơ sở hạ tầng kho bãi cũng làm giảm uy tín và chất lượng dịch vụ, ảnh hưởng đến khách hàng. Chi phí nhân công giảm do thu nhập bình quân giảm, gây ảnh hưởng tiêu cực đến động lực làm việc của nhân viên, dẫn đến sự giảm sút năng suất lao động. Chi phí vận tải tăng cao do thiếu hụt phương tiện và giá nhiên liệu tăng, làm tăng giá vốn hàng bán. Khả năng thanh toán nợ ngắn hạn được cải thiện qua các năm nhưng vẫn còn tiềm ẩn rủi ro do tỷ trọng nợ phải trả cao. So sánh với các nghiên cứu trong ngành vận tải biển, việc quản lý chi phí hiệu quả là yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp duy trì lợi thế cạnh tranh và phát triển bền vững. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ biến động doanh thu, lợi nhuận, chi phí theo năm và bảng phân tích tỷ trọng chi phí trên doanh thu để minh họa rõ nét các xu hướng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đầu tư nâng cấp cơ sở hạ tầng kho bãi: Đầu tư cải tạo, sửa chữa kho CFS và bãi chứa với mục tiêu nâng cao chất lượng dịch vụ, giảm thiểu rủi ro hư hỏng hàng hóa. Thời gian thực hiện trong 2 năm đầu giai đoạn 2016-2018, do Ban Giám đốc và phòng Kỹ thuật phối hợp thực hiện.

  2. Tối ưu hóa quản lý chi phí vận tải: Xây dựng kế hoạch bảo dưỡng định kỳ xe, nâng cao hiệu quả sử dụng đội xe hiện có, đồng thời đàm phán hợp đồng vận tải thuê ngoài minh bạch, tránh chi phí phát sinh không cần thiết. Thực hiện liên tục trong giai đoạn 2016-2020, do phòng Kho vận và phòng Tài chính Kế toán chịu trách nhiệm.

  3. Cải thiện chính sách tiền lương và phúc lợi: Xây dựng hệ thống trả lương công bằng, gắn kết với năng suất lao động, đồng thời tăng cường đào tạo, khuyến khích nhân viên nâng cao trình độ và sáng tạo trong công việc. Thời gian triển khai trong năm 2016-2017, do phòng Hành chính Tổng hợp phối hợp với Ban Giám đốc.

  4. Tăng cường quản lý công nợ và thanh toán: Áp dụng chính sách chiết khấu thanh toán sớm cho khách hàng, chủ động liên hệ thu hồi công nợ, đồng thời kiểm soát chặt chẽ các khoản phải trả để duy trì uy tín tài chính. Thực hiện liên tục trong giai đoạn 2016-2020, do phòng Tài chính Kế toán đảm nhiệm.

  5. Mở rộng thị trường và nâng cao chất lượng dịch vụ: Tìm kiếm khách hàng mới, duy trì khách hàng truyền thống, đồng thời cải tiến quy trình dịch vụ để tăng sự hài lòng và giữ chân khách hàng. Thời gian thực hiện từ 2016 đến 2020, do phòng Đại lý Thủ tục và phòng PDZ-CCL phối hợp thực hiện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo doanh nghiệp vận tải biển và kho bãi: Nhận diện các yếu tố ảnh hưởng đến chi phí và lợi nhuận, từ đó xây dựng chiến lược quản lý chi phí hiệu quả nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh.

  2. Nhà quản lý tài chính và kế toán doanh nghiệp: Áp dụng các phương pháp phân tích biến động chi phí, quản lý công nợ và tối ưu hóa chi phí vận hành để cải thiện hiệu quả tài chính.

  3. Chuyên gia tư vấn quản lý và đào tạo nhân sự: Sử dụng luận văn làm tài liệu tham khảo để phát triển các chương trình đào tạo, chính sách tiền lương và quản lý nhân sự phù hợp với đặc thù ngành vận tải.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản lý kinh tế, logistics: Nắm bắt cơ sở lý luận và thực tiễn quản lý chi phí trong ngành vận tải biển, từ đó phát triển các nghiên cứu sâu hơn hoặc áp dụng vào thực tế doanh nghiệp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao chi phí vận tải lại tăng cao trong giai đoạn nghiên cứu?
    Chi phí vận tải tăng do thiếu hụt xe vận tải, giá xăng dầu tăng và cạnh tranh gay gắt trong ngành. Việc phải thuê xe ngoài với giá cao cũng góp phần làm tăng chi phí này.

  2. Làm thế nào để giảm chi phí nhân công mà không ảnh hưởng đến động lực làm việc?
    Cần xây dựng chính sách tiền lương công bằng, gắn kết với năng suất lao động, đồng thời tăng cường đào tạo và khuyến khích nhân viên để duy trì động lực và nâng cao hiệu quả công việc.

  3. Việc quản lý công nợ ảnh hưởng thế nào đến khả năng thanh toán của doanh nghiệp?
    Quản lý công nợ hiệu quả giúp doanh nghiệp thu hồi vốn kịp thời, giảm áp lực thanh toán nợ ngắn hạn, từ đó cải thiện khả năng thanh toán và uy tín tài chính.

  4. Các biện pháp nào giúp tối ưu hóa chi phí vận tải?
    Bao gồm bảo dưỡng định kỳ xe, sử dụng hiệu quả đội xe hiện có, đàm phán hợp đồng vận tải thuê ngoài minh bạch và kiểm soát chi phí phát sinh.

  5. Làm sao để nâng cao chất lượng dịch vụ trong ngành vận tải biển?
    Cải tiến quy trình dịch vụ, đào tạo nhân viên, đầu tư cơ sở hạ tầng và mở rộng thị trường khách hàng là những giải pháp thiết thực để nâng cao chất lượng dịch vụ.

Kết luận

  • Doanh thu và lợi nhuận của VIETFRACHT Hải Phòng biến động mạnh trong giai đoạn 2011-2015, đặc biệt giảm sút năm 2015 do cạnh tranh và cơ sở hạ tầng xuống cấp.
  • Chi phí nguyên vật liệu và nhân công chiếm tỷ trọng lớn, ảnh hưởng trực tiếp đến giá thành và lợi nhuận doanh nghiệp.
  • Khả năng thanh toán nợ ngắn hạn được cải thiện nhưng vẫn còn áp lực lớn từ khoản phải trả.
  • Đề xuất các biện pháp quản lý chi phí bao gồm nâng cấp cơ sở hạ tầng, tối ưu hóa chi phí vận tải, cải thiện chính sách tiền lương, quản lý công nợ và mở rộng thị trường.
  • Các bước tiếp theo cần tập trung triển khai các giải pháp đề xuất trong giai đoạn 2016-2020 nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động và phát triển bền vững doanh nghiệp.

Hành động ngay hôm nay để tối ưu hóa chi phí và nâng cao lợi nhuận cho doanh nghiệp vận tải biển của bạn!