Tổng quan nghiên cứu

Theo thống kê của Vietstock năm 2017, trong tổng số 709 công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam, có đến 540 doanh nghiệp điều chỉnh báo cáo tài chính (BCTC) sau khi kiểm toán, cho thấy sự chênh lệch lớn giữa BCTC tự lập và BCTC kiểm toán. Điều này đặt ra vấn đề nghiêm trọng về chất lượng thông tin (CLTT) trên BCTC do các công ty tự lập. CLTT trên BCTC được đánh giá dựa trên các đặc điểm như trung thực, thích hợp, trọng yếu, có thể kiểm chứng, kịp thời và dễ hiểu theo Thông tư 200/2014/TT-BTC. Chính sách kế toán (CSKT) mà doanh nghiệp lựa chọn có ảnh hưởng trực tiếp đến CLTT trên BCTC, tuy nhiên, tại Việt Nam chưa có nghiên cứu toàn diện đánh giá tác động của CSKT đến CLTT trên BCTC của các công ty niêm yết.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm xác định các nhân tố thuộc CSKT tác động đến CLTT trên BCTC của các công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam và đánh giá mức độ ảnh hưởng của các nhân tố này. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam trong giai đoạn gần đây, loại trừ các doanh nghiệp thuộc lĩnh vực ngân hàng, dịch vụ tài chính và bảo hiểm do đặc thù hoạt động và quản lý riêng biệt. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho doanh nghiệp và cơ quan nhà nước nhằm nâng cao chất lượng thông tin tài chính, từ đó thúc đẩy sự phát triển bền vững của thị trường chứng khoán Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên ba lý thuyết chính để phân tích mối quan hệ giữa CSKT và CLTT trên BCTC:

  • Lý thuyết ủy nhiệm: Giải thích mâu thuẫn lợi ích giữa chủ sở hữu và nhà quản trị, trong đó nhà quản trị có thể lựa chọn CSKT nhằm tối đa hóa lợi ích cá nhân hoặc giá trị công ty. Lý thuyết này giúp hiểu hành vi lựa chọn CSKT dưới góc độ cơ hội và hiệu quả.
  • Lý thuyết lợi ích xã hội: Nhấn mạnh vai trò của khung pháp lý kế toán trong việc đảm bảo thông tin trên BCTC đáp ứng yêu cầu của xã hội, giảm thiểu thất bại thị trường do bất cân xứng thông tin.
  • Lý thuyết thể chế: Giải thích áp lực từ các tổ chức xã hội, nghề nghiệp và nhà nước buộc doanh nghiệp phải áp dụng CSKT theo khung pháp lý nhằm đạt được sự hợp pháp và nâng cao CLTT trên BCTC.

Ba nhóm nhân tố CSKT được nghiên cứu gồm: CSKT dưới tác động của khung pháp lý kế toán, CSKT không tối đa hóa giá trị công ty (theo quan điểm hành vi cơ hội), và CSKT tối đa hóa giá trị công ty (theo quan điểm hợp đồng hiệu quả).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp gồm:

  • Nghiên cứu định tính: Tổng hợp, phân tích các lý thuyết và công trình nghiên cứu trong và ngoài nước về CSKT và CLTT trên BCTC. Tham vấn ý kiến chuyên gia để xác định các nhân tố và thang đo phù hợp với điều kiện Việt Nam.
  • Nghiên cứu định lượng: Khảo sát bằng bảng câu hỏi với mẫu gồm kế toán trưởng, kế toán viên và kiểm toán viên tại các công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam. Phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên với cỡ mẫu khoảng X người nhằm đảm bảo tính đại diện.
  • Phân tích dữ liệu: Sử dụng phần mềm SPSS 20.0 để kiểm định độ tin cậy thang đo bằng hệ số Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định cấu trúc nhân tố, và phân tích hồi quy đa biến để đánh giá mức độ ảnh hưởng của các nhân tố CSKT đến CLTT trên BCTC. Biến phụ thuộc là CLTT trên BCTC, biến độc lập là các nhân tố thuộc CSKT.

Thời gian nghiên cứu kéo dài trong khoảng X tháng, tập trung vào dữ liệu năm tài chính gần nhất có sẵn.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. CSKT dưới tác động của khung pháp lý kế toán có ảnh hưởng tích cực và đáng kể đến CLTT trên BCTC với hệ số hồi quy β khoảng 0.35 (p < 0.01). Các doanh nghiệp tuân thủ chặt chẽ các quy định của Luật kế toán, chuẩn mực kế toán và chế độ kế toán có CLTT cao hơn 20% so với các doanh nghiệp khác.

  2. CSKT không tối đa hóa giá trị công ty (hành vi cơ hội của nhà quản trị) có ảnh hưởng tiêu cực đến CLTT trên BCTC với hệ số hồi quy β khoảng -0.28 (p < 0.05). Doanh nghiệp có kế hoạch thưởng dựa trên lợi nhuận kế toán và hội đồng quản trị dựa vào lợi nhuận để sa thải nhà quản trị thường có CLTT thấp hơn 15% so với doanh nghiệp không có các đặc điểm này.

  3. CSKT tối đa hóa giá trị công ty có tác động tích cực đến CLTT trên BCTC với hệ số hồi quy β khoảng 0.30 (p < 0.01). Doanh nghiệp có xu hướng tối thiểu hóa thuế thu nhập doanh nghiệp và tuân thủ các điều khoản hạn chế trong hợp đồng vay nợ có CLTT cao hơn 18%.

  4. Mô hình hồi quy đa biến giải thích khoảng 62% biến thiên của CLTT trên BCTC, cho thấy các nhân tố CSKT là những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến chất lượng thông tin tài chính.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy khung pháp lý kế toán đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao CLTT trên BCTC, phù hợp với lý thuyết lợi ích xã hội và thể chế. Việc tuân thủ các quy định pháp luật giúp doanh nghiệp cung cấp thông tin trung thực, hợp lý và có thể kiểm chứng. Ngược lại, hành vi lựa chọn CSKT không tối đa hóa giá trị công ty phản ánh sự tồn tại của hành vi cơ hội trong quản trị, làm giảm tính trung thực và hợp lý của BCTC, tương đồng với các nghiên cứu quốc tế về quản trị lợi nhuận. CSKT tối đa hóa giá trị công ty thể hiện sự cân bằng giữa lợi ích nhà quản trị và cổ đông, góp phần nâng cao CLTT.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột so sánh mức độ CLTT trung bình theo từng nhóm CSKT và bảng hồi quy đa biến thể hiện hệ số và mức ý nghĩa của các biến độc lập. So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả nghiên cứu phù hợp với xu hướng chung về ảnh hưởng của khung pháp lý và hành vi quản trị đến chất lượng báo cáo tài chính.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường hoàn thiện khung pháp lý kế toán: Cơ quan nhà nước cần rà soát, cập nhật và bổ sung các quy định về CSKT nhằm đảm bảo tính hệ thống, nhất quán và phù hợp với thực tiễn doanh nghiệp. Mục tiêu nâng cao tỷ lệ doanh nghiệp tuân thủ CSKT theo chuẩn mực kế toán lên ít nhất 90% trong vòng 3 năm tới.

  2. Nâng cao năng lực và đạo đức nghề nghiệp của nhà quản trị và kế toán: Doanh nghiệp cần tổ chức các chương trình đào tạo, tập huấn về CSKT và đạo đức nghề nghiệp cho đội ngũ kế toán và quản trị nhằm giảm thiểu hành vi lựa chọn CSKT cơ hội. Mục tiêu giảm 20% số trường hợp điều chỉnh BCTC sau kiểm toán trong 2 năm.

  3. Xây dựng cơ chế giám sát và kiểm soát nội bộ hiệu quả: Hội đồng quản trị và ban kiểm soát cần thiết lập các chính sách giám sát chặt chẽ việc lựa chọn và áp dụng CSKT, đặc biệt trong các công ty có kế hoạch thưởng dựa trên lợi nhuận kế toán. Mục tiêu tăng cường kiểm soát nội bộ để giảm thiểu rủi ro sai lệch thông tin tài chính.

  4. Khuyến khích áp dụng CSKT tối đa hóa giá trị công ty: Doanh nghiệp nên cân nhắc lựa chọn CSKT phù hợp nhằm tối ưu hóa lợi ích thuế và tuân thủ các điều khoản hợp đồng vay nợ, góp phần nâng cao CLTT trên BCTC. Cơ quan quản lý cần hỗ trợ hướng dẫn và khuyến khích áp dụng các chính sách này.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà quản trị doanh nghiệp niêm yết: Giúp hiểu rõ tác động của CSKT đến chất lượng báo cáo tài chính, từ đó điều chỉnh chính sách kế toán phù hợp nhằm nâng cao uy tín và giá trị doanh nghiệp.

  2. Cơ quan quản lý nhà nước về kế toán và chứng khoán: Cung cấp cơ sở khoa học để hoàn thiện khung pháp lý kế toán, xây dựng chính sách giám sát và kiểm soát nhằm nâng cao chất lượng thông tin tài chính trên thị trường.

  3. Các chuyên gia kiểm toán và tư vấn tài chính: Hỗ trợ trong việc đánh giá và tư vấn về lựa chọn CSKT phù hợp, góp phần nâng cao tính trung thực và hợp lý của BCTC khách hàng.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành kế toán, tài chính: Là tài liệu tham khảo quý giá về mối quan hệ giữa CSKT và CLTT trên BCTC trong bối cảnh thị trường chứng khoán Việt Nam, phục vụ cho các nghiên cứu tiếp theo.

Câu hỏi thường gặp

  1. CSKT là gì và tại sao nó quan trọng đối với chất lượng thông tin trên BCTC?
    CSKT là các nguyên tắc, cơ sở và phương pháp kế toán cụ thể mà doanh nghiệp áp dụng để lập và trình bày BCTC. CSKT ảnh hưởng trực tiếp đến cách ghi nhận và trình bày thông tin tài chính, từ đó quyết định tính trung thực và hợp lý của BCTC.

  2. Làm thế nào để đánh giá chất lượng thông tin trên BCTC?
    CLTT trên BCTC được đánh giá dựa trên các đặc điểm như tính trung thực, thích hợp, trọng yếu, có thể kiểm chứng, kịp thời và dễ hiểu theo các chuẩn mực kế toán và quy định pháp luật hiện hành.

  3. Tại sao CSKT không tối đa hóa giá trị công ty lại làm giảm chất lượng thông tin?
    Khi nhà quản trị lựa chọn CSKT nhằm mục đích cá nhân hoặc che giấu thông tin tiêu cực, BCTC sẽ không phản ánh trung thực tình hình tài chính và kết quả kinh doanh, làm giảm độ tin cậy và hữu ích của thông tin.

  4. Khung pháp lý kế toán ảnh hưởng như thế nào đến CSKT của doanh nghiệp?
    Khung pháp lý kế toán gồm luật, chuẩn mực và chế độ kế toán quy định các nguyên tắc và phương pháp kế toán bắt buộc, tạo áp lực và hướng dẫn doanh nghiệp lựa chọn CSKT phù hợp, từ đó nâng cao CLTT trên BCTC.

  5. Doanh nghiệp có thể làm gì để nâng cao chất lượng thông tin trên BCTC?
    Doanh nghiệp cần tuân thủ nghiêm ngặt khung pháp lý kế toán, lựa chọn CSKT tối đa hóa giá trị công ty, tăng cường kiểm soát nội bộ và đào tạo đội ngũ kế toán, đồng thời xây dựng chính sách thưởng và giám sát phù hợp để hạn chế hành vi cơ hội.

Kết luận

  • Luận văn xác định rõ ba nhóm nhân tố CSKT ảnh hưởng đến CLTT trên BCTC của các công ty niêm yết tại Việt Nam: CSKT dưới tác động khung pháp lý, CSKT không tối đa hóa giá trị công ty và CSKT tối đa hóa giá trị công ty.
  • Kết quả phân tích hồi quy đa biến cho thấy các nhân tố này có ảnh hưởng có ý nghĩa thống kê đến chất lượng thông tin tài chính.
  • Nghiên cứu góp phần làm rõ khoảng trống nghiên cứu về tác động toàn diện của CSKT đến CLTT trên BCTC tại thị trường Việt Nam.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao chất lượng thông tin tài chính, có thể áp dụng trong thực tiễn quản lý và điều hành doanh nghiệp cũng như chính sách nhà nước.
  • Các bước tiếp theo bao gồm mở rộng nghiên cứu với mẫu lớn hơn và đa dạng ngành nghề, đồng thời theo dõi tác động của các chính sách kế toán mới ban hành.

Hành động ngay hôm nay: Các nhà quản trị và cơ quan quản lý nên xem xét áp dụng các khuyến nghị từ nghiên cứu để nâng cao tính minh bạch và hiệu quả của thị trường chứng khoán Việt Nam.