Tổng quan nghiên cứu

Thị trường kiểm toán tại Việt Nam, đặc biệt là tại thành phố Hồ Chí Minh, đã phát triển mạnh mẽ trong khoảng 20 năm trở lại đây với hơn 175 doanh nghiệp kiểm toán hành nghề được cấp phép tính đến năm 2018. Tuy nhiên, thị trường này vẫn còn non trẻ và chịu sự chi phối lớn bởi một số công ty kiểm toán quy mô lớn, chiếm tới 75% thị phần doanh thu. Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt, việc duy trì khách hàng là yếu tố sống còn đối với các công ty kiểm toán (CTKiT). Nghiên cứu tập trung vào ảnh hưởng của các nhân tố chất lượng kiểm toán (CLKiT) đến ý định tiếp tục sử dụng dịch vụ kiểm toán của khách hàng tại TP. Hồ Chí Minh, khảo sát cảm nhận của khách hàng về chất lượng dịch vụ kiểm toán năm 2017 và ý định sử dụng dịch vụ năm 2018.

Mục tiêu chính của nghiên cứu là nhận diện các nhân tố cấu thành CLKiT ảnh hưởng đến ý định tiếp tục sử dụng CTKiT, kiểm tra mức độ ảnh hưởng của các nhân tố này và xác định sự khác biệt trong cảm nhận giữa nhóm khách hàng tiếp tục sử dụng và nhóm khách hàng muốn thay đổi CTKiT. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các công ty sử dụng dịch vụ kiểm toán tại TP. Hồ Chí Minh, với dữ liệu thu thập từ tháng 1 đến tháng 4 năm 2018. Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn quan trọng trong việc giúp các CTKiT nâng cao chất lượng dịch vụ, giữ chân khách hàng và tăng cường năng lực cạnh tranh trên thị trường.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai lý thuyết chính: lý thuyết chất lượng dịch vụ và mô hình chất lượng kiểm toán. Mô hình SERVQUAL của Parasuraman và cộng sự (1988) được sử dụng để đánh giá chất lượng dịch vụ qua 5 nhân tố: tính tin cậy, khả năng đáp ứng, sự bảo đảm, sự thấu cảm và phương diện hữu hình. Đồng thời, mô hình AUDITQUAL của Duff (2004, 2009) mở rộng khái niệm CLKiT truyền thống, bao gồm các nhân tố như danh tiếng, khả năng, sự bảo đảm, tính độc lập, năng lực chuyên môn, kinh nghiệm, sự thấu cảm và khả năng đáp ứng.

Ngoài ra, mô hình của Butcher và cộng sự (2012) được tham khảo để đo lường ảnh hưởng của các nhân tố CLKiT đến lòng trung thành của khách hàng, biểu hiện qua ý định tiếp tục sử dụng CTKiT. Các khái niệm chuyên ngành như CLKiT, CLDVKiT (chất lượng dịch vụ kiểm toán), và các thuật ngữ như KiTV (kiểm toán viên), CTKiT (công ty kiểm toán) được sử dụng xuyên suốt nghiên cứu.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp, kết hợp định tính và định lượng. Giai đoạn định tính bao gồm phỏng vấn 20 chuyên gia trong lĩnh vực kiểm toán, kế toán và quản trị doanh nghiệp để xác định các nhân tố CLKiT phù hợp với bối cảnh Việt Nam. Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát bảng câu hỏi với 260 mẫu hợp lệ từ các công ty sử dụng dịch vụ kiểm toán tại TP. Hồ Chí Minh.

Phương pháp lấy mẫu thuận tiện được áp dụng do giới hạn về thời gian và chi phí. Bảng câu hỏi được thiết kế dựa trên thang đo Likert 7 mức độ, điều chỉnh từ mô hình của Butcher và cộng sự (2012). Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm SPSS 20.0 với các kỹ thuật: đánh giá độ tin cậy thang đo qua hệ số Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA), và phân tích hồi quy nhị phân để kiểm định các giả thuyết nghiên cứu. Cỡ mẫu được xác định dựa trên yêu cầu của phân tích EFA (tối thiểu 190 mẫu) và hồi quy đa biến (tối thiểu 116 mẫu).

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nhận diện các nhân tố CLKiT ảnh hưởng đến ý định tiếp tục sử dụng CTKiT: Qua phân tích EFA, nghiên cứu xác định 7 nhân tố chính gồm: danh tiếng, khả năng, sự bảo đảm, tính độc lập, năng lực chuyên môn, kinh nghiệm và khả năng đáp ứng. Các nhân tố này phù hợp với mô hình AUDITQUAL của Duff (2009).

  2. Mức độ ảnh hưởng của các nhân tố: Kết quả hồi quy nhị phân cho thấy nhân tố năng lực chuyên môn và khả năng đáp ứng có ảnh hưởng tích cực và có ý nghĩa thống kê đến ý định tiếp tục sử dụng CTKiT, với hệ số hồi quy lần lượt là khoảng 0.45 và 0.38, mức ý nghĩa p < 0.05. Danh tiếng và sự bảo đảm cũng có ảnh hưởng nhưng mức độ thấp hơn, trong khi tính độc lập và kinh nghiệm có ảnh hưởng không đáng kể.

  3. Sự khác biệt giữa nhóm khách hàng tiếp tục sử dụng và nhóm muốn thay đổi CTKiT: Kiểm định sự khác biệt cho thấy nhóm khách hàng tiếp tục sử dụng đánh giá cao hơn đáng kể về năng lực chuyên môn và khả năng đáp ứng so với nhóm khách hàng muốn thay đổi CTKiT (p < 0.01). Điều này cho thấy hai nhân tố này là yếu tố quyết định trong việc giữ chân khách hàng.

  4. Đánh giá độ tin cậy thang đo: Hệ số Cronbach’s Alpha của các nhân tố đều trên 0.7, đảm bảo độ tin cậy cao cho các thang đo. Kiểm định KMO đạt 0.82 và kiểm định Barlett’s có ý nghĩa thống kê (p < 0.001), cho thấy dữ liệu phù hợp để phân tích nhân tố.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu quốc tế như Butcher và cộng sự (2012) và Duff (2009), khẳng định vai trò quan trọng của năng lực chuyên môn và khả năng đáp ứng trong việc duy trì khách hàng kiểm toán. Nguyên nhân có thể do khách hàng đánh giá cao trình độ chuyên môn và sự linh hoạt, kịp thời của CTKiT trong việc đáp ứng yêu cầu kiểm toán đặc thù của từng doanh nghiệp.

Sự không đáng kể của tính độc lập và kinh nghiệm có thể phản ánh thực tế thị trường Việt Nam, nơi mà các yếu tố kỹ thuật truyền thống chưa được khách hàng đánh giá cao bằng các yếu tố dịch vụ. Kết quả này cũng cho thấy tầm quan trọng của việc nâng cao chất lượng dịch vụ kiểm toán, không chỉ tập trung vào kỹ thuật kiểm toán mà còn phải chú trọng đến trải nghiệm khách hàng.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố đến ý định tiếp tục sử dụng CTKiT, hoặc bảng so sánh điểm trung bình cảm nhận của hai nhóm khách hàng về các nhân tố CLKiT.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao năng lực chuyên môn của kiểm toán viên: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu, cập nhật kiến thức mới về chuẩn mực kiểm toán và ngành nghề khách hàng nhằm tăng cường trình độ chuyên môn. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng. Chủ thể: Ban lãnh đạo CTKiT và phòng nhân sự.

  2. Cải thiện khả năng đáp ứng nhu cầu khách hàng: Xây dựng quy trình linh hoạt, tăng cường giao tiếp và hỗ trợ khách hàng kịp thời, đáp ứng các yêu cầu kiểm toán đặc thù. Thời gian thực hiện: 3-6 tháng. Chủ thể: Bộ phận dịch vụ khách hàng và kiểm toán viên.

  3. Tăng cường uy tín và danh tiếng công ty: Đẩy mạnh truyền thông, xây dựng thương hiệu qua các hoạt động chuyên môn và xã hội, nâng cao hình ảnh CTKiT trên thị trường. Thời gian thực hiện: liên tục. Chủ thể: Ban truyền thông và marketing.

  4. Đảm bảo tính độc lập và minh bạch trong kiểm toán: Thiết lập các quy định nội bộ nghiêm ngặt về đạo đức nghề nghiệp, giám sát chặt chẽ quá trình kiểm toán để tạo niềm tin cho khách hàng. Thời gian thực hiện: 6 tháng. Chủ thể: Ban kiểm soát nội bộ và bộ phận pháp chế.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các công ty kiểm toán: Giúp hiểu rõ các nhân tố ảnh hưởng đến sự trung thành của khách hàng, từ đó xây dựng chiến lược giữ chân khách hàng hiệu quả.

  2. Nhà quản lý doanh nghiệp sử dụng dịch vụ kiểm toán: Có cơ sở để đánh giá và lựa chọn CTKiT phù hợp, nâng cao hiệu quả kiểm toán và quản trị rủi ro.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành kế toán – kiểm toán: Cung cấp tài liệu tham khảo về mô hình chất lượng dịch vụ kiểm toán và phương pháp nghiên cứu thực nghiệm.

  4. Cơ quan quản lý và hội nghề nghiệp: Hỗ trợ xây dựng chính sách, quy định nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ kiểm toán và phát triển thị trường kiểm toán bền vững.

Câu hỏi thường gặp

  1. Chất lượng kiểm toán được định nghĩa như thế nào trong nghiên cứu này?
    Chất lượng kiểm toán được hiểu là sự kết hợp giữa năng lực kỹ thuật và chất lượng dịch vụ kiểm toán, bao gồm các yếu tố như danh tiếng, khả năng, sự bảo đảm, tính độc lập, năng lực chuyên môn, kinh nghiệm, sự thấu cảm và khả năng đáp ứng.

  2. Tại sao năng lực chuyên môn và khả năng đáp ứng lại quan trọng đối với khách hàng?
    Khách hàng đánh giá cao năng lực chuyên môn vì nó đảm bảo kiểm toán viên có kiến thức và kỹ năng phù hợp để phát hiện sai sót. Khả năng đáp ứng thể hiện sự linh hoạt và kịp thời trong cung cấp dịch vụ, giúp khách hàng cảm thấy được hỗ trợ tốt.

  3. Phương pháp lấy mẫu thuận tiện có ảnh hưởng gì đến kết quả nghiên cứu không?
    Phương pháp này giúp thu thập dữ liệu nhanh và tiết kiệm chi phí nhưng có thể gây hạn chế về tính đại diện mẫu, do đó kết quả cần được diễn giải thận trọng và có thể không hoàn toàn phản ánh toàn bộ thị trường.

  4. Làm thế nào để các công ty kiểm toán cải thiện chất lượng dịch vụ?
    Các công ty cần tập trung đào tạo nâng cao năng lực chuyên môn, cải tiến quy trình phục vụ khách hàng, tăng cường giao tiếp và đảm bảo tính minh bạch, độc lập trong kiểm toán.

  5. Nghiên cứu có thể áp dụng cho các địa phương khác ngoài TP. Hồ Chí Minh không?
    Mặc dù nghiên cứu tập trung tại TP. Hồ Chí Minh, các kết quả và mô hình có thể tham khảo và điều chỉnh phù hợp để áp dụng tại các địa phương khác có đặc điểm thị trường tương tự.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã xác định 7 nhân tố chất lượng kiểm toán ảnh hưởng đến ý định tiếp tục sử dụng CTKiT tại TP. Hồ Chí Minh, trong đó năng lực chuyên môn và khả năng đáp ứng là quan trọng nhất.
  • Mức độ ảnh hưởng của các nhân tố được đo lường bằng phương pháp phân tích hồi quy nhị phân với mẫu 260 công ty sử dụng dịch vụ kiểm toán.
  • Sự khác biệt rõ rệt trong cảm nhận về năng lực chuyên môn và khả năng đáp ứng giữa nhóm khách hàng tiếp tục sử dụng và nhóm muốn thay đổi CTKiT.
  • Đề xuất các giải pháp nâng cao năng lực chuyên môn, cải thiện khả năng đáp ứng, tăng cường uy tín và đảm bảo tính độc lập nhằm giữ chân khách hàng.
  • Nghiên cứu mở ra hướng đi cho các nghiên cứu tiếp theo về chất lượng dịch vụ kiểm toán tại các địa phương khác và trong bối cảnh thị trường cạnh tranh ngày càng gay gắt.

Để nâng cao hiệu quả kinh doanh và phát triển bền vững, các công ty kiểm toán cần áp dụng các khuyến nghị từ nghiên cứu này, đồng thời tiếp tục theo dõi và đánh giá cảm nhận khách hàng định kỳ.