Tổng quan nghiên cứu

Ngành chế biến thủy sản tại Việt Nam, đặc biệt là tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu (BRVT), đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế vùng và quốc gia. Theo số liệu của Sở Công thương tỉnh BRVT năm 2015, kim ngạch xuất khẩu thủy sản đạt 252 triệu USD với tốc độ tăng trưởng bình quân 9%/năm trong giai đoạn 2008-2015. Tuy nhiên, ngành này cũng đối mặt với nhiều thách thức như khan hiếm nguyên liệu, giá nguyên vật liệu tăng cao và cạnh tranh gay gắt từ các doanh nghiệp nước ngoài. Trong bối cảnh đó, sản phẩm Surimi – mô phỏng từ cá tạp và cá vụn – đã trở thành giải pháp hiệu quả, góp phần nâng cao giá trị sản phẩm thủy sản và đáp ứng nhu cầu thị trường trong nước và quốc tế.

Nghiên cứu tập trung vào các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định mua sản phẩm Surimi của khách hàng tại tỉnh BRVT trong khoảng thời gian từ tháng 3 đến tháng 12 năm 2017. Mục tiêu chính là đánh giá mức độ tác động của sáu yếu tố: giá cả sản phẩm, chất lượng sản phẩm, nhóm tham khảo, thương hiệu, hoạt động chiêu thị và sự sẵn có của sản phẩm đến quyết định mua Surimi. Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn quan trọng, giúp các nhà sản xuất và phân phối Surimi tại BRVT nâng cao hiệu quả tiếp thị, thu hút khách hàng và tăng doanh số bán hàng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên ba lý thuyết chính về hành vi người tiêu dùng và quyết định mua hàng:

  1. Lý thuyết hành động hợp lý (Theory of Reasoned Action - TRA): Mô hình này nhấn mạnh vai trò của thái độ và chuẩn chủ quan trong việc hình thành xu hướng hành vi mua sắm. Thái độ được hình thành dựa trên niềm tin về các thuộc tính sản phẩm, ảnh hưởng đến xu hướng mua và hành vi thực tế.

  2. Lý thuyết hành vi dự định (Theory of Planned Behavior - TPB): Phát triển từ TRA, TPB bổ sung yếu tố kiểm soát hành vi cảm nhận, phản ánh mức độ dễ dàng hay khó khăn trong việc thực hiện hành vi mua. Ba nhân tố chính ảnh hưởng đến xu hướng hành vi gồm thái độ, chuẩn chủ quan và kiểm soát hành vi cảm nhận.

  3. Mô hình hành vi tiêu dùng của Kotler và Keller (2012): Mô hình này phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi người tiêu dùng gồm nhân tố văn hóa, xã hội, cá nhân và tâm lý. Quá trình quyết định mua hàng được chia thành các giai đoạn: nhận biết nhu cầu, tìm kiếm thông tin, đánh giá lựa chọn, quyết định mua và hành vi sau mua.

Các khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu bao gồm: giá cả sản phẩm, chất lượng sản phẩm, nhóm tham khảo (gia đình, bạn bè, nhân viên bán hàng), thương hiệu, hoạt động chiêu thị (quảng cáo, khuyến mãi), sự sẵn có của sản phẩm và quyết định mua sản phẩm Surimi.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp gồm:

  • Nghiên cứu định tính: Thảo luận nhóm với 10 khách hàng đã từng mua Surimi tại BRVT nhằm làm rõ, điều chỉnh và bổ sung các yếu tố ảnh hưởng, đồng thời hoàn thiện thang đo các biến nghiên cứu.

  • Nghiên cứu định lượng: Khảo sát 416 khách hàng đã từng mua sản phẩm Surimi tại các cửa hàng, siêu thị trên địa bàn tỉnh BRVT trong năm 2017. Mẫu được chọn theo phương pháp thuận tiện, phi xác suất.

Dữ liệu thu thập được xử lý bằng phần mềm SPSS 20, bao gồm kiểm định độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định cấu trúc các biến, phân tích tương quan và hồi quy bội để đánh giá mức độ ảnh hưởng của các yếu tố đến quyết định mua sản phẩm Surimi. Ngoài ra, kiểm định T-test và ANOVA được sử dụng để phân tích sự khác biệt quyết định mua theo đặc điểm cá nhân như giới tính, độ tuổi, trình độ học vấn và thu nhập.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Chất lượng sản phẩm là yếu tố có tác động mạnh nhất đến quyết định mua Surimi với hệ số hồi quy β = 0,397, cho thấy khách hàng tại BRVT rất quan tâm đến giá trị dinh dưỡng, mùi vị, an toàn và thông tin sản phẩm.

  2. Giá cả sản phẩm đứng thứ hai với β = 0,374, phản ánh sự nhạy cảm của người tiêu dùng đối với mức giá phù hợp với chất lượng và thu nhập cá nhân.

  3. Hoạt động chiêu thị (β = 0,311) cũng có ảnh hưởng tích cực, cho thấy các chương trình khuyến mãi, quảng cáo và thông tin kịp thời góp phần thúc đẩy quyết định mua.

  4. Nhóm tham khảo (β = 0,254) gồm gia đình, bạn bè và nhân viên bán hàng có vai trò quan trọng trong việc khuyến khích khách hàng lựa chọn sản phẩm Surimi.

  5. Sự sẵn có của sản phẩm (β = 0,217) ảnh hưởng đến quyết định mua, thể hiện qua việc sản phẩm luôn có mặt trên quầy kệ và được bố trí thuận tiện.

  6. Thương hiệu có tác động thấp nhất (β = 0,186) nhưng vẫn có ý nghĩa thống kê, cho thấy niềm tin và nhận diện thương hiệu Surimi còn cần được củng cố.

Ngoài ra, kết quả kiểm định sự khác biệt cho thấy có sự khác biệt đáng kể về quyết định mua Surimi theo trình độ học vấn, trong khi giới tính, độ tuổi và thu nhập không tạo ra sự khác biệt rõ rệt ở mức độ tin cậy 94%.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trước đây trong và ngoài nước về hành vi tiêu dùng sản phẩm thực phẩm, khẳng định vai trò quan trọng của chất lượng và giá cả trong quyết định mua. Sự ảnh hưởng của hoạt động chiêu thị và nhóm tham khảo cũng được nhiều nghiên cứu chứng minh là yếu tố thúc đẩy hành vi mua hàng.

Việc thương hiệu có tác động thấp hơn có thể do thị trường Surimi tại BRVT còn mới mẻ, người tiêu dùng chưa có sự nhận diện thương hiệu mạnh hoặc chưa có sự khác biệt rõ ràng giữa các thương hiệu. Sự sẵn có của sản phẩm cũng là yếu tố cần được cải thiện để đáp ứng nhu cầu mua sắm thuận tiện của khách hàng.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện hệ số hồi quy của từng yếu tố, giúp minh họa mức độ ảnh hưởng tương đối. Bảng phân tích ANOVA và T-test cũng hỗ trợ làm rõ sự khác biệt theo đặc điểm cá nhân.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao chất lượng sản phẩm Surimi: Tập trung cải tiến dinh dưỡng, an toàn thực phẩm và cung cấp đầy đủ thông tin sản phẩm. Nhà sản xuất cần đầu tư kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt, đảm bảo sản phẩm phù hợp với thị hiếu người tiêu dùng BRVT. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng.

  2. Điều chỉnh chính sách giá hợp lý: Định giá sản phẩm phù hợp với thu nhập và kỳ vọng của khách hàng, đồng thời duy trì sự ổn định giá để tạo niềm tin. Chủ thể thực hiện: bộ phận marketing và quản lý giá của doanh nghiệp. Thời gian: 3-6 tháng.

  3. Tăng cường hoạt động chiêu thị và quảng bá: Triển khai các chương trình khuyến mãi, quảng cáo đa kênh, cung cấp thông tin kịp thời về sản phẩm Surimi nhằm thu hút và giữ chân khách hàng. Chủ thể: phòng marketing, phối hợp với các kênh phân phối. Thời gian: liên tục, ưu tiên trong 6 tháng đầu.

  4. Phát huy vai trò nhóm tham khảo: Tổ chức các hoạt động trải nghiệm sản phẩm, mời người tiêu dùng giới thiệu sản phẩm cho bạn bè, gia đình nhằm tạo hiệu ứng lan tỏa tích cực. Chủ thể: bộ phận chăm sóc khách hàng và marketing. Thời gian: 6 tháng.

  5. Cải thiện sự sẵn có và bố trí sản phẩm: Đảm bảo Surimi luôn có mặt tại các điểm bán, bố trí thuận tiện, dễ tìm kiếm tại siêu thị và cửa hàng truyền thống. Chủ thể: bộ phận phân phối và bán hàng. Thời gian: 3-6 tháng.

  6. Xây dựng và củng cố thương hiệu Surimi: Đầu tư xây dựng hình ảnh thương hiệu uy tín, tạo sự khác biệt trên thị trường thông qua chất lượng và dịch vụ khách hàng. Chủ thể: phòng marketing và quản lý thương hiệu. Thời gian: 12 tháng trở lên.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà sản xuất Surimi và thủy sản tại BRVT: Nghiên cứu cung cấp thông tin chi tiết về hành vi tiêu dùng và các yếu tố ảnh hưởng, giúp doanh nghiệp điều chỉnh chiến lược sản xuất và tiếp thị phù hợp.

  2. Các nhà phân phối và bán lẻ thực phẩm: Hiểu rõ nhu cầu và quyết định mua của khách hàng để tối ưu hóa kênh phân phối, bố trí sản phẩm và tổ chức các chương trình khuyến mãi hiệu quả.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Quản trị kinh doanh, Marketing: Tài liệu tham khảo quý giá về ứng dụng lý thuyết hành vi người tiêu dùng trong thực tiễn ngành thủy sản, đồng thời cung cấp phương pháp nghiên cứu hỗn hợp.

  4. Cơ quan quản lý ngành thủy sản và phát triển kinh tế địa phương: Cơ sở để xây dựng chính sách hỗ trợ phát triển ngành chế biến thủy sản, thúc đẩy tiêu thụ sản phẩm nội địa và nâng cao giá trị xuất khẩu.

Câu hỏi thường gặp

  1. Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến quyết định mua Surimi tại BRVT?
    Chất lượng sản phẩm được xác định là yếu tố có tác động mạnh nhất với hệ số hồi quy β = 0,397, cho thấy người tiêu dùng rất quan tâm đến dinh dưỡng, an toàn và mùi vị của Surimi.

  2. Giá cả sản phẩm có vai trò như thế nào trong quyết định mua?
    Giá cả sản phẩm có tác động tích cực và đứng thứ hai trong các yếu tố ảnh hưởng (β = 0,374), phản ánh sự nhạy cảm của khách hàng với mức giá phù hợp và ổn định.

  3. Hoạt động chiêu thị ảnh hưởng ra sao đến hành vi mua Surimi?
    Hoạt động chiêu thị như quảng cáo, khuyến mãi giúp tăng nhận thức và thúc đẩy quyết định mua với hệ số β = 0,311, minh chứng cho vai trò quan trọng của truyền thông trong tiếp thị sản phẩm.

  4. Có sự khác biệt nào về quyết định mua Surimi theo đặc điểm cá nhân không?
    Nghiên cứu chỉ ra sự khác biệt đáng kể theo trình độ học vấn, trong khi giới tính, độ tuổi và thu nhập không tạo ra sự khác biệt rõ ràng ở mức độ tin cậy 94%.

  5. Thương hiệu Surimi có ảnh hưởng lớn đến quyết định mua không?
    Thương hiệu có tác động thấp nhất trong các yếu tố nghiên cứu (β = 0,186), cho thấy cần có chiến lược xây dựng và củng cố thương hiệu để tăng niềm tin và nhận diện trên thị trường.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định sáu yếu tố chính ảnh hưởng đến quyết định mua sản phẩm Surimi tại BRVT: chất lượng sản phẩm, giá cả, hoạt động chiêu thị, nhóm tham khảo, sự sẵn có và thương hiệu.
  • Chất lượng sản phẩm và giá cả là hai yếu tố có tác động mạnh nhất, đóng vai trò then chốt trong quyết định mua.
  • Có sự khác biệt về quyết định mua theo trình độ học vấn, trong khi các đặc điểm cá nhân khác không ảnh hưởng đáng kể.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để đề xuất các giải pháp quản trị nhằm nâng cao hiệu quả tiếp thị và tiêu thụ Surimi tại BRVT.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi hiệu quả và mở rộng nghiên cứu sang các khu vực khác để so sánh và hoàn thiện mô hình.

Call-to-action: Các nhà sản xuất, phân phối và nhà quản lý ngành thủy sản tại BRVT nên áp dụng kết quả nghiên cứu để tối ưu hóa chiến lược kinh doanh, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng nhằm nâng cao giá trị ngành chế biến thủy sản trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế.