Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh phát triển nhanh chóng của công nghệ, kinh tế và xã hội tại Việt Nam, nhu cầu làm đẹp và chăm sóc cá nhân ngày càng tăng cao, đặc biệt là đối với nam giới. Theo ước tính, thị trường sản phẩm chăm sóc da dành cho nam giới tại TP. Hồ Chí Minh đang có xu hướng phát triển mạnh mẽ, mặc dù doanh thu chưa tăng nhanh nhưng mức độ quan tâm và sử dụng sản phẩm ngày càng gia tăng. Vấn đề nghiên cứu tập trung vào các yếu tố ảnh hưởng đến ý định mua sản phẩm chăm sóc da của nam giới tại TP. Hồ Chí Minh, nhằm hiểu rõ hơn về hành vi tiêu dùng trong lĩnh vực này. Mục tiêu cụ thể của nghiên cứu là đánh giá tác động của các yếu tố niềm tin vào thuộc tính sản phẩm, hình ảnh cá nhân, ảnh hưởng chuẩn mực xã hội và thái độ đối với việc sử dụng sản phẩm chăm sóc da đến ý định mua hàng của nam giới. Phạm vi nghiên cứu giới hạn trong nhóm nam giới từ 23 đến 55 tuổi, sinh sống và làm việc tại TP. Hồ Chí Minh, với thời gian thu thập dữ liệu từ tháng 5 đến tháng 9 năm 2014. Ý nghĩa của nghiên cứu được thể hiện qua việc cung cấp cơ sở dữ liệu và phân tích giúp các doanh nghiệp xây dựng chiến lược marketing phù hợp, đồng thời góp phần phát triển thị trường sản phẩm chăm sóc da dành cho nam giới tại Việt Nam.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu áp dụng mô hình Lý thuyết Hành động Lý trí (Theory of Reasoned Action - TRA) của Fishbein và Ajzen (1980) làm khung lý thuyết chính. TRA giải thích hành vi tiêu dùng dựa trên thái độ cá nhân và ảnh hưởng của các chuẩn mực xã hội (subjective norms), từ đó hình thành ý định hành vi. Nghiên cứu mở rộng mô hình bằng cách bổ sung yếu tố hình ảnh cá nhân (personal image) nhằm tăng khả năng dự đoán hành vi mua sản phẩm chăm sóc da của nam giới. Các khái niệm chính bao gồm:
- Niềm tin vào thuộc tính sản phẩm (Beliefs in product attributes): Bao gồm chất lượng, bao bì, thương hiệu và giá cả.
- Ảnh hưởng chuẩn mực xã hội (Normative influences): Tác động từ gia đình, vợ/chồng và bạn bè.
- Hình ảnh cá nhân (Personal image): Cảm nhận của nam giới về bản thân khi sử dụng sản phẩm chăm sóc da.
- Thái độ đối với việc sử dụng sản phẩm chăm sóc da (Attitudes toward applying skin care products): Cảm nhận tích cực hoặc tiêu cực về việc sử dụng sản phẩm.
- Ý định mua hàng (Purchase intention): Mức độ sẵn sàng và kế hoạch mua sản phẩm trong tương lai.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng. Giai đoạn định tính tiến hành phỏng vấn sâu và nhóm tập trung với 23 người nhằm thu thập thông tin sơ bộ và điều chỉnh thang đo. Giai đoạn định lượng sử dụng bảng câu hỏi khảo sát với 422 nam giới từ 23-55 tuổi tại TP. Hồ Chí Minh, được chọn theo phương pháp chọn mẫu có chủ đích (purposive sampling). Dữ liệu thu thập được xử lý bằng phần mềm SPSS và AMOS phiên bản 22. Các bước phân tích bao gồm:
- Kiểm định độ tin cậy bằng hệ số Cronbach’s Alpha.
- Phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định cấu trúc thang đo.
- Phân tích nhân tố khẳng định (CFA) để kiểm tra tính hợp lệ của mô hình.
- Mô hình phương trình cấu trúc (SEM) để kiểm định các giả thuyết nghiên cứu.
- Phương pháp bootstrap với 1000 mẫu lặp lại được sử dụng để đánh giá độ tin cậy của các ước lượng mô hình.
Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 5 đến tháng 10 năm 2014, tập trung vào nhóm đối tượng nam giới làm việc trong nhiều ngành nghề khác nhau tại TP. Hồ Chí Minh.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Ảnh hưởng của chuẩn mực xã hội đến hình ảnh cá nhân: Kết quả SEM cho thấy ảnh hưởng chuẩn mực xã hội (gia đình, vợ/chồng, bạn bè) có tác động tích cực và có ý nghĩa thống kê đến hình ảnh cá nhân của nam giới với hệ số ước lượng 0.117 (p < 0.05). Điều này cho thấy nam giới chịu ảnh hưởng lớn từ môi trường xã hội trong việc hình thành nhận thức về bản thân khi sử dụng sản phẩm chăm sóc da.
Ảnh hưởng của hình ảnh cá nhân đến thái độ sử dụng sản phẩm: Hình ảnh cá nhân có tác động tích cực mạnh mẽ đến thái độ đối với việc sử dụng sản phẩm chăm sóc da với hệ số ước lượng 0.38 (p < 0.01). Nam giới có hình ảnh cá nhân tích cực sẽ có thái độ thuận lợi hơn đối với việc sử dụng sản phẩm.
Ảnh hưởng của chuẩn mực xã hội đến ý định mua hàng: Chuẩn mực xã hội cũng ảnh hưởng tích cực đến ý định mua sản phẩm với hệ số ước lượng 0.25 (p < 0.01), cho thấy vai trò quan trọng của gia đình, bạn bè và vợ/chồng trong quyết định mua hàng của nam giới.
Ảnh hưởng của thái độ đến ý định mua hàng: Thái độ tích cực đối với việc sử dụng sản phẩm có tác động đáng kể đến ý định mua hàng với hệ số ước lượng 0.22 (p < 0.05).
Niềm tin vào thuộc tính sản phẩm không ảnh hưởng đến thái độ: Kết quả nghiên cứu cho thấy niềm tin vào các thuộc tính sản phẩm (chất lượng, bao bì, thương hiệu, giá cả) không có tác động đáng kể đến thái độ sử dụng sản phẩm (ước lượng -0.065, p > 0.05), điều này khác biệt so với nhiều nghiên cứu trước đây.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân của việc niềm tin vào thuộc tính sản phẩm không ảnh hưởng đến thái độ có thể do nam giới tại TP. Hồ Chí Minh chú trọng hơn đến yếu tố hình ảnh cá nhân và sự ảnh hưởng từ môi trường xã hội hơn là các đặc tính kỹ thuật của sản phẩm. Kết quả này phù hợp với thực tế khi nhiều nam giới mua sản phẩm chăm sóc da không phải do chính họ lựa chọn mà do sự khuyến khích hoặc đề xuất từ người thân, đặc biệt là vợ hoặc bạn bè. So sánh với các nghiên cứu quốc tế, yếu tố chuẩn mực xã hội và hình ảnh cá nhân được xác nhận là những nhân tố quan trọng trong hành vi tiêu dùng của nam giới. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cấu trúc mô hình SEM, thể hiện các mối quan hệ giữa các biến với hệ số ước lượng và mức ý nghĩa tương ứng, giúp minh họa rõ ràng các tác động chính trong mô hình.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường chiến lược marketing dựa trên ảnh hưởng xã hội: Do chuẩn mực xã hội có tác động mạnh đến ý định mua hàng, các doanh nghiệp nên tập trung vào việc xây dựng các chiến dịch quảng cáo hướng đến gia đình, bạn bè và đặc biệt là vợ/chồng của khách hàng nam, nhằm tạo sự khuyến khích và chấp nhận xã hội cho việc sử dụng sản phẩm chăm sóc da. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng; Chủ thể: Bộ phận marketing doanh nghiệp.
Phát triển sản phẩm và thông điệp nhấn mạnh cải thiện hình ảnh cá nhân: Các thương hiệu nên tập trung vào việc truyền tải thông điệp về lợi ích nâng cao sự tự tin và hình ảnh cá nhân khi sử dụng sản phẩm, thay vì chỉ tập trung vào các thuộc tính kỹ thuật. Thời gian thực hiện: 3-6 tháng; Chủ thể: Bộ phận phát triển sản phẩm và truyền thông.
Tổ chức các chương trình trải nghiệm sản phẩm dành cho nam giới: Tạo điều kiện để khách hàng nam trực tiếp trải nghiệm sản phẩm, từ đó hình thành thái độ tích cực và tăng ý định mua hàng. Thời gian thực hiện: 6 tháng; Chủ thể: Bộ phận bán hàng và chăm sóc khách hàng.
Xây dựng mạng lưới phân phối thuận tiện và thân thiện với khách hàng nam: Đảm bảo sản phẩm dễ dàng tiếp cận tại các điểm bán phù hợp với thói quen mua sắm của nam giới, đồng thời đào tạo nhân viên tư vấn hiểu rõ tâm lý khách hàng nam. Thời gian thực hiện: 6-9 tháng; Chủ thể: Bộ phận phân phối và đào tạo nhân viên.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Doanh nghiệp sản xuất và kinh doanh sản phẩm chăm sóc da nam: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu và phân tích giúp doanh nghiệp hiểu rõ hành vi tiêu dùng, từ đó xây dựng chiến lược marketing và phát triển sản phẩm phù hợp.
Chuyên gia marketing và nghiên cứu thị trường: Các nhà nghiên cứu có thể sử dụng kết quả để phát triển các mô hình hành vi tiêu dùng trong lĩnh vực mỹ phẩm dành cho nam giới tại Việt Nam.
Sinh viên và học giả ngành quản trị kinh doanh, marketing: Luận văn là tài liệu tham khảo hữu ích cho việc học tập và nghiên cứu về hành vi khách hàng và ứng dụng lý thuyết hành động lý trí trong thực tiễn.
Các tổ chức đào tạo và tư vấn phát triển thị trường mỹ phẩm: Giúp xây dựng các chương trình đào tạo, tư vấn chiến lược phát triển thị trường sản phẩm chăm sóc cá nhân dành cho nam giới.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao niềm tin vào thuộc tính sản phẩm không ảnh hưởng đến thái độ sử dụng sản phẩm?
Nghiên cứu cho thấy nam giới tại TP. Hồ Chí Minh quan tâm nhiều hơn đến hình ảnh cá nhân và ảnh hưởng xã hội hơn là các đặc tính kỹ thuật của sản phẩm. Ví dụ, họ thường mua sản phẩm theo đề xuất của vợ hoặc bạn bè thay vì dựa trên đánh giá thuộc tính sản phẩm.Ảnh hưởng chuẩn mực xã hội gồm những ai?
Chuẩn mực xã hội trong nghiên cứu bao gồm gia đình, vợ/chồng và bạn bè. Những nhóm này có tác động lớn đến quyết định mua hàng của nam giới, đặc biệt là vợ/chồng với vai trò khuyến khích và chấp nhận.Làm thế nào để doanh nghiệp tận dụng kết quả nghiên cứu?
Doanh nghiệp nên tập trung xây dựng chiến lược marketing nhắm vào nhóm ảnh hưởng xã hội và phát triển thông điệp nhấn mạnh cải thiện hình ảnh cá nhân, đồng thời tổ chức các chương trình trải nghiệm sản phẩm dành cho nam giới.Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng để kiểm định mô hình?
Nghiên cứu sử dụng phương pháp phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích nhân tố khẳng định (CFA) và mô hình phương trình cấu trúc (SEM) với phần mềm AMOS phiên bản 22, kết hợp phương pháp bootstrap để tăng độ tin cậy.Phạm vi và đối tượng nghiên cứu là gì?
Nghiên cứu tập trung vào nam giới từ 23 đến 55 tuổi, sinh sống và làm việc tại TP. Hồ Chí Minh, nhằm phản ánh hành vi tiêu dùng sản phẩm chăm sóc da trong nhóm đối tượng có thu nhập và nhu cầu làm đẹp cao.
Kết luận
- Nghiên cứu xác nhận ảnh hưởng tích cực của chuẩn mực xã hội và hình ảnh cá nhân đến ý định mua sản phẩm chăm sóc da của nam giới tại TP. Hồ Chí Minh.
- Niềm tin vào thuộc tính sản phẩm không ảnh hưởng đáng kể đến thái độ sử dụng sản phẩm trong bối cảnh nghiên cứu.
- Thái độ tích cực đối với việc sử dụng sản phẩm có tác động đến ý định mua hàng.
- Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho các doanh nghiệp xây dựng chiến lược marketing và phát triển sản phẩm phù hợp với thị trường nam giới Việt Nam.
- Các bước tiếp theo nên tập trung vào triển khai các giải pháp marketing dựa trên ảnh hưởng xã hội và hình ảnh cá nhân, đồng thời mở rộng nghiên cứu sang các địa phương khác và nhóm tuổi khác để tăng tính tổng quát.
Hành động khuyến nghị: Các doanh nghiệp và nhà nghiên cứu nên áp dụng kết quả này để phát triển thị trường sản phẩm chăm sóc da nam giới, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng nhằm nâng cao hiệu quả kinh doanh và hiểu biết về hành vi tiêu dùng.