Tổng quan nghiên cứu

Việc lựa chọn nghề nghiệp là một trong những quyết định quan trọng nhất trong cuộc đời mỗi cá nhân, ảnh hưởng sâu sắc đến vai trò xã hội và hành vi tương lai của họ. Tại Học viện Ngân hàng Việt Nam, sinh viên chuyên ngành tiếng Anh đang đứng trước ngưỡng cửa quan trọng của sự nghiệp, với khoảng 156 sinh viên năm cuối đang chuẩn bị bước vào thị trường lao động. Mục tiêu nghiên cứu nhằm phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định nghề nghiệp của sinh viên này, tập trung vào ba nhóm yếu tố chính: yếu tố bên ngoài (như thu nhập, an toàn công việc, uy tín nghề nghiệp, cơ hội phát triển), yếu tố bên trong (sở thích cá nhân, đặc điểm cá nhân) và yếu tố tương tác xã hội (gia đình, giáo viên, bạn bè).

Phạm vi nghiên cứu tập trung vào sinh viên năm cuối ngành tiếng Anh tại Học viện Ngân hàng trong giai đoạn 2019-2023, với 102 người tham gia khảo sát và 10 người được phỏng vấn sâu. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp dữ liệu cụ thể về các yếu tố ảnh hưởng, giúp nhà trường, gia đình và các tổ chức liên quan có cơ sở hỗ trợ sinh viên định hướng nghề nghiệp hiệu quả hơn, đồng thời góp phần giảm tỷ lệ sinh viên làm việc không đúng ngành nghề, vốn đang chiếm khoảng 24% theo báo cáo ngành.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên ba nhóm lý thuyết chính về lựa chọn nghề nghiệp:

  • Lý thuyết về các yếu tố ảnh hưởng nghề nghiệp: Phân loại các yếu tố thành extrinsic (bên ngoài), intrinsic (bên trong) và interpersonal (tương tác xã hội). Các yếu tố extrinsic gồm thu nhập, an toàn công việc, uy tín nghề nghiệp và cơ hội phát triển; intrinsic gồm sở thích cá nhân và đặc điểm cá nhân; interpersonal gồm ảnh hưởng của gia đình, giáo viên và bạn bè.

  • Mô hình quyết định nghề nghiệp theo NCDA (2019): Quá trình lựa chọn nghề nghiệp là sự kết hợp giữa nhận thức bản thân và thông tin về thế giới việc làm, từ đó chọn ra nghề phù hợp.

  • Lý thuyết phù hợp người - việc (Person-Job Fit): Nhấn mạnh vai trò của đặc điểm cá nhân trong việc lựa chọn nghề nghiệp phù hợp, ảnh hưởng đến hiệu quả và sự hài lòng trong công việc.

Các khái niệm chính bao gồm: lựa chọn nghề nghiệp, thu nhập tài chính, an toàn công việc, uy tín nghề nghiệp, cơ hội phát triển chuyên môn, sở thích cá nhân, đặc điểm cá nhân, ảnh hưởng gia đình, giáo viên và bạn bè.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp (mixed-methods), kết hợp khảo sát định lượng và phỏng vấn định tính nhằm đảm bảo độ sâu và độ rộng của dữ liệu.

  • Nguồn dữ liệu: 102 sinh viên năm cuối ngành tiếng Anh tại Học viện Ngân hàng tham gia khảo sát trực tuyến qua Google Form; 10 sinh viên được chọn phỏng vấn sâu theo phương pháp chọn mẫu có chủ đích (purposive sampling) để đa dạng đặc điểm giới tính, nghề nghiệp dự kiến và tình trạng việc làm.

  • Phương pháp phân tích: Dữ liệu định lượng được xử lý bằng phần mềm SPSS 25, sử dụng phân tích độ tin cậy Cronbach’s Alpha (các biến đều đạt trên 0.85), phân tích thống kê mô tả (mean, độ lệch chuẩn), biểu đồ và bảng biểu. Dữ liệu định tính được mã hóa và phân tích theo chủ đề để bổ sung và giải thích kết quả khảo sát.

  • Timeline nghiên cứu: Khảo sát được tiến hành từ ngày 13 đến 18 tháng 4 năm 2023; phỏng vấn sâu diễn ra từ 19 đến 20 tháng 4 năm 2023; phân tích và tổng hợp kết quả hoàn thành trong tháng 5 năm 2023.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Yếu tố thu nhập tài chính: 76% sinh viên đồng ý rằng thu nhập cao là lý do chính chọn nghề, với điểm trung bình 4.01/5. Phỏng vấn sâu cũng cho thấy 8/10 người nhấn mạnh vai trò của mức lương trong quyết định nghề nghiệp.

  2. Cơ hội phát triển nghề nghiệp: Đây là yếu tố extrinsic được đánh giá cao thứ hai, với nhiều sinh viên mong muốn nghề nghiệp mang lại khả năng thăng tiến và học hỏi liên tục.

  3. Ảnh hưởng của gia đình và bạn bè: Yếu tố interpersonal có tác động thấp nhất, chỉ khoảng 30% sinh viên cho biết gia đình và bạn bè ảnh hưởng lớn đến quyết định nghề nghiệp của họ.

  4. Sở thích và đặc điểm cá nhân: Sinh viên lựa chọn nghề phù hợp với tính cách và sở thích cá nhân chiếm tỷ lệ cao, thể hiện qua điểm trung bình trên 3.8/5 cho các câu hỏi liên quan.

  5. Tình trạng việc làm: 60.4% sinh viên đang làm việc bán thời gian, 20% làm việc toàn thời gian, còn lại chưa có việc làm khi gần tốt nghiệp, cho thấy sự đa dạng trong quá trình chuyển tiếp từ học tập sang nghề nghiệp.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy yếu tố tài chính và cơ hội phát triển nghề nghiệp là động lực chính thúc đẩy sinh viên ngành tiếng Anh tại Học viện Ngân hàng lựa chọn nghề nghiệp, phù hợp với các nghiên cứu quốc tế về vai trò của thu nhập và thăng tiến trong quyết định nghề nghiệp. Mức độ ảnh hưởng thấp của gia đình và bạn bè có thể phản ánh xu hướng tự chủ và cá nhân hóa trong lựa chọn nghề nghiệp của thế hệ trẻ hiện nay.

So sánh với các nghiên cứu trước đây, tỷ lệ sinh viên làm việc không đúng ngành nghề vẫn còn cao, tương tự báo cáo của Tổng cục Thống kê Việt Nam, cho thấy cần có sự hỗ trợ tốt hơn từ nhà trường và gia đình trong việc định hướng nghề nghiệp. Biểu đồ phân phối nghề nghiệp cho thấy đa dạng lựa chọn, nhưng tập trung chủ yếu vào giáo dục và tài chính-ngân hàng, phản ánh chương trình đào tạo kết hợp tiếng Anh và kiến thức chuyên ngành tài chính.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ đồng ý với các yếu tố ảnh hưởng, biểu đồ tròn phân bố nghề nghiệp dự kiến và bảng thống kê mô tả điểm trung bình từng yếu tố.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường tư vấn nghề nghiệp tại trường: Thiết lập các buổi tư vấn định kỳ, tập trung vào việc cung cấp thông tin về thị trường lao động, kỹ năng mềm và cơ hội nghề nghiệp trong lĩnh vực tiếng Anh và tài chính-ngân hàng. Mục tiêu nâng cao nhận thức nghề nghiệp cho 80% sinh viên trong vòng 1 năm.

  2. Phát triển chương trình đào tạo gắn kết thực tiễn: Tích hợp các khóa học kỹ năng nghề nghiệp, thực tập doanh nghiệp và dự án thực tế nhằm tăng cường khả năng thích ứng và lựa chọn nghề nghiệp phù hợp. Thực hiện trong 2 năm tới với sự phối hợp của các doanh nghiệp đối tác.

  3. Hỗ trợ sinh viên xây dựng kế hoạch nghề nghiệp cá nhân: Cung cấp công cụ và hướng dẫn để sinh viên tự đánh giá sở thích, năng lực và thiết lập mục tiêu nghề nghiệp rõ ràng. Triển khai ngay trong năm học hiện tại với sự tham gia của cố vấn học tập.

  4. Khuyến khích sự tham gia của gia đình và giáo viên: Tổ chức các buổi hội thảo, tọa đàm nhằm nâng cao nhận thức của phụ huynh và giáo viên về vai trò hỗ trợ trong quá trình lựa chọn nghề nghiệp của sinh viên. Mục tiêu đạt 70% phụ huynh và giáo viên tham gia trong 6 tháng tới.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Sinh viên ngành tiếng Anh và các ngành liên quan: Giúp hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến lựa chọn nghề nghiệp, từ đó có kế hoạch phát triển bản thân phù hợp.

  2. Giảng viên và cán bộ tư vấn học đường: Cung cấp cơ sở dữ liệu và phân tích để thiết kế chương trình tư vấn nghề nghiệp hiệu quả, phù hợp với đặc thù sinh viên ngành tiếng Anh.

  3. Nhà quản lý giáo dục và các cơ quan đào tạo: Hỗ trợ xây dựng chính sách đào tạo và hướng nghiệp, nâng cao chất lượng đào tạo gắn với nhu cầu thị trường lao động.

  4. Doanh nghiệp và nhà tuyển dụng trong lĩnh vực tài chính-ngân hàng và giáo dục: Hiểu được động lực và kỳ vọng của sinh viên khi lựa chọn nghề nghiệp, từ đó xây dựng chiến lược tuyển dụng và phát triển nhân lực phù hợp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến lựa chọn nghề nghiệp của sinh viên ngành tiếng Anh tại Học viện Ngân hàng?
    Thu nhập tài chính và cơ hội phát triển nghề nghiệp là hai yếu tố extrinsic được sinh viên đánh giá cao nhất, với hơn 75% đồng ý rằng đây là lý do chính.

  2. Gia đình và bạn bè có ảnh hưởng lớn đến quyết định nghề nghiệp không?
    Ảnh hưởng của gia đình và bạn bè được đánh giá thấp hơn so với các yếu tố cá nhân và nghề nghiệp, chỉ khoảng 30% sinh viên cho biết họ chịu tác động lớn từ những người này.

  3. Sinh viên có xu hướng chọn nghề phù hợp với sở thích cá nhân hay chỉ vì thu nhập?
    Nghiên cứu cho thấy sinh viên cân bằng giữa sở thích cá nhân và yếu tố thu nhập, với điểm trung bình trên 3.8/5 cho các câu hỏi liên quan đến sở thích và đặc điểm cá nhân.

  4. Tỷ lệ sinh viên làm việc không đúng ngành nghề sau khi tốt nghiệp là bao nhiêu?
    Theo báo cáo ngành, tỷ lệ này khoảng 24%, trong đó nhóm ngành kinh doanh và quản lý chiếm tới 60%, phản ánh thách thức trong việc định hướng nghề nghiệp phù hợp.

  5. Làm thế nào để cải thiện quá trình lựa chọn nghề nghiệp cho sinh viên?
    Cần tăng cường tư vấn nghề nghiệp, phát triển chương trình đào tạo thực tiễn, hỗ trợ xây dựng kế hoạch nghề nghiệp cá nhân và khuyến khích sự tham gia của gia đình, giáo viên trong quá trình định hướng.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã xác định rõ ba nhóm yếu tố ảnh hưởng đến lựa chọn nghề nghiệp của sinh viên ngành tiếng Anh tại Học viện Ngân hàng: extrinsic, intrinsic và interpersonal.
  • Thu nhập tài chính và cơ hội phát triển nghề nghiệp là hai yếu tố extrinsic quan trọng nhất, trong khi ảnh hưởng của gia đình và bạn bè thấp hơn.
  • Sinh viên có xu hướng lựa chọn nghề nghiệp phù hợp với sở thích và đặc điểm cá nhân, đồng thời cân nhắc các yếu tố bên ngoài như thu nhập và an toàn công việc.
  • Tỷ lệ sinh viên chưa quyết định nghề nghiệp hoặc làm việc không đúng ngành nghề còn cao, đòi hỏi sự hỗ trợ từ nhà trường và gia đình.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp tư vấn nghề nghiệp, phát triển chương trình đào tạo thực tiễn và tăng cường sự phối hợp giữa các bên liên quan nhằm nâng cao hiệu quả định hướng nghề nghiệp cho sinh viên.

Hành động ngay hôm nay: Các nhà quản lý giáo dục, giảng viên và sinh viên nên cùng nhau xây dựng kế hoạch nghề nghiệp cá nhân dựa trên kết quả nghiên cứu để đảm bảo sự phát triển bền vững và thành công trong tương lai.