Tổng quan nghiên cứu

Ngành thủy sản Việt Nam đã có bước phát triển vượt bậc trong ba thập kỷ qua, với tốc độ tăng trưởng bình quân đạt khoảng 15,6%/năm, từ giá trị xuất khẩu 550 triệu USD năm 1986 lên đến 7,1 tỷ USD năm 2016. Việt Nam hiện là một trong năm nước xuất khẩu thủy sản hàng đầu thế giới, với sản phẩm được xuất khẩu đến 165 quốc gia và vùng lãnh thổ, trong đó Liên minh châu Âu (EU) là một trong ba thị trường xuất khẩu chủ lực, chiếm 17,5% tổng kim ngạch xuất khẩu thủy sản của Việt Nam. EU là khối kinh tế lớn nhất thế giới với dân số trên 500 triệu người, GDP đạt gần 20 nghìn tỷ USD và tổng kim ngạch thương mại khoảng 4 nghìn tỷ USD mỗi năm.

Hiệp định Thương mại Tự do Việt Nam – EU (EVFTA) được ký kết vào tháng 12 năm 2015, dự kiến có hiệu lực từ năm 2018, mở ra cơ hội lớn cho ngành thủy sản Việt Nam khi hơn 95% dòng thuế sẽ được xóa bỏ trong vòng 10 năm, trong đó hơn 71% dòng thuế được xóa bỏ ngay khi hiệp định có hiệu lực. Tuy nhiên, ngành thủy sản cũng phải đối mặt với nhiều thách thức như các yêu cầu nghiêm ngặt về quy tắc xuất xứ, tiêu chuẩn kỹ thuật, an toàn thực phẩm, bao bì, nhãn mác và thủ tục hải quan phức tạp.

Mục tiêu nghiên cứu là phân tích thực trạng xuất khẩu thủy sản Việt Nam sang EU trước khi EVFTA có hiệu lực, dự báo ảnh hưởng của hiệp định này đến xuất khẩu thủy sản và đề xuất các giải pháp nhằm tận dụng cơ hội, khắc phục thách thức trong giai đoạn 2018-2020. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các sản phẩm thủy sản chủ lực xuất khẩu sang 28 quốc gia thành viên EU, sử dụng số liệu giai đoạn 2009-2016 và dự báo đến năm 2020.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn áp dụng các lý thuyết và mô hình kinh tế quốc tế liên quan đến thương mại tự do và xuất khẩu, bao gồm:

  • Lý thuyết lợi thế so sánh: Giải thích sự phân công lao động quốc tế dựa trên lợi thế về chi phí sản xuất và nguồn lực, giúp Việt Nam tận dụng lợi thế trong xuất khẩu thủy sản sang EU.
  • Mô hình chuỗi giá trị toàn cầu (Global Value Chain): Phân tích chuỗi cung ứng thủy sản từ khai thác, nuôi trồng, chế biến đến xuất khẩu, nhấn mạnh vai trò của liên kết chuỗi khép kín trong nâng cao năng lực cạnh tranh.
  • Khái niệm rào cản thương mại: Phân loại rào cản thuế quan và phi thuế quan (bao gồm rào cản kỹ thuật, an toàn thực phẩm, quy tắc xuất xứ) ảnh hưởng đến hoạt động xuất khẩu thủy sản.
  • Khái niệm về tiêu chuẩn kỹ thuật và an toàn thực phẩm: Bao gồm các tiêu chuẩn ISO 9000, HACCP, MRLs, và các quy định của EU về truy xuất nguồn gốc, nhãn mác, chứng nhận IUU.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Sử dụng dữ liệu thứ cấp từ Tổng cục Hải quan Việt Nam, Tổng cục Thống kê, Hiệp hội Chế biến và Xuất khẩu Thủy sản Việt Nam (VASEP), Bộ Công Thương, Dự án EU-MUTRAP, Cơ quan quan sát thị trường thủy sản châu Âu (EUMOFA), FAO và các doanh nghiệp xuất khẩu thủy sản lớn như Vĩnh Hoàn, Minh Phú, Hùng Vương. Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát ý kiến chuyên gia và lãnh đạo doanh nghiệp xuất khẩu thủy sản sang EU.
  • Phương pháp phân tích: Phân tích định lượng thông qua bảng biểu, đồ thị về kim ngạch xuất khẩu, cơ cấu sản phẩm, thị trường xuất khẩu, mức thuế và rào cản kỹ thuật. Phân tích định tính về tác động của EVFTA dựa trên các cam kết thuế quan, quy tắc xuất xứ, tiêu chuẩn kỹ thuật và các thách thức doanh nghiệp phải đối mặt.
  • Cỡ mẫu và timeline: Dữ liệu phân tích chủ yếu trong giai đoạn 2009-2016, dự báo và đề xuất giải pháp cho giai đoạn 2018-2020. Ý kiến chuyên gia được thu thập từ khoảng 20 cán bộ quản lý và chuyên gia trong ngành thủy sản.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng kim ngạch xuất khẩu thủy sản sang EU: Giai đoạn 2007-2016, kim ngạch xuất khẩu thủy sản Việt Nam sang EU tăng từ 0,92 tỷ USD lên 1,21 tỷ USD, tốc độ tăng trưởng bình quân 5%/năm. Năm 2014 là năm đạt đỉnh với sự khởi sắc rõ rệt.
  2. Cơ cấu sản phẩm xuất khẩu: Tôm và cá tra chiếm khoảng 80% tổng kim ngạch xuất khẩu thủy sản sang EU, trong đó tôm có xu hướng tăng mạnh, cá tra giảm nhẹ.
  3. Ảnh hưởng của EVFTA đến thuế quan: Trước EVFTA, mức thuế bình quân EU áp dụng cho thủy sản Việt Nam dao động từ 8% đến 22%, tùy loại sản phẩm. EVFTA cam kết xóa bỏ thuế nhập khẩu cho hơn 95% dòng thuế trong vòng 10 năm, trong đó hơn 71% được xóa bỏ ngay khi hiệp định có hiệu lực.
  4. Dự báo tăng trưởng kim ngạch xuất khẩu: Đến năm 2020, kim ngạch xuất khẩu thủy sản sang EU dự kiến đạt hơn 1,8 tỷ USD, tăng gần 50% so với năm 2016, thị phần thủy sản Việt Nam tại EU tăng từ 4% lên 6%.
  5. Thay đổi hình thức xuất khẩu: EVFTA thúc đẩy chuyển đổi từ xuất khẩu gián tiếp qua trung gian sang xuất khẩu trực tiếp cho các hệ thống phân phối, siêu thị tại EU nhằm nâng cao hiệu quả và kiểm soát chất lượng.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân tăng trưởng kim ngạch xuất khẩu thủy sản sang EU là do nhu cầu tiêu thụ thủy sản của EU ngày càng tăng, mức tiêu thụ bình quân đầu người đạt 25,5 kg/năm, cao hơn mức trung bình thế giới 19,5 kg. EU là thị trường nhập khẩu thủy sản lớn nhất thế giới, chiếm 24% tổng giá trị giao dịch thủy sản toàn cầu. Tuy nhiên, EU cũng là thị trường rất khó tính với các yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn thực phẩm, truy xuất nguồn gốc, nhãn mác và các tiêu chuẩn kỹ thuật.

So với các nghiên cứu trước đây, luận văn đã cập nhật số liệu mới nhất và phân tích sâu sắc hơn về tác động cụ thể của EVFTA đến từng mặt hàng thủy sản chủ lực, đồng thời dự báo xu hướng phát triển và thay đổi chiến lược xuất khẩu của doanh nghiệp Việt Nam. Việc chuyển đổi hình thức xuất khẩu trực tiếp được xem là bước đi chiến lược nhằm tận dụng tối đa ưu đãi thuế quan và nâng cao uy tín sản phẩm trên thị trường EU.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng kim ngạch xuất khẩu, bảng cơ cấu sản phẩm và biểu đồ so sánh mức thuế trước và sau EVFTA để minh họa rõ ràng tác động của hiệp định.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Phát triển nguồn nguyên liệu ổn định và chất lượng cao: Đẩy mạnh nuôi trồng thủy sản và khai thác xa bờ, xây dựng chuỗi liên kết khép kín từ sản xuất đến chế biến, đảm bảo nguồn nguyên liệu đáp ứng quy tắc xuất xứ và tiêu chuẩn chất lượng EU. Thời gian thực hiện: 2018-2020, chủ thể: Bộ NN&PTNT, doanh nghiệp thủy sản.

  2. Tăng cường xúc tiến thương mại và mở rộng thị trường EU: Đẩy mạnh nghiên cứu thị trường, xúc tiến thương mại tại các nước Đông Âu và các thị trường tiềm năng trong EU, không chỉ tập trung vào các thị trường truyền thống như Đức, Pháp, Anh. Thời gian: 2018-2020, chủ thể: Bộ Công Thương, VASEP, doanh nghiệp.

  3. Xây dựng và phát triển thương hiệu thủy sản Việt Nam: Tập trung phát triển thương hiệu tập thể, thương hiệu quốc gia cho các sản phẩm chủ lực như tôm, cá tra, nhằm nâng cao giá trị gia tăng và tạo dựng uy tín trên thị trường EU. Thời gian: 2018-2020, chủ thể: Bộ Công Thương, VASEP, doanh nghiệp.

  4. Nâng cao năng lực cạnh tranh cho doanh nghiệp xuất khẩu:

    • Đáp ứng nghiêm ngặt quy tắc xuất xứ và các rào cản kỹ thuật, an toàn thực phẩm của EU.
    • Ứng dụng khoa học công nghệ trong nuôi trồng, chế biến để nâng cao chất lượng sản phẩm.
    • Nâng cao chất lượng lao động và đào tạo chuyên môn về tiêu chuẩn EU.
    • Tăng cường hợp tác với các tổ chức quốc tế để tiếp cận nguồn vốn và công nghệ.
      Thời gian: 2018-2020, chủ thể: Doanh nghiệp, Bộ NN&PTNT, Bộ Công Thương.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Doanh nghiệp xuất khẩu thủy sản: Nhận diện các cơ hội và thách thức khi EVFTA có hiệu lực, từ đó điều chỉnh chiến lược sản xuất, kinh doanh và tiếp cận thị trường EU hiệu quả hơn.

  2. Cơ quan quản lý nhà nước: Bộ Công Thương, Bộ NN&PTNT và các cơ quan liên quan có thể sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách hỗ trợ, thúc đẩy xuất khẩu thủy sản và hoàn thiện khung pháp lý phù hợp.

  3. Các tổ chức xúc tiến thương mại và hiệp hội ngành nghề: VASEP và các tổ chức liên quan có cơ sở để tổ chức các hoạt động xúc tiến thương mại, đào tạo, hỗ trợ doanh nghiệp nâng cao năng lực cạnh tranh.

  4. Các nhà nghiên cứu và học giả trong lĩnh vực kinh tế quốc tế và thương mại: Cung cấp dữ liệu thực tiễn và phân tích chuyên sâu về tác động của hiệp định thương mại tự do đến ngành thủy sản, làm cơ sở cho các nghiên cứu tiếp theo.

Câu hỏi thường gặp

  1. Hiệp định EVFTA có tác động như thế nào đến thuế nhập khẩu thủy sản Việt Nam sang EU?
    EVFTA cam kết xóa bỏ thuế nhập khẩu cho hơn 95% dòng thuế thủy sản trong vòng 10 năm, trong đó hơn 71% dòng thuế được xóa bỏ ngay khi hiệp định có hiệu lực, giúp giảm chi phí xuất khẩu và tăng sức cạnh tranh cho sản phẩm Việt Nam tại EU.

  2. Doanh nghiệp thủy sản Việt Nam cần chuẩn bị gì để đáp ứng các yêu cầu của thị trường EU?
    Doanh nghiệp cần nâng cao chất lượng sản phẩm, đáp ứng nghiêm ngặt các tiêu chuẩn an toàn thực phẩm, quy tắc xuất xứ, chứng nhận IUU, áp dụng hệ thống quản lý chất lượng ISO 9000, HACCP và chú trọng truy xuất nguồn gốc, nhãn mác rõ ràng.

  3. Tại sao EU là thị trường khó tính đối với thủy sản Việt Nam?
    EU có các quy định nghiêm ngặt về an toàn thực phẩm, bảo vệ người tiêu dùng, bao gồm các tiêu chuẩn kỹ thuật, kiểm soát dư lượng hóa chất, quy tắc truy xuất nguồn gốc và các rào cản phi thuế quan phức tạp, đòi hỏi doanh nghiệp phải tuân thủ chặt chẽ.

  4. Xu hướng tiêu thụ thủy sản tại EU trong tương lai như thế nào?
    Dự báo đến năm 2020, nhu cầu tiêu thụ thủy sản tại EU tiếp tục tăng, đặc biệt là các sản phẩm bền vững, hữu cơ, có truy xuất nguồn gốc rõ ràng như cá hồi, cá trích, cá tra và các sản phẩm sinh thái, phù hợp với xu hướng tiêu dùng an toàn và có lợi cho sức khỏe.

  5. Làm thế nào để doanh nghiệp Việt Nam tận dụng tốt cơ hội từ EVFTA?
    Doanh nghiệp cần chuyển đổi hình thức xuất khẩu sang trực tiếp, phát triển thương hiệu, nâng cao năng lực cạnh tranh, xây dựng chuỗi cung ứng khép kín, đồng thời chủ động tìm hiểu và tuân thủ các quy định pháp lý, tiêu chuẩn kỹ thuật của EU.

Kết luận

  • Ngành thủy sản Việt Nam có tiềm năng lớn tại thị trường EU với kim ngạch xuất khẩu năm 2016 đạt 1,21 tỷ USD và dự báo tăng lên 1,8 tỷ USD vào năm 2020 nhờ EVFTA.
  • EVFTA mở ra cơ hội giảm thuế quan sâu rộng, nhưng đồng thời đặt ra thách thức về tiêu chuẩn kỹ thuật, an toàn thực phẩm và quy tắc xuất xứ nghiêm ngặt.
  • Doanh nghiệp cần chuyển đổi chiến lược xuất khẩu, nâng cao chất lượng sản phẩm và phát triển thương hiệu để tận dụng tối đa lợi ích từ hiệp định.
  • Các giải pháp trọng tâm bao gồm phát triển nguồn nguyên liệu ổn định, xúc tiến thương mại đa dạng thị trường, xây dựng thương hiệu và nâng cao năng lực cạnh tranh.
  • Tiếp tục nghiên cứu, cập nhật chính sách và hỗ trợ doanh nghiệp là cần thiết để đảm bảo ngành thủy sản Việt Nam phát triển bền vững và giữ vững vị trí trên thị trường EU.

Hành động tiếp theo: Doanh nghiệp và cơ quan quản lý cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tăng cường đào tạo, nâng cao nhận thức về EVFTA để chuẩn bị tốt cho giai đoạn thực thi hiệp định.