Xuất Khẩu Thủy Sản Việt Nam Sang EU: Thực Trạng và Giải Pháp

Trường đại học

Đại học Kinh tế Quốc dân

Chuyên ngành

Kinh tế Quốc tế

Người đăng

Ẩn danh

2017

129
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Tổng Quan Xuất Khẩu Thủy Sản Việt Nam Sang Thị Trường EU

Thị trường EU là một trong những thị trường xuất khẩu thủy sản chủ lực của Việt Nam. Xuất khẩu thủy sản Việt Nam sang EU chiếm 17,5% tổng giá trị xuất khẩu thủy sản của Việt Nam, chỉ đứng sau Mỹ. Giai đoạn 2007-2016, kim ngạch xuất khẩu thủy sản của Việt Nam sang EU tăng liên tục với tốc độ tăng trưởng bình quân đạt 5%/năm, từ 0,92 tỷ USD năm 2007 lên 1,21 tỷ USD năm 2016. Các mặt hàng thủy sản xuất khẩu chính sang EU bao gồm: tôm, cá tra, mực và bạch tuộc, cá ngừ, cua ghẹ & giáp xác khác, nhuyễn thể hai mảnh vỏ. Tôm và cá tra là 2 mặt hàng xuất khẩu chủ lực với tổng tỷ trọng chiếm tới 80% tổng kim ngạch thủy sản xuất khẩu sang EU. Hình thức xuất khẩu thủy sản sang thị trường EU chủ yếu được tiến hành qua các trung gian hoặc các trung tâm tái xuất khẩu lớn như Singapore. Một số doanh nghiệp thủy sản của Việt Nam cũng đã thực hiện xuất khẩu trực tiếp sang cho các nhà nhập khẩu, các siêu thị, các chuỗi cửa hàng ở Châu Âu.

1.1. Đặc Điểm Thị Trường Thủy Sản EU Tổng Quan Quan Trọng

EU là một trong những thị trường tiêu thụ thủy sản lớn nhất thế giới với số lượng tiêu thụ trung bình hàng năm khoảng hơn 13,8 triệu tấn, tương đương 54 tỷ EUR. Mức tiêu thụ thủy sản bình quân đầu người của thị trường EU là 25,5kg/người năm 2016, cao hơn mức trung bình của thế giới là 19,5 kg/người. Nguồn cung cho thị trường thủy sản EU chủ yếu đến từ nguồn tự cung và nguồn nhập khẩu. Tuy nhiên, tỷ lệ tự cung tự cấp thủy sản của EU chỉ đạt xấp xỉ 45% đến 55%, do đó EU đáp ứng nhu cầu thủy sản nội khối chủ yếu nhờ nguồn cung từ nhập khẩu. EU là thị trường nhập khẩu thủy sản lớn nhất thế giới, chiếm 24% tổng giá trị giao dịch thủy sản toàn thế giới. Người tiêu dùng EU có xu hướng tiêu thụ ngày một nhiều thuỷ sản, coi thuỷ sản là thực phẩm thay thế cho thịt gia súc. Tuy nhiên, EU được biết đến là một thị trường vô cùng “khó tính” và rất bảo vệ người tiêu dùng.

1.2. Cơ Cấu Mặt Hàng Thủy Sản Xuất Khẩu Sang EU Hiện Nay

Các mặt hàng thủy sản xuất khẩu chính sang EU bao gồm: tôm, cá tra, mực và bạch tuộc, cá ngừ, cua ghẹ & giáp xác khác, nhuyễn thể hai mảnh vỏ. Tôm và cá tra là 2 mặt hàng xuất khẩu chủ lực với tổng tỷ trọng chiếm tới 80% tổng kim ngạch thủy sản xuất khẩu sang EU. Tuy nhiên, tỷ trọng cá tra đang có xu hướng giảm và tỷ trọng tôm đang có xu hướng tăng mạnh. Hình thức xuất khẩu thủy sản sang thị trường EU chủ yếu được tiến hành qua các trung gian hoặc các trung tâm tái xuất khẩu lớn như Singapore. Một số doanh nghiệp thủy sản của Việt Nam cũng đã thực hiện xuất khẩu trực tiếp sang cho các nhà nhập khẩu, các siêu thị, các chuỗi cửa hàng ở Châu Âu.

II. Thách Thức Xuất Khẩu Thủy Sản Việt Nam Vào Thị Trường EU

Mặc dù giá trị kim ngạch xuất khẩu thủy sản tăng liên tục qua nhiều năm, các doanh nghiệp xuất khẩu thủy sản Việt Nam vẫn đang phải đối mặt với không ít những trở ngại về hàng rào thuế quan cũng như hàng rào phi thuế quan khi xuất khẩu sang thị trường EU. Về hàng rào thuế quan, mức thuế bình quân mà EU đang áp dụng đối với hàng thủy sản nhập khẩu từ các nước ngoại khối là từ 20-24% và đối với các nước được hưởng ưu đãi thuế quan là từ 7-10%. Về hàng rào phi thuế quan, EU được biết đến là một thị trường rất khó tính với các yêu cầu nghiêm ngặt về vấn đề về bao bì, thương hiệu và xuất xứ hàng hóa, chất lượng sản phẩm, vệ sinh thực phẩm, vệ sinh môi trường, hàm lượng kháng sinh trong sản phẩm thủy sản.

2.1. Rào Cản Thuế Quan Chi Phí Xuất Khẩu Thủy Sản Sang EU

Mức thuế bình quân mà EU đang áp dụng đối với hàng thủy sản nhập khẩu từ các nước ngoại khối là từ 20-24% và đối với các nước được hưởng ưu đãi thuế quan là từ 7-10%. Điều này tạo ra một rào cản đáng kể cho các doanh nghiệp xuất khẩu thủy sản Việt Nam, làm giảm tính cạnh tranh của sản phẩm trên thị trường EU. Các doanh nghiệp cần tìm cách tối ưu hóa chi phí sản xuất và xuất khẩu để giảm thiểu tác động của thuế quan.

2.2. Rào Cản Phi Thuế Quan Tiêu Chuẩn Chất Lượng Thủy Sản EU

EU được biết đến là một thị trường rất khó tính với các yêu cầu nghiêm ngặt về vấn đề về bao bì, thương hiệu và xuất xứ hàng hóa, chất lượng sản phẩm, vệ sinh thực phẩm, vệ sinh môi trường, hàm lượng kháng sinh trong sản phẩm thủy sản. Các doanh nghiệp xuất khẩu thủy sản VN vẫn chưa tự giác và gặp nhiều khó khăn khi đáp ứng những quy định khắt khe này. Điều này đòi hỏi các doanh nghiệp phải đầu tư vào công nghệ, quy trình sản xuất và kiểm soát chất lượng để đáp ứng các tiêu chuẩn của EU.

III. Hiệp Định EVFTA Cơ Hội Vàng Cho Xuất Khẩu Thủy Sản

Hiệp định EVFTA là một Hiệp định thế hệ mới toàn diện với phạm vi cam kết rộng và mức độ cam kết cao, cân bằng về lợi ích cho cả Việt Nam và EU, đồng thời phù hợp với các quy định của Tổ chức Thương mại thế giới (WTO). Theo Hiệp định EVFTA, hơn 95% số mặt hàng thủy sản sẽ mở cửa hoàn toàn, lộ trình tối đa trong 10 năm (trong đó hơn 71% dòng thuế được xóa bỏ hoàn toàn ngay sau khi Hiệp định có hiệu lực). Khi Hiệp định EVFTA chính thức có hiệu lực, ước tính GDP của Việt Nam có thể tăng thêm trên 15% và kim ngạch xuất khẩu tăng khoảng 35%.

3.1. Cam Kết Cắt Giảm Thuế Quan EVFTA Lợi Ích Cho Thủy Sản

EU cam kết xóa bỏ thuế nhập khẩu đối với 99,2% số dòng thuế, tương đương 99,7% kim ngạch xuất khẩu của Việt Nam với lộ trình tối đa trong 10 năm. Đối với khoảng 0,3% kim ngạch xuất khẩu còn lại, EU cam kết dành cho Việt Nam hạn ngạch thuế quan với thuế nhập khẩu trong hạn ngạch là 0%. Điều này tạo ra một lợi thế cạnh tranh lớn cho các sản phẩm thủy sản Việt Nam trên thị trường EU.

3.2. Tác Động EVFTA Đến Quy Mô Xuất Khẩu Thủy Sản Việt Nam

Khi Hiệp định EVFTA chính thức có hiệu lực, ước tính GDP của Việt Nam có thể tăng thêm trên 15% và kim ngạch xuất khẩu tăng khoảng 35%. Hiệp định EVFTA sẽ đem lại lợi ích cho người dân và doanh nghiệp của hai bên trên nhiều phương diện. Các lợi ích chính có thể kể đến là: mở rộng hơn nữa thị trường cho hàng xuất khẩu, đặc biệt là những sản phẩm mà hai bên có thế mạnh; khuyến khích môi trường đầu tư, kinh doanh cởi mở, thông thoáng và minh bạch hơn, thúc đẩy luồng vốn đầu tư từ hai bên, đặc biệt là nguồn vốn chất lượng cao với công nghệ nguồn của EU vào Việt Nam.

IV. Giải Pháp Đẩy Mạnh Xuất Khẩu Thủy Sản Việt Nam Sang EU

Để tận dụng tối đa cơ hội từ Hiệp định EVFTA và vượt qua các thách thức, cần có các giải pháp đồng bộ từ phía nhà nước, doanh nghiệp và các tổ chức liên quan. Các giải pháp bao gồm: phát triển nguồn nguyên liệu ổn định và đảm bảo chất lượng, xúc tiến thương mại và tiếp cận, mở rộng thị trường, xây dựng và phát triển thương hiệu, nâng cao năng lực cạnh tranh cho các DN xuất khẩu thủy sản sang EU.

4.1. Phát Triển Nguồn Nguyên Liệu Thủy Sản Ổn Định Chất Lượng

Cần có chính sách hỗ trợ phát triển nuôi trồng thủy sản bền vững, đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm. Khuyến khích áp dụng các tiêu chuẩn VietGAP, GlobalGAP trong nuôi trồng thủy sản. Tăng cường kiểm soát chất lượng nguyên liệu đầu vào, đảm bảo không sử dụng các chất cấm trong nuôi trồng thủy sản. Xây dựng chuỗi cung ứng thủy sản khép kín, từ khâu nuôi trồng đến chế biến và xuất khẩu.

4.2. Xúc Tiến Thương Mại Mở Rộng Thị Trường Thủy Sản EU

Tăng cường hoạt động xúc tiến thương mại, giới thiệu sản phẩm thủy sản Việt Nam tại các hội chợ, triển lãm quốc tế. Nghiên cứu thị trường, tìm hiểu nhu cầu và thị hiếu của người tiêu dùng EU. Xây dựng mối quan hệ đối tác với các nhà nhập khẩu, phân phối lớn tại EU. Đẩy mạnh quảng bá thương hiệu thủy sản Việt Nam trên các phương tiện truyền thông.

4.3. Nâng Cao Năng Lực Cạnh Tranh Doanh Nghiệp Thủy Sản Xuất Khẩu

Đầu tư vào công nghệ, nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm. Áp dụng các hệ thống quản lý chất lượng tiên tiến như HACCP, ISO 22000. Đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao, đáp ứng yêu cầu của thị trường EU. Tăng cường liên kết giữa các doanh nghiệp trong chuỗi giá trị thủy sản.

V. Truy Xuất Nguồn Gốc Thủy Sản Yếu Tố Quan Trọng Xuất Khẩu EU

Truy xuất nguồn gốc là một yêu cầu bắt buộc của EU đối với các sản phẩm thủy sản nhập khẩu. Các doanh nghiệp cần xây dựng hệ thống truy xuất nguồn gốc hiệu quả, đảm bảo minh bạch và chính xác thông tin về nguồn gốc, quy trình sản xuất, chế biến sản phẩm. Việc truy xuất nguồn gốc giúp tăng cường niềm tin của người tiêu dùng EU đối với sản phẩm thủy sản Việt Nam.

5.1. Tầm Quan Trọng Truy Xuất Nguồn Gốc Thủy Sản Xuất Khẩu EU

Truy xuất nguồn gốc là một yêu cầu bắt buộc của EU đối với các sản phẩm thủy sản nhập khẩu. Việc truy xuất nguồn gốc giúp tăng cường niềm tin của người tiêu dùng EU đối với sản phẩm thủy sản Việt Nam. Các doanh nghiệp cần xây dựng hệ thống truy xuất nguồn gốc hiệu quả, đảm bảo minh bạch và chính xác thông tin về nguồn gốc, quy trình sản xuất, chế biến sản phẩm.

5.2. Xây Dựng Hệ Thống Truy Xuất Nguồn Gốc Thủy Sản Hiệu Quả

Các doanh nghiệp cần xây dựng hệ thống truy xuất nguồn gốc hiệu quả, đảm bảo minh bạch và chính xác thông tin về nguồn gốc, quy trình sản xuất, chế biến sản phẩm. Hệ thống truy xuất nguồn gốc cần được tích hợp với các hệ thống quản lý chất lượng khác như HACCP, ISO 22000. Các doanh nghiệp cần đào tạo nhân viên về quy trình truy xuất nguồn gốc, đảm bảo thực hiện đúng quy định.

VI. Phát Triển Bền Vững Tương Lai Ngành Thủy Sản Xuất Khẩu EU

Phát triển bền vững là xu hướng tất yếu của ngành thủy sản thế giới. Các doanh nghiệp cần chú trọng đến các yếu tố môi trường, xã hội trong quá trình sản xuất, chế biến thủy sản. Sử dụng các phương pháp nuôi trồng thân thiện với môi trường, giảm thiểu tác động đến hệ sinh thái. Đảm bảo điều kiện làm việc tốt cho người lao động, tuân thủ các quy định về an toàn lao động. Phát triển bền vững giúp nâng cao uy tín và giá trị của sản phẩm thủy sản Việt Nam trên thị trường EU.

6.1. Yếu Tố Bền Vững Trong Sản Xuất Thủy Sản Xuất Khẩu EU

Các doanh nghiệp cần chú trọng đến các yếu tố môi trường, xã hội trong quá trình sản xuất, chế biến thủy sản. Sử dụng các phương pháp nuôi trồng thân thiện với môi trường, giảm thiểu tác động đến hệ sinh thái. Đảm bảo điều kiện làm việc tốt cho người lao động, tuân thủ các quy định về an toàn lao động.

6.2. Lợi Ích Phát Triển Bền Vững Ngành Thủy Sản Xuất Khẩu EU

Phát triển bền vững giúp nâng cao uy tín và giá trị của sản phẩm thủy sản Việt Nam trên thị trường EU. Các sản phẩm thủy sản được sản xuất theo tiêu chuẩn bền vững thường có giá bán cao hơn và được người tiêu dùng EU ưa chuộng hơn. Phát triển bền vững cũng giúp bảo vệ nguồn tài nguyên thủy sản cho các thế hệ tương lai.

07/06/2025

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

Ảnh hưởng của hiệp định thương mại tự do giữa việt nam và liên minh châu âu đến xuất khẩu hàng thủy sản việt nam sang liên minh châu âu
Bạn đang xem trước tài liệu : Ảnh hưởng của hiệp định thương mại tự do giữa việt nam và liên minh châu âu đến xuất khẩu hàng thủy sản việt nam sang liên minh châu âu

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống

Tài liệu "Xuất Khẩu Thủy Sản Việt Nam Sang EU: Thực Trạng và Giải Pháp" cung cấp cái nhìn tổng quan về tình hình xuất khẩu thủy sản của Việt Nam sang thị trường EU, nêu bật những thách thức và cơ hội mà ngành này đang đối mặt. Tài liệu phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến xuất khẩu, từ quy định chất lượng đến nhu cầu thị trường, đồng thời đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả xuất khẩu. Độc giả sẽ tìm thấy những thông tin hữu ích về cách thức cải thiện quy trình sản xuất và marketing, từ đó tối ưu hóa lợi nhuận và mở rộng thị trường.

Để mở rộng kiến thức về lĩnh vực này, bạn có thể tham khảo thêm các tài liệu liên quan như Luận văn thạc sĩ giải pháp tiêu thụ thủy sản nuôi bằng lồng bè trên sông ô lâu vùng huyện hải lăng tỉnh quảng trị, nơi cung cấp các giải pháp tiêu thụ thủy sản nuôi trồng. Bên cạnh đó, Luận văn chiến lược xâm nhập hàng thủy hải sản việt nam vào thị trường mỹ sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về chiến lược xuất khẩu sang các thị trường lớn. Cuối cùng, Luận văn một số giải pháp chủ yếu nhằm nâng cao hiệu quả marketing xuất khẩu thủy sản việt nam vào thị trường hoa kỳ giai đoạn 2005 2010 sẽ cung cấp những phương pháp marketing hiệu quả cho ngành thủy sản. Những tài liệu này sẽ giúp bạn có cái nhìn sâu sắc hơn về ngành thủy sản và các chiến lược phát triển bền vững.