Tổng quan nghiên cứu
Tình trạng thất nghiệp ở giới trẻ là một vấn đề toàn cầu, ảnh hưởng sâu sắc đến đời sống xã hội và phát triển kinh tế của mỗi quốc gia. Theo Tổ chức Lao động quốc tế (ILO), tỷ lệ thanh niên không có việc làm, không được giáo dục hoặc đào tạo (NEET) đã tăng lên 23,3% vào năm 2020. Ở Hàn Quốc, nền kinh tế lớn thứ 3 châu Á, tỷ lệ thất nghiệp thanh niên trong độ tuổi 15-24 đạt 10,5% năm 2018, cao hơn nhiều so với các nước có GDP bình quân đầu người tương đương. Từ năm 2008 đến 2019, giới trẻ Hàn Quốc đã có xu hướng mạnh mẽ tìm kiếm việc làm ở nước ngoài như một giải pháp đối phó với thị trường lao động trong nước ngày càng khó khăn.
Luận văn tập trung nghiên cứu xu hướng tìm việc làm ở nước ngoài của giới trẻ Hàn Quốc trong giai đoạn 2008-2019, phân tích các đặc điểm nhân khẩu học, chỉ báo xã hội, nguyên nhân và hệ quả của xu hướng này. Phạm vi nghiên cứu bao gồm các quốc gia tiêu biểu như Mỹ, Nhật Bản và Việt Nam, với mục tiêu cung cấp cái nhìn toàn diện về thực trạng và đề xuất các giải pháp hỗ trợ hiệu quả. Nghiên cứu cũng nhằm rút ra bài học kinh nghiệm cho Việt Nam trong bối cảnh quan hệ hợp tác kinh tế và lao động ngày càng phát triển giữa hai nước.
Việc nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hiểu rõ tác động của xu hướng di cư lao động quốc tế đối với thị trường lao động nội địa, đồng thời góp phần xây dựng chính sách phát triển nguồn nhân lực phù hợp, nâng cao hiệu quả quản lý lao động và thúc đẩy phát triển kinh tế xã hội bền vững.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn sử dụng hai lý thuyết chính để phân tích hiện tượng xuất ngoại tìm việc làm của giới trẻ Hàn Quốc:
Lý thuyết di chuyển lao động quốc tế của Douglas S. Massey (1993) tập trung vào các nhân tố cầu đẩy (push) và cầu kéo (pull) trong di cư lao động. Nhân tố cầu đẩy bao gồm các yếu tố như thất nghiệp, thu nhập thấp, điều kiện sống khó khăn tại nước sở tại; trong khi nhân tố cầu kéo là nhu cầu lao động, mức lương hấp dẫn và điều kiện làm việc tốt hơn ở nước tiếp nhận.
Mô hình cầu đẩy - cầu kéo giải thích sự di chuyển lao động dựa trên sự tương tác giữa các yếu tố kinh tế, xã hội và chính trị ở cả nước xuất phát và nước tiếp nhận lao động.
Các khái niệm chính được sử dụng bao gồm: thất nghiệp, lao động di trú, xu hướng tìm việc làm ở nước ngoài, giới trẻ, và các loại hình visa nhập cảnh. Luận văn cũng phân tích các chỉ số thất nghiệp thanh niên, tỷ lệ tham gia lao động, mức lương bình quân và các ngành nghề được lựa chọn khi xuất ngoại.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp tổng hợp và phân tích tài liệu thứ cấp từ các nguồn chính thức như Cục Thống kê Hàn Quốc, OECD, ILO, các báo cáo của chính phủ Hàn Quốc và các tổ chức quốc tế. Dữ liệu được thu thập bao gồm số liệu thống kê về thất nghiệp, di cư lao động, mức lương, loại visa và quốc gia lựa chọn làm việc.
Phương pháp phân tích định lượng được áp dụng để xử lý các bảng số liệu, biểu đồ nhằm mô tả xu hướng và đặc điểm của giới trẻ Hàn Quốc tìm việc làm ở nước ngoài. Bên cạnh đó, phương pháp phỏng vấn sâu được thực hiện với 6 người Hàn Quốc đang làm việc tại Việt Nam và một số chuyên gia nghiên cứu thị trường lao động nhằm bổ sung thông tin định tính, làm rõ các nguyên nhân và khó khăn thực tế.
Cỡ mẫu phỏng vấn gồm 5 người Hàn Quốc trong độ tuổi 29-36, làm việc ở các lĩnh vực khác nhau tại Việt Nam và 1 người Việt Nam có kinh nghiệm quản lý chương trình K-move. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ năm 2020 đến 2022, tập trung phân tích giai đoạn 2008-2019.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Xu hướng xuất ngoại tìm việc làm tăng mạnh: Số lượng giới trẻ Hàn Quốc tìm việc ở nước ngoài tăng gấp 4 lần từ năm 2013 đến 2017, với gần 50% thanh niên được khảo sát cho biết đang chuẩn bị tìm việc ở nước ngoài. Năm 2018-2019, số người xin việc tại Việt Nam tăng từ 17 lên 866 người, tăng hơn 28 lần.
Đặc điểm nhân khẩu học: Tỷ lệ nữ giới tìm việc ở nước ngoài tăng dần, chiếm trên 50% từ năm 2010 đến 2018. Độ tuổi chủ yếu là dưới 34 tuổi, chiếm trên 90% tổng số người xuất ngoại tìm việc.
Lựa chọn quốc gia và ngành nghề: Nhật Bản, Mỹ và Việt Nam là ba quốc gia được lựa chọn nhiều nhất. Ngành nghề phổ biến là hành chính văn phòng (chiếm 62%), tiếp theo là IT, cơ khí và y tế. Visa xin việc chiếm tỷ lệ cao nhất trong các loại visa nhập cảnh.
Mức lương và điều kiện làm việc: Mức lương bình quân dao động từ 25 đến dưới 30 triệu won/năm, thấp hơn so với mức lương trung bình tại Hàn Quốc. Tại Mỹ, nhiều người nhận lương từ 25 đến trên 35 triệu won, chủ yếu làm việc trong lĩnh vực dịch vụ và IT.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính dẫn đến xu hướng xuất ngoại tìm việc là do tỷ lệ thất nghiệp thanh niên cao, đặc biệt trong giai đoạn sau khủng hoảng tài chính 2008, khi các doanh nghiệp giảm tuyển dụng. Tỷ lệ thất nghiệp thanh niên dao động từ 7% đến 10%, cao gấp 2,5 lần tỷ lệ thất nghiệp chung. Ngoài ra, sự chênh lệch giữa công việc mong muốn và công việc thực tế, cùng với văn hóa từ chối làm các công việc 3D (bẩn, nguy hiểm, khó khăn) cũng góp phần làm gia tăng thất nghiệp có chủ đích.
Chế độ đãi ngộ, lương bổng hấp dẫn và môi trường làm việc thoải mái hơn ở nước ngoài cũng là động lực quan trọng. Giới trẻ còn mong muốn tích lũy kinh nghiệm quốc tế, nâng cao kỹ năng ngôn ngữ và mở rộng cơ hội nghề nghiệp. Sự mở rộng các chương trình hỗ trợ của chính phủ Hàn Quốc như K-move đã tạo điều kiện thuận lợi cho việc tìm kiếm việc làm ở nước ngoài.
Tuy nhiên, xu hướng này cũng gây ra những hệ quả tiêu cực như chảy máu chất xám, ảnh hưởng đến sức khỏe tâm lý người lao động, và góp phần làm giảm tỷ lệ sinh do giới trẻ trì hoãn kết hôn và sinh con. Các biểu đồ so sánh tỷ lệ thất nghiệp thanh niên và tỷ lệ thất nghiệp chung, cũng như số liệu về mức lương và ngành nghề, minh họa rõ nét các xu hướng và tác động này.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đào tạo và hướng nghiệp cho giới trẻ: Xây dựng các chương trình đào tạo kỹ năng nghề phù hợp với nhu cầu thị trường lao động trong và ngoài nước, đồng thời tăng cường tư vấn hướng nghiệp để giảm thất nghiệp có chủ đích. Thời gian thực hiện: 1-3 năm; Chủ thể: Bộ Lao động, các trường đại học, trung tâm đào tạo nghề.
Mở rộng và nâng cao hiệu quả các chương trình hỗ trợ tìm việc ở nước ngoài: Phát triển các trung tâm K-move tại nhiều quốc gia hơn, cải thiện chất lượng đào tạo và hỗ trợ hậu cần cho người lao động. Thời gian: liên tục; Chủ thể: Chính phủ Hàn Quốc, các tổ chức phát triển nguồn nhân lực.
Xây dựng hệ thống quản lý và theo dõi người lao động ở nước ngoài: Thiết lập cơ sở dữ liệu cập nhật thường xuyên, duy trì liên lạc với người lao động để hỗ trợ kịp thời khi gặp khó khăn, giảm thiểu rủi ro và tranh chấp. Thời gian: 1-2 năm; Chủ thể: Bộ Lao động, các tổ chức quản lý lao động.
Chính sách bảo hộ và cân bằng thị trường lao động trong nước: Áp dụng các biện pháp bảo hộ việc làm cho người lao động trong nước, đồng thời thu hút lao động có kỹ năng cao trở về nước làm việc, hạn chế chảy máu chất xám. Thời gian: 2-5 năm; Chủ thể: Chính phủ, các cơ quan quản lý lao động.
Học hỏi kinh nghiệm từ Hàn Quốc cho Việt Nam: Việt Nam cần xây dựng chiến lược phát triển nguồn nhân lực dài hạn, hoàn thiện khung pháp lý về lao động xuất khẩu và tiếp nhận lao động nước ngoài, đồng thời tăng cường đào tạo kỹ năng, ngoại ngữ cho người lao động. Thời gian: 3-5 năm; Chủ thể: Bộ Lao động, Bộ Giáo dục, các địa phương.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà hoạch định chính sách lao động và phát triển nguồn nhân lực: Luận văn cung cấp dữ liệu và phân tích sâu sắc về xu hướng di cư lao động, giúp xây dựng chính sách phù hợp nhằm cân bằng thị trường lao động và phát triển kinh tế xã hội.
Các tổ chức hỗ trợ tìm việc làm và đào tạo nghề: Thông tin về đặc điểm nhân khẩu học, ngành nghề và quốc gia lựa chọn giúp các tổ chức thiết kế chương trình đào tạo và hỗ trợ hiệu quả hơn.
Doanh nghiệp tuyển dụng và quản lý lao động nước ngoài: Hiểu rõ xu hướng và nhu cầu của lao động Hàn Quốc tại nước ngoài, đặc biệt tại Việt Nam, giúp doanh nghiệp có chiến lược tuyển dụng và quản lý phù hợp.
Người lao động và sinh viên quan tâm đến việc làm quốc tế: Cung cấp cái nhìn toàn diện về cơ hội, thách thức và các chính sách hỗ trợ khi tìm việc làm ở nước ngoài, giúp họ chuẩn bị tốt hơn cho sự nghiệp.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao giới trẻ Hàn Quốc lại có xu hướng tìm việc làm ở nước ngoài?
Xu hướng này chủ yếu do tỷ lệ thất nghiệp thanh niên cao, cạnh tranh việc làm gay gắt trong nước, cùng với mong muốn có mức lương cao hơn và môi trường làm việc thoải mái hơn ở nước ngoài. Ngoài ra, các chương trình hỗ trợ của chính phủ cũng tạo điều kiện thuận lợi cho việc này.Những quốc gia nào được giới trẻ Hàn Quốc lựa chọn nhiều nhất để làm việc?
Nhật Bản, Mỹ và Việt Nam là ba quốc gia được lựa chọn nhiều nhất, do gần gũi về địa lý, văn hóa, cơ hội việc làm và mức lương hấp dẫn. Việt Nam đang nổi lên như một điểm đến tiềm năng với số lượng người xin việc tăng nhanh.Ngành nghề nào phổ biến nhất khi giới trẻ Hàn Quốc tìm việc ở nước ngoài?
Ngành hành chính văn phòng chiếm tỷ lệ cao nhất (62%), tiếp theo là công nghệ thông tin (IT), cơ khí và y tế. Xu hướng này phản ánh sự chuyển dịch từ các ngành lao động chân tay sang các ngành nghề có kỹ năng cao hơn.Chính phủ Hàn Quốc đã có những biện pháp gì để hỗ trợ giới trẻ tìm việc ở nước ngoài?
Chính phủ đã xây dựng các chương trình đào tạo hướng nghiệp, thành lập trung tâm K-move tại nhiều quốc gia, tăng ngân sách hỗ trợ, điều chỉnh cơ cấu tổ chức và linh hoạt nguồn vốn hỗ trợ tìm việc ở nước ngoài nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho người lao động.Việt Nam có thể học hỏi gì từ kinh nghiệm của Hàn Quốc trong việc quản lý lao động xuất khẩu?
Việt Nam cần xây dựng chiến lược phát triển nguồn nhân lực dài hạn, hoàn thiện khung pháp lý, tăng cường đào tạo kỹ năng và ngoại ngữ cho người lao động, đồng thời thiết lập hệ thống quản lý và hỗ trợ người lao động sau khi trở về nước để tận dụng hiệu quả nguồn nhân lực.
Kết luận
- Tỷ lệ thất nghiệp thanh niên Hàn Quốc trong giai đoạn 2008-2019 duy trì ở mức cao, thúc đẩy xu hướng tìm việc làm ở nước ngoài tăng mạnh.
- Giới trẻ chủ yếu lựa chọn các quốc gia như Nhật Bản, Mỹ và Việt Nam, với ngành nghề tập trung vào hành chính văn phòng, IT và dịch vụ.
- Xu hướng này vừa giải quyết được phần nào vấn đề thất nghiệp trong nước, vừa gây ra các hệ quả như chảy máu chất xám và ảnh hưởng đến sức khỏe tâm lý người lao động.
- Chính phủ Hàn Quốc đã triển khai nhiều chính sách hỗ trợ hiệu quả, bao gồm đào tạo, hỗ trợ tài chính và xây dựng mạng lưới trung tâm tìm việc ở nước ngoài.
- Việt Nam có thể học hỏi kinh nghiệm từ Hàn Quốc để hoàn thiện chính sách quản lý lao động xuất khẩu, nâng cao chất lượng nguồn nhân lực và bảo vệ quyền lợi người lao động.
Hành động tiếp theo: Các nhà nghiên cứu và hoạch định chính sách cần tiếp tục theo dõi xu hướng di cư lao động quốc tế, cập nhật dữ liệu và phát triển các giải pháp đồng bộ nhằm cân bằng thị trường lao động và thúc đẩy phát triển bền vững. Đối với người lao động, việc trang bị kỹ năng, kiến thức pháp luật và ngoại ngữ là yếu tố then chốt để thành công trong môi trường làm việc quốc tế.