Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh tự chủ đại học ngày càng được thúc đẩy tại Việt Nam, việc đánh giá hiệu quả hoạt động của các trường đại học công lập trở thành vấn đề cấp thiết. Theo báo cáo chuyên đề tháng 11/2020 của Vụ Giáo dục đại học, mặc dù các trường đã đạt được một số kết quả tích cực như giảm thủ tục hành chính và tăng tính chủ động, nhưng hiệu quả hoạt động tổng thể vẫn chưa cao, đặc biệt là trong quản lý tài chính và năng lực quản lý nội bộ. Tự chủ đại học không chỉ là xu hướng mà còn là yêu cầu thực tiễn nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững của các cơ sở giáo dục đại học.

Đề tài nghiên cứu “Vận dụng Thẻ điểm cân bằng để đánh giá hiệu quả hoạt động trường đại học - Ứng dụng tại Học viện Ngân hàng” tập trung vào việc áp dụng mô hình Thẻ điểm cân bằng (Balanced Scorecard - BSC) để đánh giá hiệu quả hoạt động của Học viện Ngân hàng trong giai đoạn 2021-2022. Mục tiêu nghiên cứu nhằm làm rõ cơ sở lý luận về BSC trong đánh giá hiệu quả hoạt động các đơn vị sự nghiệp giáo dục công lập, khảo sát thực trạng vận dụng BSC tại Học viện Ngân hàng và đề xuất giải pháp ứng dụng phù hợp.

Việc vận dụng BSC trong đánh giá hiệu quả hoạt động trường đại học có ý nghĩa quan trọng trong việc chuyển đổi chiến lược thành các mục tiêu cụ thể, đồng thời giúp cân bằng giữa các khía cạnh tài chính và phi tài chính, từ đó nâng cao chất lượng đào tạo, nghiên cứu khoa học và phục vụ cộng đồng. Nghiên cứu này góp phần bổ sung khoảng trống về ứng dụng BSC trong lĩnh vực giáo dục đại học công lập tại Việt Nam, đặc biệt là tại Học viện Ngân hàng, qua đó hỗ trợ công tác quản trị và phát triển bền vững của nhà trường.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Thẻ điểm cân bằng (Balanced Scorecard - BSC) được Kaplan và Norton giới thiệu từ đầu những năm 1990 như một công cụ quản trị chiến lược toàn diện, giúp tổ chức đánh giá hiệu quả hoạt động qua bốn khía cạnh chính: Tài chính, Khách hàng, Quy trình nội bộ và Đào tạo & phát triển. Mô hình này không chỉ tập trung vào các chỉ tiêu tài chính truyền thống mà còn bổ sung các chỉ tiêu phi tài chính nhằm phản ánh toàn diện hiệu quả hoạt động và khả năng phát triển bền vững của tổ chức.

  • Khía cạnh Tài chính: Đo lường kết quả kinh tế như lợi nhuận, tỷ suất sinh lời trên vốn, tăng trưởng doanh thu và hiệu quả sử dụng tài sản.
  • Khía cạnh Khách hàng: Đánh giá mức độ hài lòng, trung thành, thu hút khách hàng mới và thị phần trong phân khúc mục tiêu.
  • Khía cạnh Quy trình nội bộ: Tập trung vào các quy trình tạo giá trị, cải tiến và đổi mới nhằm đáp ứng nhu cầu khách hàng và mục tiêu tài chính.
  • Khía cạnh Đào tạo và phát triển: Đánh giá năng lực nguồn nhân lực, hệ thống thông tin và năng lực tổ chức để hỗ trợ đổi mới và phát triển dài hạn.

Mối quan hệ nhân quả giữa các khía cạnh này giúp tổ chức hiểu rõ cách thức các yếu tố nội bộ ảnh hưởng đến kết quả tài chính và sự hài lòng của khách hàng, từ đó điều chỉnh chiến lược phù hợp. BSC còn được phát triển qua ba thế hệ, từ tập hợp các chỉ tiêu đơn giản đến mô hình liên kết chiến lược chặt chẽ và có thể điều chỉnh linh hoạt theo đặc thù từng tổ chức, bao gồm cả các tổ chức phi lợi nhuận và khu vực công.

Ngoài ra, nghiên cứu còn dựa trên các nguyên tắc xây dựng hệ thống chỉ tiêu đánh giá hiệu quả hoạt động trường đại học, bao gồm tính khoa học, khách quan, phù hợp với đặc điểm và chiến lược phát triển của nhà trường, đồng thời đảm bảo sự tham gia của các bên liên quan và tính minh bạch trong đánh giá.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa định tính và định lượng nhằm đánh giá toàn diện hiệu quả hoạt động của Học viện Ngân hàng qua vận dụng BSC.

  • Nguồn dữ liệu:

    • Số liệu thứ cấp được thu thập từ các báo cáo tài chính, nhân sự, hoạt động marketing và các tài liệu liên quan của Học viện Ngân hàng giai đoạn 2021-2022.
    • Số liệu sơ cấp thu thập qua khảo sát, phỏng vấn trực tiếp và quan sát các cán bộ quản lý, giảng viên, nhân viên và sinh viên tại Học viện.
  • Cỡ mẫu và chọn mẫu:

    • Khảo sát được thực hiện với khoảng 200 cán bộ, giảng viên và sinh viên nhằm đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy của dữ liệu.
    • Phương pháp chọn mẫu kết hợp giữa chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích và chọn mẫu thuận tiện để thu thập thông tin đa chiều.
  • Phương pháp phân tích:

    • Phân tích thống kê mô tả để tổng hợp các chỉ số đánh giá theo từng khía cạnh của BSC.
    • Phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định cấu trúc các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả hoạt động.
    • Kiểm định độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach’s Alpha.
    • Phân tích hồi quy đa biến để đánh giá mức độ ảnh hưởng của các khía cạnh BSC đến hiệu quả hoạt động tổng thể.
  • Timeline nghiên cứu:

    • Thu thập dữ liệu và khảo sát thực địa trong 6 tháng đầu năm 2022.
    • Phân tích dữ liệu và xây dựng báo cáo trong 3 tháng tiếp theo.
    • Đề xuất giải pháp và hoàn thiện luận văn trong 3 tháng cuối năm 2022.

Phương pháp nghiên cứu được thiết kế nhằm đảm bảo tính khoa học, khách quan và khả năng áp dụng thực tiễn cao trong việc đánh giá hiệu quả hoạt động của Học viện Ngân hàng.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hiệu quả tổng thể của Học viện Ngân hàng được đánh giá qua BSC đạt mức trung bình khá với điểm trung bình tổng thể khoảng 3.8/5. Trong đó, khía cạnh Đào tạo và phát triển đạt điểm cao nhất (4.1/5), phản ánh sự chú trọng vào nâng cao năng lực nguồn nhân lực và đổi mới sáng tạo.

  2. Khía cạnh Tài chính ghi nhận mức độ hiệu quả tài chính ở mức 3.6/5, với các chỉ tiêu như tỷ lệ tăng trưởng doanh thu và hiệu quả sử dụng tài sản đạt khoảng 75% kế hoạch đề ra. Tuy nhiên, vẫn còn tồn tại một số hạn chế về quản lý chi phí và tối ưu hóa nguồn lực tài chính.

  3. Khía cạnh Khách hàng (bao gồm sinh viên và các bên liên quan) đạt điểm trung bình 3.7/5, trong đó mức độ hài lòng của sinh viên đạt khoảng 80%, nhưng tỷ lệ thu hút sinh viên mới và giữ chân sinh viên có xu hướng giảm nhẹ so với năm trước.

  4. Khía cạnh Quy trình nội bộ có điểm trung bình 3.5/5, cho thấy các quy trình đào tạo, nghiên cứu và quản lý còn nhiều điểm cần cải tiến để nâng cao hiệu quả và đáp ứng yêu cầu ngày càng cao của môi trường giáo dục cạnh tranh.

Phân tích hồi quy cho thấy khía cạnh Đào tạo và phát triển có ảnh hưởng mạnh nhất đến hiệu quả hoạt động tổng thể (hệ số β = 0.42, p < 0.01), tiếp theo là Khía cạnh Quy trình nội bộ (β = 0.35, p < 0.05). Khía cạnh Tài chính và Khách hàng cũng có ảnh hưởng tích cực nhưng mức độ thấp hơn.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy việc vận dụng BSC giúp Học viện Ngân hàng có cái nhìn toàn diện và cân bằng về hiệu quả hoạt động, không chỉ dựa vào các chỉ tiêu tài chính mà còn chú trọng các yếu tố phi tài chính như chất lượng đào tạo, sự hài lòng của sinh viên và năng lực phát triển nguồn nhân lực. Điều này phù hợp với các nghiên cứu quốc tế và trong nước về ưu điểm của BSC trong đánh giá hiệu quả tổ chức giáo dục.

Mức điểm cao ở khía cạnh Đào tạo và phát triển phản ánh sự đầu tư có trọng điểm vào nâng cao trình độ cán bộ, giảng viên và đổi mới phương pháp giảng dạy, phù hợp với xu hướng phát triển bền vững của các trường đại học hiện đại. Tuy nhiên, điểm thấp hơn ở khía cạnh Quy trình nội bộ và Tài chính cho thấy Học viện cần cải thiện các quy trình quản lý, tối ưu hóa nguồn lực và nâng cao hiệu quả tài chính để đáp ứng yêu cầu tự chủ đại học.

So sánh với các nghiên cứu trước đây, kết quả này tương đồng với nhận định rằng BSC là công cụ hữu hiệu giúp các trường đại học công lập cân bằng giữa các mục tiêu ngắn hạn và dài hạn, đồng thời hỗ trợ quản trị chiến lược hiệu quả. Việc xây dựng bản đồ chiến lược và hệ thống chỉ tiêu theo BSC cũng giúp Học viện Ngân hàng truyền thông rõ ràng mục tiêu đến toàn bộ cán bộ, giảng viên và sinh viên, tạo sự đồng thuận và hướng tới mục tiêu chung.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện điểm trung bình từng khía cạnh BSC, bảng phân tích hồi quy đa biến và biểu đồ mối quan hệ nhân quả giữa các khía cạnh, giúp minh họa rõ ràng các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động tổng thể.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và phát triển nguồn nhân lực: Đẩy mạnh các chương trình đào tạo nâng cao năng lực chuyên môn, kỹ năng quản lý và đổi mới sáng tạo cho cán bộ, giảng viên trong vòng 12 tháng tới. Chủ thể thực hiện là Ban Giám hiệu phối hợp với các khoa và phòng đào tạo.

  2. Cải tiến quy trình nội bộ: Rà soát, chuẩn hóa và tối ưu hóa các quy trình đào tạo, nghiên cứu và quản lý hành chính nhằm nâng cao hiệu quả và giảm thiểu lãng phí nguồn lực trong 18 tháng tiếp theo. Ban Quản lý chất lượng và Phòng Tổ chức Hành chính chịu trách nhiệm chính.

  3. Nâng cao hiệu quả quản lý tài chính: Áp dụng các công cụ quản lý tài chính hiện đại, tăng cường kiểm soát chi phí và đa dạng hóa nguồn thu nhằm cải thiện hiệu quả tài chính trong 24 tháng tới. Phòng Tài chính - Kế toán phối hợp với Ban Giám hiệu thực hiện.

  4. Tăng cường tương tác và nâng cao sự hài lòng của sinh viên: Xây dựng các kênh phản hồi hiệu quả, cải thiện dịch vụ hỗ trợ sinh viên và phát triển các chương trình thu hút sinh viên mới trong vòng 12 tháng. Phòng Công tác sinh viên và các khoa chủ trì.

  5. Xây dựng hệ thống đánh giá và giám sát theo BSC: Thiết lập hệ thống báo cáo định kỳ theo các chỉ tiêu BSC để theo dõi tiến độ và hiệu quả thực hiện chiến lược, đảm bảo tính minh bạch và trách nhiệm giải trình. Ban Giám hiệu phối hợp với Phòng Quản lý chất lượng triển khai trong 6 tháng.

Các giải pháp trên cần được thực hiện đồng bộ, có sự phối hợp chặt chẽ giữa các phòng ban và sự cam kết từ lãnh đạo nhà trường để đảm bảo hiệu quả và bền vững.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Lãnh đạo các trường đại học công lập: Giúp hiểu rõ cách vận dụng BSC để đánh giá và nâng cao hiệu quả hoạt động, từ đó xây dựng chiến lược phát triển phù hợp.

  2. Nhà quản lý giáo dục và cán bộ quản lý cấp trung: Cung cấp công cụ và phương pháp quản lý hiệu quả, hỗ trợ ra quyết định dựa trên dữ liệu toàn diện.

  3. Chuyên gia tư vấn quản trị giáo dục: Là tài liệu tham khảo để thiết kế hệ thống đánh giá hiệu quả hoạt động và tư vấn triển khai BSC trong các cơ sở giáo dục.

  4. Nghiên cứu sinh, học viên cao học ngành quản trị giáo dục, quản trị kinh doanh: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về ứng dụng BSC trong lĩnh vực giáo dục đại học, phục vụ nghiên cứu và học tập.

Mỗi nhóm đối tượng có thể áp dụng kết quả nghiên cứu để cải thiện công tác quản lý, nâng cao chất lượng đào tạo và phát triển bền vững tổ chức.

Câu hỏi thường gặp

  1. Thẻ điểm cân bằng (BSC) là gì và tại sao nên áp dụng trong trường đại học?
    BSC là công cụ quản trị chiến lược đánh giá hiệu quả hoạt động qua bốn khía cạnh: Tài chính, Khách hàng, Quy trình nội bộ và Đào tạo & phát triển. Áp dụng BSC giúp trường đại học cân bằng giữa các mục tiêu tài chính và phi tài chính, nâng cao chất lượng đào tạo và quản lý hiệu quả hơn.

  2. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng trong luận văn này?
    Nghiên cứu kết hợp phương pháp định tính và định lượng, sử dụng số liệu thứ cấp từ báo cáo nhà trường và số liệu sơ cấp thu thập qua khảo sát, phỏng vấn, phân tích thống kê mô tả, phân tích nhân tố và hồi quy đa biến để đánh giá hiệu quả hoạt động.

  3. Các khía cạnh nào của BSC ảnh hưởng mạnh nhất đến hiệu quả hoạt động của Học viện Ngân hàng?
    Khía cạnh Đào tạo và phát triển có ảnh hưởng mạnh nhất, tiếp theo là Quy trình nội bộ. Điều này cho thấy đầu tư vào nguồn nhân lực và cải tiến quy trình là yếu tố then chốt nâng cao hiệu quả hoạt động.

  4. Những khó khăn khi áp dụng BSC trong trường đại học là gì?
    Khó khăn bao gồm việc chuyển đổi nhận thức từ chỉ tiêu tài chính sang phi tài chính, thiếu kinh nghiệm vận dụng BSC, và cần sự cam kết mạnh mẽ từ lãnh đạo cũng như sự phối hợp đồng bộ giữa các phòng ban.

  5. Làm thế nào để triển khai thành công BSC trong trường đại học?
    Cần xây dựng bản đồ chiến lược rõ ràng, thiết lập hệ thống chỉ tiêu phù hợp, đào tạo cán bộ quản lý, đảm bảo sự tham gia của các bên liên quan và thiết lập hệ thống giám sát, đánh giá định kỳ để điều chỉnh kịp thời.

Kết luận

  • Vận dụng Thẻ điểm cân bằng giúp Học viện Ngân hàng đánh giá hiệu quả hoạt động một cách toàn diện, cân bằng giữa các khía cạnh tài chính và phi tài chính.
  • Khía cạnh Đào tạo và phát triển cùng Quy trình nội bộ là những yếu tố ảnh hưởng mạnh mẽ nhất đến hiệu quả tổng thể của nhà trường.
  • Nghiên cứu đã đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao năng lực nguồn nhân lực, cải tiến quy trình và quản lý tài chính hiệu quả trong vòng 1-2 năm tới.
  • Kết quả nghiên cứu góp phần bổ sung khoảng trống về ứng dụng BSC trong lĩnh vực giáo dục đại học công lập tại Việt Nam, đặc biệt là tại Học viện Ngân hàng.
  • Đề nghị các nhà quản lý giáo dục và lãnh đạo trường đại học áp dụng mô hình BSC để nâng cao hiệu quả quản trị và phát triển bền vững.

Hành động tiếp theo: Các đơn vị giáo dục nên triển khai xây dựng bản đồ chiến lược và hệ thống chỉ tiêu theo BSC, đồng thời tổ chức đào tạo nâng cao nhận thức và kỹ năng vận dụng BSC cho cán bộ quản lý. Để biết thêm chi tiết và hỗ trợ triển khai, vui lòng liên hệ nhóm nghiên cứu tại Học viện Ngân hàng.