Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt và sự phát triển nhanh chóng của ngành viễn thông, việc tạo động lực làm việc cho người lao động (NLĐ) trở thành yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh. Ban Khai thác mạng (KTM) thuộc Tổng công ty Hạ tầng mạng (VNPT Net) là đơn vị chuyên quản lý, điều hành và khai thác mạng lưới viễn thông, công nghệ thông tin với quy mô hơn 500 cán bộ nhân viên, trong đó lao động nam chiếm khoảng 78% và lao động nữ chiếm 22%. Từ năm 2015 đến 2019, doanh thu của Ban KTM đạt trung bình khoảng 550 tỷ đồng mỗi năm, với năng suất lao động bình quân đạt trên 930 triệu đồng/người/năm. Tuy nhiên, thực trạng tạo động lực làm việc tại Ban vẫn còn nhiều hạn chế, như sự chưa đồng đều trong chính sách tiền lương, tiền thưởng và các biện pháp phi tài chính chưa phát huy hết hiệu quả.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm hệ thống hóa lý thuyết về động lực lao động, phân tích thực trạng tạo động lực làm việc tại Ban KTM trong giai đoạn 2015-2019, đồng thời đề xuất các giải pháp nâng cao động lực làm việc cho NLĐ, góp phần thúc đẩy hiệu quả hoạt động của Ban trong tương lai. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào Ban KTM tại Hà Nội, với dữ liệu sơ cấp thu thập từ khảo sát 380 NLĐ trong khoảng thời gian từ tháng 6 đến tháng 8 năm 2020, cùng với dữ liệu thứ cấp từ báo cáo hoạt động của Ban trong giai đoạn 2015-2019. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cải thiện chính sách quản trị nhân sự, tăng cường sự gắn bó và nâng cao năng suất lao động tại các đơn vị hoạt động trong lĩnh vực viễn thông và công nghệ thông tin.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn vận dụng ba lý thuyết chính để phân tích và đề xuất giải pháp tạo động lực làm việc cho NLĐ:

  1. Thuyết hệ thống nhu cầu của Abraham Maslow: Phân chia nhu cầu của con người thành 5 cấp độ từ thấp đến cao gồm nhu cầu sinh học, an toàn, liên kết xã hội, tôn trọng và tự hoàn thiện. Lý thuyết này giúp xác định nhu cầu đa dạng của NLĐ, từ đó xây dựng các chính sách phù hợp nhằm thỏa mãn nhu cầu vật chất và tinh thần.

  2. Thuyết công bằng của Stacy Adams: Nhấn mạnh sự công bằng trong phân phối lợi ích và phần thưởng dựa trên sự đóng góp của cá nhân. NLĐ sẽ giảm động lực nếu cảm thấy không được đối xử công bằng, do đó nhà quản lý cần đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong chính sách tiền lương, thưởng và phúc lợi.

  3. Thuyết kỳ vọng của Victor Vroom: Cho rằng động lực làm việc phụ thuộc vào kỳ vọng của NLĐ về phần thưởng tương lai và mối quan hệ nhân quả giữa nỗ lực và kết quả. Lý thuyết này giúp thiết kế các chính sách tạo động lực sao cho NLĐ tin tưởng rằng nỗ lực của họ sẽ được đền đáp xứng đáng.

Các khái niệm chính bao gồm: động lực lao động, nhu cầu vật chất và tinh thần, công bằng trong lao động, kỳ vọng về phần thưởng, và các công cụ tạo động lực tài chính và phi tài chính.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng kết hợp phương pháp định lượng và định tính:

  • Nguồn dữ liệu: Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ các báo cáo thường niên, văn bản pháp luật, quy định nội bộ của Ban KTM giai đoạn 2015-2019. Dữ liệu sơ cấp thu thập qua khảo sát bảng hỏi với 380 NLĐ tại Ban KTM trong khoảng thời gian từ tháng 6 đến tháng 8 năm 2020.

  • Phương pháp chọn mẫu: Mẫu thuận tiện, đảm bảo đại diện cho các nhóm cán bộ cấp phòng, nhân viên kỹ thuật và nhân viên hành chính.

  • Phương pháp phân tích: Dữ liệu định tính được xử lý bằng tổng hợp, khái quát hóa và so sánh. Dữ liệu định lượng được tổng hợp qua Excel, phân tích mối quan hệ giữa các biến nhân tố ảnh hưởng đến động lực làm việc bằng các chỉ số thống kê mô tả và phân tích tỷ lệ phần trăm.

  • Timeline nghiên cứu: Thu thập dữ liệu thứ cấp từ 2015-2019; khảo sát sơ cấp từ tháng 6 đến tháng 8 năm 2020; phân tích và đề xuất giải pháp trong năm 2021.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nhu cầu của NLĐ tại Ban KTM: Khảo sát 380 NLĐ cho thấy nhu cầu hàng đầu của nhóm nhân viên kỹ thuật và hành chính là "thu nhập cao và thỏa đáng" (xếp hạng 1), trong khi nhóm cán bộ cấp phòng ưu tiên "chế độ phúc lợi tốt" và "công việc ổn định". Khoảng 78% lao động là nam, độ tuổi trung bình dưới 40, với trình độ đại học chiếm 100%.

  2. Chính sách tiền lương và tiền thưởng: 98,6% NLĐ đồng ý rằng tiền lương được trả đúng hạn, tuy nhiên có tới 25,1% NLĐ cảm thấy tiền lương chưa tương xứng với công sức bỏ ra. Tiền thưởng được thực hiện qua quỹ khuyến khích cá nhân (2% quỹ lương kế hoạch), tập trung vào những cá nhân có đóng góp xuất sắc.

  3. Chính sách phúc lợi và môi trường làm việc: NLĐ đánh giá cao các chế độ bảo hiểm xã hội, y tế và các phúc lợi tự nguyện như hỗ trợ tài chính khi gặp khó khăn. Môi trường làm việc thân thiện, các hoạt động tập thể cũng được xem là yếu tố tạo động lực quan trọng.

  4. Đánh giá kết quả công việc và đào tạo: Hệ thống đánh giá công việc được thực hiện công khai, minh bạch, góp phần tạo động lực cho NLĐ. Công tác đào tạo nâng cao trình độ chuyên môn được tổ chức thường xuyên, đáp ứng nhu cầu phát triển của NLĐ.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy sự khác biệt về nhu cầu động lực giữa các nhóm lao động, phản ánh đặc thù công việc và vị trí trong tổ chức. Nhu cầu về thu nhập cao là yếu tố quan trọng nhất đối với nhóm nhân viên kỹ thuật và hành chính, phù hợp với lý thuyết Maslow về nhu cầu sinh học và an toàn. Trong khi đó, nhóm cán bộ cấp phòng lại ưu tiên các nhu cầu về phúc lợi và ổn định công việc, thể hiện nhu cầu ở cấp độ cao hơn trong thang nhu cầu.

Chính sách tiền lương và tiền thưởng của Ban KTM đã tạo được sự hài lòng tương đối cao, tuy nhiên vẫn còn khoảng 20% NLĐ chưa hoàn toàn thỏa mãn, cho thấy cần có sự điều chỉnh để tăng tính công bằng và phù hợp với đóng góp thực tế. Điều này phù hợp với thuyết công bằng của Stacy Adams, nhấn mạnh vai trò của sự công bằng trong tạo động lực.

Việc tổ chức các hoạt động đào tạo và cải thiện môi trường làm việc cũng góp phần nâng cao động lực làm việc, đồng thời giúp NLĐ phát triển năng lực, đáp ứng yêu cầu công nghệ 4.0. Các kết quả này có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố mức độ ưu tiên nhu cầu của từng nhóm NLĐ và bảng tỷ lệ hài lòng với các chính sách tiền lương, thưởng, phúc lợi.

So sánh với các nghiên cứu trong ngành viễn thông và công nghệ thông tin, kết quả nghiên cứu tại Ban KTM tương đồng với xu hướng chung về nhu cầu thu nhập và phát triển nghề nghiệp của NLĐ trong lĩnh vực này. Tuy nhiên, đặc thù của Ban KTM với lực lượng lao động trẻ, trình độ cao đòi hỏi các giải pháp tạo động lực phải linh hoạt và đa dạng hơn.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện chính sách tiền lương: Điều chỉnh hệ số lương và cơ cấu tiền lương chức danh để phản ánh chính xác hơn năng lực và đóng góp của NLĐ, nhằm nâng cao sự công bằng và thỏa mãn nhu cầu thu nhập. Thời gian thực hiện trong 1-2 năm, do Ban Lãnh đạo Ban phối hợp với Phòng Kế hoạch – Kế toán triển khai.

  2. Tăng cường chính sách tiền thưởng: Mở rộng quỹ thưởng cá nhân và tập thể, áp dụng các tiêu chí đánh giá minh bạch, kịp thời để khuyến khích sự sáng tạo và hiệu quả công việc. Thực hiện hàng quý, do Ban KTM phối hợp với Phòng Nhân sự – Hành chính quản lý.

  3. Phát triển các chương trình phúc lợi tự nguyện: Xây dựng các chương trình hỗ trợ tài chính, chăm sóc sức khỏe, tổ chức hoạt động văn hóa, thể thao nhằm nâng cao đời sống tinh thần cho NLĐ. Thời gian triển khai trong 1 năm, do Ban KTM phối hợp với các đơn vị liên quan thực hiện.

  4. Đổi mới công tác đánh giá và đào tạo: Cải tiến hệ thống đánh giá kết quả công việc theo hướng khách quan, công khai; tổ chức các khóa đào tạo nâng cao kỹ năng chuyên môn và kỹ năng mềm phù hợp với nhu cầu từng nhóm NLĐ. Thực hiện liên tục, do Phòng Nhân sự – Hành chính chủ trì.

  5. Cải thiện môi trường làm việc: Tăng cường các hoạt động xây dựng văn hóa doanh nghiệp, tạo bầu không khí làm việc thân thiện, hỗ trợ tinh thần và sức khỏe NLĐ. Thời gian thực hiện trong 6-12 tháng, do Ban KTM phối hợp với các phòng ban tổ chức.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý nhân sự trong ngành viễn thông và công nghệ thông tin: Có thể áp dụng các giải pháp tạo động lực phù hợp với đặc thù lao động trí thức, trẻ tuổi, trình độ cao.

  2. Các cán bộ lãnh đạo Ban Khai thác mạng và các đơn vị tương tự: Sử dụng kết quả nghiên cứu để điều chỉnh chính sách quản trị nhân lực, nâng cao hiệu quả hoạt động.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản trị kinh doanh, quản trị nhân sự: Tham khảo khung lý thuyết và phương pháp nghiên cứu kết hợp thực tiễn trong lĩnh vực tạo động lực lao động.

  4. Chuyên gia tư vấn quản trị nhân sự và phát triển tổ chức: Áp dụng các mô hình và giải pháp đề xuất để tư vấn cho doanh nghiệp trong ngành viễn thông và công nghệ thông tin.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao tạo động lực làm việc lại quan trọng đối với Ban Khai thác mạng?
    Tạo động lực giúp NLĐ làm việc hiệu quả, gắn bó lâu dài, từ đó nâng cao năng suất và chất lượng dịch vụ trong ngành viễn thông có tính cạnh tranh cao.

  2. Những yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến động lực làm việc của NLĐ tại Ban KTM?
    Yếu tố chính gồm chính sách tiền lương, tiền thưởng, phúc lợi, môi trường làm việc và cơ hội phát triển nghề nghiệp, phù hợp với lý thuyết Maslow và Adams.

  3. Làm thế nào để đánh giá hiệu quả của các giải pháp tạo động lực?
    Có thể sử dụng khảo sát mức độ hài lòng của NLĐ, phân tích tỷ lệ giữ chân nhân viên, năng suất lao động và kết quả kinh doanh qua các năm.

  4. Có thể áp dụng các giải pháp này cho các doanh nghiệp khác không?
    Các giải pháp mang tính tổng quát, có thể điều chỉnh phù hợp với đặc thù từng doanh nghiệp trong ngành viễn thông và công nghệ thông tin.

  5. Thời gian để thấy được hiệu quả của các giải pháp tạo động lực là bao lâu?
    Thông thường từ 6 tháng đến 2 năm, tùy thuộc vào quy mô và mức độ triển khai các chính sách, cũng như sự đồng thuận của NLĐ.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa các lý thuyết về động lực lao động và áp dụng vào thực trạng tại Ban Khai thác mạng thuộc VNPT Net.
  • Nhu cầu thu nhập và phúc lợi là yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến động lực làm việc của NLĐ.
  • Chính sách tiền lương, tiền thưởng và phúc lợi hiện tại đã tạo được sự hài lòng tương đối nhưng cần được hoàn thiện để tăng tính công bằng và hiệu quả.
  • Đề xuất các giải pháp tài chính và phi tài chính nhằm nâng cao động lực làm việc, phù hợp với đặc thù nguồn nhân lực và yêu cầu phát triển của Ban.
  • Khuyến nghị Ban KTM triển khai các giải pháp trong vòng 1-2 năm, đồng thời tiếp tục nghiên cứu, đánh giá để điều chỉnh phù hợp.

Hành động tiếp theo: Ban lãnh đạo và phòng nhân sự cần xây dựng kế hoạch chi tiết triển khai các giải pháp, tổ chức đánh giá định kỳ và cập nhật chính sách nhằm duy trì động lực làm việc bền vững cho NLĐ.