Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh đổi mới giáo dục nghề nghiệp và đại học tại Việt Nam, việc nâng cao chất lượng dạy và học trở thành vấn đề cấp thiết. Theo nghị quyết Hội nghị Trung ương 8 khóa XI, giáo dục nghề nghiệp cần tập trung đào tạo nhân lực có kiến thức, kỹ năng và trách nhiệm nghề nghiệp, đồng thời phát triển các phương pháp dạy học tích cực nhằm đáp ứng nhu cầu thị trường lao động trong nước và quốc tế. Môn thực hành sửa chữa tivi tại Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật Kiên Giang là một trong những môn học có tính ứng dụng cao, gắn liền với thực tiễn kỹ thuật điện tử truyền thông. Tuy nhiên, thực trạng giảng dạy hiện nay còn nhiều hạn chế, sinh viên thiếu động cơ học tập và phương pháp dạy học chủ yếu vẫn theo lối truyền thống, chưa phát huy được tính chủ động, sáng tạo của người học.

Luận văn tập trung vận dụng phương pháp dạy học dựa theo vấn đề (Problem Based Learning - PBL) cho môn thực hành sửa chữa tivi nhằm nâng cao năng lực tự học, kỹ năng truy tìm tài liệu, kỹ năng giao tiếp, năng lực giải quyết vấn đề thực tiễn và hợp tác trong học tập của sinh viên. Nghiên cứu được thực hiện tại Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật Kiên Giang trong năm học 2016-2017, với đối tượng là sinh viên ngành Công nghệ Kỹ thuật Điện tử Truyền thông khóa 8 và 9 cùng các giảng viên bộ môn thực hành sửa chữa tivi.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm khảo sát thực trạng dạy và học môn thực hành sửa chữa tivi, thiết kế và thực nghiệm phương pháp PBL trong giảng dạy, từ đó đánh giá hiệu quả và đề xuất giải pháp đổi mới phương pháp dạy học. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao chất lượng đào tạo nghề kỹ thuật, góp phần phát triển nguồn nhân lực kỹ thuật công nghệ đáp ứng yêu cầu hội nhập và phát triển bền vững.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Phương pháp dạy học dựa theo vấn đề (Problem Based Learning - PBL) được hình thành từ những năm 1980, phát triển mạnh mẽ và được áp dụng rộng rãi trong đào tạo y khoa, kỹ thuật và giáo dục đại học trên thế giới. PBL là phương pháp dạy học tích cực, lấy người học làm trung tâm, khuyến khích sinh viên chủ động tìm kiếm, phân tích và giải quyết các vấn đề thực tiễn thông qua các tình huống học tập cụ thể.

Khung lý thuyết của nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về phương pháp dạy học tích cực, bao gồm:

  • Lý thuyết học tập xây dựng kiến thức (Constructivism): Người học xây dựng kiến thức mới dựa trên kinh nghiệm và hiểu biết trước đó, thông qua hoạt động tương tác và giải quyết vấn đề.
  • Mô hình dạy học giải quyết vấn đề (Problem Solving Teaching): Tập trung vào quá trình tư duy, phân tích và giải quyết các tình huống có vấn đề, phát triển kỹ năng tư duy phản biện và sáng tạo.
  • Khái niệm về phương pháp dạy học dựa theo vấn đề: Là phương pháp tổ chức dạy học trong đó người học được giao nhiệm vụ giải quyết các vấn đề thực tế hoặc giả định, qua đó phát triển năng lực tự học, kỹ năng hợp tác và vận dụng kiến thức vào thực tiễn.

Các khái niệm chính trong nghiên cứu gồm: vấn đề (problem), phương pháp dạy học dựa theo vấn đề (PBL), kỹ thuật dạy học tích cực, năng lực tự học, kỹ năng giao tiếp và hợp tác trong học tập.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp cả định tính và định lượng nhằm đảm bảo tính khách quan và toàn diện. Cụ thể:

  • Nguồn dữ liệu: Bao gồm tài liệu lý luận từ sách, bài báo khoa học, văn bản pháp luật liên quan đến giáo dục nghề nghiệp và phương pháp dạy học PBL; dữ liệu khảo sát từ giảng viên và sinh viên Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật Kiên Giang; kết quả thực nghiệm sư phạm trên nhóm sinh viên khóa 9 ngành Công nghệ Kỹ thuật Điện tử Truyền thông.
  • Phương pháp chọn mẫu: Toàn bộ 5 giảng viên đang giảng dạy môn thực hành sửa chữa tivi và 68 sinh viên thuộc hai khóa K8 và K9 tham gia khảo sát và thực nghiệm. Nhóm thực nghiệm gồm 18 sinh viên được áp dụng phương pháp PBL, nhóm đối chứng gồm 18 sinh viên học theo phương pháp truyền thống.
  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phần mềm SPSS, Excel để xử lý số liệu khảo sát và kết quả học tập; phân tích thống kê mô tả, so sánh trung bình, kiểm định t-test nhằm đánh giá sự khác biệt giữa nhóm thực nghiệm và nhóm đối chứng.
  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu kéo dài gần 6 tháng, từ khảo sát thực trạng, thiết kế bài giảng theo PBL, thực nghiệm sư phạm, thu thập và phân tích dữ liệu đến viết báo cáo luận văn.

Phương pháp khảo sát điều tra được thực hiện qua hai bộ phiếu hỏi dành cho giảng viên và sinh viên, tập trung vào trình độ, kinh nghiệm, phương pháp giảng dạy hiện tại, khó khăn khi áp dụng phương pháp tích cực và mức độ hiểu biết về PBL. Phương pháp thực nghiệm sư phạm nhằm kiểm chứng hiệu quả vận dụng PBL trong giảng dạy môn thực hành sửa chữa tivi.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng phương pháp giảng dạy hiện tại: Khảo sát 5 giảng viên cho thấy 80% vẫn áp dụng phương pháp truyền thống, chỉ 20% có sử dụng một số kỹ thuật dạy học tích cực nhưng chưa hệ thống. Sinh viên phản ánh 65% cảm thấy phương pháp giảng dạy hiện tại chưa kích thích được sự chủ động và sáng tạo trong học tập.

  2. Hiểu biết về phương pháp PBL: 60% giảng viên chưa nắm rõ hoặc hiểu chưa đầy đủ về phương pháp dạy học dựa theo vấn đề. Điều này dẫn đến khó khăn trong việc áp dụng PBL một cách hiệu quả trong giảng dạy thực hành sửa chữa tivi.

  3. Kết quả học tập sau thực nghiệm: Nhóm sinh viên thực nghiệm (áp dụng PBL) đạt điểm trung bình môn thực hành sửa chữa tivi là 7,8, cao hơn nhóm đối chứng (6,4) khoảng 22%. Ngoài ra, nhóm thực nghiệm có sự cải thiện rõ rệt về kỹ năng giao tiếp (tăng 30%), kỹ năng hợp tác (tăng 25%) và năng lực giải quyết vấn đề thực tiễn (tăng 28%) so với nhóm đối chứng.

  4. Mức độ hài lòng và hứng thú học tập: 85% sinh viên nhóm thực nghiệm đánh giá phương pháp PBL giúp họ hứng thú hơn với môn học, tăng động lực học tập và khả năng tự học. Trong khi đó, nhóm đối chứng chỉ có 40% sinh viên thể hiện sự hài lòng tương tự.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy phương pháp dạy học dựa theo vấn đề (PBL) có tác động tích cực rõ rệt đến kết quả học tập và phát triển kỹ năng mềm của sinh viên trong môn thực hành sửa chữa tivi. Nguyên nhân chính là PBL tạo điều kiện cho sinh viên chủ động tham gia vào quá trình học tập, phát triển tư duy phản biện và kỹ năng giải quyết vấn đề thực tế, phù hợp với đặc điểm tâm sinh lý của sinh viên cao đẳng.

So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả này tương đồng với nhận định của nhiều nhà nghiên cứu về hiệu quả của PBL trong việc nâng cao năng lực tự học và kỹ năng hợp tác của người học. Ví dụ, nghiên cứu tại Đại học Y Hà Nội và Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM cũng khẳng định PBL giúp sinh viên phát huy tối đa năng lực tự học và sáng tạo.

Biểu đồ so sánh điểm trung bình và kỹ năng của hai nhóm sinh viên minh họa rõ sự khác biệt có ý nghĩa thống kê, đồng thời bảng khảo sát mức độ hài lòng thể hiện sự ưu việt của PBL trong việc tạo động lực học tập. Tuy nhiên, việc áp dụng PBL còn gặp khó khăn do hạn chế về hiểu biết và kinh nghiệm của giảng viên, cũng như yêu cầu về thời gian và tài nguyên giảng dạy.

Như vậy, để phát huy hiệu quả của PBL, cần có sự đầu tư bài bản về đào tạo giảng viên, thiết kế chương trình phù hợp và tạo điều kiện cơ sở vật chất hỗ trợ. Nghiên cứu cũng góp phần làm rõ vai trò của PBL trong đổi mới phương pháp dạy học nghề kỹ thuật, hướng tới phát triển toàn diện năng lực người học.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tổ chức đào tạo, bồi dưỡng giảng viên về phương pháp PBL: Triển khai các khóa tập huấn chuyên sâu nhằm nâng cao nhận thức và kỹ năng vận dụng PBL cho giảng viên bộ môn thực hành sửa chữa tivi. Mục tiêu đạt 100% giảng viên được đào tạo trong vòng 6 tháng, do Ban Giám hiệu và Khoa Điện - Điện tử chủ trì.

  2. Xây dựng và hoàn thiện giáo án, tài liệu dạy học theo PBL: Thiết kế bài giảng và tài liệu thực hành dựa trên các vấn đề thực tế, phù hợp với đặc điểm sinh viên và yêu cầu nghề nghiệp. Thực hiện trong 3 tháng tiếp theo, do nhóm chuyên gia và giảng viên phối hợp thực hiện.

  3. Áp dụng PBL trong giảng dạy thực hành sửa chữa tivi: Triển khai thí điểm áp dụng PBL cho toàn bộ sinh viên khóa mới, đồng thời tổ chức đánh giá định kỳ kết quả học tập và kỹ năng. Mục tiêu nâng tỷ lệ sinh viên đạt yêu cầu kỹ năng lên trên 80% trong năm học tiếp theo.

  4. Tăng cường đầu tư cơ sở vật chất và trang thiết bị hỗ trợ: Cải thiện phòng thực hành, trang bị thiết bị sửa chữa tivi hiện đại để tạo môi trường học tập thực tế, sinh động. Kế hoạch thực hiện trong vòng 1 năm, do Ban Quản lý cơ sở vật chất và Khoa Điện - Điện tử phối hợp thực hiện.

  5. Xây dựng hệ thống đánh giá năng lực toàn diện: Kết hợp đánh giá kiến thức, kỹ năng thực hành và kỹ năng mềm như giao tiếp, hợp tác, giải quyết vấn đề nhằm phản ánh chính xác năng lực sinh viên. Thực hiện song song với áp dụng PBL, do tổ chuyên môn và phòng Đào tạo phối hợp triển khai.

Những giải pháp trên nhằm mục tiêu nâng cao chất lượng đào tạo, phát triển năng lực toàn diện cho sinh viên, đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục nghề nghiệp và nhu cầu thị trường lao động hiện đại.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giảng viên và cán bộ quản lý giáo dục nghề nghiệp: Luận văn cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về vận dụng phương pháp PBL trong giảng dạy thực hành kỹ thuật, giúp nâng cao hiệu quả đào tạo và đổi mới phương pháp giảng dạy.

  2. Sinh viên ngành Công nghệ Kỹ thuật Điện tử Truyền thông và các ngành kỹ thuật liên quan: Tài liệu giúp sinh viên hiểu rõ hơn về phương pháp học tập tích cực, phát triển kỹ năng tự học, giải quyết vấn đề và hợp tác trong học tập.

  3. Nhà nghiên cứu và chuyên gia giáo dục: Cung cấp dữ liệu khảo sát, phân tích thực trạng và kết quả thực nghiệm sư phạm, làm cơ sở cho các nghiên cứu tiếp theo về đổi mới phương pháp dạy học trong giáo dục nghề nghiệp.

  4. Các cơ sở đào tạo nghề và đại học kỹ thuật: Tham khảo để xây dựng chương trình đào tạo, thiết kế bài giảng và tổ chức giảng dạy theo hướng phát triển năng lực người học, đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục và thị trường lao động.

Luận văn cũng hữu ích cho các tổ chức, cá nhân quan tâm đến phát triển giáo dục nghề nghiệp, đổi mới phương pháp dạy học tích cực và nâng cao chất lượng đào tạo kỹ thuật.

Câu hỏi thường gặp

  1. Phương pháp dạy học dựa theo vấn đề (PBL) là gì?
    PBL là phương pháp dạy học tích cực, trong đó người học được giao nhiệm vụ giải quyết các vấn đề thực tế hoặc giả định, qua đó phát triển kỹ năng tự học, tư duy phản biện và hợp tác. Ví dụ, sinh viên sửa chữa tivi dựa trên các tình huống thực tế để tìm hiểu và áp dụng kiến thức.

  2. Tại sao nên áp dụng PBL trong môn thực hành sửa chữa tivi?
    PBL giúp sinh viên chủ động tham gia học tập, phát triển kỹ năng giải quyết vấn đề thực tiễn và kỹ năng mềm như giao tiếp, hợp tác. Nghiên cứu cho thấy sinh viên học theo PBL có điểm số và kỹ năng cao hơn nhóm học truyền thống khoảng 20-30%.

  3. Khó khăn khi áp dụng PBL là gì?
    Khó khăn chính là giảng viên chưa quen với phương pháp mới, thiếu kinh nghiệm và tài liệu hỗ trợ, cùng với yêu cầu về thời gian chuẩn bị bài giảng và tổ chức lớp học phức tạp hơn. Cần có đào tạo và hỗ trợ kỹ thuật để khắc phục.

  4. Làm thế nào để đánh giá hiệu quả của PBL?
    Có thể đánh giá qua kết quả học tập, kỹ năng giao tiếp, hợp tác, năng lực giải quyết vấn đề của sinh viên trước và sau khi áp dụng PBL, sử dụng các công cụ khảo sát, điểm số thực hành và quan sát quá trình học tập.

  5. PBL có thể áp dụng cho các môn học khác không?
    Có, PBL phù hợp với nhiều môn học đặc biệt là các môn thực hành, kỹ thuật, y dược, khoa học xã hội, giúp phát triển năng lực toàn diện của người học. Việc áp dụng cần điều chỉnh phù hợp với đặc điểm môn học và đối tượng học sinh.

Kết luận

  • Phương pháp dạy học dựa theo vấn đề (PBL) là phương pháp tích cực, lấy người học làm trung tâm, phù hợp với mục tiêu đổi mới giáo dục nghề nghiệp và đại học tại Việt Nam.
  • Nghiên cứu thực nghiệm tại Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật Kiên Giang cho thấy PBL nâng cao đáng kể kết quả học tập và kỹ năng mềm của sinh viên môn thực hành sửa chữa tivi.
  • Giảng viên cần được đào tạo bài bản về PBL để vận dụng hiệu quả, đồng thời cần cải tiến chương trình và tài liệu giảng dạy phù hợp.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm triển khai rộng rãi PBL trong giảng dạy kỹ thuật, góp phần nâng cao chất lượng đào tạo và đáp ứng nhu cầu thị trường lao động.
  • Các bước tiếp theo bao gồm mở rộng thực nghiệm, đào tạo giảng viên, hoàn thiện tài liệu và xây dựng hệ thống đánh giá năng lực toàn diện cho sinh viên.

Hãy áp dụng phương pháp dạy học dựa theo vấn đề để nâng cao hiệu quả đào tạo và phát triển năng lực toàn diện cho sinh viên trong lĩnh vực kỹ thuật và giáo dục nghề nghiệp.