Tổng quan nghiên cứu

Tiếng Anh hiện là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, đóng vai trò quan trọng trong các lĩnh vực khoa học, công nghệ, kinh doanh và ngoại giao. Tại Việt Nam, sau công cuộc Đổi mới năm 1986 và việc Mỹ dỡ bỏ cấm vận kinh tế, nhu cầu thành thạo tiếng Anh ngày càng tăng cao, đặc biệt trong bối cảnh hội nhập quốc tế và phát triển kinh tế. Theo báo cáo của ngành giáo dục, tiếng Anh trở thành ngoại ngữ chính thức được đưa vào chương trình giảng dạy quốc gia, với mục tiêu nâng cao năng lực giao tiếp cho người học.

Tuy nhiên, chất lượng dạy và học tiếng Anh, đặc biệt kỹ năng nói, vẫn còn nhiều hạn chế. Tại Trường Cao đẳng Bến Tre (BTC), mặc dù đã có nhiều cải tiến về phương pháp giảng dạy và tài liệu học tập, phần lớn sinh viên vẫn gặp khó khăn trong việc phát triển kỹ năng nói tiếng Anh do thiếu động lực nội tại (intrinsic motivation). Luận văn này tập trung nghiên cứu động lực nội tại và các vấn đề mà sinh viên chuyên ngành tiếng Anh tại BTC gặp phải trong việc học kỹ năng nói, nhằm đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả học tập.

Phạm vi nghiên cứu bao gồm sinh viên các khóa 1, 2, 3 và giảng viên tiếng Anh tại BTC trong học kỳ 1 năm học 2005-2006. Mục tiêu cụ thể là khảo sát nhận thức của giảng viên về vai trò của động lực nội tại, xác định các yếu tố ảnh hưởng đến động lực học tập của sinh viên, đồng thời đề xuất các giải pháp thiết thực nhằm tăng cường động lực nội tại trong học nói tiếng Anh. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cải thiện chất lượng đào tạo tiếng Anh, góp phần đáp ứng nhu cầu phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao cho tỉnh Bến Tre và khu vực Đồng bằng sông Cửu Long.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết về động lực học tập ngôn ngữ, đặc biệt tập trung vào động lực nội tại (intrinsic motivation) và các vấn đề trong học kỹ năng nói tiếng Anh. Một số lý thuyết chính bao gồm:

  • Lý thuyết động lực của Gardner và cộng sự: Động lực được định nghĩa là thái độ, mong muốn và nỗ lực của cá nhân trong việc học ngôn ngữ. Động lực được chia thành hai loại chính: động lực tích hợp (integrative motivation) và động lực công cụ (instrumental motivation).

  • Lý thuyết động lực nội tại và ngoại tại của Deci và Ryan (1985): Động lực nội tại xuất phát từ nhu cầu tự chủ, năng lực và sự liên kết xã hội, thúc đẩy người học tham gia học tập vì giá trị và sự thách thức của hoạt động học.

  • Lý thuyết Maslow về nhu cầu bậc thang: Động lực nội tại được xem là cấp cao nhất trong nhu cầu con người, hướng tới sự tự thể hiện và phát triển bản thân.

  • Các khái niệm về các vấn đề trong học nói: Bao gồm sự ngại ngùng, thiếu tự tin, sợ sai, sử dụng tiếng mẹ đẻ trong lớp học, và các yếu tố ảnh hưởng như phương pháp giảng dạy, tài liệu học tập, môi trường học tập.

  • Mô hình các yếu tố ảnh hưởng đến động lực học tập của Oxford và Shearin (1994): Bao gồm thái độ, niềm tin về bản thân, mục tiêu học tập, sự tham gia tích cực, hỗ trợ môi trường và đặc điểm cá nhân.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp khảo sát định lượng kết hợp phân tích định tính nhằm đánh giá động lực nội tại và các vấn đề trong học kỹ năng nói tiếng Anh của sinh viên BTC.

  • Nguồn dữ liệu: Dữ liệu được thu thập từ 112 sinh viên chuyên ngành tiếng Anh (54 sinh viên khóa 1, 24 sinh viên khóa 2, 34 sinh viên khóa 3) và 15 giảng viên tiếng Anh tại BTC trong học kỳ 1 năm học 2005-2006.

  • Công cụ thu thập dữ liệu: Hai bộ bảng hỏi được thiết kế dựa trên cơ sở lý thuyết và thực tiễn giảng dạy, gồm các câu hỏi về nhận thức, thái độ, động lực học tập, các khó khăn gặp phải và đề xuất giải pháp.

  • Phương pháp phân tích: Dữ liệu được xử lý thống kê mô tả, phân tích tỷ lệ phần trăm các câu trả lời, so sánh giữa các nhóm sinh viên theo khóa học và đối chiếu với quan điểm của giảng viên. Phân tích định tính được thực hiện qua các cuộc thảo luận nhóm và phản hồi của giảng viên nhằm làm rõ nguyên nhân và đề xuất giải pháp.

  • Timeline nghiên cứu: Khảo sát được tiến hành từ tháng 8 đến tháng 9 năm 2005, dữ liệu được tổng hợp và phân tích trong tháng 9-10 năm 2005, kết quả được trình bày và thảo luận trong luận văn hoàn thành năm 2006.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Động lực học nói tiếng Anh của sinh viên còn thấp: Khoảng 60% giảng viên đánh giá sinh viên có động lực học nói ở mức trung bình hoặc thấp. Trong khi đó, 94% sinh viên khóa 1 và 75% sinh viên khóa 2 thừa nhận họ thường xuyên dịch từ tiếng Việt sang tiếng Anh khi nói, cho thấy sự thiếu tự nhiên và kỹ năng vận dụng ngôn ngữ.

  2. Các vấn đề chính ảnh hưởng đến động lực nội tại: 87% sinh viên khóa 1 và 76% sinh viên khóa 3 lo ngại về vốn từ vựng hạn chế khi nói. Tỷ lệ sinh viên sợ mất mặt do mắc lỗi giảm dần theo các khóa (62% khóa 1, 41% khóa 3), cho thấy sự cải thiện về tâm lý nhưng vẫn còn đáng kể. Hơn 50% sinh viên cho biết họ cần sự hỗ trợ của giáo viên trong quá trình học nói.

  3. Phương pháp giảng dạy và tài liệu chưa hoàn toàn phù hợp: 66% giảng viên cho rằng phương pháp giảng dạy đóng vai trò quan trọng trong việc tạo động lực, nhưng chỉ 40% giảng viên nhận thức được tầm quan trọng của các chiến lược học nói. 80% giảng viên cho rằng các chủ đề học tập phù hợp với sở thích và kinh nghiệm của sinh viên, tuy nhiên vẫn còn ý kiến cho rằng một số chủ đề không thực tế.

  4. Môi trường học tập và tổ chức lớp học: 66% giảng viên đánh giá môi trường lớp học hiện tại khá thoải mái và kích thích sự tham gia, tuy nhiên kích thước lớp lớn (28-34 sinh viên) gây khó khăn trong việc đảm bảo thời gian nói đều cho tất cả sinh viên.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy động lực nội tại là yếu tố then chốt ảnh hưởng đến hiệu quả học kỹ năng nói tiếng Anh của sinh viên BTC. Việc sinh viên thường xuyên dịch từ tiếng Việt sang tiếng Anh và lo ngại về vốn từ vựng hạn chế phản ánh sự thiếu tự tin và kỹ năng vận dụng ngôn ngữ thực tế. Điều này phù hợp với các nghiên cứu trước đây về ảnh hưởng của sự ngại ngùng và sợ sai trong học nói.

Phương pháp giảng dạy hiện tại, dù đã áp dụng các phương pháp giao tiếp và chức năng, vẫn chưa phát huy hết hiệu quả do thiếu sự chú trọng vào phát triển động lực nội tại và chiến lược học tập phù hợp. Việc giảng viên chưa nhận thức đầy đủ về các chiến lược học nói cũng làm giảm khả năng hỗ trợ sinh viên vượt qua khó khăn.

Môi trường học tập với lớp đông và thiết bị hạn chế cũng là rào cản lớn, làm giảm cơ hội thực hành và tương tác bằng tiếng Anh. So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, các vấn đề về động lực, phương pháp và môi trường học tập là những thách thức phổ biến trong đào tạo tiếng Anh ở bối cảnh EFL.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ sinh viên gặp các vấn đề về động lực và kỹ năng, bảng so sánh nhận thức của giảng viên về các yếu tố ảnh hưởng, cũng như biểu đồ tròn phân bố ý kiến về phương pháp giảng dạy và môi trường học tập.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Cải tiến phương pháp giảng dạy theo hướng tăng cường động lực nội tại: Giảng viên cần áp dụng các phương pháp giao tiếp tích cực, khuyến khích sự tham gia chủ động của sinh viên qua các hoạt động nhóm, thảo luận theo chủ đề gần gũi với đời sống. Thời gian thực hiện: ngay trong năm học tiếp theo. Chủ thể thực hiện: giảng viên và ban giám hiệu BTC.

  2. Thiết kế và lựa chọn tài liệu phù hợp, kích thích sự hứng thú: Sử dụng các tài liệu có nội dung thực tế, liên quan đến sở thích và nhu cầu của sinh viên, đồng thời tích hợp các hoạt động đa dạng giúp phát triển kỹ năng nói tự nhiên. Thời gian: 6 tháng đến 1 năm. Chủ thể: tổ biên soạn chương trình và giảng viên.

  3. Tổ chức lớp học với quy mô phù hợp và tăng cường thiết bị hỗ trợ: Giảm số lượng sinh viên trong mỗi lớp học nói, đồng thời đầu tư trang thiết bị hiện đại như phòng lab, máy nghe nhìn để tạo môi trường học tập sinh động. Thời gian: 1-2 năm. Chủ thể: nhà trường và các cơ quan quản lý giáo dục.

  4. Đào tạo nâng cao nhận thức và kỹ năng cho giảng viên về động lực học tập và chiến lược dạy học: Tổ chức các khóa tập huấn, hội thảo về động lực nội tại, kỹ thuật giảng dạy kỹ năng nói và cách thức hỗ trợ sinh viên phát triển kỹ năng giao tiếp. Thời gian: 6 tháng. Chủ thể: BTC phối hợp với các tổ chức đào tạo giáo viên.

  5. Khuyến khích sinh viên tự nhận thức và phát triển động lực nội tại: Tổ chức các buổi tư vấn, hướng dẫn kỹ năng học tập, lập kế hoạch cá nhân và tự đánh giá tiến bộ nhằm giúp sinh viên chủ động trong học tập. Thời gian: liên tục trong năm học. Chủ thể: giảng viên, cố vấn học tập và sinh viên.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giảng viên tiếng Anh tại các trường đại học, cao đẳng: Nghiên cứu cung cấp cơ sở lý thuyết và thực tiễn về động lực nội tại trong học nói, giúp giảng viên cải tiến phương pháp giảng dạy và thiết kế bài học phù hợp.

  2. Nhà quản lý giáo dục và các cơ quan đào tạo giáo viên: Thông tin về các vấn đề và giải pháp nâng cao chất lượng đào tạo tiếng Anh, đặc biệt kỹ năng nói, hỗ trợ hoạch định chính sách và chương trình đào tạo.

  3. Sinh viên chuyên ngành tiếng Anh và học viên ngoại ngữ: Hiểu rõ về vai trò của động lực nội tại, các khó khăn thường gặp và cách tự nâng cao động lực học tập, từ đó cải thiện hiệu quả học tập cá nhân.

  4. Các nhà nghiên cứu trong lĩnh vực giáo dục ngôn ngữ và tâm lý học giáo dục: Cung cấp dữ liệu thực nghiệm và phân tích sâu sắc về mối quan hệ giữa động lực nội tại và kết quả học tập kỹ năng nói trong môi trường EFL tại Việt Nam.

Câu hỏi thường gặp

  1. Động lực nội tại là gì và tại sao nó quan trọng trong học tiếng Anh?
    Động lực nội tại là sự thúc đẩy học tập xuất phát từ bên trong người học, như niềm yêu thích, sự thách thức và cảm giác thành tựu. Nó quan trọng vì giúp người học duy trì sự kiên trì và hứng thú lâu dài, đặc biệt trong kỹ năng nói đòi hỏi sự tự tin và thực hành liên tục.

  2. Những khó khăn phổ biến nào làm giảm động lực nội tại của sinh viên khi học nói tiếng Anh?
    Các khó khăn gồm sợ mắc lỗi, ngại giao tiếp, vốn từ hạn chế, phương pháp giảng dạy chưa phù hợp, môi trường học tập thiếu hỗ trợ và lớp học đông người. Những yếu tố này làm sinh viên mất tự tin và giảm hứng thú học tập.

  3. Giảng viên có thể làm gì để tăng động lực nội tại cho sinh viên?
    Giảng viên nên tạo môi trường học tập thân thiện, sử dụng phương pháp giao tiếp tích cực, khuyến khích sự tham gia, đưa ra phản hồi tích cực, lựa chọn chủ đề gần gũi và hỗ trợ phát triển kỹ năng học tập cho sinh viên.

  4. Làm thế nào để sinh viên tự nâng cao động lực nội tại khi học nói tiếng Anh?
    Sinh viên cần xác định mục tiêu học tập rõ ràng, tham gia tích cực vào các hoạt động giao tiếp, tự đánh giá tiến bộ, học hỏi từ sai lầm và tìm kiếm sự hỗ trợ từ thầy cô, bạn bè để duy trì sự hứng thú và tự tin.

  5. Tại sao kỹ năng nói tiếng Anh lại khó học hơn các kỹ năng khác?
    Kỹ năng nói đòi hỏi phản xạ nhanh, khả năng vận dụng từ vựng, ngữ pháp và phát âm trong tình huống giao tiếp thực tế. Ngoài ra, yếu tố tâm lý như sợ sai, ngại ngùng cũng làm tăng độ khó so với kỹ năng đọc hay viết.

Kết luận

  • Động lực nội tại đóng vai trò quyết định trong việc nâng cao kỹ năng nói tiếng Anh của sinh viên chuyên ngành tại BTC.
  • Sinh viên gặp nhiều khó khăn như sợ sai, vốn từ hạn chế và phương pháp giảng dạy chưa phù hợp làm giảm động lực học tập.
  • Giảng viên và nhà trường cần cải tiến phương pháp, tài liệu và môi trường học tập để tạo điều kiện phát triển động lực nội tại.
  • Các giải pháp đề xuất bao gồm đổi mới phương pháp giảng dạy, tổ chức lớp học phù hợp, đào tạo giảng viên và hỗ trợ sinh viên phát triển kỹ năng tự học.
  • Nghiên cứu mở ra hướng đi cho các nghiên cứu tiếp theo về động lực học tập và phương pháp giảng dạy tiếng Anh trong bối cảnh Việt Nam.

Hành động tiếp theo: Các giảng viên và nhà quản lý giáo dục tại BTC nên triển khai các giải pháp đề xuất trong năm học tới để nâng cao hiệu quả đào tạo kỹ năng nói tiếng Anh, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và đối tượng nghiên cứu nhằm hoàn thiện hơn các phương pháp giảng dạy.