Tổng quan nghiên cứu

Rừng nhiệt đới ẩm là một trong những hệ sinh thái đa dạng sinh học nhất trên Trái Đất, chiếm khoảng 7% diện tích bề mặt nhưng chứa gần 90% tổng số loài thực vật. Tại Việt Nam, vùng đệm Vườn Quốc gia Xuân Sơn thuộc tỉnh Phú Thọ là khu vực có tiềm năng lớn về tài nguyên rừng và lâm sản ngoài gỗ (LSNG). Tuy nhiên, hiện trạng tài nguyên rừng và LSNG tại đây đang chịu áp lực khai thác quá mức, dẫn đến suy giảm về số lượng và chất lượng, ảnh hưởng trực tiếp đến đời sống cộng đồng dân cư địa phương, chủ yếu là các dân tộc Dao, Mường và Kinh.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng tài nguyên rừng và LSNG, vai trò kinh tế - xã hội của LSNG đối với đời sống cộng đồng, tiềm năng phát triển LSNG, đồng thời đề xuất các giải pháp quản lý bền vững tài nguyên rừng và LSNG tại vùng đệm Vườn Quốc gia Xuân Sơn. Nghiên cứu được thực hiện trên phạm vi 7 xã thuộc vùng đệm, trong đó tập trung khảo sát 3 xã điển hình: Kim Thượng, Xuân Đài và Động Sơn, với thời gian nghiên cứu từ năm 2005 đến 2006.

Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp số liệu cụ thể về diện tích rừng tự nhiên, phân bố LSNG, cũng như đánh giá tác động của hoạt động khai thác LSNG đến sinh kế cộng đồng. Kết quả nghiên cứu góp phần xây dựng mô hình quản lý rừng bền vững, nâng cao đời sống vật chất và tinh thần cho người dân địa phương, đồng thời bảo tồn đa dạng sinh học tại vùng đệm.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý rừng bền vững, phát triển lâm nghiệp bền vững và quản lý vùng đệm bảo tồn sinh thái. Hai lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  1. Lý thuyết phát triển lâm nghiệp bền vững: Nhấn mạnh việc khai thác tài nguyên rừng phải đảm bảo duy trì chức năng sinh thái, đa dạng sinh học và khả năng tái sinh của rừng, đồng thời đáp ứng nhu cầu kinh tế - xã hội hiện tại và tương lai.

  2. Mô hình quản lý vùng đệm (Buffer Zone Management): Vùng đệm được xem là khu vực chuyển tiếp giữa khu bảo tồn và cộng đồng dân cư, nơi các hoạt động khai thác tài nguyên phải được kiểm soát nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực đến khu bảo tồn.

Các khái niệm chính bao gồm:

  • Lâm sản ngoài gỗ (LSNG): Bao gồm các sản phẩm sinh học không phải gỗ như thực phẩm, dược liệu, vật liệu xây dựng, nguyên liệu thủ công mỹ nghệ.
  • Phát triển lâm nghiệp bền vững: Quản lý và sử dụng rừng sao cho không làm suy giảm khả năng tái sinh và chức năng sinh thái của rừng.
  • Vùng đệm: Khu vực bao quanh khu bảo tồn, có sự tham gia của cộng đồng trong quản lý tài nguyên nhằm bảo vệ rừng và phát triển kinh tế xã hội.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính bao gồm:

  • Dữ liệu thứ cấp từ Vườn Quốc gia Xuân Sơn, UBND các xã vùng đệm, các báo cáo nghiên cứu trước đây về tài nguyên rừng và LSNG.
  • Dữ liệu sơ cấp thu thập qua khảo sát thực địa, phỏng vấn sâu và phỏng vấn có cấu trúc với 120 hộ gia đình tại 4 thôn thuộc 3 xã điển hình.

Phương pháp phân tích:

  • Phân tích thống kê mô tả sử dụng phần mềm SPSS để xử lý số liệu về diện tích rừng, phân bố LSNG, tần suất khai thác và thu nhập từ LSNG.
  • Phân tích định tính qua các cuộc thảo luận nhóm (PRA) và phỏng vấn chuyên gia nhằm đánh giá các giải pháp quản lý và thách thức trong khai thác LSNG.
  • Lấy mẫu phân tầng ngẫu nhiên nhằm đảm bảo đại diện cho các nhóm dân tộc và điều kiện kinh tế xã hội khác nhau trong vùng nghiên cứu.

Timeline nghiên cứu kéo dài trong 12 tháng, từ khảo sát hiện trạng, thu thập dữ liệu đến phân tích và đề xuất giải pháp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng tài nguyên rừng và LSNG:

    • Diện tích rừng tự nhiên tại vùng đệm là khoảng 8.500 ha, chiếm 69% tổng diện tích nghiên cứu, trong đó rừng tự nhiên có độ che phủ trung bình 70%.
    • Có 103 loài LSNG được xác định, trong đó 34 loài thuộc nhóm thân gỗ, 63 loài thân thảo và dây leo, 2 loài thực vật phô sinh.
    • Tần suất khai thác LSNG của người dân dao động từ 25-35 kg/mỗi ngày, với giá bán trung bình 1.200 đồng/kg, thu nhập từ LSNG chiếm khoảng 62% tổng thu nhập hàng năm của hộ gia đình trong vùng đệm.
  2. Vai trò kinh tế - xã hội của LSNG:

    • LSNG cung cấp khoảng 70% nhu cầu dược liệu, thực phẩm và nguyên liệu thủ công cho cộng đồng dân cư.
    • Khoảng 88% người dân Dao và 76% người Mường tham gia khai thác LSNG hàng tuần, cho thấy sự phụ thuộc lớn vào nguồn tài nguyên này.
    • Thu nhập từ LSNG giúp cải thiện đời sống vật chất, đặc biệt trong các tháng giáp hạt khi sản xuất nông nghiệp khó khăn.
  3. Tiềm năng phát triển LSNG:

    • Vùng đệm có điều kiện tự nhiên thuận lợi với lượng mưa trung bình 1.826 mm/năm, nhiệt độ trung bình 22,5°C, phù hợp cho phát triển các loại cây LSNG có giá trị kinh tế cao như rau sắng, trầm hương, chàm, sêu.
    • Tuy nhiên, năng suất cây trồng thấp, chỉ đạt khoảng 3,1 tấn/ha, do phương thức canh tác truyền thống và thiếu đầu tư kỹ thuật.
  4. Thách thức trong quản lý và khai thác LSNG:

    • Việc khai thác LSNG chưa có quy trình hướng dẫn, dẫn đến khai thác triệt để, làm suy giảm nguồn tài nguyên.
    • Tỷ lệ giảm diện tích LSNG được người dân phản ánh lên đến 76,7% trong giai đoạn 1993 đến nay, với 20% cho rằng giảm rất nhiều.
    • Thiếu các chính sách hỗ trợ, thiếu công trình nghiên cứu và đào tạo kỹ thuật cho người dân trong quản lý và khai thác LSNG.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy LSNG đóng vai trò quan trọng trong sinh kế của cộng đồng dân cư vùng đệm Vườn Quốc gia Xuân Sơn, tương tự như các nghiên cứu tại các khu bảo tồn khác trên thế giới như Vườn Quốc gia Kakadu (Australia) hay Khu bảo tồn Phu Kheio (Thái Lan). Việc khai thác LSNG không chỉ cung cấp nguồn thu nhập mà còn góp phần bảo tồn đa dạng sinh học nếu được quản lý hợp lý.

Tuy nhiên, sự suy giảm tài nguyên LSNG phản ánh thực trạng khai thác quá mức và thiếu các biện pháp quản lý bền vững. So với các nghiên cứu quốc tế, việc thiếu sự tham gia tích cực của cộng đồng và thiếu chính sách hỗ trợ kỹ thuật là những điểm yếu cần khắc phục. Việc phân loại LSNG theo mục đích sử dụng cũng giúp định hướng phát triển kinh tế rừng đa dạng, không chỉ tập trung vào khai thác gỗ mà còn phát triển các sản phẩm phi gỗ có giá trị cao.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố diện tích rừng theo loại, bảng thống kê số lượng và tần suất khai thác LSNG theo dân tộc, cũng như biểu đồ thu nhập từ LSNG so với các nguồn thu khác của hộ gia đình.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng quy trình khai thác LSNG bền vững

    • Thiết lập các quy định khai thác theo mùa vụ, hạn chế khai thác triệt để các loài LSNG quý hiếm.
    • Thời gian thực hiện: 1-2 năm.
    • Chủ thể thực hiện: Ban quản lý Vườn Quốc gia phối hợp với chính quyền địa phương và cộng đồng dân cư.
  2. Phát triển mô hình trồng và phục hồi các loài LSNG có giá trị kinh tế cao

    • Đầu tư nghiên cứu và nhân giống các loài như rau sắng, trầm hương, chàm để trồng xen trong rừng và vùng đệm.
    • Thời gian thực hiện: 3-5 năm.
    • Chủ thể thực hiện: Viện nghiên cứu lâm nghiệp, các tổ chức phi chính phủ và cộng đồng dân cư.
  3. Tăng cường đào tạo, nâng cao nhận thức và kỹ năng quản lý LSNG cho cộng đồng

    • Tổ chức các lớp tập huấn về kỹ thuật khai thác, bảo tồn và chế biến LSNG.
    • Thời gian thực hiện: liên tục hàng năm.
    • Chủ thể thực hiện: Ban quản lý Vườn Quốc gia, các tổ chức đào tạo và chính quyền địa phương.
  4. Xây dựng chính sách hỗ trợ phát triển thị trường LSNG

    • Hỗ trợ kết nối người khai thác với các doanh nghiệp chế biến và tiêu thụ sản phẩm LSNG.
    • Thời gian thực hiện: 2-3 năm.
    • Chủ thể thực hiện: Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, các hiệp hội ngành nghề.
  5. Tăng cường sự tham gia của cộng đồng trong quản lý vùng đệm

    • Thiết lập các tổ chức cộng đồng quản lý tài nguyên, tham gia giám sát và bảo vệ rừng.
    • Thời gian thực hiện: 1-2 năm.
    • Chủ thể thực hiện: Ban quản lý Vườn Quốc gia, chính quyền địa phương, cộng đồng dân cư.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý và hoạch định chính sách

    • Lợi ích: Cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chính sách quản lý rừng và phát triển LSNG bền vững.
    • Use case: Xây dựng quy hoạch phát triển vùng đệm, chính sách hỗ trợ cộng đồng.
  2. Các nhà nghiên cứu và học viên ngành lâm nghiệp, bảo tồn thiên nhiên

    • Lợi ích: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, số liệu thực địa và phân tích chuyên sâu về LSNG và quản lý vùng đệm.
    • Use case: Phát triển đề tài nghiên cứu, luận văn thạc sĩ, tiến sĩ.
  3. Cộng đồng dân cư và các tổ chức phi chính phủ hoạt động trong lĩnh vực bảo tồn và phát triển nông thôn

    • Lợi ích: Hiểu rõ vai trò và tiềm năng của LSNG trong sinh kế, từ đó tham gia hiệu quả vào quản lý và phát triển bền vững.
    • Use case: Xây dựng mô hình phát triển sinh kế, tổ chức đào tạo kỹ thuật.
  4. Doanh nghiệp và nhà đầu tư trong lĩnh vực chế biến và kinh doanh sản phẩm LSNG

    • Lợi ích: Nắm bắt tiềm năng nguồn nguyên liệu và thị trường LSNG tại vùng đệm.
    • Use case: Phát triển chuỗi cung ứng, đầu tư sản xuất chế biến LSNG.

Câu hỏi thường gặp

  1. LSNG là gì và tại sao nó quan trọng đối với cộng đồng vùng đệm?
    LSNG là các sản phẩm sinh học không phải gỗ như thực phẩm, dược liệu, vật liệu xây dựng được khai thác từ rừng tự nhiên. Nó cung cấp nguồn thu nhập chính cho nhiều hộ gia đình, đặc biệt trong các tháng giáp hạt, đồng thời góp phần bảo tồn đa dạng sinh học.

  2. Tình trạng hiện tại của tài nguyên LSNG tại vùng đệm Vườn Quốc gia Xuân Sơn như thế nào?
    Theo khảo sát, diện tích và số lượng LSNG đang suy giảm nghiêm trọng do khai thác quá mức và thiếu quản lý bền vững. Khoảng 76,7% người dân cho biết LSNG giảm nhiều so với những năm trước.

  3. Những khó khăn chính trong quản lý và khai thác LSNG là gì?
    Thiếu quy trình khai thác hợp lý, thiếu chính sách hỗ trợ kỹ thuật, nhận thức của người dân còn hạn chế và áp lực khai thác từ nhu cầu sinh kế là những thách thức lớn.

  4. Giải pháp nào được đề xuất để phát triển LSNG bền vững?
    Xây dựng quy trình khai thác bền vững, phát triển mô hình trồng và phục hồi LSNG, đào tạo cộng đồng, phát triển thị trường và tăng cường sự tham gia của cộng đồng trong quản lý.

  5. Làm thế nào để cộng đồng dân cư có thể tham gia hiệu quả vào quản lý LSNG?
    Thông qua việc thành lập các tổ chức cộng đồng quản lý tài nguyên, tham gia giám sát, được đào tạo kỹ thuật và có chính sách hỗ trợ từ chính quyền và các tổ chức liên quan.

Kết luận

  • Vùng đệm Vườn Quốc gia Xuân Sơn có tiềm năng lớn về tài nguyên rừng và LSNG nhưng đang chịu áp lực khai thác quá mức dẫn đến suy giảm nghiêm trọng.
  • LSNG đóng vai trò quan trọng trong sinh kế của cộng đồng dân cư, chiếm tới 62% thu nhập hàng năm của hộ gia đình.
  • Việc khai thác LSNG hiện chưa có quy trình bền vững, gây nguy cơ cạn kiệt nguồn tài nguyên.
  • Nghiên cứu đề xuất các giải pháp quản lý và phát triển LSNG bền vững, bao gồm xây dựng quy trình khai thác, phục hồi nguồn gen, đào tạo cộng đồng và phát triển thị trường.
  • Các bước tiếp theo cần triển khai thực hiện các giải pháp đề xuất, đồng thời tăng cường nghiên cứu và giám sát để đảm bảo phát triển bền vững tài nguyên rừng và LSNG tại vùng đệm.

Call-to-action: Các nhà quản lý, nhà nghiên cứu và cộng đồng dân cư cần phối hợp chặt chẽ để triển khai các giải pháp quản lý bền vững, bảo vệ tài nguyên rừng và nâng cao đời sống người dân vùng đệm Vườn Quốc gia Xuân Sơn.