Tổng quan nghiên cứu

Đói nghèo là một vấn đề toàn cầu, ảnh hưởng sâu rộng đến phát triển kinh tế - xã hội và an ninh chính trị. Ở Việt Nam, công tác xóa đói, giảm nghèo được xác định là nhiệm vụ trọng tâm, góp phần thu hẹp khoảng cách giàu - nghèo và thực hiện công bằng xã hội. Tỉnh Hải Dương, nằm trong vùng kinh tế trọng điểm phía Bắc, mặc dù có nhiều lợi thế về vị trí địa lý và giao thông, vẫn còn tỷ lệ hộ nghèo cao, đặc biệt ở các huyện như Kinh Môn, Kim Thành, Thanh Hà với tỷ lệ hộ nghèo dao động từ 4,83% đến 5,95% năm 2014.

Luận văn tập trung nghiên cứu vai trò của Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh Hải Dương trong công tác xóa đói, giảm nghèo giai đoạn 2010-2014. Mục tiêu nghiên cứu nhằm làm rõ các hoạt động, thành tựu và hạn chế của Hội trong việc hỗ trợ phụ nữ nghèo, đồng thời đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả công tác này. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc phát huy vai trò của tổ chức chính trị - xã hội trong phát triển kinh tế địa phương, góp phần thực hiện các mục tiêu giảm nghèo bền vững với tỷ lệ giảm nghèo mục tiêu 2%/năm theo Chiến lược phát triển kinh tế - xã hội 2011-2020.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên nền tảng lý luận của chủ nghĩa Mác - Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh về vai trò của tổ chức chính trị - xã hội trong phát triển kinh tế và xóa đói, giảm nghèo. Hai lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  • Lý thuyết phát triển bền vững: Nhấn mạnh sự kết hợp giữa phát triển kinh tế, công bằng xã hội và bảo vệ môi trường, trong đó vai trò của các tổ chức xã hội là cầu nối giữa Nhà nước và người dân.
  • Lý thuyết về vai trò của tổ chức chính trị - xã hội: Phân tích chức năng tuyên truyền, vận động, hỗ trợ và giám sát của Hội Liên hiệp Phụ nữ trong việc nâng cao năng lực và cải thiện đời sống cho phụ nữ nghèo.

Các khái niệm chính bao gồm: đói nghèo tuyệt đối và tương đối, xóa đói giảm nghèo bền vững, bình đẳng giới, và phát huy nội lực cộng đồng.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định lượng và định tính.

  • Nguồn dữ liệu: Số liệu điều tra hộ nghèo, cận nghèo của tỉnh Hải Dương giai đoạn 2010-2014; báo cáo hoạt động của Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh; các tài liệu chính sách, văn bản pháp luật liên quan.
  • Phương pháp phân tích: Phân tích thống kê mô tả để đánh giá thực trạng nghèo đói và hiệu quả hoạt động của Hội; phân tích nội dung để làm rõ vai trò, thành tựu và hạn chế; so sánh tỷ lệ hộ nghèo qua các năm để đánh giá xu hướng.
  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Số liệu toàn tỉnh với hơn 30.000 hộ nghèo được rà soát, tập trung phân tích các huyện có tỷ lệ nghèo cao. Lý do chọn phương pháp này nhằm đảm bảo tính khách quan, toàn diện và khả năng áp dụng kết quả nghiên cứu vào thực tiễn.

Thời gian nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2010-2014, phù hợp với các chính sách giảm nghèo và hoạt động của Hội trong giai đoạn này.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ hộ nghèo giảm nhưng còn cao ở một số địa phương: Tỷ lệ hộ nghèo toàn tỉnh giảm từ 7,13% năm 2012 xuống còn 5,82% năm 2013 và tiếp tục giảm xuống 1,65% tại thành phố Hải Dương năm 2014. Tuy nhiên, các huyện như Ninh Giang, Tứ Kỳ vẫn có tỷ lệ hộ nghèo trên 5%, cao hơn mức bình quân tỉnh.

  2. Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh Hải Dương đóng vai trò quan trọng trong tuyên truyền và vận động: Hội đã tổ chức nhiều chương trình tuyên truyền về chính sách xóa đói, giảm nghèo, nâng cao nhận thức cho hơn 11 triệu hội viên trên toàn quốc, trong đó có nhiều hoạt động tiết kiệm và cho vay vốn phát triển kinh tế.

  3. Nguồn vốn vay ưu đãi được quản lý hiệu quả: Dư nợ tín dụng do Hội quản lý đạt trên 47 nghìn tỷ đồng, giúp hơn 12 triệu lượt phụ nữ nghèo vay vốn với tỷ lệ hoàn trả trên 99%, góp phần tạo việc làm và nâng cao thu nhập cho phụ nữ.

  4. Các phong trào hỗ trợ phụ nữ phát triển kinh tế được duy trì bền bỉ: Phong trào “Phụ nữ giúp nhau phát triển kinh tế” và các mô hình tiết kiệm như “Hũ gạo tiết kiệm”, “Nuôi heo đất” đã huy động được nguồn vốn trên 3.400 tỷ đồng, giúp trên 5 triệu lượt phụ nữ thoát nghèo trong nhiệm kỳ 2007-2012.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của sự giảm nghèo là sự phối hợp hiệu quả giữa chính sách Nhà nước và hoạt động của Hội Liên hiệp Phụ nữ trong việc huy động nguồn lực, tuyên truyền và hỗ trợ phụ nữ phát triển kinh tế. So với các nghiên cứu trước đây, kết quả này khẳng định vai trò trung tâm của tổ chức chính trị - xã hội trong công tác giảm nghèo bền vững.

Tuy nhiên, tỷ lệ hộ nghèo còn cao ở một số huyện do điều kiện địa lý khó khăn, hạn chế về đất đai và trình độ dân trí thấp. Biểu đồ so sánh tỷ lệ hộ nghèo các huyện qua các năm cho thấy sự phân hóa rõ rệt giữa các vùng thuận lợi và vùng khó khăn, phản ánh cần có giải pháp đặc thù.

Việc quản lý nguồn vốn vay ưu đãi với tỷ lệ hoàn trả cao chứng tỏ hiệu quả của mô hình tín dụng do Hội quản lý, góp phần nâng cao năng lực sản xuất và thu nhập cho phụ nữ nghèo. Điều này phù hợp với lý thuyết phát triển bền vững khi phát huy nội lực cộng đồng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường công tác tuyên truyền, giáo dục nâng cao nhận thức cho phụ nữ nghèo: Đẩy mạnh các chương trình tập huấn kỹ năng sản xuất, kinh doanh và quản lý tài chính nhằm nâng cao năng lực tự thoát nghèo. Thời gian thực hiện: 1-2 năm; chủ thể: Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh phối hợp với các ngành liên quan.

  2. Mở rộng và đa dạng hóa các mô hình tiết kiệm và cho vay vốn ưu đãi: Phát triển các mô hình tiết kiệm phù hợp với đặc điểm vùng miền, tăng cường quản lý và giám sát nguồn vốn để đảm bảo hiệu quả sử dụng. Thời gian: liên tục; chủ thể: Hội Liên hiệp Phụ nữ và Ngân hàng Chính sách xã hội.

  3. Tăng cường đào tạo nghề và tạo việc làm cho lao động nữ: Phối hợp với các cơ sở đào tạo nghề mở lớp dạy nghề phù hợp với nhu cầu thị trường lao động, hỗ trợ giới thiệu việc làm tại chỗ. Thời gian: 3 năm; chủ thể: Hội Liên hiệp Phụ nữ, Sở Lao động - Thương binh và Xã hội.

  4. Phát triển các chương trình hỗ trợ đặc thù cho vùng khó khăn: Tập trung đầu tư hạ tầng kinh tế - xã hội, hỗ trợ đất sản xuất, kỹ thuật canh tác và tiếp cận thị trường cho phụ nữ ở các huyện nghèo. Thời gian: 5 năm; chủ thể: chính quyền địa phương phối hợp với Hội Liên hiệp Phụ nữ.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý và hoạch định chính sách: Sử dụng luận văn để xây dựng và điều chỉnh các chính sách giảm nghèo phù hợp với đặc điểm vùng miền và nhóm đối tượng phụ nữ nghèo.

  2. Các tổ chức chính trị - xã hội và Hội Liên hiệp Phụ nữ các cấp: Áp dụng các giải pháp và mô hình hiệu quả trong công tác vận động, hỗ trợ phụ nữ phát triển kinh tế và xóa đói, giảm nghèo.

  3. Nhà nghiên cứu và giảng viên trong lĩnh vực phát triển kinh tế - xã hội: Tham khảo cơ sở lý luận và thực tiễn về vai trò của tổ chức xã hội trong giảm nghèo bền vững, phục vụ nghiên cứu và giảng dạy.

  4. Các tổ chức phi chính phủ và nhà tài trợ quốc tế: Đánh giá hiệu quả các chương trình hỗ trợ phụ nữ nghèo, từ đó thiết kế các dự án phù hợp với nhu cầu thực tế tại địa phương.

Câu hỏi thường gặp

  1. Vai trò chính của Hội Liên hiệp Phụ nữ trong xóa đói, giảm nghèo là gì?
    Hội đóng vai trò trung tâm trong tuyên truyền chính sách, vận động phụ nữ tham gia các phong trào tiết kiệm, cho vay vốn ưu đãi và đào tạo nghề, giúp phụ nữ nâng cao năng lực kinh tế và thoát nghèo bền vững.

  2. Tỷ lệ hộ nghèo ở Hải Dương hiện nay như thế nào?
    Năm 2014, tỷ lệ hộ nghèo toàn tỉnh là khoảng 5,82%, giảm so với các năm trước, nhưng vẫn còn cao ở một số huyện như Ninh Giang (5,95%) và Tứ Kỳ (5,35%).

  3. Các nguồn vốn hỗ trợ phụ nữ nghèo được quản lý ra sao?
    Nguồn vốn vay ưu đãi do Hội quản lý đạt trên 47 nghìn tỷ đồng với tỷ lệ hoàn trả trên 99%, đảm bảo hiệu quả và bền vững trong hỗ trợ phát triển kinh tế.

  4. Những hạn chế trong công tác xóa đói, giảm nghèo hiện nay là gì?
    Hạn chế gồm sự phân hóa giàu nghèo giữa các vùng, hạn chế về đất đai, trình độ dân trí thấp và thiếu đa dạng các mô hình hỗ trợ phù hợp với đặc điểm địa phương.

  5. Giải pháp nào được đề xuất để nâng cao hiệu quả công tác xóa đói, giảm nghèo?
    Tăng cường tuyên truyền, mở rộng mô hình tiết kiệm và cho vay vốn, đào tạo nghề, tạo việc làm và phát triển chương trình hỗ trợ đặc thù cho vùng khó khăn là các giải pháp trọng tâm.

Kết luận

  • Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh Hải Dương có vai trò quan trọng trong công tác xóa đói, giảm nghèo, đặc biệt qua các hoạt động tuyên truyền, vận động và quản lý nguồn vốn vay ưu đãi.
  • Tỷ lệ hộ nghèo toàn tỉnh giảm rõ rệt trong giai đoạn 2010-2014, tuy nhiên vẫn còn phân hóa giàu nghèo giữa các huyện.
  • Các phong trào tiết kiệm và hỗ trợ phụ nữ phát triển kinh tế đã huy động nguồn lực lớn, góp phần nâng cao đời sống hội viên.
  • Hạn chế về điều kiện tự nhiên, trình độ dân trí và mô hình hỗ trợ chưa đa dạng cần được khắc phục bằng các giải pháp đồng bộ và đặc thù.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả công tác xóa đói, giảm nghèo trong thời gian tới, góp phần thực hiện mục tiêu phát triển bền vững của tỉnh và quốc gia.

Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá cho các nhà quản lý, tổ chức chính trị - xã hội và các nhà nghiên cứu trong lĩnh vực phát triển kinh tế - xã hội, đặc biệt là công tác giảm nghèo và phát huy vai trò của phụ nữ.