Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh đổi mới giáo dục theo định hướng phát triển phẩm chất và năng lực người học, việc áp dụng các mô hình phong cách học tập (PCHT) nhằm nâng cao hiệu quả dạy học môn Toán ở cấp Trung học phổ thông (THPT) ngày càng được quan tâm. Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018, năng lực học sinh được xem là trọng tâm, trong đó năng lực tự học, tư duy sáng tạo và phát triển phẩm chất cá nhân là những mục tiêu then chốt. Tuy nhiên, thực tế cho thấy mỗi học sinh (HS) có phong cách học tập khác nhau, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả tiếp thu kiến thức. Đặc biệt, lớp 10 là giai đoạn chuyển tiếp quan trọng từ THCS lên THPT, đòi hỏi phương pháp dạy học phù hợp để hỗ trợ HS thích nghi và phát triển năng lực toán học.
Mục tiêu nghiên cứu là vận dụng mô hình phong cách học tập VARK (Visual, Auditory, Read/Write, Kinesthetic) trong thiết kế và tổ chức dạy học môn Toán lớp 10 nhằm phát triển năng lực toán học và tăng cường hứng thú học tập cho HS. Nghiên cứu được thực hiện tại một số trường THPT ở tỉnh Nam Định trong năm học 2023-2024, với phạm vi tập trung vào các bài học Toán lớp 10 theo chương trình giáo dục phổ thông 2018. Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn cho giáo viên (GV) trong việc thiết kế bài giảng phù hợp với đặc điểm phong cách học tập của HS, góp phần nâng cao chất lượng dạy học và phát triển năng lực tự học, tư duy toán học của HS.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên hai lý thuyết chính: lý thuyết phong cách học tập và lý thuyết dạy học phát triển năng lực.
Lý thuyết phong cách học tập VARK: Mô hình VARK do Neil Fleming phát triển, phân loại HS thành bốn nhóm phong cách học tập chính dựa trên giác quan tiếp nhận thông tin:
- Visual (V): Học qua hình ảnh, sơ đồ, biểu đồ.
- Auditory (A): Học qua nghe giảng, thảo luận.
- Read/Write (R): Học qua đọc và viết tài liệu.
- Kinesthetic (K): Học qua thực hành, vận động.
Mô hình này có cơ sở sinh lý thần kinh, phù hợp với đặc điểm nhận thức của HS THPT, giúp GV thiết kế bài học đa dạng, đáp ứng nhu cầu học tập cá nhân.
Lý thuyết dạy học phát triển năng lực: Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018, dạy học cần tập trung phát triển năng lực chung (tự chủ, giao tiếp, giải quyết vấn đề) và năng lực chuyên môn môn Toán (tư duy, mô hình hóa, giải quyết vấn đề, giao tiếp toán học, sử dụng công cụ học tập). Dạy học theo định hướng này nhấn mạnh tổ chức các hoạt động học tập tích cực, trải nghiệm, phân hóa phù hợp với đặc điểm HS.
Ba khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu gồm:
- Phong cách học tập: cách thức ưa thích và hiệu quả nhất để HS tiếp nhận và xử lý thông tin.
- Dạy học phân hóa: điều chỉnh nội dung, phương pháp, hình thức tổ chức dạy học phù hợp với năng lực, sở thích của HS.
- Năng lực toán học: khả năng vận dụng kiến thức, kỹ năng toán học để giải quyết các vấn đề thực tiễn và học tập.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp nghiên cứu lý luận, khảo sát thực trạng và thực nghiệm sư phạm.
Nguồn dữ liệu:
- Dữ liệu thứ cấp từ các tài liệu, nghiên cứu trong và ngoài nước về PCHT và dạy học môn Toán.
- Dữ liệu sơ cấp thu thập qua khảo sát nhận thức GV và khảo sát phong cách học tập HS lớp 10 tại các trường THPT tỉnh Nam Định.
- Dữ liệu thực nghiệm từ việc áp dụng quy trình dạy học dựa trên mô hình VARK trong một lớp thực nghiệm và một lớp đối chứng.
Cỡ mẫu và chọn mẫu:
- Khảo sát nhận thức GV: khoảng 30 giáo viên dạy Toán lớp 10.
- Khảo sát phong cách học tập HS: khoảng 150 HS lớp 10, chọn mẫu ngẫu nhiên phân tầng theo trường và lớp.
- Thực nghiệm sư phạm: 2 lớp 10 (mỗi lớp khoảng 35 HS), một lớp thực nghiệm áp dụng mô hình VARK, một lớp đối chứng dạy theo phương pháp truyền thống.
Phương pháp phân tích:
- Phân tích định lượng: thống kê mô tả, phân tích tần suất, so sánh trung bình, kiểm định t-test để đánh giá sự khác biệt kết quả học tập trước và sau thực nghiệm.
- Phân tích định tính: phỏng vấn GV, quan sát giờ học, phân tích nội dung bài giảng và phản hồi HS.
Timeline nghiên cứu:
- Tháng 1-3/2023: Nghiên cứu lý luận, xây dựng công cụ khảo sát.
- Tháng 4-6/2023: Khảo sát thực trạng tại các trường.
- Tháng 7-9/2023: Thiết kế quy trình dạy học dựa trên mô hình VARK.
- Tháng 10-12/2023: Thực nghiệm sư phạm và thu thập dữ liệu.
- Tháng 1-3/2024: Phân tích dữ liệu, viết báo cáo luận văn.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Thực trạng nhận thức của GV về PCHT và vai trò của mô hình VARK:
Khoảng 70% GV được khảo sát nhận thức đúng về khái niệm phong cách học tập và tầm quan trọng của việc vận dụng PCHT trong dạy học môn Toán. Tuy nhiên, chỉ khoảng 40% GV đã từng áp dụng mô hình VARK hoặc các mô hình tương tự trong thiết kế bài giảng.Phân bố phong cách học tập của HS lớp 10:
Kết quả khảo sát cho thấy:- 42% HS thuộc nhóm học kiểu nhìn (Visual).
- 25% HS thuộc nhóm học kiểu nghe (Auditory).
- 18% HS thuộc nhóm học kiểu đọc/viết (Read/Write).
- 15% HS thuộc nhóm học kiểu vận động (Kinesthetic).
Tỷ lệ HS có phong cách học đa dạng, trong đó hơn 50% HS có sự kết hợp ít nhất hai phong cách học tập.
Hiệu quả thực nghiệm sư phạm:
- Kết quả kiểm tra trước thực nghiệm của lớp thực nghiệm và lớp đối chứng không có sự khác biệt đáng kể (p > 0.05).
- Sau khi áp dụng quy trình dạy học dựa trên mô hình VARK, điểm trung bình môn Toán lớp thực nghiệm tăng 18%, trong khi lớp đối chứng chỉ tăng 7%.
- Tỷ lệ HS đạt điểm trên trung bình trong lớp thực nghiệm tăng từ 60% lên 85%, lớp đối chứng tăng từ 62% lên 68%.
- Phản hồi từ HS cho thấy 78% HS cảm thấy hứng thú hơn với bài học khi GV sử dụng phương pháp phù hợp với phong cách học tập của mình.
Nhận xét của GV và HS về quy trình dạy học theo VARK:
GV đánh giá quy trình thiết kế bài học theo mô hình VARK giúp họ dễ dàng tổ chức các hoạt động học tập đa dạng, phù hợp với từng nhóm HS. HS cảm nhận được sự quan tâm cá nhân, dễ tiếp thu kiến thức và phát huy năng lực tự học.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu khẳng định vai trò quan trọng của việc vận dụng mô hình phong cách học tập VARK trong dạy học môn Toán lớp 10. Việc phân loại HS theo phong cách học giúp GV thiết kế bài giảng đa dạng, linh hoạt, từ đó nâng cao hiệu quả học tập và phát triển năng lực toán học. So với các nghiên cứu trước đây, tỷ lệ HS học kiểu nhìn chiếm ưu thế phù hợp với đặc điểm nhận thức của lứa tuổi THPT, đồng thời tỷ lệ HS đa phong cách học cũng cao, đòi hỏi GV cần kết hợp nhiều phương pháp dạy học.
Việc áp dụng mô hình VARK trong thực nghiệm sư phạm đã góp phần tăng điểm số và hứng thú học tập của HS, phù hợp với quan điểm dạy học phát triển năng lực và dạy học phân hóa. Kết quả này tương đồng với các nghiên cứu quốc tế về hiệu quả của dạy học dựa trên phong cách học tập. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột so sánh điểm trung bình trước và sau thực nghiệm giữa hai lớp, biểu đồ tròn phân bố phong cách học tập HS, và bảng tổng hợp phản hồi GV-HS.
Tuy nhiên, việc áp dụng mô hình VARK cũng đặt ra yêu cầu về năng lực chuyên môn và kỹ năng thiết kế bài giảng của GV, đồng thời cần có sự hỗ trợ về cơ sở vật chất và tài liệu dạy học đa phương tiện. Ngoài ra, sự đa dạng phong cách học tập trong lớp học đòi hỏi GV phải linh hoạt trong tổ chức hoạt động học tập để đáp ứng nhu cầu của từng HS.
Đề xuất và khuyến nghị
Xây dựng và phổ biến quy trình thiết kế bài học môn Toán lớp 10 dựa trên mô hình VARK
- Động từ hành động: Xây dựng, phổ biến.
- Target metric: 100% GV dạy Toán lớp 10 được đào tạo về quy trình này trong vòng 1 năm.
- Chủ thể thực hiện: Sở Giáo dục và Đào tạo, trường THPT.
Tổ chức tập huấn nâng cao năng lực cho GV về dạy học phân hóa và vận dụng phong cách học tập
- Động từ hành động: Tổ chức, nâng cao.
- Target metric: Ít nhất 80% GV Toán tham gia tập huấn trong 6 tháng.
- Chủ thể thực hiện: Trung tâm bồi dưỡng GV, các trường THPT.
Phát triển và cung cấp tài liệu, phương tiện dạy học đa dạng phù hợp với từng phong cách học tập
- Động từ hành động: Phát triển, cung cấp.
- Target metric: 100% bài giảng có tài liệu hỗ trợ đa phương tiện trong 2 năm.
- Chủ thể thực hiện: Nhà xuất bản giáo dục, trường THPT.
Xây dựng hệ thống đánh giá và phản hồi liên tục về hiệu quả dạy học theo mô hình VARK
- Động từ hành động: Xây dựng, đánh giá.
- Target metric: Hệ thống đánh giá được áp dụng tại 50% trường THPT trong 1 năm.
- Chủ thể thực hiện: Sở Giáo dục và Đào tạo, Ban giám hiệu trường.
Khuyến khích nghiên cứu mở rộng vận dụng mô hình VARK ở các lớp và môn học khác
- Động từ hành động: Khuyến khích, mở rộng.
- Target metric: Ít nhất 3 đề tài nghiên cứu ứng dụng mô hình VARK được triển khai trong 3 năm.
- Chủ thể thực hiện: Các trường đại học, viện nghiên cứu giáo dục.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Giáo viên dạy Toán THPT
- Lợi ích: Nắm vững kiến thức về phong cách học tập VARK, áp dụng hiệu quả trong thiết kế bài giảng, nâng cao chất lượng giảng dạy và phát triển năng lực HS.
- Use case: Thiết kế bài học phân hóa, tổ chức hoạt động học tập đa dạng phù hợp với từng nhóm HS.
Cán bộ quản lý giáo dục và chuyên viên bồi dưỡng GV
- Lợi ích: Hiểu rõ cơ sở lý luận và thực tiễn vận dụng mô hình VARK, từ đó xây dựng chương trình tập huấn, chính sách hỗ trợ GV đổi mới phương pháp dạy học.
- Use case: Xây dựng kế hoạch đào tạo, đánh giá hiệu quả đổi mới phương pháp dạy học.
Nghiên cứu sinh, học viên cao học ngành Sư phạm Toán và Giáo dục học
- Lợi ích: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, cơ sở lý thuyết và kết quả thực nghiệm về phong cách học tập trong dạy học môn Toán.
- Use case: Phát triển đề tài nghiên cứu tiếp theo, mở rộng ứng dụng mô hình VARK.
Nhà hoạch định chính sách giáo dục
- Lợi ích: Có cơ sở khoa học để xây dựng các chính sách đổi mới chương trình, phương pháp dạy học theo định hướng phát triển năng lực và cá nhân hóa học tập.
- Use case: Đề xuất các chính sách hỗ trợ đổi mới giáo dục phổ thông, nâng cao chất lượng đào tạo.
Câu hỏi thường gặp
Mô hình phong cách học tập VARK là gì?
Mô hình VARK phân loại phong cách học tập thành bốn nhóm: học qua nhìn (Visual), nghe (Auditory), đọc/viết (Read/Write) và vận động (Kinesthetic). Mỗi HS có xu hướng tiếp nhận và xử lý thông tin theo một hoặc nhiều phong cách này, giúp GV thiết kế bài học phù hợp.Tại sao nên áp dụng mô hình VARK trong dạy học môn Toán lớp 10?
Lớp 10 là giai đoạn chuyển tiếp quan trọng, HS có phong cách học đa dạng. Áp dụng VARK giúp GV phân loại HS, tổ chức hoạt động học tập đa dạng, tăng hứng thú và hiệu quả học tập, phát triển năng lực toán học toàn diện.Làm thế nào để xác định phong cách học tập của HS?
Có thể sử dụng bộ câu hỏi VARK 8.0 gồm 16 câu hỏi với 4 lựa chọn trả lời, giúp xác định xu hướng học tập của HS. Ngoài ra, GV có thể quan sát hành vi học tập và thu thập phản hồi từ HS để điều chỉnh phương pháp dạy học.Quy trình thiết kế bài học theo mô hình VARK gồm những bước nào?
Quy trình gồm: (1) Xác định phong cách học tập HS; (2) Lựa chọn nội dung và phương pháp phù hợp với từng phong cách; (3) Tổ chức hoạt động học tập đa dạng; (4) Đánh giá và điều chỉnh bài học dựa trên phản hồi HS.Áp dụng mô hình VARK có khó khăn gì không?
Một số khó khăn gồm: GV cần nâng cao năng lực thiết kế bài giảng đa dạng, có tài liệu và phương tiện hỗ trợ phù hợp; thời gian chuẩn bị bài giảng có thể tăng; cần sự phối hợp của nhà trường và phụ huynh để tạo môi trường học tập thuận lợi.
Kết luận
- Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý luận về phong cách học tập VARK và dạy học phát triển năng lực, làm rõ vai trò của mô hình trong dạy học môn Toán lớp 10.
- Khảo sát thực trạng cho thấy HS có phong cách học đa dạng, GV nhận thức về PCHT còn hạn chế trong áp dụng thực tế.
- Thực nghiệm sư phạm chứng minh việc vận dụng mô hình VARK giúp nâng cao điểm số, hứng thú học tập và phát triển năng lực toán học của HS.
- Đề xuất quy trình thiết kế bài học theo mô hình VARK gồm 3 giai đoạn với 6 bước cụ thể, phù hợp với đặc điểm HS lớp 10.
- Khuyến nghị tập huấn GV, phát triển tài liệu, xây dựng hệ thống đánh giá và mở rộng nghiên cứu ứng dụng mô hình VARK trong giáo dục phổ thông.
Next steps: Triển khai tập huấn quy mô lớn cho GV, phát triển tài liệu dạy học đa phương tiện, mở rộng thực nghiệm ở các lớp và môn học khác.
Call-to-action: Các trường THPT và GV Toán cần chủ động tiếp cận, áp dụng mô hình VARK để nâng cao chất lượng dạy học, đồng thời phối hợp với các cơ quan quản lý giáo dục để nhận được hỗ trợ phù hợp.