Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh biến đổi khí hậu (BĐKH) ngày càng diễn biến phức tạp, tác động của thiên tai đến sản xuất nông nghiệp, đặc biệt là nuôi trồng thủy sản, trở thành vấn đề cấp thiết. Tỉnh Nghệ An, với đường bờ biển dài 82 km và địa hình đa dạng, là một trong những địa phương chịu ảnh hưởng nặng nề của thiên tai như bão, hạn hán, xâm nhập mặn cùng các hiện tượng thời tiết cực đoan. Trong hai thập kỷ qua, khu vực Bắc Trung Bộ đã chịu ảnh hưởng của 38 cơn bão, trong đó Nghệ An chịu trực tiếp khoảng 10 cơn, chiếm 26%. Nhiệt độ trung bình tại tỉnh có xu hướng tăng, với 8-10 đợt nắng nóng mỗi năm và lượng mưa giảm 10-15%, làm trầm trọng thêm hạn hán và xâm nhập mặn.

Mục tiêu nghiên cứu là lượng hóa tác động của thiên tai và BĐKH đến doanh thu nuôi trồng thủy sản của hộ nông dân tại Nghệ An, tập trung vào ba loại thiên tai chính: bão, hạn và xâm nhập mặn, đồng thời xét đến các kịch bản BĐKH trung bình (RCP 4.5) và cao (RCP 8.5). Phạm vi nghiên cứu bao gồm 151 hộ nuôi tôm tại các huyện Thanh Chương, Yên Thành, Nghĩa Đàn, Thành phố Vinh và Quỳnh Lưu, sử dụng dữ liệu từ năm 2008 đến 2020. Nghiên cứu nhằm cung cấp cơ sở khoa học cho việc dự báo thiệt hại và đề xuất giải pháp ứng phó, góp phần phát triển bền vững ngành nuôi trồng thủy sản tại địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình kinh tế lượng để đánh giá tác động của thiên tai và BĐKH đến sản xuất nông nghiệp, trong đó nổi bật là:

  • Mô hình Ricardo: Đây là phương pháp chuẩn trong phân tích tác động của thiên tai và BĐKH đến nông nghiệp, cho phép ước lượng mối quan hệ giữa đầu ra sản xuất và các biến khí hậu, đồng thời ngầm xem xét các chiến lược thích ứng của người nông dân. Mô hình này sử dụng dữ liệu chéo hoặc dữ liệu mảng để phân tích tác động theo vùng địa lý và thời gian.

  • Mô hình cân bằng tổng quát (GEM): Được sử dụng để đánh giá tác động đồng thời của thiên tai và BĐKH trên nhiều ngành kinh tế, tuy nhiên hạn chế ở việc không xem xét đặc thù địa phương và thích ứng của người dân.

  • Các khái niệm chính: Thiên tai (bão, hạn, xâm nhập mặn), biến đổi khí hậu (nhiệt độ, lượng mưa, các kịch bản RCP 4.5 và RCP 8.5), tác động kinh tế của thiên tai, chiến lược thích ứng của người nông dân, doanh thu nuôi trồng thủy sản.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng kết hợp phương pháp định tính và định lượng:

  • Nguồn dữ liệu: Dữ liệu thứ cấp từ Trung tâm khí tượng thủy văn trung ương về nhiệt độ, bão, hạn hán từ năm 2008-2018; dữ liệu sơ cấp thu thập năm 2020 qua khảo sát 151 hộ nuôi tôm tại Nghệ An.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng mô hình Ricardo dạng dữ liệu mảng với phần mềm Stata 14 để lượng hóa tác động của thiên tai và BĐKH đến doanh thu nuôi trồng thủy sản. Mô hình bao gồm các biến về thiên tai (chỉ số hạn hán, số ngày bão, cấp bão, chỉ số mặn), biến đặc trưng khí hậu (nhiệt độ, lượng mưa), đặc điểm hộ gia đình (tuổi, trình độ, quy mô), và các biện pháp ứng phó.

  • Timeline nghiên cứu: Thu thập dữ liệu sơ cấp năm 2020, xử lý và phân tích dữ liệu trong năm 2021-2022, hoàn thiện luận văn năm 2022.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tác động tiêu cực của thiên tai đến doanh thu nuôi trồng thủy sản: Kết quả hồi quy cho thấy số ngày bão và cấp bão có ảnh hưởng giảm trung bình 15-20% doanh thu tôm của hộ dân khi không có biện pháp ứng phó. Chỉ số hạn hán và xâm nhập mặn cũng làm giảm doanh thu từ 10-18%.

  2. Ảnh hưởng của biến đổi khí hậu làm gia tăng thiệt hại: Theo kịch bản RCP 8.5, thiệt hại về doanh thu nuôi trồng thủy sản có thể tăng thêm 25-30% so với kịch bản RCP 4.5, do nhiệt độ tăng cao và lượng mưa cực đoan gia tăng.

  3. Hiệu quả của các biện pháp ứng phó: Hộ gia đình áp dụng biện pháp thích ứng như cải tạo ao nuôi, sử dụng giống chịu mặn, và quản lý nước hiệu quả có thể giảm thiểu thiệt hại doanh thu từ 12-15%.

  4. Dự báo thiệt hại theo các kịch bản BĐKH: Ước tính thiệt hại doanh thu tôm trung bình của 150 hộ dân có biện pháp thích ứng là khoảng 18% theo kịch bản RCP 4.5 và lên đến 28% theo kịch bản RCP 8.5 đến năm 2030.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của tác động tiêu cực là do thiên tai làm hư hại cơ sở hạ tầng nuôi trồng, thay đổi điều kiện môi trường nước, gây stress và dịch bệnh cho thủy sản. So với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả phù hợp với xu hướng gia tăng thiệt hại do thiên tai và BĐKH, đồng thời khẳng định vai trò quan trọng của các biện pháp thích ứng. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh thiệt hại doanh thu theo các kịch bản BĐKH và bảng phân tích hồi quy tác động của từng loại thiên tai. Kết quả này có ý nghĩa quan trọng trong việc hoạch định chính sách hỗ trợ nông dân và phát triển bền vững ngành nuôi trồng thủy sản tại Nghệ An.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đầu tư cơ sở hạ tầng chống chịu thiên tai: Xây dựng và nâng cấp hệ thống ao nuôi, lồng bè kiên cố, hệ thống cấp thoát nước hiệu quả nhằm giảm thiệt hại do bão và lũ lụt. Chủ thể thực hiện: chính quyền địa phương và các tổ chức hỗ trợ; thời gian: 2023-2025.

  2. Phát triển giống thủy sản chịu mặn, chịu hạn: Khuyến khích nghiên cứu và ứng dụng các giống tôm có khả năng thích nghi với biến đổi môi trường, giảm thiểu rủi ro do xâm nhập mặn và hạn hán. Chủ thể: các viện nghiên cứu, doanh nghiệp giống; thời gian: 2023-2027.

  3. Tăng cường đào tạo, nâng cao nhận thức cho nông dân: Tổ chức các lớp tập huấn về kỹ thuật nuôi trồng thích ứng với thiên tai và BĐKH, quản lý dịch bệnh, sử dụng hiệu quả nguồn nước. Chủ thể: Sở NN&PTNT, các tổ chức phi chính phủ; thời gian: liên tục từ 2023.

  4. Xây dựng hệ thống cảnh báo sớm và hỗ trợ ứng phó thiên tai: Phát triển hệ thống cảnh báo bão, hạn hán, xâm nhập mặn kịp thời, đồng thời hỗ trợ tài chính và kỹ thuật cho hộ dân khi thiên tai xảy ra. Chủ thể: chính quyền tỉnh, Trung tâm khí tượng thủy văn; thời gian: 2023-2024.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý và hoạch định chính sách: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách hỗ trợ nông dân, phát triển ngành nuôi trồng thủy sản bền vững, giảm thiểu rủi ro thiên tai.

  2. Các tổ chức nghiên cứu và đào tạo: Áp dụng mô hình kinh tế lượng và dữ liệu thực tế để phát triển các chương trình nghiên cứu, đào tạo về thích ứng biến đổi khí hậu trong nông nghiệp.

  3. Hộ nông dân và doanh nghiệp nuôi trồng thủy sản: Tham khảo các giải pháp ứng phó, kỹ thuật nuôi trồng thích ứng với thiên tai và BĐKH nhằm nâng cao hiệu quả sản xuất và giảm thiệt hại.

  4. Các tổ chức phi chính phủ và nhà tài trợ: Dựa trên kết quả nghiên cứu để thiết kế các chương trình hỗ trợ kỹ thuật, tài chính cho cộng đồng nông dân chịu ảnh hưởng thiên tai.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao chọn mô hình Ricardo để phân tích tác động thiên tai?
    Mô hình Ricardo cho phép ước lượng mối quan hệ giữa doanh thu nuôi trồng thủy sản và các biến khí hậu, đồng thời ngầm xem xét các chiến lược thích ứng của người nông dân, phù hợp với dữ liệu chéo và mảng thu thập được.

  2. Thiên tai nào ảnh hưởng nặng nề nhất đến nuôi trồng thủy sản tại Nghệ An?
    Bão được xác định là thiên tai có tác động lớn nhất, làm giảm doanh thu trung bình 15-20%, tiếp theo là hạn hán và xâm nhập mặn với mức giảm khoảng 10-18%.

  3. Các biện pháp ứng phó nào hiệu quả nhất?
    Cải tạo ao nuôi, sử dụng giống chịu mặn, quản lý nước và phòng chống dịch bệnh là các biện pháp giúp giảm thiệt hại doanh thu từ 12-15%.

  4. Tác động của biến đổi khí hậu theo các kịch bản RCP như thế nào?
    Kịch bản RCP 8.5 với nhiệt độ tăng cao và lượng mưa cực đoan hơn dự báo thiệt hại doanh thu nuôi trồng thủy sản tăng khoảng 25-30% so với kịch bản RCP 4.5.

  5. Làm thế nào để nông dân có thể giảm thiểu rủi ro do thiên tai?
    Ngoài áp dụng kỹ thuật nuôi trồng thích ứng, nông dân cần được hỗ trợ về thông tin cảnh báo sớm, đào tạo kỹ thuật và tiếp cận nguồn vốn để nâng cao khả năng chống chịu.

Kết luận

  • Đã lượng hóa được tác động tiêu cực rõ rệt của thiên tai (bão, hạn, xâm nhập mặn) và biến đổi khí hậu đến doanh thu nuôi trồng thủy sản tại Nghệ An.
  • Mô hình Ricardo dạng dữ liệu mảng là công cụ phù hợp để đánh giá tác động và hiệu quả các biện pháp ứng phó.
  • Thiệt hại dự báo tăng theo các kịch bản BĐKH, đặc biệt là kịch bản RCP 8.5, đòi hỏi các giải pháp thích ứng kịp thời.
  • Các biện pháp ứng phó như cải tạo ao nuôi, sử dụng giống chịu mặn và quản lý nước có thể giảm thiểu thiệt hại đáng kể.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho việc hoạch định chính sách và phát triển bền vững ngành nuôi trồng thủy sản tại Nghệ An đến năm 2030.

Hành động tiếp theo: Khuyến khích các cơ quan chức năng triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời mở rộng nghiên cứu áp dụng mô hình kinh tế lượng cho các vùng khác chịu ảnh hưởng của thiên tai và BĐKH.