Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam phát triển mạnh mẽ, các doanh nghiệp ngày càng nhận thức rõ tầm quan trọng của việc gắn kết chiến lược với hoạt động sản xuất kinh doanh nhằm nâng cao hiệu quả và sức cạnh tranh. Công ty Cổ phần Du lịch Công đoàn, một doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực du lịch và dịch vụ tại Thành phố Hồ Chí Minh, cũng đang đối mặt với nhu cầu cấp thiết trong việc cải tiến quản lý tài chính để thích ứng với thị trường ngày càng biến động. Nghiên cứu này tập trung ứng dụng mô hình Bảng điểm cân bằng (Balanced Scorecard - BSC) trong quản lý tài chính tại Công ty, với mục tiêu đánh giá thực trạng quản lý tài chính hiện tại, xác định các điểm mới của BSC có thể áp dụng, từ đó đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý tài chính.

Phạm vi nghiên cứu bao gồm dữ liệu tài chính của Công ty từ năm 2005 đến 2010, tập trung vào việc vận dụng BSC trong năm 2010 dựa trên chiến lược phát triển đến năm 2020. Việc ứng dụng BSC không chỉ giúp đo lường hiệu quả tài chính mà còn cân bằng các yếu tố khách hàng, quy trình nội bộ và đào tạo phát triển, góp phần gia tăng giá trị tài sản vô hình và khắc phục hạn chế của các chỉ số tài chính truyền thống. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ doanh nghiệp vừa và nhỏ như Công ty Cổ phần Du lịch Công đoàn xây dựng hệ thống quản lý tài chính toàn diện, nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững trong môi trường kinh doanh hiện đại.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên mô hình Bảng điểm cân bằng (Balanced Scorecard - BSC) do Robert Kaplan và David Norton phát triển, là hệ thống quản lý chiến lược giúp chuyển đổi tầm nhìn và chiến lược doanh nghiệp thành các mục tiêu và chỉ số đo lường cụ thể trên bốn phương diện: tài chính, khách hàng, quy trình nội bộ, đào tạo và phát triển. BSC giúp doanh nghiệp cân bằng giữa các mục tiêu ngắn hạn và dài hạn, giữa các đánh giá nội bộ và bên ngoài, cũng như giữa kết quả thực tế và định hướng hoạt động.

Ngoài ra, nghiên cứu còn tham khảo các mô hình quản lý khác như mô hình 3D tập trung vào sự thỏa mãn của khách hàng, hiệu quả sử dụng vốn và sự hài lòng của người lao động; mô hình Lean và 6-Sigma nhằm tối ưu hóa quy trình sản xuất và nâng cao chất lượng dịch vụ. Tuy nhiên, BSC được lựa chọn làm khung lý thuyết chính do tính toàn diện và khả năng liên kết chặt chẽ các yếu tố tài chính và phi tài chính trong quản lý doanh nghiệp hiện đại.

Các khái niệm chính bao gồm:

  • Chỉ số tài chính: tỷ số thanh toán, tỷ số hoạt động, tỷ số sinh lợi, tỷ số đòn bẩy tài chính.
  • Chỉ số khách hàng: thị phần, sự hài lòng, thu hút và duy trì khách hàng.
  • Chỉ số quy trình nội bộ: hiệu quả chu trình sản xuất, cải tiến sản phẩm, dịch vụ hậu mãi.
  • Chỉ số đào tạo và phát triển: năng lực nhân viên, hệ thống thông tin, động lực và phân quyền.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp nghiên cứu lịch sử và nghiên cứu ứng dụng. Dữ liệu chính được thu thập từ các báo cáo tài chính, báo cáo hoạt động kinh doanh của Công ty Cổ phần Du lịch Công đoàn giai đoạn 2005-2010. Cỡ mẫu bao gồm toàn bộ số liệu tài chính và hoạt động kinh doanh của Công ty trong khoảng thời gian này.

Phương pháp phân tích bao gồm tổng hợp, phân tích định lượng các chỉ số tài chính và phi tài chính theo mô hình BSC, đánh giá thực trạng quản lý tài chính hiện tại, so sánh các chỉ số qua các năm để nhận diện xu hướng và tồn tại. Quá trình nghiên cứu được thực hiện trong năm 2011, tập trung vào việc xây dựng và ứng dụng mô hình BSC trong quản lý tài chính năm 2010, dựa trên chiến lược phát triển đến năm 2020 của Công ty.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng doanh thu không ổn định: Doanh thu của Công ty tăng trưởng trung bình qua các năm với tốc độ tăng trưởng cao nhất đạt 55,41% vào năm 2007, tuy nhiên từ năm 2009 trở đi, tốc độ tăng trưởng giảm xuống còn khoảng -0,77%, cho thấy sự thiếu ổn định trong nguồn thu dài hạn.

  2. Chi phí tăng nhưng kiểm soát hiệu quả: Chi phí hoạt động kinh doanh tăng qua các năm, tuy nhiên tốc độ tăng chi phí thấp hơn tốc độ tăng doanh thu, đặc biệt từ năm 2009, tỷ lệ chi phí trên doanh thu giảm từ 91,60% xuống còn 89,94%, nhờ phong trào tiết kiệm và quản lý chi phí hiệu quả.

  3. Hiệu quả sử dụng tài sản và vốn còn hạn chế: Các chỉ số tài chính như hiệu suất sử dụng tài sản cố định và vốn cổ phần chưa đạt mức tối ưu, ảnh hưởng đến khả năng sinh lợi và tăng trưởng bền vững của Công ty.

  4. Ứng dụng BSC giúp cân bằng các yếu tố quản lý: Việc xây dựng bảng điểm cân bằng trên bốn phương diện tài chính, khách hàng, quy trình nội bộ và đào tạo phát triển đã giúp Công ty xác định rõ các mục tiêu chiến lược, liên kết các chỉ số đo lường và tạo bản đồ chiến lược cụ thể, từ đó nâng cao hiệu quả quản lý tài chính tổng thể.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của sự tăng trưởng doanh thu không ổn định có thể do sự biến động của thị trường du lịch và dịch vụ, cũng như sự cạnh tranh ngày càng gay gắt trong ngành. Việc chi phí tăng nhưng được kiểm soát tốt phản ánh nỗ lực của Công ty trong việc thực hành tiết kiệm và nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn lực. Tuy nhiên, hạn chế trong hiệu quả sử dụng tài sản cố định và vốn cổ phần cho thấy cần có các giải pháp cải tiến quy trình nội bộ và đầu tư phát triển nguồn nhân lực.

So với các nghiên cứu trong ngành, kết quả này phù hợp với xu hướng áp dụng BSC tại các doanh nghiệp vừa và nhỏ, giúp cân bằng giữa các chỉ số tài chính và phi tài chính, từ đó nâng cao khả năng dự báo và điều chỉnh chiến lược. Việc trình bày dữ liệu qua các bảng tổng hợp doanh thu, chi phí, báo cáo tài chính và bản đồ chiến lược BSC giúp minh họa rõ ràng mối quan hệ nhân quả giữa các yếu tố và hiệu quả quản lý tài chính.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Triển khai hệ thống BSC toàn diện: Xây dựng và áp dụng bảng điểm cân bằng chi tiết cho từng phòng ban, bộ phận nhằm theo dõi và đánh giá hiệu quả hoạt động tài chính, khách hàng, quy trình nội bộ và đào tạo phát triển. Thời gian thực hiện: trong vòng 12 tháng. Chủ thể: Ban Giám đốc phối hợp phòng Kế toán Tài chính và Phòng Tổ chức Hành chính.

  2. Tăng cường đào tạo và phát triển nhân lực: Đẩy mạnh chương trình đào tạo nâng cao năng lực chuyên môn và kỹ năng quản lý cho cán bộ nhân viên, đồng thời xây dựng chính sách khen thưởng và phân quyền phù hợp để nâng cao động lực làm việc. Mục tiêu tăng tỷ lệ nhân viên được đào tạo lên 30% trong năm đầu tiên.

  3. Cải tiến quy trình nội bộ và ứng dụng công nghệ: Tối ưu hóa các quy trình sản xuất, dịch vụ và quản lý thông tin bằng việc áp dụng công nghệ thông tin hiện đại, giảm thiểu chi phí và nâng cao chất lượng phục vụ khách hàng. Thời gian triển khai: 18 tháng. Chủ thể: Phòng Kỹ thuật phối hợp Phòng Đầu tư Kinh doanh.

  4. Tăng cường quản lý chi phí và kiểm soát tài chính: Thiết lập các chỉ số kiểm soát chi phí chặt chẽ, đặc biệt là chi phí nguyên vật liệu, điện nước và chi phí nhân công, nhằm giảm tỷ lệ chi phí trên doanh thu xuống dưới 85% trong vòng 2 năm tới. Chủ thể: Phòng Kế toán Tài chính phối hợp Ban Giám đốc.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo doanh nghiệp vừa và nhỏ: Giúp hiểu rõ cách xây dựng và áp dụng hệ thống quản lý chiến lược toàn diện, đặc biệt trong lĩnh vực tài chính, nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động và khả năng cạnh tranh.

  2. Chuyên viên tài chính và kế toán: Cung cấp kiến thức về các chỉ số tài chính và phi tài chính trong mô hình BSC, hỗ trợ phân tích, đánh giá và đề xuất giải pháp quản lý tài chính hiệu quả.

  3. Nhà nghiên cứu và giảng viên kinh tế: Là tài liệu tham khảo thực tiễn về ứng dụng mô hình BSC trong doanh nghiệp Việt Nam, góp phần phát triển lý thuyết quản lý tài chính hiện đại.

  4. Các tổ chức tư vấn quản lý và đào tạo: Hỗ trợ xây dựng chương trình đào tạo, tư vấn áp dụng BSC cho doanh nghiệp trong lĩnh vực du lịch và dịch vụ, nâng cao năng lực quản trị doanh nghiệp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Mô hình BSC có phù hợp với doanh nghiệp vừa và nhỏ không?
    Có, BSC được thiết kế linh hoạt và đã được chứng minh phù hợp với nhiều loại hình doanh nghiệp, bao gồm cả doanh nghiệp vừa và nhỏ, giúp cân bằng các yếu tố tài chính và phi tài chính để nâng cao hiệu quả quản lý.

  2. Làm thế nào để xây dựng bảng điểm cân bằng hiệu quả?
    Cần bắt đầu từ việc xác định rõ tầm nhìn, chiến lược doanh nghiệp, sau đó thiết lập các mục tiêu và chỉ số đo lường cụ thể trên bốn phương diện tài chính, khách hàng, quy trình nội bộ và đào tạo phát triển, đảm bảo liên kết nhân quả giữa các chỉ số.

  3. BSC giúp cải thiện quản lý tài chính như thế nào?
    BSC không chỉ tập trung vào các chỉ số tài chính truyền thống mà còn bổ sung các chỉ số phi tài chính, giúp doanh nghiệp dự báo và điều chỉnh chiến lược kịp thời, nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn lực và tạo giá trị bền vững.

  4. Các chỉ số tài chính quan trọng trong BSC là gì?
    Bao gồm tỷ số thanh toán hiện hành, vòng quay các khoản phải thu, hiệu suất sử dụng tài sản cố định, tỷ suất sinh lợi trên vốn cổ phần, và tỷ lệ chi phí trên doanh thu, giúp đánh giá khả năng thanh toán, hiệu quả hoạt động và sinh lợi của doanh nghiệp.

  5. Làm thế nào để đo lường sự hài lòng của khách hàng trong BSC?
    Thông qua khảo sát định kỳ về mức độ hài lòng, phân tích thị phần, tỷ lệ khách hàng mới và duy trì khách hàng hiện hữu, từ đó điều chỉnh sản phẩm, dịch vụ phù hợp với nhu cầu và nâng cao trải nghiệm khách hàng.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã đánh giá thực trạng quản lý tài chính tại Công ty Cổ phần Du lịch Công đoàn, nhận diện các điểm mạnh và tồn tại trong quản lý tài chính giai đoạn 2005-2010.
  • Mô hình Bảng điểm cân bằng (BSC) được ứng dụng thành công trong việc xây dựng hệ thống quản lý tài chính toàn diện, cân bằng giữa các yếu tố tài chính và phi tài chính.
  • Việc áp dụng BSC giúp Công ty nâng cao hiệu quả quản lý, kiểm soát chi phí, cải tiến quy trình nội bộ và phát triển nguồn nhân lực.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm triển khai BSC hiệu quả trong thời gian tới, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững.
  • Các bước tiếp theo bao gồm hoàn thiện hệ thống chỉ số đo lường, đào tạo nhân viên và ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý tài chính.

Hành động ngay hôm nay để triển khai BSC sẽ giúp doanh nghiệp bạn tạo dựng nền tảng vững chắc cho sự phát triển bền vững trong tương lai!