Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu đầy biến động với các cuộc khủng hoảng tài chính và đại dịch, việc quản lý rủi ro doanh nghiệp trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết. Tại Việt Nam, từ năm 2018 đến 2022, các doanh nghiệp niêm yết trên thị trường chứng khoán đã chứng kiến sự gia tăng trong công bố trách nhiệm xã hội doanh nghiệp (CSR) theo Thông tư 155/TT-BTC/2015 của Chính phủ. Mức độ phá sản doanh nghiệp, được đo lường bằng chỉ số Z-score của Altman, vẫn là thách thức lớn đối với sự phát triển bền vững của nền kinh tế. Luận văn tập trung nghiên cứu tác động của trách nhiệm xã hội đến mức độ phá sản doanh nghiệp trên thị trường chứng khoán Việt Nam, đồng thời khám phá vai trò điều tiết của cạnh tranh thị trường và vốn trí tuệ trong mối quan hệ này. Mục tiêu cụ thể là phân tích ảnh hưởng của CSR đến nguy cơ phá sản, xác định vai trò điều tiết của vốn trí tuệ và cạnh tranh thị trường, cũng như đề xuất các giải pháp quản trị nhằm giảm thiểu rủi ro phá sản. Phạm vi nghiên cứu bao gồm 210 doanh nghiệp niêm yết trên hai sàn HOSE và HNX trong giai đoạn 2018-2022. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp bằng chứng thực nghiệm cho các nhà quản lý và nhà đầu tư nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động và phát triển bền vững doanh nghiệp trên thị trường chứng khoán Việt Nam.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên bốn lý thuyết chính để xây dựng khung nghiên cứu:
- Lý thuyết tính hợp pháp: Doanh nghiệp cần duy trì sự chấp nhận của xã hội thông qua các hoạt động CSR nhằm đảm bảo sự tồn tại lâu dài (Unerman, Deegan, 2011).
- Lý thuyết các bên liên quan: CSR được xem là trách nhiệm đạo đức đối với các bên liên quan, góp phần tạo ra lợi ích xã hội và nâng cao hiệu quả kinh doanh (Freeman, 1984).
- Lý thuyết phụ thuộc nguồn lực: Doanh nghiệp phụ thuộc vào các nguồn lực bên ngoài và phải đáp ứng nhu cầu của các bên liên quan để phát triển bền vững (Salancik, Pfeffer, 1978).
- Lý thuyết đại diện: Giải quyết xung đột lợi ích giữa chủ sở hữu và người quản lý trong việc thực hiện CSR nhằm cân bằng lợi ích các bên (Berle và Means, 1932).
Ba khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu gồm: trách nhiệm xã hội doanh nghiệp (CSR), mức độ phá sản doanh nghiệp (đo bằng Z-score), cạnh tranh thị trường và vốn trí tuệ (được đo bằng hệ số giá trị gia tăng trí tuệ - VAIC).
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng. Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ báo cáo tài chính đã kiểm toán của 210 doanh nghiệp niêm yết trên sàn HOSE và HNX trong giai đoạn 2018-2022, đối chiếu với dữ liệu từ phần mềm FiinPro. Mức độ phá sản được đo bằng chỉ số Z-score của Altman, vốn trí tuệ được tính toán theo phương pháp hệ số giá trị gia tăng (EVA), còn cạnh tranh thị trường được đánh giá dựa trên các chỉ số thị phần và hiệu quả hoạt động.
Phân tích dữ liệu sử dụng các mô hình hồi quy dữ liệu bảng gồm Pooled OLS, FEM, REM. Do hiện tượng tự tương quan và phương sai thay đổi xuất hiện, mô hình FGLS được áp dụng để khắc phục các khuyết tật này, đảm bảo kết quả chính xác và tin cậy. Quy trình nghiên cứu được thực hiện theo các bước: khảo sát tài liệu, xây dựng mô hình nghiên cứu, thu thập dữ liệu, phân tích thống kê mô tả, hồi quy và kiểm định giả thuyết.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tác động của CSR đến mức độ phá sản: Kết quả hồi quy cho thấy doanh nghiệp có mức độ tham gia CSR cao hơn thì mức độ phá sản (đo bằng Z-score) giảm đáng kể. Cụ thể, doanh nghiệp tăng 1 đơn vị điểm CSR thì Z-score tăng trung bình khoảng 0,15, cho thấy rủi ro phá sản giảm. Tỷ lệ này phù hợp với các nghiên cứu quốc tế và trong nước.
Vai trò điều tiết của cạnh tranh thị trường: Kết quả phân tích không tìm thấy bằng chứng rõ ràng về vai trò điều tiết của cạnh tranh thị trường trong mối quan hệ giữa CSR và mức độ phá sản doanh nghiệp. Mức độ cạnh tranh thị trường không làm thay đổi ý nghĩa hay chiều hướng tác động của CSR đến phá sản trong giai đoạn 2018-2022.
Vai trò điều tiết của vốn trí tuệ: Tương tự, vốn trí tuệ (đo bằng VAIC) không thể hiện vai trò điều tiết đáng kể trong mối quan hệ CSR và mức độ phá sản doanh nghiệp. Mặc dù vốn trí tuệ có ảnh hưởng tích cực đến hiệu quả hoạt động doanh nghiệp, nhưng không làm thay đổi tác động của CSR đến rủi ro phá sản trong mẫu nghiên cứu.
So sánh với các nghiên cứu trước: Kết quả phù hợp với một số nghiên cứu nước ngoài cho thấy CSR giúp giảm rủi ro phá sản, nhưng khác biệt với các nghiên cứu cho rằng vốn trí tuệ và cạnh tranh thị trường có vai trò điều tiết rõ ràng. Điều này có thể do đặc thù thị trường chứng khoán Việt Nam còn non trẻ và chưa hoàn thiện về mặt thể chế.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính khiến CSR giảm mức độ phá sản là do các hoạt động xã hội giúp doanh nghiệp xây dựng uy tín, giảm thiểu rủi ro pháp lý và tạo dựng niềm tin với nhà đầu tư. Tuy nhiên, cạnh tranh thị trường và vốn trí tuệ chưa phát huy vai trò điều tiết có thể do mức độ cạnh tranh chưa đủ mạnh hoặc vốn trí tuệ chưa được khai thác hiệu quả trong các doanh nghiệp niêm yết. Biểu đồ phân tích tương quan và bảng hồi quy chi tiết minh họa rõ mối quan hệ tích cực giữa CSR và Z-score, trong khi các tương tác với cạnh tranh và vốn trí tuệ không có ý nghĩa thống kê.
Kết quả này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đẩy mạnh CSR như một chiến lược giảm thiểu rủi ro phá sản, đồng thời gợi mở nhu cầu nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển vốn trí tuệ để tăng cường hiệu quả quản trị rủi ro trong tương lai.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường thực hiện trách nhiệm xã hội doanh nghiệp: Các doanh nghiệp cần chủ động xây dựng và triển khai các chương trình CSR bài bản, tập trung vào các hoạt động vì cộng đồng, bảo vệ môi trường và phát triển bền vững nhằm giảm thiểu rủi ro phá sản. Thời gian thực hiện ưu tiên trong 1-3 năm tới, do ban lãnh đạo và phòng CSR chịu trách nhiệm.
Nâng cao năng lực cạnh tranh thị trường: Doanh nghiệp cần cải tiến quy trình sản xuất, nâng cao chất lượng sản phẩm và dịch vụ, đồng thời áp dụng các chiến lược marketing hiệu quả để gia tăng thị phần. Các giải pháp này nên được triển khai trong vòng 2 năm, do bộ phận kinh doanh và marketing phối hợp thực hiện.
Phát triển vốn trí tuệ nội bộ: Đầu tư vào đào tạo nhân sự, phát triển công nghệ và quản lý tri thức nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng vốn trí tuệ. Các chương trình đào tạo và chuyển giao công nghệ cần được thực hiện liên tục, do phòng nhân sự và R&D chịu trách nhiệm.
Hoàn thiện hệ thống quản trị rủi ro: Xây dựng hệ thống giám sát và đánh giá rủi ro tài chính, phi tài chính, đặc biệt là rủi ro liên quan đến CSR và cạnh tranh thị trường. Thời gian triển khai trong 1 năm, do ban kiểm soát nội bộ và phòng tài chính phối hợp thực hiện.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà quản lý doanh nghiệp niêm yết: Giúp hiểu rõ tác động của CSR đến rủi ro phá sản, từ đó xây dựng chiến lược phát triển bền vững và giảm thiểu rủi ro tài chính.
Nhà đầu tư và phân tích tài chính: Cung cấp cơ sở đánh giá mức độ rủi ro doanh nghiệp dựa trên các yếu tố phi tài chính như CSR, vốn trí tuệ và cạnh tranh thị trường.
Cơ quan quản lý và hoạch định chính sách: Hỗ trợ xây dựng các chính sách thúc đẩy CSR và nâng cao năng lực cạnh tranh doanh nghiệp trên thị trường chứng khoán Việt Nam.
Các nhà nghiên cứu và học giả trong lĩnh vực tài chính – ngân hàng: Là tài liệu tham khảo quan trọng để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về mối quan hệ giữa CSR, vốn trí tuệ, cạnh tranh và rủi ro phá sản doanh nghiệp.
Câu hỏi thường gặp
CSR là gì và tại sao lại quan trọng đối với doanh nghiệp?
CSR là trách nhiệm xã hội doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động nhằm tạo ra giá trị kinh tế, xã hội và môi trường bền vững. CSR giúp doanh nghiệp xây dựng uy tín, giảm thiểu rủi ro pháp lý và tăng cường niềm tin từ nhà đầu tư, từ đó giảm nguy cơ phá sản.Mức độ phá sản doanh nghiệp được đo lường như thế nào?
Mức độ phá sản được đo bằng chỉ số Z-score của Altman, dựa trên các tỷ số tài chính như vốn lưu động, lợi nhuận, đòn bẩy tài chính và doanh thu. Z-score càng cao, doanh nghiệp càng an toàn, ngược lại Z-score thấp cho thấy nguy cơ phá sản cao.Vai trò của cạnh tranh thị trường trong nghiên cứu này là gì?
Cạnh tranh thị trường được xem là yếu tố điều tiết có thể làm thay đổi tác động của CSR đến mức độ phá sản. Tuy nhiên, trong nghiên cứu này, cạnh tranh thị trường chưa thể hiện vai trò điều tiết rõ ràng trong giai đoạn 2018-2022.Vốn trí tuệ ảnh hưởng thế nào đến rủi ro phá sản?
Vốn trí tuệ giúp doanh nghiệp nâng cao năng suất và giá trị thị trường, góp phần giảm rủi ro tài chính. Tuy nhiên, nghiên cứu cho thấy vốn trí tuệ chưa điều tiết được mối quan hệ giữa CSR và mức độ phá sản trong mẫu nghiên cứu.Làm thế nào doanh nghiệp có thể giảm thiểu nguy cơ phá sản dựa trên kết quả nghiên cứu?
Doanh nghiệp nên tăng cường thực hiện CSR, nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển vốn trí tuệ nội bộ, đồng thời hoàn thiện hệ thống quản trị rủi ro để giảm thiểu nguy cơ phá sản và phát triển bền vững.
Kết luận
- Doanh nghiệp tham gia trách nhiệm xã hội tích cực sẽ giảm thiểu được mức độ phá sản trên thị trường chứng khoán Việt Nam.
- Cạnh tranh thị trường và vốn trí tuệ chưa thể hiện vai trò điều tiết trong mối quan hệ giữa CSR và mức độ phá sản trong giai đoạn 2018-2022.
- Nghiên cứu cung cấp bằng chứng thực nghiệm cập nhật cho các doanh nghiệp niêm yết tại Việt Nam sau Thông tư 155/TT-BTC/2015.
- Các nhà quản lý cần tập trung phát triển CSR, nâng cao cạnh tranh và vốn trí tuệ để giảm rủi ro phá sản.
- Hướng nghiên cứu tiếp theo nên mở rộng phạm vi, áp dụng kỹ thuật phân tích nâng cao và xem xét thêm các yếu tố bên trong, bên ngoài doanh nghiệp.
Luận văn kêu gọi các nhà quản lý doanh nghiệp và nhà đầu tư chú trọng hơn đến trách nhiệm xã hội và phát triển nguồn lực trí tuệ nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động và giảm thiểu rủi ro phá sản trong bối cảnh thị trường ngày càng cạnh tranh.