I. Thực trạng tai nạn thương tích ở học sinh THCS Ngũ Hiệp Thanh Trì Hà Nội 2017 2018
Nghiên cứu chỉ ra rằng tai nạn thương tích (TNTT) là vấn đề nghiêm trọng đối với học sinh THCS tại Ngũ Hiệp, Thanh Trì, Hà Nội trong giai đoạn 2017-2018. Tỷ lệ học sinh mắc TNTT là 15,71%, trong đó ngã là nguyên nhân hàng đầu (75,18%), tiếp theo là tai nạn giao thông (35,21%) và bỏng (35,21%). Địa điểm xảy ra TNTT chủ yếu là trường học và khu vực xung quanh. Các loại tổn thương phổ biến bao gồm gãy xương, trầy xước và bỏng. Nghiên cứu cũng nhấn mạnh sự cần thiết của việc cải thiện an toàn giao thông và biện pháp an toàn trong trường học để giảm thiểu TNTT.
1.1. Nguyên nhân và loại hình tai nạn thương tích
Nguyên nhân chính gây TNTT ở học sinh THCS bao gồm ngã, tai nạn giao thông, và bỏng. Ngã thường xảy ra do sàn trơn trượt hoặc leo trèo không an toàn. Tai nạn giao thông liên quan đến việc thiếu kiến thức về luật giao thông và không đội mũ bảo hiểm. Bỏng chủ yếu do tiếp xúc với nước sôi hoặc lửa trong sinh hoạt hàng ngày. Các loại tổn thương phổ biến là gãy xương, trầy xước và bỏng, gây ảnh hưởng lớn đến sức khỏe học sinh và học tập.
1.2. Địa điểm và thời điểm xảy ra tai nạn
TNTT thường xảy ra tại trường học (45%) và khu vực xung quanh (30%). Thời điểm xảy ra TNTT chủ yếu là giờ ra chơi và sau giờ học. Điều này cho thấy sự cần thiết của việc tăng cường giám sát và giáo dục an toàn trong các hoạt động ngoại khóa. Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng học sinh khối lớp 8-9 có nguy cơ mắc TNTT cao hơn so với khối lớp 6-7, do tính hiếu động và thiếu kiến thức về phòng chống tai nạn.
II. Kiến thức và thực hành phòng chống tai nạn thương tích
Nghiên cứu đánh giá kiến thức phòng chống TNTT của học sinh THCS Ngũ Hiệp cho thấy tỷ lệ hiểu biết về các biện pháp phòng ngừa tương đối cao. Cụ thể, 86,95% học sinh có kiến thức về phòng chống tai nạn giao thông, 80,75% về phòng chống đuối nước, và 85,73% về phòng chống ngã. Tuy nhiên, thực hành phòng chống TNTT vẫn còn hạn chế, chỉ 50% học sinh thực hiện đúng các biện pháp an toàn. Điều này cho thấy sự cần thiết của việc tăng cường giáo dục sức khỏe và thực hành an toàn trong trường học.
2.1. Kiến thức về phòng chống tai nạn
Học sinh có kiến thức tốt về phòng chống tai nạn giao thông (86,95%) và phòng chống đuối nước (80,75%). Tuy nhiên, kiến thức về phòng chống ngã và phòng chống bỏng còn hạn chế, chỉ đạt 85,73% và 87,50%. Nghiên cứu chỉ ra rằng học sinh cần được cung cấp thêm thông tin về các nguy cơ tai nạn và cách xử lý khi gặp sự cố. Việc tăng cường giáo dục an toàn thông qua các buổi ngoại khóa và tài liệu hướng dẫn là cần thiết.
2.2. Thực hành phòng chống tai nạn
Mặc dù có kiến thức tốt, thực hành phòng chống TNTT của học sinh chỉ đạt 50%. Ví dụ, chỉ 60% học sinh đội mũ bảo hiểm khi tham gia giao thông, và 40% biết cách xử lý khi gặp người bị đuối nước. Nghiên cứu khuyến nghị tăng cường giám sát của gia đình và nhà trường để nâng cao thực hành phòng chống TNTT. Các biện pháp như tổ chức diễn tập và hướng dẫn thực hành cần được triển khai thường xuyên.
III. Yếu tố liên quan đến tai nạn thương tích
Nghiên cứu xác định các yếu tố liên quan đến TNTT ở học sinh THCS Ngũ Hiệp. Nam học sinh có nguy cơ mắc TNTT cao gấp 1,64 lần so với nữ. Học sinh khối lớp 8-9 có nguy cơ cao gấp 4,05 lần so với khối lớp 6-7. Ngoài ra, học sinh có bố đang đi làm có nguy cơ bị TNTT gấp 3,85 lần so với học sinh có bố không đi làm. Các yếu tố này cho thấy sự cần thiết của việc tăng cường giáo dục an toàn và giám sát đối với nhóm học sinh có nguy cơ cao.
3.1. Yếu tố nhân khẩu học
Nam học sinh có nguy cơ mắc TNTT cao hơn nữ do tính hiếu động và thiếu cẩn trọng. Học sinh khối lớp 8-9 có nguy cơ cao hơn do tham gia nhiều hoạt động ngoại khóa và giao thông. Nghiên cứu khuyến nghị tăng cường giáo dục sức khỏe và hướng dẫn kỹ năng an toàn cho nhóm học sinh này.
3.2. Yếu tố gia đình
Học sinh có bố đang đi làm có nguy cơ bị TNTT cao hơn, có thể do thiếu sự giám sát từ gia đình. Nghiên cứu khuyến nghị tăng cường sự phối hợp giữa gia đình và nhà trường trong việc giáo dục và giám sát học sinh. Các buổi họp phụ huynh và tài liệu hướng dẫn cần được triển khai thường xuyên.