Tổng quan nghiên cứu

Bệnh giun truyền qua đất là một trong những bệnh nhiễm trùng phổ biến nhất trên thế giới, ảnh hưởng đến khoảng gần 2 tỷ người, chiếm khoảng 24% dân số toàn cầu. Trẻ em là nhóm đối tượng dễ bị nhiễm giun nhất do đặc điểm sinh lý, dinh dưỡng và nhận thức còn hạn chế. Tại Việt Nam, theo báo cáo của ngành y tế, có khoảng 45 triệu người nhiễm giun, với tỷ lệ nhiễm giun chung ở các vùng miền dao động từ 10% đến trên 60%, tùy khu vực. Tỷ lệ nhiễm giun ở trẻ em tiểu học cũng rất cao, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sự phát triển thể chất và trí tuệ của trẻ.

Nghiên cứu “Thực trạng nhiễm giun ở học sinh tiểu học và một số yếu tố liên quan tại thị xã Long Mỹ, tỉnh Hậu Giang năm 2017” được thực hiện nhằm xác định tỷ lệ nhiễm giun đũa, giun tóc, giun móc/mỏ ở học sinh tiểu học, đồng thời phân tích các yếu tố liên quan đến tình trạng nhiễm giun tại địa phương. Nghiên cứu có phạm vi từ tháng 2 đến tháng 7 năm 2017, tiến hành trên 850 học sinh tiểu học và phụ huynh/người nuôi dưỡng chính tại thị xã Long Mỹ, một vùng đồng bằng sông nước với điều kiện vệ sinh môi trường còn nhiều hạn chế.

Kết quả nghiên cứu không chỉ cung cấp số liệu cụ thể về tỷ lệ nhiễm giun (13,4%) mà còn làm rõ các yếu tố ảnh hưởng như độ tuổi, thu nhập gia đình, khả năng tiếp cận thông tin và thực hành phòng chống giun của phụ huynh và học sinh. Những thông tin này có ý nghĩa quan trọng trong việc xây dựng các chương trình can thiệp y tế công cộng, nâng cao sức khỏe học sinh và giảm thiểu tác hại do bệnh giun gây ra tại địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên khung lý thuyết về bệnh giun truyền qua đất (Soil-Transmitted Helminth infections - STH), tập trung vào ba loại giun chính là giun đũa (Ascaris lumbricoides), giun tóc (Trichuris trichiura) và giun móc/mỏ (Ancylostoma duodenale, Necator americanus). Các khái niệm chính bao gồm:

  • Chu kỳ phát triển của giun: Trứng giun được thải ra môi trường qua phân người, phát triển thành ấu trùng trong đất dưới điều kiện nhiệt độ, độ ẩm thích hợp, sau đó xâm nhập vào cơ thể người qua đường tiêu hóa hoặc da.
  • Tác hại của giun: Gây thiếu máu, suy dinh dưỡng, ảnh hưởng đến phát triển thể chất và trí tuệ, đặc biệt ở trẻ em.
  • Yếu tố liên quan đến nhiễm giun: Bao gồm điều kiện vệ sinh môi trường, thói quen sinh hoạt, kiến thức và thực hành phòng chống của người dân.
  • Chiến lược phòng chống: Tẩy giun định kỳ, giáo dục sức khỏe, cải thiện vệ sinh môi trường và thực hành vệ sinh cá nhân.

Khung lý thuyết này giúp phân tích mối quan hệ giữa các yếu tố cá nhân, xã hội và môi trường với tỷ lệ nhiễm giun ở học sinh.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu được thiết kế theo phương pháp mô tả cắt ngang có phân tích, tiến hành từ tháng 2 đến tháng 7 năm 2017 tại các trường tiểu học trên địa bàn thị xã Long Mỹ, tỉnh Hậu Giang. Cỡ mẫu được tính toán dựa trên tỷ lệ nhiễm giun ước tính 10% tại vùng Đồng bằng sông Cửu Long, với độ tin cậy 95%, sai số tương đối 30%, điều chỉnh hệ số mẫu cụm DE=2 và dự phòng 10%, tổng số mẫu là 850 học sinh.

Phương pháp chọn mẫu gồm hai giai đoạn: chọn ngẫu nhiên 4 trường tiểu học (2 trường khu vực thành thị, 2 trường khu vực nông thôn), sau đó chọn ngẫu nhiên 36 lớp học (cụm mẫu) trong các trường này. Tất cả học sinh trong lớp được chọn đều được mời tham gia.

Dữ liệu được thu thập qua:

  • Xét nghiệm phân: Mẫu phân của học sinh được thu thập và xét nghiệm bằng kỹ thuật Kato-Katz để xác định sự hiện diện và cường độ nhiễm giun.
  • Phỏng vấn phụ huynh/người nuôi dưỡng: Sử dụng phiếu điều tra có cấu trúc để thu thập thông tin về kiến thức, thực hành phòng chống giun, điều kiện kinh tế, thu nhập và tiếp cận thông tin.

Phân tích số liệu sử dụng phần mềm SPSS 16.0 với các phương pháp thống kê mô tả, kiểm định χ2 và tính tỉ số chênh (OR) với mức ý nghĩa α<0,05. Các sai số chọn mẫu và sai số thông tin được kiểm soát bằng biện pháp tập huấn điều tra viên, thử nghiệm bộ câu hỏi và nhập lại 10% số liệu để kiểm tra.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ nhiễm giun chung: Tỷ lệ nhiễm giun ở học sinh tiểu học tại thị xã Long Mỹ là 13,4%. Trong đó, trẻ 9 tuổi có tỷ lệ nhiễm cao nhất (20,9%), trẻ 12 tuổi thấp nhất (6,5%). Tỷ lệ nhiễm giun ở nam (17,7%) cao hơn nữ (8,9%).

  2. Phân bố theo loại giun: Giun đũa chiếm tỷ lệ cao nhất trong các trường hợp nhiễm (78,2%), tiếp theo là giun tóc (14,8%) và giun móc/mỏ (7,0%). Hầu hết học sinh nhiễm chỉ một loại giun (91,1%), có 8,9% nhiễm đồng thời hai loại.

  3. Kiến thức và thực hành của phụ huynh: 92,1% phụ huynh biết về tẩy giun định kỳ cho trẻ, 73,5% biết tẩy giun cho cả gia đình. Tuy nhiên, chỉ 24,7% có kiến thức tốt về phòng chống giun. Thực hành tốt của phụ huynh đạt 88,9%, với 95,1% rửa tay bằng xà phòng thường xuyên và 94% thực hiện tẩy giun định kỳ.

  4. Thực hành của học sinh: 90,8% học sinh có thực hành tốt về phòng chống giun, với 90,2% rửa tay trước khi ăn và 94% rửa tay sau khi đi vệ sinh bằng xà phòng. Tuy nhiên, vẫn còn 10,1% để móng tay dài và 16,5% có thói quen cắn móng tay.

  5. Các yếu tố liên quan đến tỷ lệ nhiễm giun: Phụ huynh có độ tuổi ≤ 35 có con tỷ lệ nhiễm giun cao hơn 1,83 lần so với phụ huynh trên 35 tuổi (p=0,003). Thu nhập không ổn định của gia đình làm tăng nguy cơ nhiễm giun ở trẻ lên 1,93 lần (p=0,006). Phụ huynh không tiếp cận thông tin về giun có con nhiễm giun cao hơn 3,48 lần so với nhóm có tiếp cận thông tin (p<0,001).

Thảo luận kết quả

Tỷ lệ nhiễm giun 13,4% tại thị xã Long Mỹ thấp hơn nhiều so với mức trung bình của các vùng miền khác ở Việt Nam, nhưng vẫn là vấn đề sức khỏe cộng đồng cần quan tâm. Tỷ lệ nhiễm giun đũa chiếm ưu thế phù hợp với đặc điểm sinh thái và thói quen sinh hoạt của người dân vùng đồng bằng sông nước. Tỷ lệ nhiễm cao ở trẻ 9 tuổi có thể liên quan đến mức độ tiếp xúc với môi trường và thói quen vệ sinh cá nhân chưa hoàn thiện.

Mối liên quan giữa tuổi phụ huynh và tỷ lệ nhiễm giun của trẻ cho thấy phụ huynh trẻ tuổi có thể thiếu kinh nghiệm hoặc kiến thức trong việc chăm sóc và phòng chống giun cho con. Thu nhập không ổn định ảnh hưởng đến điều kiện sống và khả năng tiếp cận dịch vụ y tế, làm tăng nguy cơ nhiễm giun. Việc phụ huynh không tiếp cận thông tin về giun làm giảm hiệu quả các biện pháp phòng chống, dẫn đến tỷ lệ nhiễm cao hơn.

So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả này tương đồng với xu hướng giảm tỷ lệ nhiễm giun nhờ các chương trình tẩy giun định kỳ và giáo dục sức khỏe. Tuy nhiên, vẫn cần tăng cường truyền thông và cải thiện điều kiện vệ sinh để giảm tái nhiễm. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tỷ lệ nhiễm giun theo tuổi, giới tính và loại giun, cũng như bảng phân tích các yếu tố liên quan với OR và p-value để minh họa mối quan hệ thống kê.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường truyền thông giáo dục sức khỏe: Phát động các chiến dịch nâng cao nhận thức về phòng chống giun truyền qua đất, tập trung vào phụ huynh trẻ tuổi và các gia đình có thu nhập thấp. Thời gian thực hiện trong 12 tháng, chủ thể là ngành y tế phối hợp với trường học và các tổ chức cộng đồng.

  2. Mở rộng chương trình tẩy giun định kỳ: Đảm bảo 100% học sinh tiểu học được tẩy giun định kỳ 6 tháng/lần, đồng thời khuyến khích tẩy giun cho cả gia đình để giảm nguy cơ tái nhiễm. Thực hiện liên tục trong vòng 5 năm, do ngành y tế địa phương chủ trì.

  3. Cải thiện điều kiện vệ sinh môi trường: Hỗ trợ xây dựng và sử dụng nhà tiêu hợp vệ sinh, thu gom rác thải và xử lý nước thải đúng cách tại các khu dân cư. Thời gian triển khai 2 năm, phối hợp giữa chính quyền địa phương và ngành môi trường.

  4. Đào tạo và nâng cao năng lực cho cán bộ y tế và giáo viên: Tổ chức tập huấn về kỹ thuật xét nghiệm, tư vấn phòng chống giun và truyền thông giáo dục sức khỏe cho cán bộ y tế, giáo viên để nâng cao hiệu quả công tác phòng chống giun. Thời gian thực hiện 6 tháng, do Sở Y tế và Sở Giáo dục phối hợp thực hiện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ngành y tế công cộng và cán bộ y tế địa phương: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách, chương trình phòng chống giun truyền qua đất phù hợp với đặc điểm địa phương, nâng cao hiệu quả can thiệp.

  2. Nhà quản lý giáo dục và trường học: Áp dụng các biện pháp giáo dục sức khỏe, phối hợp với ngành y tế tổ chức tẩy giun định kỳ và truyền thông vệ sinh cá nhân cho học sinh.

  3. Các tổ chức phi chính phủ và cộng đồng: Tham khảo để triển khai các dự án cải thiện vệ sinh môi trường, nâng cao nhận thức và thực hành phòng chống giun trong cộng đồng.

  4. Nghiên cứu sinh và học viên ngành y tế công cộng: Là tài liệu tham khảo khoa học về dịch tễ học, phương pháp nghiên cứu và phân tích các yếu tố liên quan đến bệnh giun truyền qua đất.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao trẻ em dễ bị nhiễm giun truyền qua đất hơn người lớn?
    Trẻ em thường có thói quen chơi đùa ngoài trời, tiếp xúc nhiều với đất và các vật dụng bẩn, đồng thời hệ miễn dịch và nhận thức vệ sinh cá nhân còn hạn chế, làm tăng nguy cơ nhiễm giun.

  2. Tỷ lệ nhiễm giun 13,4% có phải là mức cao không?
    Mức này thấp hơn so với nhiều vùng khác ở Việt Nam, nhưng vẫn đáng quan tâm vì giun ảnh hưởng lâu dài đến sức khỏe và phát triển của trẻ, cần duy trì các biện pháp phòng chống hiệu quả.

  3. Các loại giun nào phổ biến nhất ở học sinh tiểu học tại Long Mỹ?
    Giun đũa chiếm tỷ lệ cao nhất (78,2%), tiếp theo là giun tóc và giun móc/mỏ. Điều này phù hợp với đặc điểm sinh thái và thói quen sinh hoạt của địa phương.

  4. Phụ huynh có thể làm gì để giảm nguy cơ nhiễm giun cho con?
    Phụ huynh nên duy trì vệ sinh cá nhân cho trẻ, cho trẻ tẩy giun định kỳ, đảm bảo ăn uống sạch sẽ, rửa tay bằng xà phòng trước khi ăn và sau khi đi vệ sinh, đồng thời cải thiện điều kiện vệ sinh môi trường gia đình.

  5. Tại sao thu nhập gia đình lại ảnh hưởng đến tỷ lệ nhiễm giun?
    Thu nhập thấp thường đi kèm với điều kiện sống kém vệ sinh, khó tiếp cận dịch vụ y tế và giáo dục sức khỏe, làm tăng nguy cơ nhiễm giun và tái nhiễm ở trẻ em.

Kết luận

  • Tỷ lệ nhiễm giun ở học sinh tiểu học tại thị xã Long Mỹ năm 2017 là 13,4%, với giun đũa chiếm ưu thế.
  • Các yếu tố liên quan đến tỷ lệ nhiễm giun gồm độ tuổi phụ huynh, thu nhập gia đình, khả năng tiếp cận thông tin và thực hành phòng chống giun.
  • Kiến thức và thực hành phòng chống giun của phụ huynh và học sinh còn hạn chế, cần được nâng cao thông qua truyền thông và giáo dục sức khỏe.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho việc xây dựng các chương trình tẩy giun định kỳ và cải thiện vệ sinh môi trường tại địa phương.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, giám sát hiệu quả can thiệp và mở rộng nghiên cứu để đánh giá tác động lâu dài.

Hành động ngay hôm nay để bảo vệ sức khỏe trẻ em và cộng đồng khỏi tác hại của bệnh giun truyền qua đất!