I. Kiến thức về phòng bệnh viêm gan B
Nghiên cứu đánh giá kiến thức của học sinh THPT Phan Đình Phùng về phòng bệnh viêm gan B. Kết quả cho thấy tỷ lệ học sinh có kiến thức chung không đạt là 78,1%. Cụ thể, nhiều học sinh không biết về nguyên nhân, hậu quả và cách phòng ngừa bệnh. Chỉ 30% học sinh biết về đường lây truyền của virus VGB. Điều này phản ánh sự thiếu hụt thông tin về bệnh trong cộng đồng học sinh. Nghiên cứu cũng chỉ ra mối liên quan giữa việc tiếp cận thông tin qua các chương trình truyền thông và kiến thức phòng bệnh (OR = 2,38; P = 0,02).
1.1. Nguyên nhân và hậu quả của bệnh
Học sinh thiếu hiểu biết về nguyên nhân gây bệnh viêm gan B. Chỉ 32% học sinh biết virus VGB lây qua đường máu, tình dục và từ mẹ sang con. Hậu quả nghiêm trọng như xơ gan và ung thư gan cũng ít được nhận thức. Điều này cho thấy sự cần thiết của việc giáo dục sâu rộng về bệnh.
1.2. Biện pháp phòng ngừa
Tỷ lệ học sinh biết về các biện pháp phòng ngừa bệnh còn thấp. Chỉ 34% học sinh biết về việc tiêm vaccine phòng bệnh. Nghiên cứu nhấn mạnh vai trò của các chương trình truyền thông trong việc nâng cao kiến thức phòng bệnh.
II. Thái độ về phòng bệnh viêm gan B
Thái độ của học sinh đối với phòng bệnh viêm gan B còn nhiều hạn chế. Tỷ lệ học sinh có thái độ chung không đúng là 61,4%. Nhiều học sinh không coi trọng việc phòng bệnh, dẫn đến thực hành phòng ngừa kém hiệu quả. Nghiên cứu chỉ ra mối liên quan giữa kiến thức và thái độ (OR = 2,01; P = 0,001), cho thấy việc nâng cao kiến thức có thể cải thiện thái độ.
2.1. Quan điểm về bệnh
Học sinh có quan điểm sai lệch về bệnh viêm gan B. Nhiều người cho rằng bệnh không nguy hiểm hoặc không thể phòng ngừa. Điều này ảnh hưởng tiêu cực đến thái độ phòng bệnh.
2.2. Thái độ đối với người mắc bệnh
Thái độ của học sinh đối với người mắc bệnh còn kỳ thị. Nghiên cứu cho thấy cần giáo dục để thay đổi nhận thức và thái độ của học sinh, giúp họ có cái nhìn tích cực hơn.
III. Thực hành phòng bệnh viêm gan B
Thực hành phòng bệnh của học sinh còn nhiều bất cập. Tỷ lệ học sinh có thực hành chung không đúng là 82%. Nhiều học sinh không sử dụng bao cao su khi quan hệ tình dục hoặc dùng chung dụng cụ cá nhân. Nghiên cứu chỉ ra mối liên quan giữa việc tư vấn từ gia đình và thực hành phòng bệnh (OR = 2,56; P = 0,006).
3.1. Sử dụng dụng cụ cá nhân
Học sinh thường dùng chung bơm kim tiêm, bàn chải đánh răng và dao cạo râu. Điều này làm tăng nguy cơ lây nhiễm virus VGB. Nghiên cứu nhấn mạnh sự cần thiết của việc giáo dục về sử dụng dụng cụ cá nhân.
3.2. Tiêm phòng vaccine
Tỷ lệ học sinh tiêm phòng vaccine viêm gan B còn thấp. Chỉ 52% học sinh đã tiêm đủ liều vaccine. Nghiên cứu khuyến nghị tăng cường tư vấn và tiếp cận vaccine cho học sinh.
IV. Yếu tố liên quan đến phòng bệnh viêm gan B
Nghiên cứu xác định các yếu tố liên quan đến kiến thức, thái độ và thực hành phòng bệnh viêm gan B. Các yếu tố bao gồm giới tính, tiếp cận thông tin, và sự hỗ trợ từ gia đình. Nghiên cứu chỉ ra mối liên quan giữa việc tiếp cận chương trình truyền thông và thực hành phòng bệnh (OR = 2,79; P = 0,02).
4.1. Giới tính
Giới tính có ảnh hưởng đến thái độ và thực hành phòng bệnh. Nam giới có thái độ và thực hành kém hơn so với nữ giới. Điều này cần được xem xét trong các chương trình giáo dục.
4.2. Tiếp cận thông tin
Học sinh tiếp cận thông tin qua các chương trình truyền thông có kiến thức và thực hành tốt hơn. Nghiên cứu khuyến nghị tăng cường các chương trình truyền thông trong trường học.