Tổng quan nghiên cứu

Bệnh tay chân miệng (TCM) là một bệnh truyền nhiễm cấp tính, chủ yếu ảnh hưởng đến trẻ dưới 10 tuổi, đặc biệt là nhóm trẻ dưới 3 tuổi. Tại Việt Nam, từ năm 2002 đến 2011, số ca mắc TCM đã tăng mạnh với hơn 110.000 trường hợp và 156 ca tử vong được ghi nhận trên toàn quốc, trong đó trẻ dưới 3 tuổi chiếm gần 90% số ca bệnh. Tại Hà Nội, tính đến tháng 3/2012, đã có 743 ca mắc bệnh tại hầu hết các quận huyện, với diễn biến phức tạp và ca tử vong đầu tiên được ghi nhận vào tháng 9/2011. Bệnh chưa có vắc xin và thuốc điều trị đặc hiệu, do đó công tác phòng chống chủ yếu dựa vào các biện pháp y tế công cộng và nâng cao nhận thức cộng đồng.

Nghiên cứu tập trung vào kiến thức, thái độ và thực hành (KAP) phòng chống bệnh TCM của bà mẹ có con dưới 3 tuổi tại phường Trung Liệt, quận Đống Đa, Hà Nội năm 2012. Mục tiêu nhằm đánh giá mức độ hiểu biết, thái độ và hành vi phòng bệnh của nhóm đối tượng này, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả phòng chống bệnh. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong bối cảnh dịch bệnh diễn biến phức tạp, giúp giảm thiểu tỷ lệ mắc và tử vong, đồng thời hỗ trợ các cơ quan y tế trong việc xây dựng chính sách truyền thông phù hợp.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên mô hình KAP (Knowledge, Attitude, Practice) – một khung lý thuyết phổ biến trong y tế công cộng để đánh giá kiến thức, thái độ và thực hành của cộng đồng đối với các bệnh truyền nhiễm.

  • Kiến thức (Knowledge): Bao gồm nhận thức về nguyên nhân, triệu chứng, đường lây truyền, nguy cơ và biện pháp phòng chống bệnh TCM.
  • Thái độ (Attitude): Thể hiện quan điểm, sự đồng thuận hoặc phản đối các biện pháp phòng chống bệnh.
  • Thực hành (Practice): Các hành vi cụ thể của bà mẹ trong việc phòng chống bệnh cho con, như vệ sinh cá nhân, vệ sinh môi trường, xử lý khi trẻ mắc bệnh.

Ngoài ra, nghiên cứu còn áp dụng các khái niệm về dịch tễ học bệnh truyền nhiễm, đặc biệt là các yếu tố nguy cơ và biện pháp can thiệp y tế công cộng nhằm kiểm soát dịch bệnh.

Phương pháp nghiên cứu

  • Thiết kế nghiên cứu: Mô tả cắt ngang có phân tích.
  • Đối tượng nghiên cứu: Bà mẹ có con dưới 3 tuổi (sinh từ tháng 4/2009 đến tháng 2/2012), đang sinh sống tại phường Trung Liệt, quận Đống Đa, Hà Nội.
  • Cỡ mẫu: 292 bà mẹ được chọn theo phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên hệ thống từ danh sách trẻ trong chương trình tiêm chủng mở rộng.
  • Thu thập dữ liệu: Phỏng vấn trực tiếp bằng phiếu hỏi gồm 4 phần: thông tin chung, kiến thức, thái độ và thực hành phòng chống bệnh TCM.
  • Phân tích dữ liệu: Sử dụng phần mềm SPSS 16, áp dụng các kiểm định thống kê như chi bình phương (X²) và tỷ số chênh (OR) để xác định mối liên quan giữa các biến số.
  • Thời gian nghiên cứu: Từ tháng 2 đến tháng 5 năm 2012.
  • Vấn đề đạo đức: Nghiên cứu được Hội đồng đạo đức Trường Đại học Y tế Công cộng phê duyệt, có sự đồng ý của UBND phường và sự chấp thuận của người tham gia.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Kiến thức phòng chống bệnh TCM:

    • 58,5% bà mẹ có kiến thức không đạt yêu cầu về phòng chống bệnh TCM.
    • 86,9% biết triệu chứng nổi ban nước ở tay, chân, mông; 73,8% biết sốt là triệu chứng; 57,5% biết loét miệng.
    • 63,6% biết đường lây qua chất tiết họng, 81,8% qua dịch mụn nước, 74,5% qua phân người bệnh.
    • 87,3% nhận biết nguy cơ không rửa tay sau khi đi vệ sinh; tuy nhiên chỉ 42,5% biết vệ sinh sàn nhà thường xuyên.
  2. Thái độ về phòng chống bệnh TCM:

    • 71,3% bà mẹ đồng ý với các biện pháp phòng chống bệnh TCM.
    • 95,6% đồng ý rửa tay bằng xà phòng sau khi đi vệ sinh; 84,4% đồng ý rửa tay trước khi cho trẻ ăn.
    • 28,7% có thái độ không đúng hoặc không biết về các biện pháp phòng bệnh.
  3. Thực hành phòng chống bệnh TCM:

    • 69,5% bà mẹ có thực hành không đạt yêu cầu.
    • 88,4% vệ sinh hàng ngày cho trẻ; 77,8% rửa tay bằng xà phòng sau khi đi vệ sinh; chỉ 32% rửa tay thường xuyên trước khi cho trẻ ăn.
    • 77,8% biết cách ly trẻ mắc bệnh; 94,2% đưa trẻ đến cơ sở y tế khi sốt cao.
  4. Mối liên quan nhân khẩu học:

    • Kiến thức và thái độ phòng chống bệnh TCM có sự khác biệt có ý nghĩa thống kê theo nghề nghiệp và trình độ học vấn.
    • Nghề nghiệp và trình độ học vấn cao hơn liên quan đến kiến thức và thái độ tốt hơn về phòng chống bệnh.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy kiến thức và thực hành phòng chống bệnh TCM của bà mẹ có con dưới 3 tuổi tại phường Trung Liệt còn nhiều hạn chế, đặc biệt là kiến thức về các biện pháp vệ sinh môi trường và thực hành rửa tay trước khi cho trẻ ăn. Thái độ tích cực của phần lớn bà mẹ là cơ sở thuận lợi để triển khai các chương trình truyền thông giáo dục sức khỏe.

So sánh với các nghiên cứu trong khu vực, tỷ lệ kiến thức đạt được thấp hơn so với một số nghiên cứu tại Trung Quốc, nơi có chương trình giáo dục sức khỏe bài bản hơn. Điều này phản ánh sự cần thiết phải tăng cường truyền thông, đặc biệt tập trung vào nhóm đối tượng có trình độ học vấn và nghề nghiệp thấp.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ lệ kiến thức, thái độ và thực hành đạt yêu cầu theo từng nhóm nhân khẩu học, giúp minh họa rõ ràng các điểm yếu cần cải thiện. Bảng phân tích mối liên quan giữa các biến số cũng hỗ trợ xác định nhóm đối tượng ưu tiên trong các can thiệp y tế công cộng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường truyền thông giáo dục sức khỏe:

    • Triển khai các chương trình giáo dục về bệnh TCM tập trung vào kiến thức về đường lây truyền và biện pháp phòng chống.
    • Sử dụng đa dạng kênh truyền thông như truyền hình, cán bộ y tế, hội nghị cộng đồng.
    • Thời gian: trong vòng 6 tháng tới.
    • Chủ thể thực hiện: Trung tâm Y tế quận, UBND phường, các tổ chức cộng đồng.
  2. Đào tạo nâng cao năng lực cho cán bộ y tế và cộng tác viên:

    • Tập huấn kỹ năng truyền thông và tư vấn phòng chống bệnh TCM cho cán bộ y tế phường và cộng tác viên.
    • Thời gian: 3 tháng đầu năm.
    • Chủ thể thực hiện: Sở Y tế Hà Nội phối hợp với Trường Đại học Y tế Công cộng.
  3. Phát triển các hoạt động can thiệp tại cộng đồng:

    • Tổ chức các buổi sinh hoạt nhóm, hội thảo nhỏ cho bà mẹ về thực hành vệ sinh cá nhân và môi trường.
    • Khuyến khích rửa tay bằng xà phòng trước khi cho trẻ ăn và sau khi đi vệ sinh.
    • Thời gian: liên tục hàng quý.
    • Chủ thể thực hiện: Trạm Y tế phường, các tổ dân phố.
  4. Giám sát và đánh giá hiệu quả chương trình:

    • Thiết lập hệ thống giám sát thường xuyên về kiến thức, thái độ và thực hành phòng chống bệnh TCM.
    • Đánh giá định kỳ sau 6 tháng và 1 năm để điều chỉnh chiến lược.
    • Chủ thể thực hiện: Trung tâm Kiểm soát bệnh tật thành phố, Trạm Y tế phường.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ y tế công cộng và nhân viên y tế tuyến cơ sở:

    • Hỗ trợ xây dựng chương trình truyền thông, đào tạo và giám sát phòng chống bệnh TCM.
    • Use case: Thiết kế các buổi tập huấn và tài liệu hướng dẫn cho cộng đồng.
  2. Nhà quản lý và hoạch định chính sách y tế:

    • Cung cấp dữ liệu thực tiễn để xây dựng chính sách phòng chống dịch bệnh hiệu quả.
    • Use case: Lập kế hoạch can thiệp y tế công cộng tại các địa phương có nguy cơ cao.
  3. Các tổ chức phi chính phủ và cộng đồng:

    • Sử dụng kết quả nghiên cứu để triển khai các hoạt động giáo dục sức khỏe và hỗ trợ cộng đồng.
    • Use case: Tổ chức các chiến dịch nâng cao nhận thức và thực hành vệ sinh.
  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành y tế công cộng:

    • Tham khảo phương pháp nghiên cứu và kết quả để phát triển các đề tài nghiên cứu tiếp theo.
    • Use case: So sánh, đối chiếu và mở rộng nghiên cứu về KAP trong phòng chống bệnh truyền nhiễm.

Câu hỏi thường gặp

  1. Bệnh tay chân miệng lây truyền qua những con đường nào?
    Bệnh lây truyền chủ yếu qua tiếp xúc trực tiếp với dịch tiết từ họng, nước bọt, dịch mụn nước, phân của người bệnh hoặc gián tiếp qua bàn tay bẩn, đồ chơi, đồ dùng nhiễm virus. Ví dụ, rửa tay không đúng cách là một trong những nguyên nhân chính gây lây lan bệnh.

  2. Triệu chứng chính của bệnh tay chân miệng là gì?
    Triệu chứng bao gồm sốt nhẹ, đau họng, loét miệng với các vết phỏng nước ở niêm mạc miệng, phát ban dạng phỏng nước ở lòng bàn tay, lòng bàn chân, mông và đầu gối. Triệu chứng này giúp phân biệt với các bệnh khác như thủy đậu hay zona.

  3. Tại sao kiến thức và thực hành phòng chống bệnh TCM của bà mẹ lại quan trọng?
    Bà mẹ là người chăm sóc chính, có vai trò phát hiện sớm và thực hiện các biện pháp phòng bệnh cho trẻ. Kiến thức và thực hành tốt giúp giảm nguy cơ mắc bệnh và hạn chế biến chứng nguy hiểm.

  4. Các biện pháp phòng chống bệnh tay chân miệng hiệu quả nhất là gì?
    Rửa tay bằng xà phòng trước khi ăn, sau khi đi vệ sinh, vệ sinh đồ chơi và môi trường sống thường xuyên, cách ly trẻ mắc bệnh và đưa trẻ đến cơ sở y tế khi có dấu hiệu nghi ngờ. Đây là các biện pháp đơn giản nhưng rất hiệu quả.

  5. Làm thế nào để nâng cao nhận thức và thực hành phòng chống bệnh TCM trong cộng đồng?
    Cần tổ chức các chương trình truyền thông đa dạng, tập huấn cho cán bộ y tế và cộng tác viên, đồng thời triển khai các hoạt động giáo dục sức khỏe tại cộng đồng, đặc biệt tập trung vào nhóm bà mẹ có con nhỏ. Ví dụ, sử dụng truyền hình và cán bộ y tế làm kênh truyền thông chính đã được chứng minh hiệu quả.

Kết luận

  • Bệnh tay chân miệng là bệnh truyền nhiễm nguy hiểm, đặc biệt ảnh hưởng đến trẻ dưới 3 tuổi tại Hà Nội và Việt Nam.
  • Kiến thức, thái độ và thực hành phòng chống bệnh TCM của bà mẹ tại phường Trung Liệt còn nhiều hạn chế, với hơn 58% kiến thức và gần 70% thực hành không đạt yêu cầu.
  • Nghề nghiệp và trình độ học vấn có ảnh hưởng đáng kể đến mức độ KAP của bà mẹ.
  • Cần triển khai các chương trình truyền thông giáo dục sức khỏe, đào tạo cán bộ y tế và giám sát hiệu quả phòng chống bệnh TCM trong cộng đồng.
  • Các bước tiếp theo bao gồm xây dựng kế hoạch can thiệp cụ thể trong 6 tháng tới và đánh giá định kỳ để điều chỉnh chiến lược phòng chống dịch bệnh hiệu quả.

Hành động ngay hôm nay để bảo vệ sức khỏe trẻ em và cộng đồng khỏi bệnh tay chân miệng!