Tổng quan nghiên cứu

Sốt xuất huyết Dengue (SXHD) là bệnh truyền nhiễm cấp tính do vi rút Dengue gây ra, truyền qua muỗi Aedes aegypti và Aedes albopictus. Trên thế giới, mỗi năm có khoảng 100-400 triệu người mắc SXHD, với hơn 4.000 ca tử vong được ghi nhận trong năm 2022, chủ yếu ảnh hưởng đến nhóm tuổi trẻ (WHO, 2022). Tại Việt Nam, SXHD là bệnh dịch lưu hành, đặc biệt phổ biến ở các tỉnh đồng bằng và ven biển miền Trung, với tỷ lệ mắc dao động từ 40 đến 310 trường hợp trên 100.000 dân trong thập kỷ qua. Tỉnh Quảng Bình, đặc biệt xã Phúc Trạch, huyện Bố Trạch, ghi nhận số ca mắc SXHD tăng đột biến từ năm 2019, với 589 ca mắc và một ca tử vong dưới 15 tuổi, dù đến năm 2022 số ca giảm còn 132 nhưng vẫn vượt ngưỡng trung bình toàn huyện.

Nghiên cứu này nhằm mô tả kiến thức, thái độ và thực hành (KAP) về phòng bệnh SXHD của học sinh trung học cơ sở xã Phúc Trạch năm 2022, đồng thời xác định các yếu tố liên quan đến KAP. Đối tượng nghiên cứu gồm 640 học sinh từ lớp 6 đến lớp 9, được khảo sát bằng bộ câu hỏi tự điền. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc xây dựng các chương trình truyền thông và can thiệp phòng chống SXHD tại cộng đồng, đặc biệt tập trung vào nhóm học sinh – đối tượng có vai trò tích cực trong các chiến dịch diệt lăng quăng và phòng bệnh tại hộ gia đình.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên khung lý thuyết KAP (Knowledge – Attitude – Practice) trong phòng chống bệnh truyền nhiễm, kết hợp với các yếu tố cá nhân, gia đình và hoạt động truyền thông trong nhà trường và cộng đồng. Ba khái niệm chính bao gồm:

  • Kiến thức (Knowledge): Hiểu biết về đặc điểm bệnh SXHD, đường lây truyền, dấu hiệu nhận biết, cách phòng chống và xử trí khi nghi mắc bệnh.
  • Thái độ (Attitude): Mức độ nhận thức về nguy hiểm của bệnh, sự đồng thuận và cam kết thực hiện các biện pháp phòng bệnh.
  • Thực hành (Practice): Hành vi thực tế trong việc diệt muỗi, loại bỏ nơi sinh sản của muỗi và các biện pháp phòng chống muỗi đốt.

Ngoài ra, nghiên cứu xem xét các yếu tố ảnh hưởng như giới tính, khối lớp, số thành viên trong gia đình, sự hỗ trợ của gia đình và hoạt động truyền thông tại trường học và cộng đồng.

Phương pháp nghiên cứu

  • Thiết kế nghiên cứu: Nghiên cứu cắt ngang mô tả và phân tích mối liên quan.
  • Đối tượng: 640 học sinh lớp 6-9 tại Trường Trung học cơ sở xã Phúc Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình.
  • Cỡ mẫu: Tính toán dựa trên tỷ lệ KAP từ các nghiên cứu trước, chọn cỡ mẫu lớn nhất 640 để đảm bảo độ tin cậy.
  • Phương pháp chọn mẫu: Chọn ngẫu nhiên 4 lớp/khối trong tổng số 16 lớp, toàn bộ học sinh trong các lớp được khảo sát.
  • Công cụ thu thập dữ liệu: Bộ câu hỏi gồm 38 câu, đánh giá thông tin cá nhân, kiến thức, thái độ, thực hành và các yếu tố liên quan.
  • Thu thập dữ liệu: Học sinh tự điền phiếu điều tra dưới sự hướng dẫn của điều tra viên tại lớp học.
  • Phân tích dữ liệu: Sử dụng phần mềm SPSS 20, phân tích mô tả (tần số, tỷ lệ) và phân tích suy luận (kiểm định khi bình phương, tỉ suất chênh OR).
  • Tiêu chuẩn đánh giá: Kiến thức đúng ≥8/15 điểm, thái độ tích cực ≥28/55 điểm, thực hành đúng ≥8 điểm và có tham gia thực hành phòng bệnh.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Kiến thức về phòng bệnh SXHD:

    • 96% học sinh có kiến thức đúng về phòng bệnh SXHD.
    • 95,2% biết muỗi đốt là đường lây truyền chính.
    • 84,3% nhận biết dấu hiệu sốt cao liên tục 2-7 ngày và xuất hiện ban đỏ.
    • 58,8% biết nơi muỗi đẻ trứng là các dụng cụ chứa nước như bể, lu, vại.
    • Học sinh khối lớp 9 có kiến thức đúng cao gấp 2,6 lần so với lớp 6 (OR=2,6; CI 95%: 1,06-6,48).
    • Học sinh sống trong gia đình 4-5 thành viên có kiến thức đúng cao hơn 7,7 lần so với gia đình 2-3 thành viên (OR=7,7; CI 95%: 2,71-21,88).
  2. Thái độ về phòng bệnh SXHD:

    • 93,3% học sinh có thái độ tích cực.
    • Học sinh nữ có thái độ tích cực cao hơn gấp 3,7 lần so với nam (OR=3,7; CI 95%: 1,87-7,05).
    • Thái độ tích cực giảm dần theo khối lớp, lớp 9 thấp hơn lớp 6 (OR=0,3; CI 95%: 0,11-0,75).
    • Học sinh trong gia đình ≥6 thành viên có thái độ tích cực thấp hơn 0,3 lần so với gia đình <6 thành viên (OR=0,3; CI 95%: 0,17-0,65).
  3. Thực hành phòng bệnh SXHD:

    • Chỉ 36,6% học sinh có thực hành đúng về phòng bệnh SXHD.
    • Học sinh nữ có thực hành đúng cao hơn gấp 2,3 lần so với nam (OR=2,4; CI 95%: 1,63-3,67).
    • Học sinh khối lớp 9 có thực hành đúng cao gấp 4,7 lần so với lớp 6 (OR=4,7; CI 95%: 1,89-11,9).
    • Học sinh trong gia đình 4-5 thành viên có thực hành đúng cao hơn 2,9 lần so với gia đình 2-3 thành viên (OR=2,9; CI 95%: 1,17-7,06).
    • Gia đình ≥6 thành viên cũng có thực hành đúng cao hơn 3,2 lần (OR=3,2; CI 95%: 1,21-8,41).
  4. Nguồn thông tin và hướng dẫn thực hành:

    • 61,1% học sinh nhận thông tin qua ti vi, internet; 53,6% qua thầy cô giáo; 43,1% qua gia đình.
    • Hướng dẫn thực hành chủ yếu từ cán bộ y tế xã/phường (51,1%), nhà trường (50,5%) và gia đình (49,1%).

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy kiến thức và thái độ của học sinh về phòng bệnh SXHD ở mức cao, tương tự các nghiên cứu trong nước và quốc tế, tuy nhiên thực hành còn hạn chế, chỉ đạt khoảng 36,6%. Sự khác biệt về KAP theo giới tính, khối lớp và quy mô gia đình phản ánh ảnh hưởng của các yếu tố cá nhân và môi trường xã hội. Học sinh nữ thường có thái độ và thực hành tốt hơn, có thể do sự nhạy bén và trách nhiệm cao hơn trong việc chăm sóc sức khỏe cá nhân và gia đình. Khối lớp cao hơn có kiến thức và thực hành tốt hơn, cho thấy hiệu quả tích lũy kiến thức qua các năm học.

Nguồn thông tin đa dạng, trong đó truyền thông qua ti vi và giáo viên đóng vai trò quan trọng, phù hợp với các khuyến nghị về truyền thông giáo dục sức khỏe. Tuy nhiên, thực hành phòng bệnh chưa tương xứng với kiến thức và thái độ, có thể do thiếu sự hỗ trợ thực tế từ gia đình hoặc cộng đồng, hoặc do thói quen chưa được hình thành vững chắc. Biểu đồ phân bố tỷ lệ KAP theo nhóm đối tượng có thể minh họa rõ sự chênh lệch này, giúp nhà trường và chính quyền địa phương tập trung can thiệp.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường truyền thông giáo dục trong nhà trường:

    • Tổ chức các buổi ngoại khóa, cuộc thi tìm hiểu về SXHD cho học sinh các khối lớp, đặc biệt khối lớp nhỏ.
    • Thời gian thực hiện: hàng quý.
    • Chủ thể thực hiện: Ban giám hiệu, giáo viên chủ nhiệm phối hợp với cán bộ y tế.
  2. Phối hợp gia đình và cộng đồng trong phòng chống SXHD:

    • Tuyên truyền, vận động gia đình tham gia diệt lăng quăng, vệ sinh môi trường, hỗ trợ học sinh thực hành phòng bệnh.
    • Thời gian: liên tục, đặc biệt trước mùa mưa.
    • Chủ thể: Trạm y tế xã, tổ dân phố, đoàn thể địa phương.
  3. Đẩy mạnh hoạt động truyền thông đa phương tiện:

    • Sử dụng ti vi, internet, loa truyền thanh xã để cung cấp thông tin chính xác, dễ hiểu về SXHD và phòng bệnh.
    • Thời gian: thường xuyên, tăng cường vào mùa dịch.
    • Chủ thể: Trung tâm truyền thông y tế tỉnh, UBND xã.
  4. Khuyến khích và khen thưởng học sinh tích cực tham gia phòng chống SXHD:

    • Thiết lập hệ thống điểm thưởng, công nhận học sinh và lớp có thực hành tốt.
    • Thời gian: hàng năm.
    • Chủ thể: Nhà trường, ban phụ huynh.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ y tế dự phòng và trạm y tế xã/phường:

    • Áp dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng kế hoạch truyền thông và can thiệp phòng chống SXHD phù hợp với đặc điểm địa phương.
  2. Ban giám hiệu và giáo viên các trường trung học cơ sở:

    • Sử dụng thông tin để tổ chức các hoạt động giáo dục sức khỏe, nâng cao nhận thức và thực hành phòng bệnh cho học sinh.
  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành y tế công cộng:

    • Tham khảo phương pháp nghiên cứu và kết quả để phát triển các đề tài liên quan đến phòng chống bệnh truyền nhiễm.
  4. Chính quyền địa phương và các tổ chức cộng đồng:

    • Lập kế hoạch phối hợp với ngành y tế và nhà trường trong công tác phòng chống dịch SXHD, huy động sự tham gia của cộng đồng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao kiến thức và thái độ cao nhưng thực hành phòng bệnh lại thấp?

    • Thực hành phụ thuộc vào nhiều yếu tố như thói quen, sự hỗ trợ của gia đình và cộng đồng. Dù học sinh hiểu biết và có thái độ tích cực, nhưng thiếu môi trường thực hành và động lực có thể làm giảm hiệu quả thực tế.
  2. Yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến kiến thức phòng bệnh của học sinh?

    • Khối lớp và số thành viên trong gia đình là hai yếu tố chính. Học sinh lớp cao hơn và sống trong gia đình có 4-5 thành viên có kiến thức đúng cao hơn đáng kể.
  3. Nguồn thông tin nào hiệu quả nhất trong việc nâng cao KAP về SXHD?

    • Ti vi, internet và thầy cô giáo là nguồn thông tin chính, giúp học sinh tiếp cận kiến thức và hướng dẫn thực hành phòng bệnh.
  4. Làm thế nào để tăng cường thực hành phòng bệnh SXHD ở học sinh?

    • Cần phối hợp giữa nhà trường, gia đình và cộng đồng để tạo môi trường thuận lợi, tổ chức các hoạt động ngoại khóa, vận động và khen thưởng học sinh tích cực tham gia.
  5. Có vắc xin phòng bệnh SXHD không?

    • Hiện tại chưa có vắc xin phòng bệnh đặc hiệu, do đó biện pháp hiệu quả nhất là diệt véc tơ truyền bệnh và thực hiện các biện pháp phòng chống muỗi đốt.

Kết luận

  • Học sinh trung học cơ sở xã Phúc Trạch có kiến thức đúng về phòng bệnh SXHD đạt 96%, thái độ tích cực 93,3%, nhưng thực hành đúng chỉ đạt 36,6%.
  • Các yếu tố cá nhân như giới tính, khối lớp và số thành viên trong gia đình có ảnh hưởng đáng kể đến KAP.
  • Nguồn thông tin chủ yếu là ti vi, internet, thầy cô giáo và gia đình, trong khi hướng dẫn thực hành tập trung từ cán bộ y tế và nhà trường.
  • Cần tăng cường truyền thông giáo dục, phối hợp gia đình và cộng đồng, đa dạng hóa hình thức truyền thông và khuyến khích học sinh tham gia thực hành phòng bệnh.
  • Tiếp tục nghiên cứu và triển khai các can thiệp nhằm nâng cao thực hành phòng bệnh SXHD trong học sinh, đặc biệt nhóm khối lớp nhỏ và gia đình đông thành viên.

Hành động tiếp theo: Các cơ quan chức năng và nhà trường cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời giám sát, đánh giá hiệu quả để điều chỉnh kịp thời. Để biết thêm chi tiết và áp dụng thực tiễn, quý độc giả và cán bộ y tế có thể liên hệ với Trường Đại học Y tế Công cộng hoặc Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Quảng Bình.