I. Thực trạng sâu răng ở học sinh lớp 6 trường THCS Bình Hàng Tây
Nghiên cứu xác định tỷ lệ sâu răng ở học sinh lớp 6 trường THCS Bình Hàng Tây, Cao Lãnh, Đồng Tháp năm 2015 là 47,9%. Chỉ số Sâu - Mất - Trám (SMT) trung bình là 1,00, trong đó học sinh nam có chỉ số SMT cao hơn (1,10) so với học sinh nữ (0,90). Kết quả này phản ánh tình trạng sức khỏe răng miệng đáng báo động ở lứa tuổi học sinh, đặc biệt là trong giai đoạn hình thành răng vĩnh viễn. Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng kiến thức phòng chống sâu răng (PCSR) của học sinh còn hạn chế, chỉ 49,3% đạt yêu cầu, trong khi thực hành PCSR đạt chỉ 44,3%. Điều này cho thấy sự cần thiết của việc nâng cao giáo dục sức khỏe răng miệng trong trường học.
1.1. Tỷ lệ sâu răng và chỉ số SMT
Tỷ lệ sâu răng ở học sinh lớp 6 trường THCS Bình Hàng Tây là 47,9%, cao hơn so với báo cáo của Trung tâm Y tế huyện Cao Lãnh năm 2013 (39,48%). Chỉ số SMT trung bình là 1,00, với học sinh nam có chỉ số cao hơn (1,10) so với học sinh nữ (0,90). Điều này cho thấy sự khác biệt về thực hành chăm sóc răng miệng giữa hai giới. Nghiên cứu cũng nhấn mạnh rằng sâu răng không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe mà còn gây ra các vấn đề về thẩm mỹ và phát âm, đặc biệt ở lứa tuổi học sinh.
1.2. Kiến thức và thực hành phòng chống sâu răng
Chỉ 49,3% học sinh có kiến thức PCSR đạt yêu cầu, trong khi thực hành PCSR đạt chỉ 44,3%. Học sinh có kiến thức không đạt có nguy cơ mắc sâu răng cao gấp 2,26 lần so với những học sinh có kiến thức đạt. Tương tự, học sinh có thực hành không đạt có nguy cơ mắc sâu răng cao gấp 2,48 lần. Điều này cho thấy sự cần thiết của việc tăng cường giáo dục sức khỏe răng miệng và chăm sóc răng miệng trong trường học và gia đình.
II. Yếu tố liên quan đến sâu răng ở học sinh
Nghiên cứu xác định các yếu tố liên quan đến sâu răng ở học sinh lớp 6 trường THCS Bình Hàng Tây. Các yếu tố bao gồm kiến thức PCSR, thực hành PCSR, thói quen ăn quà vặt, và số lần đi khám răng trong năm. Học sinh có cha mẹ thực hành PCSR không đạt có nguy cơ mắc sâu răng cao gấp 1,34 lần so với những học sinh có cha mẹ thực hành đạt. Điều này nhấn mạnh vai trò quan trọng của gia đình trong việc phòng ngừa sâu răng và chăm sóc răng miệng cho trẻ.
2.1. Thói quen ăn uống và vệ sinh răng miệng
Nghiên cứu chỉ ra rằng thói quen ăn quà vặt và số lần chải răng trong ngày có liên quan mật thiết đến sâu răng. Học sinh có thói quen ăn quà vặt thường xuyên có nguy cơ mắc sâu răng cao hơn. Đồng thời, học sinh chải răng ít hơn 2 lần/ngày cũng có nguy cơ mắc sâu răng cao hơn. Điều này cho thấy sự cần thiết của việc giáo dục học sinh về chế độ ăn uống lành mạnh và thực hành vệ sinh răng miệng đúng cách.
2.2. Vai trò của gia đình trong phòng chống sâu răng
Nghiên cứu nhấn mạnh vai trò của gia đình trong việc phòng ngừa sâu răng. Học sinh có cha mẹ thực hành PCSR không đạt có nguy cơ mắc sâu răng cao gấp 1,34 lần so với những học sinh có cha mẹ thực hành đạt. Điều này cho thấy sự cần thiết của việc tăng cường giáo dục sức khỏe răng miệng cho phụ huynh, giúp họ hỗ trợ con em trong việc chăm sóc răng miệng hàng ngày.
III. Biện pháp phòng ngừa và khuyến nghị
Nghiên cứu đưa ra các khuyến nghị tập trung vào việc nâng cao kiến thức và thực hành PCSR cho học sinh, chủ yếu thông qua truyền thông giáo dục trong nhà trường và gia đình. Các biện pháp bao gồm tăng cường giáo dục sức khỏe răng miệng, khuyến khích sử dụng kem đánh răng có Fluor, và tổ chức các hoạt động nha khoa học đường. Nghiên cứu cũng nhấn mạnh sự cần thiết của việc phối hợp giữa nhà trường, gia đình và cộng đồng trong việc phòng ngừa sâu răng và chăm sóc răng miệng cho học sinh.
3.1. Giáo dục sức khỏe răng miệng trong trường học
Nghiên cứu khuyến nghị tăng cường giáo dục sức khỏe răng miệng trong trường học, bao gồm việc dạy học sinh cách chải răng đúng cách, ăn uống lành mạnh, và phòng ngừa sâu răng. Các hoạt động nha khoa học đường như khám răng định kỳ và trám bít hố rãnh cũng cần được triển khai rộng rãi để giảm tỷ lệ sâu răng ở học sinh.
3.2. Vai trò của cộng đồng và gia đình
Nghiên cứu nhấn mạnh sự cần thiết của việc phối hợp giữa nhà trường, gia đình và cộng đồng trong việc phòng ngừa sâu răng. Các chương trình truyền thông giáo dục cần được triển khai để nâng cao nhận thức của phụ huynh về tầm quan trọng của chăm sóc răng miệng cho con em. Đồng thời, cộng đồng cần hỗ trợ các hoạt động nha khoa học đường và cung cấp các dịch vụ chăm sóc răng miệng dễ tiếp cận cho học sinh.