Tổng quan nghiên cứu
Sâu răng là một trong những bệnh lý phổ biến nhất ảnh hưởng đến sức khỏe răng miệng của trẻ em trên toàn thế giới, với tỷ lệ mắc bệnh dao động từ 26% đến 60% tùy khu vực. Ở Việt Nam, tỷ lệ sâu răng ở trẻ em 12 tuổi được ghi nhận ở mức cao, khoảng 56,6% theo điều tra toàn quốc năm 2001. Tại xã Bình Hàng Tây, huyện Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp, tỷ lệ sâu răng được báo cáo là 39,48% năm 2013, tuy nhiên con số này có thể chưa phản ánh chính xác thực trạng do chưa có nghiên cứu chuyên sâu. Nghiên cứu này nhằm xác định thực trạng sâu răng và các yếu tố liên quan ở học sinh lớp 6 trường Trung học cơ sở xã Bình Hàng Tây năm 2015, với mục tiêu cụ thể gồm: xác định tỷ lệ mắc sâu răng và chỉ số sâu-mất-trám (SMT), mô tả kiến thức và thực hành phòng chống sâu răng (PCSR) của học sinh và cha mẹ, đồng thời phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến tình trạng sâu răng. Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 01 đến tháng 10 năm 2015, tại trường THCS xã Bình Hàng Tây, với 140 học sinh lớp 6 tham gia. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc xây dựng các chương trình can thiệp nâng cao sức khỏe răng miệng, góp phần giảm tỷ lệ sâu răng và cải thiện chất lượng cuộc sống cho học sinh địa phương.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về căn nguyên và cơ chế sinh bệnh sâu răng. Sơ đồ Keyes nhấn mạnh vai trò của vi khuẩn Streptococcus mutans, chất đường và men răng trong quá trình hình thành sâu răng. Tuy nhiên, mô hình này được phát triển thành sơ đồ White, bổ sung vai trò của nước bọt, pH môi trường miệng và tác dụng bảo vệ của fluor trong việc tái khoáng men răng. Các khái niệm chính bao gồm:
- Sâu răng: quá trình hủy khoáng men và ngà răng do acid từ vi khuẩn.
- Chỉ số SMT (Sâu - Mất - Trám): chỉ số đánh giá tổng thể tình trạng sâu răng trên răng vĩnh viễn.
- Kiến thức và thực hành phòng chống sâu răng (PCSR): mức độ hiểu biết và hành vi vệ sinh răng miệng của học sinh và cha mẹ.
- Các yếu tố nguy cơ: số lần chải răng, kỹ năng chải răng, thói quen ăn quà vặt, tần suất khám răng.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu được thiết kế theo phương pháp mô tả cắt ngang có phân tích, tiến hành từ tháng 01 đến tháng 10 năm 2015 tại trường THCS xã Bình Hàng Tây, huyện Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp. Mẫu nghiên cứu gồm toàn bộ 140 học sinh lớp 6 và cha mẹ hoặc người giám hộ của các em. Phương pháp chọn mẫu là chọn mẫu toàn bộ nhằm đảm bảo tính đại diện.
Dữ liệu được thu thập qua:
- Khám lâm sàng sâu răng bởi bác sĩ chuyên khoa Răng Hàm Mặt, sử dụng bộ dụng cụ tiêu chuẩn.
- Quan sát thực hành chải răng của học sinh theo bảng kiểm chuẩn.
- Phỏng vấn trực tiếp học sinh và cha mẹ bằng bộ câu hỏi đã được thiết kế và thử nghiệm.
Phân tích số liệu sử dụng phần mềm SPSS 20, bao gồm tính tần số, tỷ lệ phần trăm, kiểm định chi-square và phân tích hồi quy Logistic để xác định các yếu tố liên quan đến sâu răng. Cỡ mẫu toàn bộ 140 học sinh đảm bảo độ tin cậy cho các phân tích thống kê. Nghiên cứu tuân thủ các quy định đạo đức, bảo mật thông tin và sự đồng thuận của người tham gia.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tỷ lệ mắc sâu răng và chỉ số SMT: Tỷ lệ học sinh mắc sâu răng là 47,9%. Chỉ số SMT trung bình là 1,00, trong đó nam có chỉ số SMT cao hơn nữ (1,10 so với 0,90). Trong số học sinh bị sâu răng, 38,8% bị sâu 1 răng, 38,8% sâu 2 răng, 11,9% sâu 3 răng và 10,5% sâu từ 4 răng trở lên.
Kiến thức và thực hành PCSR của học sinh: 49,3% học sinh có kiến thức phòng chống sâu răng đạt yêu cầu, trong khi 44,3% có thực hành PCSR đạt. Về kiến thức, 85% học sinh biết sâu răng gây đau, 77,9% biết nguyên nhân do không đánh răng, 74,3% biết do ăn nhiều đồ ngọt. Về thực hành, 70,7% học sinh đánh răng 2 lần/ngày, nhưng 72,1% chải răng dưới 2 phút và 69,3% chải ngang thân răng không đúng kỹ thuật.
Thực hành PCSR của cha mẹ học sinh: 47,1% cha mẹ có thực hành PCSR cho con đạt yêu cầu. 97,9% cha mẹ mua bàn chải trẻ em cho con, 79,3% hướng dẫn con chải cả 3 mặt răng, 71,4% nhắc con đánh răng buổi sáng, 50% đưa con đi khám răng định kỳ.
Các yếu tố liên quan đến sâu răng: Học sinh có kiến thức PCSR không đạt có nguy cơ mắc sâu răng cao gấp 2,26 lần (p=0,02). Học sinh có thực hành PCSR không đạt có nguy cơ mắc sâu răng cao gấp 2,48 lần (p=0,009). Số lần chải răng trong ngày không đạt làm tăng nguy cơ sâu răng gấp 3,92 lần (p=0,009). Giới tính, kỹ năng chải răng, thói quen ăn quà vặt và số lần đi khám răng không có ý nghĩa thống kê với tình trạng sâu răng.
Thảo luận kết quả
Tỷ lệ sâu răng 47,9% ở học sinh lớp 6 tại Bình Hàng Tây tương đối cao, phản ánh thực trạng sức khỏe răng miệng còn nhiều hạn chế. Chỉ số SMT trung bình 1,00 thấp hơn so với một số vùng khác ở Việt Nam nhưng vẫn cho thấy mức độ sâu răng đáng kể. Kiến thức và thực hành PCSR của học sinh chưa đồng đều, đặc biệt kỹ năng chải răng và thời gian chải răng còn kém, điều này phù hợp với các nghiên cứu trước đây cho thấy kỹ thuật chải răng không đúng là yếu tố nguy cơ quan trọng.
Mối liên quan có ý nghĩa giữa kiến thức, thực hành PCSR và tỷ lệ sâu răng nhấn mạnh vai trò của giáo dục sức khỏe răng miệng trong trường học và gia đình. Việc cha mẹ tham gia hướng dẫn và nhắc nhở con em cũng góp phần quan trọng trong việc cải thiện thực hành vệ sinh răng miệng. Tuy nhiên, tỷ lệ cha mẹ đưa con đi khám răng định kỳ còn thấp, cần được tăng cường.
Kết quả phù hợp với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, khẳng định rằng nâng cao kiến thức và thực hành vệ sinh răng miệng là biện pháp hiệu quả để giảm tỷ lệ sâu răng. Biểu đồ và bảng số liệu minh họa rõ ràng mối liên hệ giữa các yếu tố này, giúp nhà quản lý và cán bộ y tế dễ dàng theo dõi và đánh giá hiệu quả can thiệp.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường giáo dục kiến thức PCSR trong trường học: Triển khai các chương trình giáo dục sức khỏe răng miệng chính khóa, tập huấn kỹ năng chải răng đúng cách cho học sinh lớp 6. Mục tiêu nâng tỷ lệ học sinh có kiến thức và thực hành PCSR đạt trên 70% trong vòng 1 năm. Chủ thể thực hiện: nhà trường phối hợp với Trung tâm Y tế huyện.
Phối hợp với gia đình trong việc nâng cao thực hành PCSR: Tổ chức các buổi truyền thông, tập huấn cho cha mẹ học sinh về chăm sóc răng miệng cho con, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đưa con đi khám răng định kỳ. Mục tiêu tăng tỷ lệ cha mẹ thực hành PCSR đạt trên 60% trong 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Trung tâm Y tế xã và trường học.
Xây dựng mô hình nha học đường hiệu quả: Đầu tư cơ sở vật chất, trang thiết bị khám và trám răng tại trường, tổ chức súc miệng fluoride định kỳ cho học sinh. Mục tiêu giảm tỷ lệ sâu răng xuống dưới 40% trong 2 năm. Chủ thể thực hiện: chính quyền địa phương, Sở Y tế và Sở Giáo dục.
Tăng cường giám sát và đánh giá định kỳ: Thiết lập hệ thống giám sát sức khỏe răng miệng học sinh, thu thập dữ liệu hàng năm để đánh giá hiệu quả các can thiệp và điều chỉnh kịp thời. Chủ thể thực hiện: Trung tâm Y tế huyện, nhà trường.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cán bộ y tế công cộng và chuyên gia nha khoa: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực trạng sâu răng và các yếu tố liên quan, hỗ trợ xây dựng chính sách và chương trình can thiệp hiệu quả.
Nhà quản lý giáo dục và y tế trường học: Thông tin về kiến thức và thực hành PCSR giúp thiết kế chương trình giáo dục sức khỏe phù hợp với học sinh và gia đình.
Giáo viên và nhân viên y tế trường học: Hướng dẫn kỹ thuật chải răng và truyền thông phòng chống sâu răng dựa trên kết quả nghiên cứu, nâng cao hiệu quả công tác nha học đường.
Phụ huynh học sinh và cộng đồng địa phương: Hiểu rõ vai trò của gia đình trong việc phòng chống sâu răng, từ đó tăng cường sự phối hợp với nhà trường và y tế địa phương.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao tỷ lệ sâu răng ở học sinh lớp 6 lại cao?
Do nhiều yếu tố như kiến thức và thực hành vệ sinh răng miệng chưa đầy đủ, kỹ thuật chải răng sai, thói quen ăn đồ ngọt và chưa được khám răng định kỳ. Ví dụ, 69,3% học sinh chải ngang thân răng không đúng kỹ thuật.Kiến thức PCSR ảnh hưởng thế nào đến sâu răng?
Học sinh có kiến thức PCSR không đạt có nguy cơ sâu răng cao gấp 2,26 lần so với học sinh có kiến thức đạt, cho thấy giáo dục sức khỏe răng miệng rất quan trọng.Thực hành chải răng đúng cách gồm những yếu tố nào?
Bao gồm chải đủ 3 mặt răng (ngoài, trong, nhai), thời gian chải từ 2-3 phút và kỹ thuật chải dọc thân răng. Nghiên cứu cho thấy chỉ 38,5% học sinh chải đủ 3 mặt răng và 27,1% chải đúng kỹ thuật.Vai trò của cha mẹ trong phòng chống sâu răng cho con?
Cha mẹ hướng dẫn và nhắc nhở con đánh răng, mua bàn chải phù hợp và đưa con đi khám răng định kỳ. Tuy nhiên, chỉ 50% cha mẹ đưa con đi khám răng định kỳ, cần tăng cường nhận thức và hành động.Làm thế nào để giảm tỷ lệ sâu răng ở học sinh?
Kết hợp giáo dục kiến thức, nâng cao thực hành vệ sinh răng miệng, tổ chức khám và điều trị kịp thời, đồng thời phối hợp chặt chẽ giữa nhà trường, gia đình và y tế địa phương.
Kết luận
- Tỷ lệ sâu răng ở học sinh lớp 6 xã Bình Hàng Tây là 47,9%, chỉ số SMT trung bình là 1,00.
- Kiến thức và thực hành PCSR của học sinh còn hạn chế, với tỷ lệ đạt lần lượt là 49,3% và 44,3%.
- Học sinh có kiến thức và thực hành PCSR không đạt có nguy cơ sâu răng cao hơn đáng kể.
- Thực hành PCSR của cha mẹ học sinh cũng ảnh hưởng đến tình trạng sâu răng của con em.
- Cần triển khai các chương trình giáo dục, truyền thông và can thiệp nha học đường đồng bộ trong 1-2 năm tới để cải thiện sức khỏe răng miệng học sinh.
Hành động tiếp theo: Các cơ quan chức năng và nhà trường cần phối hợp xây dựng kế hoạch nâng cao kiến thức và thực hành PCSR, đồng thời tăng cường khám và điều trị sâu răng cho học sinh. Để biết thêm chi tiết và áp dụng các giải pháp hiệu quả, quý độc giả và cán bộ y tế có thể tham khảo toàn bộ luận văn.