I. Kiến thức phụ nữ về dự phòng dị tật bẩm sinh
Nghiên cứu tập trung vào kiến thức phụ nữ trong độ tuổi 15-49 tại Phú Lương, Thái Nguyên về dự phòng dị tật bẩm sinh. Kết quả cho thấy 68,5% phụ nữ có kiến thức đạt mức tốt (≥20 điểm). Kiến thức về sàng lọc trước sinh và sàng lọc sơ sinh đạt tỷ lệ cao nhất (77,5%), trong khi kiến thức về yếu tố nguy cơ gây dị tật thấp nhất (62,9%). Điều này phản ánh sự thiếu hụt thông tin về các yếu tố môi trường và di truyền liên quan đến dị tật bẩm sinh.
1.1. Yếu tố ảnh hưởng đến kiến thức
Các yếu tố như tuổi tác, trình độ học vấn, và nguồn thông tin ảnh hưởng đáng kể đến kiến thức. Phụ nữ từ 35-44 tuổi có kiến thức cao gấp 2,92 lần so với nhóm 15-24 tuổi. Những người có trình độ học vấn cao và tiếp cận từ 3 nguồn thông tin trở lên có kiến thức tốt hơn. Điều này nhấn mạnh vai trò của giáo dục sức khỏe và truyền thông y tế trong nâng cao nhận thức.
II. Thái độ phụ nữ về dự phòng dị tật bẩm sinh
Thái độ phụ nữ về dự phòng dị tật bẩm sinh được đánh giá qua thang đo Likert. 71,4% phụ nữ có thái độ tích cực (≥41 điểm). Tuy nhiên, vẫn tồn tại sự thiếu chủ động trong việc tìm hiểu thông tin, đặc biệt ở nhóm phụ nữ có kinh tế gia đình thấp và trình độ học vấn thấp. Điều này cho thấy cần tăng cường các chương trình truyền thông cộng đồng và hỗ trợ y tế.
2.1. Mối liên hệ giữa kiến thức và thái độ
Nghiên cứu chỉ ra mối liên hệ chặt chẽ giữa kiến thức và thái độ. Phụ nữ có kiến thức thấp (<20 điểm) có thái độ tiêu cực cao gấp 6,27 lần so với nhóm có kiến thức tốt. Điều này khẳng định tầm quan trọng của việc nâng cao kiến thức để thay đổi thái độ và hành vi trong phòng ngừa dị tật bẩm sinh.
III. Thực trạng sức khỏe sinh sản tại Phú Lương Thái Nguyên
Tại Phú Lương, Thái Nguyên, tỷ lệ trẻ dưới 16 tuổi bị khuyết tật là 0,89%, trong đó xã Động Đạt và Yên Lạc có tỷ lệ cao nhất. Nghiên cứu cho thấy nhiều phụ nữ chưa chủ động tham gia khám sàng lọc và chăm sóc sức khỏe bà mẹ. Điều này đặt ra yêu cầu cấp thiết về việc tăng cường các dịch vụ y tế cộng đồng và giáo dục sức khỏe.
3.1. Chiến lược dự phòng dị tật bẩm sinh
Các chiến lược như khám sức khỏe tiền hôn nhân, bổ sung acid folic, và tiêm chủng trước khi mang thai được đề xuất. Nghiên cứu nhấn mạnh vai trò của trạm y tế trong việc tổ chức các đợt khám sàng lọc và tư vấn, đặc biệt cho nhóm phụ nữ có nguy cơ cao.
IV. Giá trị và ứng dụng thực tiễn của nghiên cứu
Nghiên cứu cung cấp bằng chứng khoa học về kiến thức và thái độ của phụ nữ về dự phòng dị tật bẩm sinh, giúp các nhà hoạch định chính sách xây dựng các chương trình truyền thông và can thiệp y tế hiệu quả. Kết quả nghiên cứu có thể áp dụng để cải thiện sức khỏe sinh sản và giảm tỷ lệ dị tật bẩm sinh tại các địa phương có điều kiện tương tự.
4.1. Hạn chế và hướng phát triển
Nghiên cứu có một số hạn chế như mẫu nhỏ và chỉ tập trung vào hai xã. Cần mở rộng quy mô nghiên cứu để có cái nhìn toàn diện hơn. Hướng phát triển tiếp theo là đánh giá hiệu quả của các chương trình giáo dục sức khỏe và can thiệp y tế trong việc nâng cao kiến thức và thái độ của phụ nữ.