I. Kiến thức sức khỏe sinh sản
Nghiên cứu tại trường THCS Hoàn Kiếm, Hà Nội năm 2012 cho thấy kiến thức sức khỏe sinh sản của học sinh còn hạn chế. Chỉ 43% học sinh có kiến thức đạt chuẩn về sức khỏe sinh sản vị thành niên, trong đó tỷ lệ nữ (52,9%) cao hơn nam (47,1%). Học sinh hiểu biết về tuổi dậy thì nhưng chỉ 58,3% nhận thức đúng về ý nghĩa sinh học của giai đoạn này. Các yếu tố như giới tính, khối lớp, và việc chủ động tìm hiểu thông tin ảnh hưởng đáng kể đến kiến thức của học sinh.
1.1. Hiểu biết về tuổi dậy thì
95,3% học sinh đã nghe hoặc biết về tuổi dậy thì, nhưng chỉ 58,3% hiểu đây là giai đoạn đánh dấu sự trưởng thành về sinh dục. Kiến thức về dấu hiệu dậy thì ở nữ và nam còn thiếu chính xác, đặc biệt ở học sinh nam. Điều này cho thấy sự cần thiết của việc giáo dục chi tiết hơn về sức khỏe sinh sản vị thành niên trong trường học.
1.2. Kiến thức về biện pháp tránh thai và bệnh lây truyền
Học sinh có hiểu biết cơ bản về biện pháp tránh thai và bệnh lây truyền qua đường tình dục, nhưng kiến thức chưa đầy đủ. Chỉ 37% học sinh hiểu rõ về quan hệ tình dục an toàn. Điều này làm tăng nguy cơ mang thai ngoài ý muốn và mắc bệnh lây truyền, đặc biệt ở nhóm học sinh nam.
II. Thái độ về sức khỏe sinh sản
Thái độ của học sinh đối với sức khỏe sinh sản còn nhiều bất cập. Chỉ 40% học sinh có thái độ tích cực, trong đó học sinh nữ có thái độ tốt hơn nam. Học sinh nam có thái độ không tích cực cao gấp 4,5 lần so với nữ. Học sinh giỏi có thái độ tích cực hơn (51%) so với học sinh khá và trung bình. Điều này phản ánh sự cần thiết của việc giáo dục thái độ đúng đắn về sức khỏe sinh sản vị thành niên.
2.1. Thái độ về tuổi dậy thì và tình yêu
Học sinh có thái độ tích cực về tuổi dậy thì và tình yêu, nhưng vẫn còn nhiều hiểu lầm. 42% học sinh cho rằng tuổi dậy thì là giai đoạn khó khăn, cần sự hỗ trợ từ gia đình và nhà trường. Thái độ về tình dục an toàn còn hạn chế, đặc biệt ở học sinh nam.
2.2. Thái độ về mang thai và nạo phá thai
Học sinh có thái độ tiêu cực về mang thai ngoài ý muốn và nạo phá thai. Chỉ 36% học sinh hiểu rõ hậu quả của nạo phá thai. Điều này cho thấy sự cần thiết của việc giáo dục về phòng ngừa bệnh tật và chăm sóc sức khỏe vị thành niên.
III. Nhu cầu thông tin sức khỏe sinh sản
Nhu cầu tiếp cận thông tin về sức khỏe sinh sản của học sinh rất cao. 89,4% học sinh nhận thông tin từ các nguồn đại chúng như sách báo, internet. 87,9% học sinh chủ động tìm hiểu thông tin về tuổi dậy thì. 80% học sinh muốn chia sẻ thông tin với gia đình, đặc biệt là cha mẹ. 64% học sinh mong muốn được học về sức khỏe sinh sản tại trường, và 87% muốn tham gia các hoạt động ngoại khóa liên quan.
3.1. Nguồn thông tin chính
Các nguồn thông tin chính về sức khỏe sinh sản bao gồm sách báo (87,9%), internet (89,4%), và truyền hình. Tuy nhiên, thông tin từ các nguồn này chưa được kiểm soát chặt chẽ, dẫn đến hiểu biết sai lệch. Học sinh cần được cung cấp thông tin chính thống từ nhà trường và các tổ chức y tế.
3.2. Nhu cầu giáo dục tại trường
64% học sinh mong muốn được học về sức khỏe sinh sản tại trường. 87% học sinh muốn tham gia các hoạt động ngoại khóa liên quan. Điều này cho thấy sự cần thiết của việc xây dựng chương trình giáo dục sức khỏe sinh sản vị thành niên phù hợp với lứa tuổi THCS.