I. Kiến thức phụ nữ mang thai về dự phòng dị tật bẩm sinh
Nghiên cứu đánh giá kiến thức phụ nữ mang thai về dự phòng dị tật bẩm sinh tại Cao Lãnh, Đồng Tháp năm 2021. Kết quả cho thấy 51,4% phụ nữ mang thai có kiến thức đạt về dị tật bẩm sinh. Nội dung được biết nhiều nhất là sàng lọc trước sinh và sàng lọc sơ sinh, với tỷ lệ trên 70%. Tuy nhiên, kiến thức về các yếu tố nguy cơ gây dị tật bẩm sinh còn hạn chế, chỉ khoảng 40% phụ nữ mang thai hiểu rõ. Nghiên cứu nhấn mạnh sự cần thiết của việc tăng cường giáo dục sức khỏe thai kỳ để cải thiện kiến thức về phòng ngừa dị tật bẩm sinh.
1.1. Kiến thức cơ bản về dị tật bẩm sinh
Phần lớn phụ nữ mang thai hiểu rằng dị tật bẩm sinh có thể phòng ngừa thông qua các biện pháp như sàng lọc trước sinh và sàng lọc sơ sinh. Tuy nhiên, kiến thức về các yếu tố nguy cơ cụ thể như thiếu acid folic, nhiễm trùng thai kỳ, và tiếp xúc với hóa chất độc hại còn hạn chế. Điều này cho thấy sự cần thiết của các chương trình giáo dục sức khỏe thai kỳ để nâng cao nhận thức về các yếu tố nguy cơ và biện pháp phòng ngừa.
1.2. Kiến thức về sàng lọc trước sinh và sơ sinh
Sàng lọc trước sinh và sàng lọc sơ sinh là hai nội dung được phụ nữ mang thai biết đến nhiều nhất, với tỷ lệ trên 70%. Tuy nhiên, việc hiểu rõ quy trình và lợi ích cụ thể của các biện pháp này còn hạn chế. Nghiên cứu khuyến nghị tăng cường truyền thông về lợi ích của sàng lọc để phát hiện sớm và can thiệp kịp thời các dị tật bẩm sinh.
II. Thái độ phụ nữ mang thai về dự phòng dị tật bẩm sinh
Nghiên cứu chỉ ra rằng 82,9% phụ nữ mang thai có thái độ tích cực về dự phòng dị tật bẩm sinh. Thái độ tích cực nhất là về sàng lọc trước sinh và sàng lọc sơ sinh, với tỷ lệ 91,4%. Tuy nhiên, thái độ về các yếu tố nguy cơ gây dị tật bẩm sinh còn thấp, chỉ 68,1%. Điều này cho thấy sự cần thiết của việc nâng cao nhận thức về các yếu tố nguy cơ để thúc đẩy thái độ tích cực hơn trong việc phòng ngừa dị tật bẩm sinh.
2.1. Thái độ về sàng lọc trước sinh và sơ sinh
Phần lớn phụ nữ mang thai có thái độ tích cực về sàng lọc trước sinh và sàng lọc sơ sinh, với tỷ lệ 91,4%. Điều này phản ánh sự nhận thức về tầm quan trọng của việc phát hiện sớm các dị tật bẩm sinh. Tuy nhiên, cần tăng cường truyền thông để nâng cao hiểu biết về quy trình và lợi ích cụ thể của các biện pháp này.
2.2. Thái độ về các yếu tố nguy cơ
Thái độ về các yếu tố nguy cơ gây dị tật bẩm sinh còn thấp, chỉ 68,1%. Điều này cho thấy sự cần thiết của việc giáo dục sức khỏe thai kỳ để nâng cao nhận thức về các yếu tố nguy cơ như thiếu acid folic, nhiễm trùng thai kỳ, và tiếp xúc với hóa chất độc hại.
III. Thực hành phụ nữ mang thai về dự phòng dị tật bẩm sinh
Kết quả nghiên cứu cho thấy 66,2% phụ nữ mang thai có thực hành đúng về dự phòng dị tật bẩm sinh. Thực hành đúng nhất là về sàng lọc trước sinh và sàng lọc sơ sinh, với tỷ lệ 79,0%. Tuy nhiên, thực hành về các biện pháp phòng ngừa dị tật bẩm sinh trong thai kỳ còn thấp, chỉ 61,4%. Nghiên cứu khuyến nghị tăng cường các hoạt động truyền thông và hỗ trợ y tế để cải thiện thực hành phòng ngừa dị tật bẩm sinh.
3.1. Thực hành sàng lọc trước sinh và sơ sinh
Phần lớn phụ nữ mang thai thực hiện đúng các biện pháp sàng lọc trước sinh và sàng lọc sơ sinh, với tỷ lệ 79,0%. Điều này phản ánh sự nhận thức về tầm quan trọng của việc phát hiện sớm các dị tật bẩm sinh. Tuy nhiên, cần tăng cường hỗ trợ y tế để đảm bảo tất cả phụ nữ mang thai đều được tiếp cận với các dịch vụ sàng lọc.
3.2. Thực hành phòng ngừa dị tật bẩm sinh trong thai kỳ
Thực hành về các biện pháp phòng ngừa dị tật bẩm sinh trong thai kỳ còn thấp, chỉ 61,4%. Điều này cho thấy sự cần thiết của việc tăng cường giáo dục sức khỏe thai kỳ và hỗ trợ y tế để cải thiện thực hành phòng ngừa dị tật bẩm sinh.
IV. Yếu tố liên quan đến kiến thức thái độ và thực hành
Nghiên cứu xác định các yếu tố liên quan đến kiến thức, thái độ và thực hành về dự phòng dị tật bẩm sinh. Kết quả cho thấy tuổi, trình độ học vấn, và nghề nghiệp có ảnh hưởng đáng kể đến kiến thức và thái độ. Thực hành phòng ngừa dị tật bẩm sinh cũng liên quan chặt chẽ với kiến thức và thái độ. Nghiên cứu khuyến nghị tăng cường các hoạt động truyền thông và hỗ trợ y tế cho các nhóm phụ nữ mang thai có trình độ học vấn thấp và làm nghề tự do.
4.1. Yếu tố nhân khẩu học
Tuổi, trình độ học vấn, và nghề nghiệp là các yếu tố nhân khẩu học có ảnh hưởng đáng kể đến kiến thức và thái độ về dự phòng dị tật bẩm sinh. Phụ nữ mang thai có trình độ học vấn cao và làm việc trong các ngành nghề ổn định thường có kiến thức và thái độ tích cực hơn.
4.2. Mối liên quan giữa kiến thức thái độ và thực hành
Thực hành phòng ngừa dị tật bẩm sinh liên quan chặt chẽ với kiến thức và thái độ. Phụ nữ mang thai có kiến thức và thái độ tích cực thường có thực hành đúng về phòng ngừa dị tật bẩm sinh. Điều này nhấn mạnh sự cần thiết của việc tăng cường giáo dục sức khỏe thai kỳ để cải thiện thực hành phòng ngừa dị tật bẩm sinh.