Tổng quan nghiên cứu
Dị tật bẩm sinh (DTBS) là một trong những nguyên nhân chính gây gánh nặng bệnh tật toàn cầu, đặc biệt tại các nước đang phát triển. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), khoảng 6% trẻ sinh ra mắc một DTBS, gây ra gần 295.000 tử vong sơ sinh mỗi năm. Tại Việt Nam, ước tính có khoảng 2-3% trong số 1,5 triệu trẻ sinh ra mắc DTBS, trong đó chỉ khoảng 30% được phát hiện sớm và can thiệp kịp thời. Nghiên cứu về kiến thức, thái độ và thực hành (KAP) của phụ nữ mang thai (PNMT) về dự phòng DTBS tại thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp năm 2021 nhằm mục tiêu mô tả thực trạng KAP và xác định các yếu tố liên quan, góp phần nâng cao hiệu quả các chương trình dự phòng DTBS.
Nghiên cứu được thực hiện trong giai đoạn từ tháng 11/2020 đến tháng 6/2021, với cỡ mẫu 210 PNMT tại 3 xã/phường đại diện cho các nhóm kinh tế khác nhau của thành phố Cao Lãnh. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc đánh giá mức độ nhận thức và thực hành dự phòng DTBS, từ đó đề xuất các giải pháp can thiệp phù hợp nhằm giảm tỷ lệ trẻ sinh ra mắc dị tật, nâng cao chất lượng dân số và sức khỏe cộng đồng.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên mô hình các yếu tố quyết định sức khỏe của Lalonde, tập trung vào bốn nhóm yếu tố ảnh hưởng đến kiến thức, thái độ và thực hành về dự phòng DTBS của PNMT:
- Yếu tố cá nhân: bao gồm nhân khẩu học (tuổi, trình độ học vấn, nghề nghiệp), tình trạng hôn nhân, tiền sử thai nghén, số con hiện có và điều kiện kinh tế gia đình.
- Yếu tố gia đình: tiền sử gia đình có người mắc DTBS hoặc từng sinh con bị DTBS.
- Yếu tố truyền thông: mức độ tiếp cận thông tin, kênh truyền thông và vai trò của cán bộ tư vấn y tế.
- Yếu tố cung cấp và tiếp cận dịch vụ y tế: chất lượng dịch vụ, đội ngũ y bác sĩ, chính sách hỗ trợ và khả năng tiếp cận các dịch vụ sàng lọc trước sinh (SLTS) và sàng lọc sơ sinh (SLSS).
Các khái niệm chính bao gồm: dị tật bẩm sinh, sàng lọc trước sinh, sàng lọc sơ sinh, chẩn đoán trước sinh, các yếu tố nguy cơ DTBS, và các biện pháp dự phòng như bổ sung acid folic, tiêm chủng vắc xin, khám sức khỏe tiền hôn nhân.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả cắt ngang có phân tích định lượng. Cỡ mẫu được ước tính dựa trên tỷ lệ thực hành đạt về dự phòng DTBS tại một địa phương tương tự, với độ chính xác 7% và độ tin cậy 95%, cuối cùng thu thập được 210 PNMT.
Phương pháp chọn mẫu nhiều giai đoạn: chia các phường/xã theo đặc điểm kinh tế, chọn ngẫu nhiên 3 xã/phường đại diện, lập danh sách PNMT trên 3 tháng thai kỳ và chọn ngẫu nhiên đối tượng tham gia.
Dữ liệu được thu thập qua phỏng vấn trực tiếp bằng bộ câu hỏi chuẩn hóa dựa trên Thông tư số 34/2017/TT-BYT và các nghiên cứu tương tự. Bộ câu hỏi gồm 4 phần: thông tin nhân khẩu học, kiến thức, thái độ và thực hành về dự phòng DTBS.
Phân tích số liệu sử dụng phần mềm SPSS 20.0, mô tả tần suất, tỷ lệ và kiểm định χ² để xác định mối liên quan giữa các biến. Tiêu chí đánh giá kiến thức, thái độ và thực hành dựa trên điểm cắt 50% tổng điểm từng phần.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Kiến thức về dự phòng DTBS: 51,4% PNMT có kiến thức đạt về dự phòng DTBS. Trong đó, kiến thức về sàng lọc trước sinh và sơ sinh đạt trên 70%, kiến thức về các yếu tố nguy cơ gây DTBS chỉ đạt 41,9%. Cụ thể, 84,8% biết thời điểm phát hiện DTBS trong bào thai, 69% nhận biết mẹ uống rượu, hút thuốc là yếu tố nguy cơ, nhưng chỉ 30% biết mẹ mắc tiểu đường, béo phì là nguy cơ.
Thái độ về dự phòng DTBS: 82,9% PNMT có thái độ tích cực chung về dự phòng DTBS. Thái độ tích cực cao nhất liên quan đến sàng lọc trước sinh và sơ sinh (91,4%), các biện pháp phòng tránh DTBS (90,0%), và thái độ tích cực chung về DTBS và yếu tố nguy cơ lần lượt là 72,9% và 68,1%.
Thực hành dự phòng DTBS: 66,2% PNMT có thực hành đúng về dự phòng DTBS. Thực hành đúng về sàng lọc trước sinh và sơ sinh đạt 79,0%, thực hành dự phòng trong khi mang thai đạt 61,4%.
Các yếu tố liên quan: Kiến thức có mối liên quan có ý nghĩa thống kê với tuổi, trình độ học vấn và nghề nghiệp; thái độ liên quan đến trình độ học vấn và nghề nghiệp; thực hành liên quan đến tuổi và số lần sinh. Thực hành cũng có mối liên hệ chặt chẽ với kiến thức và thái độ.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy kiến thức về dự phòng DTBS của PNMT tại Cao Lãnh còn hạn chế, đặc biệt về các yếu tố nguy cơ và khả năng di truyền. Tỷ lệ kiến thức đạt chỉ hơn một nửa, thấp hơn so với một số nghiên cứu tại các tỉnh khác như Đắk Lắk (66%) hay Buôn Mê Thuột (64,5%). Thái độ tích cực cao phản ánh sự nhận thức ngày càng tăng về tầm quan trọng của dự phòng DTBS, tương đồng với các nghiên cứu trong nước và quốc tế.
Thực hành dự phòng DTBS chưa đạt mức tối ưu, đặc biệt trong việc thực hiện các biện pháp phòng tránh trong thai kỳ. Nguyên nhân có thể do hạn chế về truyền thông, điều kiện kinh tế và khả năng tiếp cận dịch vụ y tế. Mối liên quan giữa trình độ học vấn và thực hành cho thấy cần tập trung nâng cao nhận thức cho nhóm PNMT có trình độ thấp và nghề nghiệp tự do.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố tỷ lệ kiến thức, thái độ và thực hành đạt, bảng so sánh các yếu tố nhân khẩu học với các chỉ số KAP, giúp minh họa rõ nét các mối liên quan và điểm yếu cần cải thiện.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường truyền thông giáo dục sức khỏe: Đẩy mạnh các chiến dịch truyền thông về dự phòng DTBS, tập trung vào các yếu tố nguy cơ và biện pháp phòng tránh, đặc biệt hướng tới nhóm PNMT có trình độ học vấn thấp và nghề nghiệp tự do. Thời gian thực hiện: trong vòng 12 tháng, chủ thể: Trung tâm Y tế thành phố và các trạm y tế xã/phường.
Nâng cao năng lực cán bộ y tế: Tổ chức tập huấn chuyên sâu cho cán bộ y tế tuyến cơ sở về tư vấn, sàng lọc và chăm sóc PNMT nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ và tạo niềm tin cho người dân. Thời gian: 6 tháng, chủ thể: Sở Y tế tỉnh Đồng Tháp.
Mở rộng và cải thiện dịch vụ sàng lọc: Tăng cường khả năng tiếp cận dịch vụ SLTS và SLSS, giảm chi phí và hỗ trợ tài chính cho các hộ nghèo, cận nghèo để đảm bảo mọi PNMT đều được sàng lọc đầy đủ. Thời gian: 18 tháng, chủ thể: Trung tâm Y tế thành phố phối hợp với các bệnh viện.
Xây dựng hệ thống quản lý và theo dõi PNMT: Thiết lập hệ thống quản lý thông tin PNMT để theo dõi, tư vấn và nhắc nhở thực hiện các biện pháp dự phòng DTBS, đặc biệt với nhóm có nguy cơ cao. Thời gian: 12 tháng, chủ thể: Trung tâm Y tế thành phố và trạm y tế xã/phường.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cán bộ y tế tuyến cơ sở: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn về KAP của PNMT, giúp cải thiện tư vấn và chăm sóc sức khỏe sinh sản.
Nhà hoạch định chính sách y tế: Thông tin về các yếu tố ảnh hưởng và thực trạng dự phòng DTBS hỗ trợ xây dựng chính sách, chương trình can thiệp phù hợp.
Nhà nghiên cứu và học viên y tế công cộng: Tài liệu tham khảo về phương pháp nghiên cứu KAP, phân tích các yếu tố liên quan trong lĩnh vực dự phòng DTBS.
Tổ chức phi chính phủ và cộng đồng: Cơ sở để thiết kế các chương trình truyền thông, giáo dục sức khỏe nhằm nâng cao nhận thức và thực hành dự phòng DTBS.
Câu hỏi thường gặp
Dị tật bẩm sinh là gì và tại sao cần dự phòng?
Dị tật bẩm sinh là các bất thường về cấu trúc hoặc chức năng xuất hiện trong thời kỳ bào thai. Dự phòng giúp giảm tỷ lệ trẻ sinh ra mắc dị tật, giảm gánh nặng cho gia đình và xã hội.Phụ nữ mang thai cần bổ sung gì để phòng ngừa DTBS?
Bổ sung acid folic trước và trong thai kỳ giúp giảm gần 75% nguy cơ dị tật ống thần kinh. Ngoài ra, sử dụng muối iốt, tiêm chủng vắc xin và tránh tiếp xúc chất độc hại cũng rất quan trọng.Khi nào nên thực hiện sàng lọc trước sinh và sơ sinh?
Sàng lọc trước sinh nên thực hiện từ tuần 11 đến 13 tuần 6 ngày của thai kỳ. Sàng lọc sơ sinh tốt nhất thực hiện trong 48-72 giờ sau sinh để phát hiện sớm các bệnh lý.Yếu tố nào ảnh hưởng đến kiến thức và thực hành dự phòng DTBS của PNMT?
Tuổi, trình độ học vấn, nghề nghiệp, số lần sinh và mức độ tiếp cận thông tin truyền thông là các yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến KAP của PNMT.Làm thế nào để nâng cao hiệu quả dự phòng DTBS tại địa phương?
Cần phối hợp tăng cường truyền thông, nâng cao năng lực cán bộ y tế, cải thiện dịch vụ sàng lọc và xây dựng hệ thống quản lý PNMT để theo dõi và hỗ trợ kịp thời.
Kết luận
- Khoảng 51,4% phụ nữ mang thai tại Cao Lãnh có kiến thức đạt về dự phòng dị tật bẩm sinh, trong khi thực hành đúng đạt 66,2%.
- Thái độ tích cực về dự phòng DTBS chiếm tỷ lệ cao (82,9%), đặc biệt về sàng lọc trước sinh và sơ sinh.
- Kiến thức, thái độ và thực hành có mối liên hệ chặt chẽ với các yếu tố nhân khẩu học như tuổi, trình độ học vấn và nghề nghiệp.
- Cần đẩy mạnh truyền thông, nâng cao năng lực cán bộ y tế và cải thiện dịch vụ sàng lọc để nâng cao hiệu quả dự phòng DTBS.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 12-18 tháng và đánh giá hiệu quả định kỳ nhằm góp phần nâng cao chất lượng dân số và sức khỏe cộng đồng.
Hành động ngay hôm nay để bảo vệ thế hệ tương lai khỏe mạnh hơn!