Tổng quan nghiên cứu
HIV/AIDS vẫn là một đại dịch toàn cầu với khoảng 33,4 triệu người nhiễm HIV tính đến cuối năm 2008, trong đó số người nhiễm mới hàng năm lên đến 2,7 triệu. Tại Việt Nam, tính đến ngày 30/9/2010, có hơn 180.000 người nhiễm HIV/AIDS đang sống, với xu hướng "trẻ hóa" rõ rệt khi nhóm tuổi 20-29 chiếm gần một nửa số ca nhiễm. Tỉnh Hải Dương, đặc biệt là thị xã Chí Linh, là vùng có tỷ lệ nhiễm HIV cao, với hơn 5.200 người nhiễm được ghi nhận và tỷ lệ nhiễm đạt 190/100.000 dân. Đối tượng nhiễm HIV ngày càng đa dạng, không chỉ tập trung ở nhóm nguy cơ cao mà còn lan rộng đến học sinh, sinh viên và người lao động trẻ.
Nghiên cứu được thực hiện tại Trường Cao đẳng nghề LICOGI, thị xã Chí Linh, nhằm đánh giá kiến thức, thái độ, thực hành và các yếu tố liên quan đến phòng chống HIV/AIDS của học sinh trong năm 2011. Mục tiêu cụ thể là mô tả thực trạng KAP (Kiến thức, Thái độ, Thực hành) và xác định các yếu tố ảnh hưởng trong phòng chống HIV/AIDS của học sinh tại trường. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp dữ liệu thực tiễn để xây dựng các chương trình truyền thông, giáo dục sức khỏe phù hợp, góp phần giảm thiểu nguy cơ lây nhiễm HIV trong nhóm thanh niên học nghề, một đối tượng có nguy cơ cao nhưng ít được quan tâm nghiên cứu.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên mô hình KAP (Knowledge, Attitude, Practice) nhằm đánh giá ba khía cạnh chính: kiến thức về HIV/AIDS, thái độ đối với người nhiễm HIV và thực hành phòng chống HIV/AIDS. Các khái niệm chính bao gồm:
- Kiến thức về HIV/AIDS: Hiểu biết về tác nhân gây bệnh, đường lây truyền, cách phòng tránh và tác hại của HIV/AIDS.
- Thái độ đối với người nhiễm HIV: Quan điểm, cảm nhận và hành vi xã hội liên quan đến người nhiễm HIV, bao gồm cả thái độ kỳ thị.
- Thực hành phòng chống HIV/AIDS: Các hành vi cụ thể như sử dụng bao cao su, xét nghiệm HIV, và các biện pháp phòng tránh khác.
Ngoài ra, nghiên cứu còn áp dụng lý thuyết về các yếu tố cá nhân và xã hội ảnh hưởng đến hành vi sức khỏe, nhằm phân tích các yếu tố liên quan đến KAP trong nhóm học sinh.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả cắt ngang kết hợp định lượng và định tính, tiến hành từ tháng 1 đến tháng 5 năm 2011 tại Trường Cao đẳng nghề LICOGI, thị xã Chí Linh, tỉnh Hải Dương. Cỡ mẫu định lượng là 224 học sinh thuộc hai hệ cao đẳng và trung cấp, được chọn ngẫu nhiên hệ thống từ danh sách 750 học sinh theo tỷ lệ từng lớp. Cỡ mẫu định tính gồm 12 học sinh được chọn theo tiêu chí tự nguyện, bao gồm cả nam và nữ, nhằm phỏng vấn sâu về hành vi nguy cơ và thái độ.
Dữ liệu định lượng được thu thập qua bộ câu hỏi tự điền khuyết danh, giám sát chặt chẽ để đảm bảo tính chính xác và bảo mật. Dữ liệu định tính thu thập qua phỏng vấn sâu, ghi âm và ghi chép. Phân tích số liệu định lượng sử dụng phần mềm SPSS 16.0 với các phương pháp thống kê mô tả, kiểm định Khi bình phương và hồi quy logistic đa biến để xác định các yếu tố liên quan. Dữ liệu định tính được xử lý bằng phương pháp tổng hợp chủ đề và trích dẫn nguyên văn.
Tiêu chuẩn đánh giá kiến thức và thái độ dựa trên tỷ lệ trả lời đúng ít nhất 80% câu hỏi liên quan, trong đó các câu hỏi về đường lây và cách phòng tránh phải trả lời chính xác hoàn toàn. Thực hành được mô tả qua tỷ lệ hành vi nguy cơ như quan hệ tình dục không an toàn và sử dụng chất kích thích.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Kiến thức về HIV/AIDS: 95,5% học sinh đã từng nghe nói về HIV/AIDS trong vòng 12 tháng qua, chủ yếu qua truyền hình (89,3%) và báo chí (61,2%). Tuy nhiên, chỉ 40,2% đạt yêu cầu về kiến thức đầy đủ, với 60,3% biết đúng các đường lây truyền cơ bản. Có 23,7% nhầm lẫn muỗi đốt là đường lây truyền, và 28,6% không biết việc sử dụng dụng cụ y tế không vô trùng có thể lây nhiễm HIV. Khoảng 94,6% tin rằng HIV có thể phòng tránh, nhưng chỉ 58,5% biết đầy đủ các biện pháp phòng tránh.
Thái độ đối với người nhiễm HIV: 34,8% học sinh có thái độ kỳ thị với người nhiễm HIV, 12,5% cho rằng học sinh nhiễm HIV không nên tiếp tục học, và 6,7% không đồng ý người nhiễm HIV có quyền đi làm. Mặc dù 92% đồng ý động viên, chia sẻ với người nhiễm HIV, vẫn còn 13,4% không thể giao tiếp bình thường với họ.
Thực hành phòng chống HIV/AIDS: 42,4% học sinh đã từng quan hệ tình dục, trong đó 20% lần đầu quan hệ dưới 18 tuổi. Tỷ lệ sử dụng bao cao su thường xuyên khi quan hệ tình dục là 93,7%, nhưng mục đích chính là tránh thai, không phải phòng bệnh. 22,2% nam giới từng quan hệ với gái mại dâm, trong đó 33,3% không sử dụng bao cao su đúng cách. 42,1% sử dụng rượu bia khi quan hệ tình dục, không có học sinh sử dụng ma túy. Tỷ lệ học sinh từng xét nghiệm HIV là 15,2%, tất cả đều âm tính.
Hoạt động truyền thông và nhu cầu thông tin: Trường chưa tổ chức bất kỳ hoạt động truyền thông nào về HIV/AIDS cho học sinh. Tuy nhiên, 97,3% học sinh mong muốn nhận thêm thông tin, ưu tiên về cách phòng tránh (81,7%) và đường lây (71,4%). Hình thức truyền thông được ưa thích là tổ chức lớp truyền thông (56,2%) do cán bộ y tế cung cấp (81,7%), chủ yếu qua truyền hình (72,3%) và tại trường học (88,9%).
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy mặc dù phần lớn học sinh đã tiếp cận thông tin về HIV/AIDS, kiến thức đầy đủ và chính xác vẫn còn hạn chế, đặc biệt về các đường lây truyền và biện pháp phòng tránh. Thái độ kỳ thị vẫn tồn tại ở mức đáng kể, ảnh hưởng tiêu cực đến công tác phòng chống HIV/AIDS và hòa nhập xã hội của người nhiễm. Thực hành quan hệ tình dục an toàn tuy có tỷ lệ sử dụng bao cao su cao, nhưng mục đích chủ yếu là tránh thai, chưa thực sự hướng đến phòng ngừa HIV, đồng thời vẫn còn hành vi nguy cơ như quan hệ với gái mại dâm không an toàn.
So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, tỷ lệ kiến thức đầy đủ và thái độ không kỳ thị của học sinh LICOGI thấp hơn so với một số nhóm thanh niên khác, phản ánh sự cần thiết tăng cường giáo dục và truyền thông phù hợp với đặc thù học sinh trường nghề. Việc chưa có hoạt động truyền thông chính thức tại trường là một hạn chế lớn, trong khi nhu cầu nhận thông tin rất cao, cho thấy tiềm năng và sự cần thiết của các chương trình can thiệp.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố kiến thức, thái độ và thực hành, bảng so sánh tỷ lệ sử dụng bao cao su theo đối tượng và phân tích hồi quy logistic thể hiện các yếu tố liên quan đến kiến thức và hành vi quan hệ tình dục.
Đề xuất và khuyến nghị
Tổ chức các lớp truyền thông định kỳ về HIV/AIDS tại trường nhằm nâng cao kiến thức và thay đổi thái độ, tập trung vào các nội dung về đường lây, cách phòng tránh và giảm kỳ thị. Thời gian thực hiện: 1 lần/tháng, do cán bộ y tế phối hợp với đoàn thanh niên nhà trường đảm nhiệm.
Xây dựng chương trình giáo dục kỹ năng sống và phòng chống HIV/AIDS tích hợp trong chương trình đào tạo để học sinh có kiến thức toàn diện và thực hành đúng đắn. Thời gian triển khai: trong năm học tiếp theo, phối hợp với các chuyên gia y tế công cộng.
Phát triển các kênh truyền thông đa phương tiện phù hợp với học sinh trường nghề, như video, tờ rơi, ứng dụng di động, nhằm tăng cường tiếp cận thông tin và tạo sự tương tác. Chủ thể thực hiện: Ban giám hiệu trường phối hợp với các tổ chức y tế địa phương, trong vòng 6 tháng.
Khuyến khích và tạo điều kiện thuận lợi cho học sinh tự nguyện xét nghiệm HIV tại các cơ sở y tế hoặc điểm VCT thân thiện, nhằm phát hiện sớm và tư vấn kịp thời. Thời gian: liên tục, với các chiến dịch tuyên truyền định kỳ.
Tăng cường công tác tư vấn, hỗ trợ tâm lý cho học sinh có hành vi nguy cơ và người nhiễm HIV, giảm thiểu kỳ thị và nâng cao chất lượng cuộc sống. Chủ thể: Trung tâm y tế thị xã phối hợp với nhà trường, triển khai trong vòng 1 năm.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà quản lý giáo dục và y tế công cộng: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách, chương trình truyền thông và can thiệp phòng chống HIV/AIDS phù hợp với nhóm học sinh trường nghề.
Giảng viên và cán bộ trường nghề: Áp dụng kiến thức và đề xuất để tổ chức các hoạt động giáo dục sức khỏe, nâng cao nhận thức và thay đổi hành vi cho học sinh.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành y tế công cộng, xã hội học: Tham khảo phương pháp nghiên cứu kết hợp định lượng và định tính, cũng như các phân tích về yếu tố ảnh hưởng đến KAP trong nhóm thanh niên.
Tổ chức phi chính phủ và các đơn vị thực hiện chương trình phòng chống HIV/AIDS: Dựa trên dữ liệu thực tiễn để thiết kế các can thiệp hiệu quả, phù hợp với đặc điểm và nhu cầu của học sinh trường nghề.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao kiến thức về HIV/AIDS của học sinh trường nghề lại thấp hơn so với các nhóm thanh niên khác?
Do thiếu các hoạt động truyền thông chính thức tại trường và đặc thù học sinh trường nghề thường ít tiếp cận các chương trình giáo dục sức khỏe, dẫn đến kiến thức chưa đầy đủ và chính xác.Thái độ kỳ thị ảnh hưởng như thế nào đến công tác phòng chống HIV/AIDS?
Kỳ thị làm giảm sự hòa nhập xã hội của người nhiễm HIV, gây tâm lý cô lập, ngăn cản họ tiếp cận dịch vụ y tế và hỗ trợ, từ đó làm tăng nguy cơ lây lan HIV trong cộng đồng.Tỷ lệ sử dụng bao cao su cao nhưng vẫn có hành vi nguy cơ, nguyên nhân do đâu?
Học sinh sử dụng bao cao su chủ yếu để tránh thai, chưa nhận thức đầy đủ về vai trò phòng ngừa HIV, cùng với các rào cản tâm lý như giảm khoái cảm, xấu hổ khi mua bao cao su.Làm thế nào để tăng cường hiệu quả truyền thông phòng chống HIV/AIDS trong trường nghề?
Cần tổ chức các lớp truyền thông định kỳ, sử dụng đa dạng hình thức truyền thông phù hợp với đối tượng, đồng thời tích hợp giáo dục kỹ năng sống và tư vấn tâm lý.Tại sao tỷ lệ học sinh tự nguyện xét nghiệm HIV còn thấp?
Nguyên nhân bao gồm thiếu thông tin về nơi xét nghiệm, tâm lý e ngại, sợ bị kỳ thị và chưa nhận thức đầy đủ về lợi ích của việc xét nghiệm sớm.
Kết luận
- Chỉ 40,2% học sinh Trường Cao đẳng nghề LICOGI có kiến thức đầy đủ về phòng chống HIV/AIDS, trong khi 34,8% có thái độ kỳ thị người nhiễm HIV.
- 42,4% học sinh đã từng quan hệ tình dục, với 20% lần đầu dưới 18 tuổi, và tỷ lệ sử dụng bao cao su cao nhưng chủ yếu để tránh thai.
- Trường chưa tổ chức hoạt động truyền thông nào về HIV/AIDS, trong khi nhu cầu nhận thông tin rất cao (97,3%).
- Thái độ không kỳ thị và từng quan hệ tình dục có mối liên quan chặt chẽ với kiến thức tốt về HIV/AIDS.
- Cần triển khai ngay các chương trình truyền thông, giáo dục kỹ năng sống và hỗ trợ xét nghiệm nhằm nâng cao hiệu quả phòng chống HIV/AIDS trong nhóm học sinh trường nghề.
Hành động tiếp theo: Các nhà quản lý và cán bộ trường cần phối hợp với ngành y tế để xây dựng và triển khai các chương trình truyền thông, giáo dục và tư vấn phù hợp, nhằm giảm thiểu nguy cơ lây nhiễm HIV trong cộng đồng học sinh nghề.