I. Thực trạng sử dụng biện pháp tránh thai
Nghiên cứu mô tả thực trạng sử dụng biện pháp tránh thai của phụ nữ Khmer từ 18-49 tuổi tại Bình Minh, Vĩnh Long năm 2021. Kết quả cho thấy tỷ lệ sử dụng biện pháp tránh thai (BPTT) là 62,2%, trong đó 91,7% sử dụng BPTT hiện đại và 8,3% sử dụng BPTT truyền thống. Viên uống tránh thai là phương pháp được sử dụng phổ biến nhất, chiếm 68,7%. Nhóm tuổi 35-49 có tỷ lệ sử dụng BPTT cao nhất. Phần lớn phụ nữ nhận BPTT từ nhân viên y tế hoặc cộng tác viên dân số (70,4%).
1.1. Tỷ lệ sử dụng BPTT
Tỷ lệ sử dụng biện pháp tránh thai trong nghiên cứu là 62,2%, phản ánh mức độ tiếp cận và sử dụng các phương pháp ngừa thai của phụ nữ Khmer. Trong đó, BPTT hiện đại chiếm ưu thế với 91,7%, trong khi BPTT truyền thống chỉ chiếm 8,3%. Điều này cho thấy sự ưa chuộng các phương pháp hiện đại, hiệu quả cao trong cộng đồng.
1.2. Phương pháp phổ biến
Viên uống tránh thai là phương pháp được sử dụng nhiều nhất, chiếm 68,7%. Đây là phương pháp dễ sử dụng, hiệu quả cao và được cung cấp rộng rãi. Các phương pháp khác như dụng cụ tử cung và thuốc tiêm tránh thai cũng được sử dụng nhưng với tỷ lệ thấp hơn.
II. Yếu tố liên quan đến sử dụng BPTT
Nghiên cứu phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến việc sử dụng biện pháp tránh thai của phụ nữ Khmer. Kết quả cho thấy phụ nữ có học vấn trên trung học cơ sở, không theo tôn giáo và có từ 2 con trở xuống có tỷ lệ sử dụng BPTT cao hơn. Những phụ nữ có chồng dưới 35 tuổi cũng có xu hướng sử dụng BPTT nhiều hơn.
2.1. Học vấn và tôn giáo
Phụ nữ có học vấn cao hơn và không theo tôn giáo có tỷ lệ sử dụng biện pháp tránh thai cao hơn. Điều này cho thấy giáo dục và nhận thức đóng vai trò quan trọng trong việc quyết định sử dụng BPTT. Tôn giáo cũng là yếu tố ảnh hưởng, với những phụ nữ theo tôn giáo có xu hướng sử dụng BPTT ít hơn.
2.2. Số con và tuổi chồng
Phụ nữ có từ 2 con trở xuống và có chồng dưới 35 tuổi có tỷ lệ sử dụng BPTT cao hơn. Điều này phản ánh nhu cầu kiểm soát sinh sản và kế hoạch hóa gia đình trong nhóm đối tượng này.
III. Giáo dục giới tính và sức khỏe sinh sản
Nghiên cứu nhấn mạnh tầm quan trọng của giáo dục giới tính và sức khỏe sinh sản trong việc nâng cao nhận thức và sử dụng biện pháp tránh thai. Các chương trình truyền thông cần được tăng cường để phụ nữ hiểu rõ hơn về các phương pháp ngừa thai hiện đại và lợi ích của chúng.
3.1. Truyền thông và nhận thức
Các chương trình truyền thông cần tập trung vào việc cung cấp thông tin chính xác về biện pháp tránh thai và lợi ích của chúng. Điều này giúp phụ nữ có quyết định sáng suốt hơn trong việc lựa chọn phương pháp ngừa thai phù hợp.
3.2. Chất lượng dịch vụ y tế
Nâng cao chất lượng dịch vụ y tế, đặc biệt là dịch vụ chăm sóc sức khỏe sinh sản, là yếu tố quan trọng để tăng tỷ lệ sử dụng BPTT. Các cơ sở y tế cần cung cấp dịch vụ thuận tiện, nhanh chóng và hiệu quả để đáp ứng nhu cầu của người dân.
IV. Khuyến nghị và ứng dụng thực tiễn
Nghiên cứu đưa ra các khuyến nghị nhằm tăng cường sử dụng biện pháp tránh thai trong cộng đồng phụ nữ Khmer. Cần tăng cường công tác truyền thông, nâng cao chất lượng dịch vụ y tế và khuyến khích sử dụng các phương pháp ngừa thai hiệu quả như thuốc tiêm và que cấy.
4.1. Tăng cường truyền thông
Các chương trình truyền thông cần được triển khai rộng rãi để nâng cao nhận thức về biện pháp tránh thai. Đặc biệt, cần tập trung vào nhóm phụ nữ có con một bề và nhóm theo tôn giáo để khuyến khích họ sử dụng các phương pháp ngừa thai hiệu quả.
4.2. Nâng cao chất lượng dịch vụ
Cần cải thiện chất lượng dịch vụ y tế, đặc biệt là dịch vụ kế hoạch hóa gia đình, để cung cấp các phương pháp ngừa thai thuận tiện và hiệu quả. Điều này giúp tăng tỷ lệ sử dụng BPTT và giảm tỷ lệ sinh con ngoài ý muốn.