Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh cải cách hành chính và nâng cao chất lượng dịch vụ công, sự hài lòng của người nộp thuế (NNT) đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo nguồn thu ổn định cho ngân sách nhà nước và phát triển kinh tế - xã hội địa phương. Tại Chi cục Thuế khu vực Vũng Tàu - Côn Đảo, với hơn 5.600 doanh nghiệp và khoảng 7.500 hộ cá nhân kinh doanh đang quản lý, việc đánh giá chất lượng dịch vụ công và mức độ hài lòng của NNT là nhiệm vụ cấp thiết. Nghiên cứu được thực hiện trong giai đoạn từ tháng 2 đến tháng 12 năm 2021, nhằm xác định các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của NNT, từ đó đề xuất giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ hành chính công tại đơn vị này.

Mục tiêu chính của nghiên cứu là khám phá các yếu tố cấu thành chất lượng dịch vụ hành chính công và đo lường mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố đến sự hài lòng của NNT tại Chi cục Thuế khu vực Vũng Tàu - Côn Đảo. Nghiên cứu tập trung vào các doanh nghiệp ngoài quốc doanh trên địa bàn thành phố Vũng Tàu, không bao gồm hộ kinh doanh cá thể và các loại thuế trước bạ, đất đai. Kết quả nghiên cứu không chỉ giúp cơ quan thuế nắm bắt nhu cầu, mong muốn của NNT mà còn góp phần nâng cao uy tín, trách nhiệm và hiệu quả quản lý thuế, đồng thời hỗ trợ chiến lược cải cách thủ tục hành chính ngành Thuế.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết nền tảng về chất lượng dịch vụ và sự hài lòng khách hàng. Theo Parasuraman và cộng sự (1985, 1991), chất lượng dịch vụ được đo lường qua mô hình SERVQUAL với năm thành phần chính: độ tin cậy (reliability), tính đáp ứng (responsiveness), năng lực (assurance), cơ sở vật chất (tangibles) và sự cảm thông (empathy). Lý thuyết này được áp dụng để đánh giá chất lượng dịch vụ hành chính công tại Chi cục Thuế.

Khái niệm dịch vụ hành chính công được hiểu là các hoạt động do cơ quan nhà nước thực hiện nhằm phục vụ nhu cầu thiết yếu của cộng đồng, không vì mục đích lợi nhuận, đảm bảo công bằng xã hội. Sự hài lòng của NNT được định nghĩa là phản ứng cảm xúc dựa trên sự so sánh giữa kỳ vọng và trải nghiệm thực tế khi sử dụng dịch vụ thuế.

Mô hình nghiên cứu đề xuất gồm sáu yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của NNT: tin cậy, năng lực, đáp ứng, cảm thông, cơ sở vật chất và phản hồi. Các giả thuyết nghiên cứu được xây dựng dựa trên mối quan hệ cùng chiều giữa từng yếu tố này với sự hài lòng.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp, kết hợp nghiên cứu định tính và định lượng. Giai đoạn định tính gồm phỏng vấn trực tiếp 9 đối tượng gồm NNT, đại lý thuế và cán bộ thuế nhằm chuẩn hóa mô hình lý thuyết và điều chỉnh thang đo. Giai đoạn định lượng sơ bộ khảo sát 120 NNT bằng bảng câu hỏi chuẩn hóa, đánh giá độ tin cậy bằng hệ số Cronbach’s Alpha và phân tích nhân tố khám phá (EFA).

Nghiên cứu chính thức tiến hành khảo sát 210 NNT tại Chi cục Thuế khu vực Vũng Tàu - Côn Đảo bằng phương pháp chọn mẫu thuận tiện. Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm SPSS với các kỹ thuật phân tích: kiểm định Cronbach’s Alpha, EFA, phân tích tương quan và hồi quy tuyến tính đa biến để kiểm định mô hình và các giả thuyết nghiên cứu. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 2 đến tháng 12 năm 2021.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng của yếu tố phản hồi: Yếu tố phản hồi có hệ số hồi quy β = 0.243, là nhân tố có ảnh hưởng mạnh nhất đến sự hài lòng của NNT. Điều này cho thấy việc cơ quan thuế giải quyết các thắc mắc, kiến nghị một cách nhanh chóng, chính xác và đầy đủ thông tin góp phần nâng cao sự hài lòng.

  2. Yếu tố tin cậy: Với hệ số β = 0.238, độ tin cậy trong việc thực hiện đúng quy trình, thủ tục hành chính và mức phí/lệ phí đúng quy định cũng là yếu tố quan trọng tác động tích cực đến sự hài lòng.

  3. Cơ sở vật chất: Hệ số β = 0.219 cho thấy môi trường làm việc, trang thiết bị hiện đại, bộ phận một cửa thuận tiện giúp NNT cảm thấy thoải mái và hài lòng hơn khi sử dụng dịch vụ.

  4. Cảm thông và đáp ứng: Yếu tố cảm thông (β = 0.214) và đáp ứng (β = 0.177) cũng có ảnh hưởng tích cực đến sự hài lòng, thể hiện qua thái độ phục vụ tận tình, sự quan tâm chia sẻ và khả năng cung cấp dịch vụ kịp thời, thuận tiện.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với lý thuyết SERVQUAL và các nghiên cứu thực nghiệm trong nước, khẳng định chất lượng dịch vụ hành chính công là tiền đề quan trọng dẫn đến sự hài lòng của NNT. Yếu tố phản hồi được đánh giá cao hơn cả, cho thấy sự cần thiết của việc nâng cao hiệu quả giao tiếp và xử lý phản hồi trong cơ quan thuế. Mức độ tin cậy và cơ sở vật chất cũng đóng vai trò then chốt, phản ánh nhu cầu minh bạch, chính xác và môi trường làm việc chuyên nghiệp.

So sánh với các nghiên cứu trước tại các địa phương khác, mức độ ảnh hưởng của các yếu tố có sự khác biệt nhẹ, do đặc thù vùng miền và quy mô quản lý thuế. Việc sử dụng biểu đồ cột thể hiện hệ số β của từng yếu tố sẽ giúp trực quan hóa mức độ ảnh hưởng, hỗ trợ lãnh đạo Chi cục Thuế trong việc ưu tiên cải thiện các khía cạnh dịch vụ.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường hệ thống phản hồi: Xây dựng kênh tiếp nhận và xử lý phản hồi hiệu quả, đảm bảo trả lời nhanh chóng, chính xác các thắc mắc của NNT. Mục tiêu nâng tỷ lệ phản hồi kịp thời lên trên 90% trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo Chi cục Thuế.

  2. Nâng cao độ tin cậy: Đào tạo cán bộ công chức về quy trình, thủ tục thuế, đảm bảo thực hiện đúng quy định, minh bạch trong các khoản thu. Mục tiêu giảm thiểu sai sót thủ tục xuống dưới 2% trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng nghiệp vụ và đào tạo.

  3. Cải thiện cơ sở vật chất: Đầu tư nâng cấp trang thiết bị, cải tạo bộ phận một cửa, đảm bảo môi trường làm việc xanh - sạch - đẹp, thuận tiện cho NNT. Mục tiêu hoàn thành trong 18 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban quản trị và tài chính.

  4. Tăng cường đào tạo kỹ năng cảm thông và đáp ứng: Tổ chức các khóa đào tạo kỹ năng giao tiếp, xử lý tình huống cho cán bộ thuế nhằm nâng cao thái độ phục vụ. Mục tiêu đạt trên 85% cán bộ được đào tạo trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng nhân sự và đào tạo.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Lãnh đạo và cán bộ Chi cục Thuế: Giúp hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của NNT, từ đó xây dựng chiến lược cải tiến dịch vụ phù hợp.

  2. Nhà quản lý ngành Thuế cấp tỉnh và trung ương: Cung cấp cơ sở dữ liệu và mô hình nghiên cứu để áp dụng trong cải cách hành chính và nâng cao chất lượng dịch vụ thuế trên phạm vi rộng hơn.

  3. Các doanh nghiệp và đại lý thuế: Hiểu được quyền lợi và kỳ vọng về dịch vụ thuế, từ đó chủ động tương tác và phản hồi với cơ quan thuế.

  4. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Quản trị kinh doanh, Luật thuế: Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp luận và kết quả thực nghiệm để phát triển các đề tài nghiên cứu liên quan.

Câu hỏi thường gặp

  1. Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến sự hài lòng của người nộp thuế?
    Yếu tố phản hồi có ảnh hưởng mạnh nhất với hệ số β = 0.243, cho thấy việc xử lý thắc mắc và kiến nghị nhanh chóng, chính xác là rất quan trọng.

  2. Phương pháp nghiên cứu được sử dụng trong luận văn là gì?
    Luận văn sử dụng phương pháp hỗn hợp, kết hợp nghiên cứu định tính (phỏng vấn) và định lượng (khảo sát, phân tích hồi quy) để đảm bảo tính chính xác và thực tiễn.

  3. Mẫu nghiên cứu có đại diện không?
    Mẫu chính thức gồm 210 người nộp thuế tại Chi cục Thuế khu vực Vũng Tàu - Côn Đảo, được chọn theo phương pháp thuận tiện nhưng đảm bảo đa dạng về giới tính, độ tuổi và loại hình doanh nghiệp.

  4. Cơ sở vật chất ảnh hưởng như thế nào đến sự hài lòng?
    Cơ sở vật chất hiện đại, môi trường làm việc thoáng mát, trang thiết bị hỗ trợ tốt giúp NNT cảm thấy thuận tiện và thoải mái, từ đó tăng sự hài lòng (β = 0.219).

  5. Làm thế nào để cải thiện yếu tố cảm thông trong dịch vụ thuế?
    Tăng cường đào tạo kỹ năng giao tiếp, lắng nghe và chia sẻ khó khăn với NNT, đồng thời tổ chức các hoạt động đối thoại, góp ý để nâng cao sự đồng cảm của cán bộ thuế.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định sáu yếu tố chính ảnh hưởng đến sự hài lòng của người nộp thuế tại Chi cục Thuế khu vực Vũng Tàu - Côn Đảo: phản hồi, tin cậy, cơ sở vật chất, cảm thông, đáp ứng và năng lực.
  • Yếu tố phản hồi và tin cậy có ảnh hưởng mạnh nhất, nhấn mạnh vai trò của giao tiếp và minh bạch trong dịch vụ hành chính công.
  • Phương pháp nghiên cứu hỗn hợp kết hợp định tính và định lượng giúp đảm bảo tính thực tiễn và khoa học của kết quả.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở để lãnh đạo Chi cục Thuế xây dựng các giải pháp cải tiến dịch vụ, góp phần nâng cao uy tín và hiệu quả quản lý thuế.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi đánh giá hiệu quả và mở rộng nghiên cứu sang các khu vực khác nhằm hoàn thiện mô hình quản lý thuế hiện đại.

Hành động ngay hôm nay để nâng cao chất lượng dịch vụ thuế, gia tăng sự hài lòng của người nộp thuế và góp phần phát triển kinh tế bền vững tại địa phương!