Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh xã hội ngày càng phát triển, hiện tượng sống thử trước hôn nhân ở sinh viên trở thành vấn đề đáng quan tâm. Theo báo cáo của Hội Kế Hoạch Hóa Gia Đình Việt Nam năm 2019, trung bình mỗi năm có gần 300.000 trường hợp nạo phá thai ở độ tuổi 15-19, trong đó 60-70% là học sinh, sinh viên. Tại Trường Cao Đẳng Y Tế An Giang, năm 2020, tỷ lệ sinh viên sống thử là khoảng 10,1%, với sự khác biệt rõ rệt giữa các ngành học và năm học. Nghiên cứu nhằm mục tiêu mô tả thực trạng sống thử của sinh viên trường và xác định các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi này, từ đó góp phần nâng cao nhận thức và kỹ năng sống cho sinh viên. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào sinh viên các ngành Dược và Điều dưỡng hệ cao đẳng chính quy, với dữ liệu thu thập từ tháng 12/2019 đến tháng 06/2020 tại Trường Cao Đẳng Y Tế An Giang. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học cho công tác giáo dục sức khỏe sinh sản, kỹ năng sống và đạo đức nghề nghiệp trong môi trường đào tạo y tế.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về hành vi xã hội và tâm lý phát triển, tập trung vào các yếu tố cá nhân, gia đình, bạn bè, nhà trường và xã hội ảnh hưởng đến hành vi sống thử. Các khái niệm chính bao gồm:
- Sống thử: Việc nam nữ chung sống như vợ chồng mà chưa đăng ký kết hôn, có quan hệ tình dục và chia sẻ kinh tế.
- Sức khỏe sinh sản: Tình trạng thoải mái về thể chất, tinh thần và xã hội liên quan đến hệ thống sinh sản.
- Hành vi tình dục an toàn: Các hành vi nhằm giảm thiểu nguy cơ mang thai ngoài ý muốn và lây truyền bệnh qua đường tình dục.
- Yếu tố cá nhân: Tuổi, giới tính, ngành học, nhận thức và quan điểm về sống thử.
- Yếu tố gia đình và xã hội: Sự quan tâm của cha mẹ, ảnh hưởng bạn bè, văn hóa và môi trường học tập.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng thiết kế cắt ngang kết hợp định lượng và định tính. Cỡ mẫu định lượng là 337 sinh viên được chọn theo phương pháp mẫu cụm từ các lớp học chính quy ngành Dược và Điều dưỡng. Dữ liệu được thu thập qua phiếu hỏi phát vấn trực tiếp và phỏng vấn sâu 14 sinh viên, 4 giảng viên và 4 phụ huynh. Phân tích số liệu định lượng sử dụng phần mềm SPSS 20.0 với các kiểm định thống kê như kiểm định khi bình phương để xác định mối liên hệ giữa các yếu tố và hành vi sống thử. Nghiên cứu định tính được phân tích nội dung từ các cuộc phỏng vấn sâu nhằm làm rõ quan điểm, nhận thức và nguyên nhân sống thử. Nghiên cứu tuân thủ các quy định đạo đức, đảm bảo sự đồng thuận và bảo mật thông tin đối tượng tham gia.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tỷ lệ sống thử: Tỷ lệ sinh viên sống thử tại Trường Cao Đẳng Y Tế An Giang năm 2020 là 10,1%. Tỷ lệ này phân bố theo ngành học với ngành Dược là 14%, ngành Điều dưỡng là 6,7%. Theo năm học, tỷ lệ sống thử tăng dần từ 5,9% ở năm nhất lên 14,2% ở năm ba. Tỷ lệ sống thử ở nam là 11,7%, nữ là 9,4%.
Yếu tố ảnh hưởng đến sống thử: Sinh viên có người yêu có tỷ lệ sống thử cao gấp 3,15 lần so với sinh viên không có người yêu (p<0,05). Ngành Dược có tỷ lệ sống thử cao gấp 2,28 lần ngành Điều dưỡng (p<0,05). Sinh viên sống ở nơi khác (không cùng nhà người thân) có tỷ lệ sống thử cao gấp 2,81 lần nhưng không có ý nghĩa thống kê (p>0,05). Các yếu tố như giới tính, nhận thức về sống thử, làm thêm ngoài giờ và điều kiện kinh tế gia đình không có ảnh hưởng thống kê rõ ràng.
Nhận thức về nguyên nhân và hậu quả sống thử: Sinh viên cho rằng nguyên nhân chính là nhu cầu bản thân (34%) và từ phía người yêu (33%). Hậu quả được nhận thức gồm mang thai ngoài ý muốn (30%), ảnh hưởng đến việc học (27%) và ảnh hưởng đến hôn nhân tương lai (18%).
Quan điểm về sống thử: Khoảng 75% sinh viên xem sống thử là chuyện bình thường, 18% ủng hộ và 16% không ủng hộ. Phần lớn sinh viên biết các biện pháp tránh thai phổ biến như bao cao su, thuốc tránh thai khẩn cấp nhưng chưa nắm rõ biện pháp an toàn nhất.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy tỷ lệ sống thử ở sinh viên Trường Cao Đẳng Y Tế An Giang tương đối thấp so với một số nghiên cứu trong nước và quốc tế, nhưng có xu hướng tăng theo năm học và ngành học. Nguyên nhân chủ yếu liên quan đến nhu cầu tình cảm và tình dục, phù hợp với các nghiên cứu trước đây về hành vi vị thành niên và thanh niên. Việc sinh viên ngành Dược có tỷ lệ sống thử cao hơn ngành Điều dưỡng có thể liên quan đến đặc điểm tâm lý và môi trường học tập khác biệt. Mối liên hệ giữa có người yêu và sống thử phản ánh vai trò quan trọng của quan hệ tình cảm trong quyết định sống thử. Mặc dù nhiều sinh viên nhận thức được hậu quả tiêu cực, quan điểm xem sống thử là bình thường cho thấy sự thay đổi trong nhận thức xã hội và văn hóa giới trẻ hiện nay. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tỷ lệ sống thử theo năm học, ngành học và bảng phân tích các yếu tố ảnh hưởng với giá trị OR và p-value để minh họa rõ ràng mối quan hệ thống kê.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường giáo dục kỹ năng sống và sức khỏe sinh sản: Nhà trường cần tổ chức các chương trình đào tạo về kiến thức sức khỏe sinh sản, biện pháp tránh thai và kỹ năng giải quyết tình huống cho sinh viên ngay từ năm nhất nhằm giảm thiểu hành vi sống thử không an toàn. Thời gian thực hiện trong năm học đầu tiên, chủ thể thực hiện là phòng đào tạo và phòng công tác sinh viên.
Xây dựng môi trường học tập và sinh hoạt lành mạnh: Cần phát triển các hoạt động ngoại khóa, câu lạc bộ hỗ trợ sinh viên phát triển kỹ năng xã hội, tăng cường sự gắn kết và hỗ trợ tinh thần, giảm thiểu áp lực và nhu cầu sống thử. Thời gian triển khai trong 1-2 năm, do đoàn thanh niên và các khoa chủ trì.
Tăng cường vai trò gia đình trong giáo dục và giám sát: Khuyến khích cha mẹ sinh viên tham gia các buổi tọa đàm, hội thảo về sức khỏe sinh sản và tâm lý vị thành niên để nâng cao sự quan tâm và hỗ trợ con em trong giai đoạn học tập xa nhà. Chủ thể là ban phụ huynh phối hợp với nhà trường, thực hiện định kỳ hàng năm.
Chính sách hỗ trợ chỗ ở và điều kiện sinh hoạt cho sinh viên: Nhà trường và các cơ quan chức năng cần xem xét xây dựng ký túc xá hoặc hỗ trợ nhà trọ an toàn, giá rẻ nhằm giảm áp lực tài chính và nhu cầu sống thử để tiết kiệm chi phí. Thời gian thực hiện trong 3-5 năm, chủ thể là ban giám hiệu và các cấp quản lý địa phương.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà quản lý giáo dục và đào tạo: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách giáo dục sức khỏe sinh sản và kỹ năng sống phù hợp với đặc điểm sinh viên y tế, nâng cao chất lượng đào tạo.
Giảng viên và cán bộ công tác sinh viên: Áp dụng các giải pháp giáo dục và hỗ trợ sinh viên trong việc phòng tránh các hành vi rủi ro, đồng thời tăng cường tư vấn tâm lý và sức khỏe.
Phụ huynh sinh viên: Hiểu rõ hơn về thực trạng và nguyên nhân sống thử để có cách hỗ trợ, giám sát và giáo dục con em hiệu quả, góp phần giảm thiểu các hậu quả tiêu cực.
Sinh viên và các tổ chức thanh niên: Nâng cao nhận thức về sức khỏe sinh sản, kỹ năng sống và trách nhiệm cá nhân trong quan hệ tình cảm, từ đó xây dựng lối sống lành mạnh, tránh các rủi ro không mong muốn.
Câu hỏi thường gặp
Tỷ lệ sống thử của sinh viên Trường Cao Đẳng Y Tế An Giang là bao nhiêu?
Tỷ lệ sống thử được xác định là 10,1%, trong đó ngành Dược có tỷ lệ cao hơn ngành Điều dưỡng (14% so với 6,7%). Đây là con số tương đối thấp so với một số nghiên cứu trong nước.Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến việc sống thử của sinh viên?
Sinh viên có người yêu có tỷ lệ sống thử cao gấp 3,15 lần so với sinh viên không có người yêu, cho thấy mối quan hệ tình cảm là yếu tố quan trọng nhất.Sinh viên có nhận thức như thế nào về hậu quả của sống thử?
Khoảng 30% sinh viên nhận thức được nguy cơ mang thai ngoài ý muốn, 27% cho rằng sống thử ảnh hưởng đến việc học, và 18% lo ngại ảnh hưởng đến hôn nhân tương lai.Gia đình có vai trò như thế nào trong việc ảnh hưởng đến hành vi sống thử?
Gia đình, đặc biệt là sự quan tâm và giám sát của cha mẹ, đóng vai trò quan trọng trong việc định hướng hành vi của sinh viên, dù một số sinh viên sống xa nhà có xu hướng sống thử cao hơn.Các biện pháp tránh thai được sinh viên biết đến và sử dụng phổ biến là gì?
Sinh viên biết đến các biện pháp như bao cao su, thuốc tránh thai khẩn cấp, thuốc viên tránh thai, tuy nhiên kiến thức về cách sử dụng an toàn và hiệu quả vẫn còn hạn chế.
Kết luận
- Tỷ lệ sống thử của sinh viên Trường Cao Đẳng Y Tế An Giang năm 2020 là 10,1%, với sự khác biệt theo ngành học, năm học và tình trạng có người yêu.
- Yếu tố cá nhân, đặc biệt là quan hệ tình cảm, đóng vai trò quan trọng trong quyết định sống thử.
- Sinh viên nhận thức được một số hậu quả tiêu cực của sống thử nhưng vẫn có quan điểm xem đây là hiện tượng bình thường.
- Gia đình, nhà trường và xã hội cần phối hợp chặt chẽ để nâng cao nhận thức và kỹ năng sống cho sinh viên.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các chương trình giáo dục sức khỏe sinh sản, hỗ trợ sinh viên về chỗ ở và phát triển kỹ năng sống nhằm giảm thiểu hành vi sống thử không an toàn.
Hành động ngay hôm nay để bảo vệ sức khỏe và tương lai của sinh viên – hãy cùng xây dựng môi trường học tập lành mạnh và bền vững!