Tổng quan nghiên cứu
Hoạt động nghiên cứu khoa học (NCKH) của sinh viên là một thước đo quan trọng đánh giá chất lượng đào tạo của các trường đại học. Tại Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh, mặc dù khối ngành Kỹ thuật có nhiều thành tựu trong NCKH, sinh viên khối ngành Kinh tế lại còn hạn chế trong việc tham gia hoạt động này. Qua khảo sát 200 sinh viên ngành Kinh tế trong năm 2020, nghiên cứu nhằm phân tích các yếu tố tác động đến khả năng tham gia NCKH của sinh viên khối ngành này. Mục tiêu cụ thể gồm xác định các nhân tố ảnh hưởng, phân tích mức độ tác động và đề xuất giải pháp nâng cao sự tham gia. Phạm vi nghiên cứu tập trung trong trường từ tháng 4 đến tháng 10 năm 2020. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cải thiện chất lượng đào tạo, nâng cao kỹ năng nghiên cứu và tăng cơ hội việc làm cho sinh viên, đồng thời góp phần nâng cao uy tín của khối ngành Kinh tế trong mắt doanh nghiệp và xã hội.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên lý thuyết hành vi hoạch định (Theory of Planned Behavior - TPB) của Ajzen (1991), trong đó hành vi tham gia NCKH được dự báo bởi ba yếu tố chính: thái độ (đánh giá chủ quan), chuẩn chủ quan và nhận thức kiểm soát hành vi (nhận thức cá nhân và điều kiện thực hiện). Ngoài ra, mô hình 3P của Biggs (1999) cũng được áp dụng, gồm ba thành phần: tiên liệu (đặc điểm sinh viên), quá trình học tập (hoạt động nghiên cứu) và sản phẩm (kết quả NCKH). Các khái niệm chính bao gồm:
- Đánh giá chủ quan: niềm tin và cảm xúc của sinh viên về NCKH.
- Nguyên nhân thực hiện: động lực bên ngoài và nội tại thúc đẩy sinh viên tham gia.
- Nhận thức cá nhân: quan điểm và sự tự tin của sinh viên về khả năng hoàn thành NCKH.
- Điều kiện thực hiện: các yếu tố hỗ trợ như kinh phí, tài liệu, giảng viên hướng dẫn.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng kết hợp định tính, thu thập dữ liệu qua bảng hỏi khảo sát 200 sinh viên ngành Kinh tế tại trường. Mẫu được chọn ngẫu nhiên theo phương pháp phân tầng để đại diện cho các năm học và giới tính. Cỡ mẫu được xác định dựa trên tiêu chuẩn của Tabachnick & Fidell (2007) và Hair et al. (2006), đảm bảo đủ cho phân tích nhân tố khám phá (EFA) và hồi quy đa biến. Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm SPSS với các bước: kiểm định độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá EFA để rút gọn biến, phân tích tương quan Pearson và hồi quy đa biến để xác định mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đến khả năng tham gia NCKH. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 4 đến tháng 10 năm 2020.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
- Đánh giá chủ quan của sinh viên về NCKH có hệ số Cronbach’s Alpha khoảng 0.6, cho thấy thang đo tin cậy. Các biến quan sát như nhận thức NCKH giúp mở rộng kiến thức và là lợi thế khi ra trường đều có hệ số tương quan biến tổng > 0.3.
- Nguyên nhân thực hiện NCKH là nhân tố có tác động mạnh nhất đến khả năng tham gia, với hệ số hồi quy chuẩn hóa Beta = 0.570 và hệ số tương quan Pearson r = 0.758, thể hiện mối liên hệ mạnh mẽ.
- Nhận thức cá nhân về khả năng hoàn thành NCKH cũng có ảnh hưởng đáng kể với Beta = 0.429, phản ánh sự tự tin và quan điểm tích cực của sinh viên là yếu tố thúc đẩy tham gia.
- Điều kiện thực hiện NCKH như hỗ trợ kinh phí, tài liệu, giảng viên hướng dẫn có tác động tích cực với Beta = 0.255, tuy mức độ thấp hơn nhưng vẫn quan trọng trong việc tạo điều kiện thuận lợi cho sinh viên.
- Mô hình hồi quy đa biến giải thích được 84.3% biến thiên của khả năng tham gia NCKH (Adjusted R Square = 0.843), cho thấy các nhân tố nghiên cứu có ý nghĩa thống kê cao. Kiểm định Durbin-Watson = 1.5 cho thấy không có hiện tượng tự tương quan chuỗi bậc nhất.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy động lực bên ngoài và nội tại (nguyên nhân thực hiện) là yếu tố quyết định hàng đầu thúc đẩy sinh viên ngành Kinh tế tham gia NCKH, phù hợp với các nghiên cứu trước đây về vai trò của động cơ nghề nghiệp và sự yêu thích trong nghiên cứu. Nhận thức cá nhân đóng vai trò quan trọng trong việc sinh viên tự đánh giá khả năng và quyết định tham gia, tương đồng với lý thuyết TPB về nhận thức kiểm soát hành vi. Điều kiện thực hiện, mặc dù có tác động thấp hơn, nhưng là yếu tố hỗ trợ cần thiết giúp sinh viên vượt qua khó khăn về tài chính, tài liệu và hướng dẫn. Sự đánh giá chủ quan là nền tảng hình thành thái độ tích cực, tuy nhiên mức độ ảnh hưởng thấp nhất cho thấy cần tăng cường truyền thông và nâng cao nhận thức về lợi ích của NCKH. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố và bảng hệ số hồi quy chi tiết để minh họa sự khác biệt về tác động.
Đề xuất và khuyến nghị
- Tăng cường truyền thông và nâng cao nhận thức sinh viên về lợi ích và vai trò của NCKH qua các kênh mạng xã hội, diễn đàn học thuật và tọa đàm định kỳ nhằm thay đổi nhận thức sai lệch và tạo động lực tích cực.
- Xây dựng và phát triển câu lạc bộ học thuật chuyên ngành Kinh tế, tổ chức các cuộc thi nghiên cứu thử nghiệm để sinh viên có cơ hội thực hành và trao đổi kinh nghiệm, nâng cao kỹ năng nghiên cứu.
- Cải thiện điều kiện hỗ trợ nghiên cứu bằng cách tăng kinh phí, cung cấp tài liệu, cơ sở vật chất và giảng viên hướng dẫn tận tình, đảm bảo sinh viên có môi trường thuận lợi để thực hiện đề tài.
- Áp dụng quy định bắt buộc tham gia NCKH cho một số nhóm sinh viên nhằm tạo thói quen và nâng cao tỷ lệ tham gia, đồng thời giúp sinh viên có lợi thế cạnh tranh khi ra trường.
- Tăng cường hợp tác liên kết với các trường đại học và doanh nghiệp để mở rộng cơ hội học hỏi, thực tập và ứng dụng kết quả nghiên cứu vào thực tiễn, nâng cao giá trị của NCKH.
Các giải pháp nên được triển khai trong vòng 1-2 năm, với sự phối hợp giữa nhà trường, khoa, giảng viên và sinh viên nhằm đạt mục tiêu tăng tỷ lệ tham gia NCKH lên ít nhất 30% trong giai đoạn đầu.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
- Ban lãnh đạo và phòng đào tạo các trường đại học: để xây dựng chính sách, chương trình hỗ trợ và thúc đẩy hoạt động NCKH cho sinh viên, đặc biệt trong khối ngành Kinh tế.
- Giảng viên và cán bộ hướng dẫn nghiên cứu: nhằm hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến sinh viên, từ đó có phương pháp hỗ trợ phù hợp, nâng cao hiệu quả hướng dẫn.
- Sinh viên ngành Kinh tế và các ngành liên quan: giúp nhận thức rõ vai trò của NCKH, từ đó chủ động tham gia và phát triển kỹ năng nghiên cứu khoa học.
- Các nhà quản lý giáo dục và chính sách đào tạo: để tham khảo dữ liệu và đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng đào tạo, tăng cường sự gắn kết giữa đào tạo và thực tiễn.
Những đối tượng này có thể áp dụng kết quả nghiên cứu để cải thiện chương trình đào tạo, nâng cao năng lực nghiên cứu và tăng cường sự phối hợp giữa các bên liên quan trong giáo dục đại học.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao sinh viên ngành Kinh tế ít tham gia nghiên cứu khoa học?
Nguyên nhân chính là do nhận thức chưa đầy đủ về lợi ích NCKH, thiếu động lực và điều kiện hỗ trợ như kinh phí, tài liệu và hướng dẫn. Ngoài ra, áp lực học tập và công việc cũng làm giảm thời gian dành cho nghiên cứu.Những yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến khả năng tham gia NCKH của sinh viên?
Nguyên nhân thực hiện (động lực bên ngoài và nội tại) và nhận thức cá nhân về khả năng hoàn thành NCKH là hai yếu tố có tác động mạnh nhất, theo kết quả hồi quy đa biến với hệ số Beta lần lượt là 0.570 và 0.429.Làm thế nào để nâng cao sự tham gia của sinh viên vào NCKH?
Cần tăng cường truyền thông nâng cao nhận thức, cải thiện điều kiện hỗ trợ như kinh phí và giảng viên hướng dẫn, tổ chức các câu lạc bộ học thuật và áp dụng quy định bắt buộc tham gia cho một số nhóm sinh viên.Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng trong luận văn?
Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng kết hợp định tính, với khảo sát 200 sinh viên, phân tích độ tin cậy thang đo bằng Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá EFA và hồi quy đa biến để xác định các nhân tố ảnh hưởng.Kết quả nghiên cứu có thể áp dụng thực tiễn như thế nào?
Kết quả giúp nhà trường xây dựng chính sách hỗ trợ sinh viên, cải thiện chương trình đào tạo và tăng cường hợp tác với doanh nghiệp, từ đó nâng cao chất lượng đào tạo và khả năng cạnh tranh của sinh viên trên thị trường lao động.
Kết luận
- Nghiên cứu xác định bốn nhóm nhân tố chính ảnh hưởng đến khả năng tham gia NCKH của sinh viên ngành Kinh tế: đánh giá chủ quan, nguyên nhân thực hiện, nhận thức cá nhân và điều kiện thực hiện.
- Nguyên nhân thực hiện và nhận thức cá nhân là hai yếu tố có tác động mạnh nhất, chiếm hơn 70% ảnh hưởng tổng thể.
- Mô hình hồi quy đa biến giải thích 84.3% biến thiên của khả năng tham gia NCKH, cho thấy tính phù hợp và độ tin cậy cao của nghiên cứu.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao nhận thức, cải thiện điều kiện và thúc đẩy phong trào NCKH trong sinh viên khối ngành Kinh tế.
- Tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và đối tượng khảo sát, đồng thời theo dõi hiệu quả các giải pháp trong giai đoạn tiếp theo để hoàn thiện mô hình và chính sách hỗ trợ.
Nhà trường và các bên liên quan được khuyến khích áp dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao chất lượng đào tạo và phát triển năng lực nghiên cứu khoa học cho sinh viên ngành Kinh tế.