I. Thực trạng nhiễm Streptococcus Agalactiae ở phụ nữ mang thai 35 37 tuần tại Vinmec Times City 2020 2021
Nghiên cứu tập trung vào thực trạng nhiễm Streptococcus Agalactiae (GBS) ở phụ nữ mang thai tuần 35-37 tại Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Times City trong giai đoạn 2020-2021. Kết quả cho thấy tỷ lệ nhiễm GBS là 20.08% (1008/5020 thai phụ). Không có sự khác biệt về tỷ lệ nhiễm GBS giữa các nhóm tuổi, nơi sinh sống, tuần thai, số lần sinh con, chỉ số BMI, và chỉ số bạch cầu trong nhuộm soi dịch âm đạo. Tuy nhiên, tỷ lệ nhiễm GBS khác biệt giữa các nhóm nghề nghiệp, thai phụ có biểu hiện viêm âm đạo, và tình trạng sử dụng bảo hiểm y tế. Nghiên cứu nhấn mạnh tầm quan trọng của việc sàng lọc thường quy GBS ở thai phụ tuần 35-37 để giảm thiểu nguy cơ nhiễm khuẩn sơ sinh.
1.1. Tỷ lệ nhiễm GBS và các yếu tố liên quan
Tỷ lệ nhiễm GBS ở phụ nữ mang thai tuần 35-37 là 20.08%, tương đương với các nghiên cứu trước đây tại Việt Nam. Các yếu tố như nghề nghiệp, tình trạng viêm âm đạo, và sử dụng bảo hiểm y tế có ảnh hưởng đáng kể đến tỷ lệ nhiễm. Ví dụ, thai phụ có biểu hiện viêm âm đạo có tỷ lệ nhiễm GBS cao hơn so với nhóm không có triệu chứng. Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng việc sàng lọc GBS ở giai đoạn này là cần thiết để phát hiện sớm và điều trị dự phòng, giảm thiểu nguy cơ lây nhiễm cho trẻ sơ sinh.
1.2. Đặc điểm dịch tễ học của nhóm nghiên cứu
Nhóm nghiên cứu gồm 5020 thai phụ với độ tuổi trung bình là 30.43 ± 4.67. Các đặc điểm như nơi sinh sống, tuần thai, và số lần sinh con không ảnh hưởng đến tỷ lệ nhiễm GBS. Tuy nhiên, sự khác biệt về tỷ lệ nhiễm giữa các nhóm nghề nghiệp và tình trạng sử dụng bảo hiểm y tế cho thấy cần có các biện pháp can thiệp y tế phù hợp với từng nhóm đối tượng. Nghiên cứu cung cấp dữ liệu quan trọng để cải thiện chính sách chăm sóc sức khỏe thai kỳ tại Vinmec Times City.
II. Mức độ kháng sinh của Streptococcus Agalactiae
Nghiên cứu đánh giá mức độ nhạy cảm kháng sinh của Streptococcus Agalactiae phân lập từ mẫu bệnh phẩm của phụ nữ mang thai tuần 35-37. Kết quả cho thấy các chủng GBS có mức độ nhạy cảm khác nhau với các loại kháng sinh. Penicillin, ampicillin, và cefazolin được khuyến nghị là kháng sinh dự phòng đầu tay. Clindamycin chỉ nên sử dụng dựa trên kết quả kháng sinh đồ cụ thể. Nghiên cứu nhấn mạnh tầm quan trọng của việc giám sát kháng thuốc để lựa chọn kháng sinh phù hợp, giảm thiểu nguy cơ kháng kháng sinh trong điều trị.
2.1. Nhạy cảm kháng sinh của các chủng GBS
Các chủng GBS phân lập từ mẫu bệnh phẩm cho thấy mức độ nhạy cảm khác nhau với các loại kháng sinh. Penicillin và ampicillin vẫn là các kháng sinh hiệu quả nhất, với tỷ lệ nhạy cảm cao. Cefazolin cũng được khuyến nghị sử dụng trong điều trị dự phòng. Tuy nhiên, clindamycin chỉ nên sử dụng khi có kết quả kháng sinh đồ cụ thể, do tỷ lệ kháng thuốc cao hơn. Nghiên cứu cung cấp dữ liệu quan trọng để cải thiện phác đồ điều trị kháng sinh dự phòng trong thai kỳ.
2.2. Khuyến nghị sử dụng kháng sinh dự phòng
Dựa trên kết quả nghiên cứu, penicillin, ampicillin, và cefazolin được khuyến nghị là các kháng sinh dự phòng đầu tay cho phụ nữ mang thai nhiễm GBS. Clindamycin chỉ nên sử dụng khi có kết quả kháng sinh đồ cụ thể, do tỷ lệ kháng thuốc cao. Nghiên cứu nhấn mạnh tầm quan trọng của việc giám sát kháng thuốc để lựa chọn kháng sinh phù hợp, giảm thiểu nguy cơ kháng kháng sinh và cải thiện hiệu quả điều trị.
III. Ý nghĩa và ứng dụng thực tiễn của nghiên cứu
Nghiên cứu cung cấp dữ liệu quan trọng về thực trạng nhiễm và mức độ kháng sinh của Streptococcus Agalactiae ở phụ nữ mang thai tuần 35-37 tại Vinmec Times City. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa lớn trong việc cải thiện chính sách sàng lọc và điều trị dự phòng GBS, giảm thiểu nguy cơ nhiễm khuẩn sơ sinh và tử vong chu sinh. Nghiên cứu cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc giám sát kháng thuốc để lựa chọn kháng sinh phù hợp, góp phần nâng cao chất lượng chăm sóc sức khỏe thai kỳ.
3.1. Cải thiện chính sách sàng lọc và điều trị
Nghiên cứu cung cấp bằng chứng khoa học để cải thiện chính sách sàng lọc và điều trị dự phòng GBS ở phụ nữ mang thai tuần 35-37. Việc sàng lọc thường quy và điều trị kháng sinh dự phòng kịp thời có thể giảm thiểu nguy cơ nhiễm khuẩn sơ sinh và tử vong chu sinh. Nghiên cứu cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc giám sát kháng thuốc để lựa chọn kháng sinh phù hợp, góp phần nâng cao hiệu quả điều trị.
3.2. Ứng dụng trong thực tiễn y tế
Kết quả nghiên cứu có thể được ứng dụng trong thực tiễn y tế để cải thiện quy trình chăm sóc sức khỏe thai kỳ tại Vinmec Times City. Việc sàng lọc thường quy GBS và điều trị kháng sinh dự phòng kịp thời có thể giảm thiểu nguy cơ nhiễm khuẩn sơ sinh và tử vong chu sinh. Nghiên cứu cũng cung cấp dữ liệu quan trọng để cải thiện phác đồ điều trị kháng sinh dự phòng, góp phần nâng cao chất lượng chăm sóc sức khỏe thai kỳ.