I. Đặc điểm lâm sàng viêm phổi ở trẻ 2 tháng đến 5 tuổi
Nghiên cứu tập trung vào đặc điểm lâm sàng của viêm phổi ở trẻ từ 2 tháng đến 5 tuổi tại Bệnh viện Quận 8. Các triệu chứng phổ biến bao gồm sốt, ho, khó thở, và thở nhanh. Sốt là dấu hiệu thường gặp nhưng không đặc hiệu, trong khi thở nhanh được xem là dấu hiệu nhạy nhất để chẩn đoán viêm phổi. Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng trẻ nhỏ thường có biểu hiện lâm sàng kín đáo hơn so với trẻ lớn, đặc biệt là ở giai đoạn khởi phát. Các triệu chứng tiêu hóa như nôn ói, chướng bụng, và tiêu chảy cũng được ghi nhận, đặc biệt ở trẻ dưới 1 tuổi.
1.1. Triệu chứng cơ năng
Các triệu chứng cơ năng bao gồm ho, sốt, và khó thở. Ho là triệu chứng phổ biến nhất, xuất hiện ở 95% trường hợp. Sốt có thể từ nhẹ đến cao, tùy thuộc vào tác nhân gây bệnh. Khó thở, thở rên, và co kéo cơ hô hấp là những dấu hiệu quan trọng để đánh giá mức độ nghiêm trọng của viêm phổi.
1.2. Triệu chứng thực thể
Các triệu chứng thực thể như thở nhanh, rút lõm lồng ngực, và ran nổ được ghi nhận. Thở nhanh là dấu hiệu nhạy nhất, đặc biệt ở trẻ dưới 5 tuổi. Ran nổ và ẩm nhỏ hạt thường xuất hiện ở trẻ lớn, trong khi trẻ nhỏ có thể không có biểu hiện rõ ràng.
II. Đặc điểm cận lâm sàng viêm phổi ở trẻ 2 tháng đến 5 tuổi
Nghiên cứu cũng phân tích đặc điểm cận lâm sàng của viêm phổi ở trẻ từ 2 tháng đến 5 tuổi. Các xét nghiệm phổ biến bao gồm công thức máu, X-Quang phổi, và CRP. Công thức máu cho thấy sự gia tăng bạch cầu, đặc biệt là bạch cầu trung tính, trong khi X-Quang phổi giúp xác định vị trí và mức độ tổn thương phổi. CRP tăng cao thường liên quan đến nhiễm khuẩn.
2.1. Công thức máu
Công thức máu cho thấy sự gia tăng bạch cầu, đặc biệt là bạch cầu trung tính, là dấu hiệu phổ biến trong viêm phổi do vi khuẩn. Số lượng bạch cầu tăng cao thường liên quan đến mức độ nghiêm trọng của bệnh.
2.2. X Quang phổi
X-Quang phổi là công cụ quan trọng để chẩn đoán viêm phổi. Các hình ảnh thường gặp bao gồm đông đặc phổi, tràn dịch màng phổi, và tổn thương nhu mô phổi. X-Quang cũng giúp phân biệt giữa viêm phổi do vi khuẩn và virus.
III. Nguyên nhân và phân loại viêm phổi
Nghiên cứu xác định các nguyên nhân viêm phổi chủ yếu do virus và vi khuẩn. Virus hợp bào hô hấp (RSV) và rhinovirus là tác nhân phổ biến ở trẻ dưới 2 tuổi, trong khi Streptococcus pneumoniae và Haemophilus influenzae là nguyên nhân chính ở trẻ lớn hơn. Nghiên cứu cũng phân loại viêm phổi thành viêm phổi mắc phải tại cộng đồng, viêm phổi mắc phải tại bệnh viện, và viêm phổi liên quan đến thở máy.
3.1. Nguyên nhân do virus
Virus là tác nhân chính gây viêm phổi ở trẻ dưới 5 tuổi, đặc biệt là RSV và rhinovirus. Các virus khác như influenza và parainfluenza cũng được ghi nhận. Nhiễm nhiều virus cùng lúc chiếm khoảng 20% trường hợp.
3.2. Nguyên nhân do vi khuẩn
Streptococcus pneumoniae và Haemophilus influenzae là hai vi khuẩn phổ biến gây viêm phổi ở trẻ em. Các vi khuẩn khác như Staphylococcus aureus và Moraxella catarrhalis cũng được ghi nhận, đặc biệt ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ.
IV. Tình trạng sức khỏe và dịch tễ học viêm phổi
Nghiên cứu cung cấp cái nhìn tổng quan về tình trạng sức khỏe trẻ em và dịch tễ học viêm phổi tại Bệnh viện Quận 8. Viêm phổi là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong ở trẻ dưới 5 tuổi, đặc biệt ở các nước đang phát triển. Tỷ lệ mắc bệnh cao hơn vào mùa lạnh và ở những trẻ có điều kiện kinh tế-xã hội thấp.
4.1. Dịch tễ học
Viêm phổi là nguyên nhân tử vong hàng đầu ở trẻ dưới 5 tuổi, chiếm khoảng 15% tổng số ca tử vong. Tỷ lệ mắc bệnh cao hơn ở các nước đang phát triển, đặc biệt là vào mùa lạnh.
4.2. Yếu tố nguy cơ
Các yếu tố nguy cơ bao gồm tuổi nhỏ (dưới 1 tuổi), điều kiện kinh tế-xã hội thấp, môi trường đông đúc, và ô nhiễm không khí. Trẻ sinh non, nhẹ cân, và suy dinh dưỡng cũng có nguy cơ cao mắc viêm phổi.
V. Chẩn đoán và điều trị viêm phổi
Nghiên cứu nhấn mạnh tầm quan trọng của chẩn đoán viêm phổi kịp thời và chính xác để giảm tỷ lệ tử vong. Các phương pháp chẩn đoán bao gồm khám lâm sàng, xét nghiệm cận lâm sàng, và X-Quang phổi. Điều trị viêm phổi chủ yếu dựa trên nguyên nhân gây bệnh, bao gồm kháng sinh cho viêm phổi do vi khuẩn và hỗ trợ hô hấp cho các trường hợp nặng.
5.1. Chẩn đoán
Chẩn đoán viêm phổi dựa trên các triệu chứng lâm sàng như thở nhanh, rút lõm lồng ngực, và kết quả X-Quang phổi. Xét nghiệm CRP và công thức máu cũng giúp xác định nguyên nhân gây bệnh.
5.2. Điều trị
Điều trị viêm phổi bao gồm kháng sinh cho các trường hợp do vi khuẩn và hỗ trợ hô hấp như oxy liệu pháp cho các trường hợp nặng. Việc điều trị kịp thời giúp giảm tỷ lệ biến chứng và tử vong.