I. Đặc điểm lâm sàng
Nghiên cứu tập trung vào đặc điểm lâm sàng của các trường hợp chửa ở sẹo mổ lấy thai (CSMLT) tại Bệnh viện Phụ sản Trung ương. Các triệu chứng chính bao gồm chậm kinh, đau bụng hạ vị, và ra máu âm đạo. Tuy nhiên, nhiều bệnh nhân không có triệu chứng rõ ràng, dẫn đến việc chẩn đoán sớm gặp khó khăn. Siêu âm đầu dò âm đạo được xem là phương pháp hiệu quả nhất để xác định vị trí túi thai tại sẹo mổ cũ. Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng hơn 50% bệnh nhân được phát hiện tình cờ qua thăm khám mà không có triệu chứng bất thường.
1.1. Triệu chứng chính
Các triệu chứng lâm sàng của CSMLT không điển hình, bao gồm chậm kinh, đau bụng hạ vị, và ra máu âm đạo. Ra máu âm đạo thường xuất hiện sớm, với tính chất ít một và máu sẫm màu. Một số trường hợp có thể bị băng huyết cấp tính, dẫn đến nguy cơ vỡ tử cung. Siêu âm đầu dò âm đạo giúp xác định chính xác vị trí túi thai tại sẹo mổ cũ, với độ nhạy lên đến 84,6%.
1.2. Chẩn đoán sớm
Việc chẩn đoán sớm CSMLT rất quan trọng để tránh các biến chứng nghiêm trọng. Siêu âm đầu dò âm đạo là phương pháp chẩn đoán hiệu quả nhất, giúp xác định túi thai nằm giữa bàng quang và mặt trước đoạn eo tử cung. Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng độ mỏng của lớp cơ tử cung giữa túi ối và bàng quang là một yếu tố quan trọng trong chẩn đoán.
II. Đặc điểm cận lâm sàng
Nghiên cứu cũng phân tích đặc điểm cận lâm sàng của CSMLT, bao gồm các phương pháp chẩn đoán hình ảnh và xét nghiệm. Siêu âm đầu dò âm đạo được sử dụng rộng rãi để xác định vị trí túi thai và đo độ dày của lớp cơ tử cung. Ngoài ra, xét nghiệm nồng độ βhCG cũng được sử dụng để theo dõi tiến triển của thai kỳ. Kết quả nghiên cứu cho thấy, việc kết hợp giữa siêu âm và xét nghiệm βhCG giúp nâng cao độ chính xác trong chẩn đoán và điều trị.
2.1. Siêu âm chẩn đoán
Siêu âm đầu dò âm đạo là phương pháp chẩn đoán chính cho CSMLT, với độ nhạy lên đến 84,6%. Phương pháp này giúp xác định túi thai nằm giữa bàng quang và mặt trước đoạn eo tử cung, đồng thời đo độ dày của lớp cơ tử cung. Kết hợp với siêu âm qua thành bụng, phương pháp này cung cấp hình ảnh rộng của tử cung và phần phụ.
2.2. Xét nghiệm βhCG
Xét nghiệm nồng độ βhCG được sử dụng để theo dõi tiến triển của thai kỳ trong các trường hợp CSMLT. Nồng độ βhCG cao có thể là dấu hiệu của thai kỳ bất thường. Nghiên cứu chỉ ra rằng việc kết hợp giữa siêu âm và xét nghiệm βhCG giúp nâng cao độ chính xác trong chẩn đoán và điều trị.
III. Kết quả điều trị
Nghiên cứu đánh giá kết quả điều trị của các phương pháp khác nhau trong điều trị CSMLT. Các phương pháp điều trị bao gồm điều trị nội khoa bằng Methotrexate (MTX), can thiệp hút thai, và phẫu thuật lấy khối chửa. Kết quả cho thấy, điều trị nội khoa bằng MTX có hiệu quả cao trong các trường hợp chẩn đoán sớm, trong khi phẫu thuật được ưu tiên trong các trường hợp có nguy cơ chảy máu cao. Nghiên cứu cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc theo dõi sau điều trị để đảm bảo kết quả lâu dài.
3.1. Điều trị nội khoa
Điều trị nội khoa bằng Methotrexate (MTX) được sử dụng rộng rãi trong các trường hợp CSMLT được chẩn đoán sớm. Phương pháp này giúp giảm thiểu nguy cơ chảy máu và bảo tồn tử cung. Nghiên cứu chỉ ra rằng, điều trị nội khoa có hiệu quả cao khi kết hợp với theo dõi chặt chẽ nồng độ βhCG.
3.2. Phẫu thuật
Phẫu thuật lấy khối chửa được ưu tiên trong các trường hợp CSMLT có nguy cơ chảy máu cao hoặc khi điều trị nội khoa không hiệu quả. Phương pháp này giúp ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng như vỡ tử cung. Nghiên cứu cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc theo dõi sau phẫu thuật để đảm bảo kết quả lâu dài.