I. Đặt vấn đề
Trầm cảm đang trở thành gánh nặng toàn cầu, không phân biệt giới tính, tuổi tác hay nghề nghiệp. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), trầm cảm sẽ là nguyên nhân thứ hai gây mất khả năng lao động vào năm 2020. Khoảng 45-70% người tự sát mắc trầm cảm, và 15% bệnh nhân trầm cảm chết do tự sát. Trầm cảm phổ biến ở bệnh nhân mắc bệnh tự miễn, đặc biệt là lupus ban đỏ hệ thống (SLE), với tỷ lệ ước tính 67%. Bệnh nhân lupus trẻ có nguy cơ mắc trầm cảm cao hơn. Triệu chứng trầm cảm thường xuất hiện sớm và phức tạp, làm tăng nguy cơ tự sát. Liệu pháp tâm lý và thuốc chống trầm cảm là những phương pháp điều trị quan trọng. Tuy nhiên, việc phát hiện và can thiệp sớm trầm cảm ở bệnh nhân lupus vẫn chưa được nghiên cứu đầy đủ.
1.1. Tỷ lệ trầm cảm ở bệnh nhân lupus
Trầm cảm chiếm tỷ lệ cao ở bệnh nhân lupus, đặc biệt ở những người có kháng thể kháng phospholipide. Bệnh lupus chủ yếu gặp ở nữ giới, với tỷ lệ 1 nam/9 nữ, nhưng nam giới, trẻ em và người già cũng có thể mắc bệnh. Triệu chứng trầm cảm thường xuất hiện sớm và phức tạp, làm tăng nguy cơ tự sát. Liệu pháp tâm lý và thuốc chống trầm cảm là những phương pháp điều trị quan trọng.
1.2. Đặc điểm lâm sàng của trầm cảm ở bệnh nhân lupus
Triệu chứng trầm cảm ở bệnh nhân lupus thường đan xen với các triệu chứng thần kinh và cơ thể. Bệnh lupus gây tổn thương hệ thần kinh trung ương và ngoại vi, dẫn đến các biểu hiện thần kinh tâm thần đa dạng. Điều trị trầm cảm ở bệnh nhân lupus cần kết hợp liệu pháp tâm lý và thuốc chống trầm cảm để cải thiện cả triệu chứng tâm thần và cơ thể.
II. Tổng quan về trầm cảm
Trầm cảm đã được nghiên cứu từ thời Ai Cập cổ đại, với các biểu hiện ủ rũ, buồn chán. Hippocrates đã đưa ra thuật ngữ 'melancholia' và nhấn mạnh vai trò của rối loạn cân bằng thể dịch trong bệnh sinh trầm cảm. Sigmund Freud nhấn mạnh vai trò của xung đột nội tâm và yếu tố môi trường trong trầm cảm. Chẩn đoán trầm cảm dựa trên các tiêu chuẩn của DSM và ICD, bao gồm các triệu chứng như khí sắc trầm, mất quan tâm thích thú, và ý tưởng tự sát. Điều trị trầm cảm bao gồm liệu pháp tâm lý và thuốc chống trầm cảm.
2.1. Lịch sử nghiên cứu trầm cảm
Trầm cảm đã được nghiên cứu từ thời Ai Cập cổ đại, với các biểu hiện ủ rũ, buồn chán. Hippocrates đã đưa ra thuật ngữ 'melancholia' và nhấn mạnh vai trò của rối loạn cân bằng thể dịch trong bệnh sinh trầm cảm. Sigmund Freud nhấn mạnh vai trò của xung đột nội tâm và yếu tố môi trường trong trầm cảm.
2.2. Chẩn đoán và phân loại trầm cảm
Chẩn đoán trầm cảm dựa trên các tiêu chuẩn của DSM và ICD, bao gồm các triệu chứng như khí sắc trầm, mất quan tâm thích thú, và ý tưởng tự sát. Trầm cảm được phân loại thành các mức độ nhẹ, vừa, và nặng dựa trên ảnh hưởng của các triệu chứng lên chức năng nghề nghiệp và xã hội.
III. Tổng quan về bệnh lupus ban đỏ hệ thống
Bệnh lupus ban đỏ hệ thống (SLE) là một bệnh tự miễn, gây tổn thương nhiều cơ quan trong cơ thể. Triệu chứng lâm sàng của bệnh lupus rất đa dạng, bao gồm tổn thương da, khớp, thận, tim, và hệ thần kinh. Bệnh lupus chủ yếu gặp ở nữ giới, với tỷ lệ 1 nam/9 nữ. Điều trị bệnh lupus chủ yếu dựa trên thuốc corticoid, giúp cải thiện triệu chứng và kéo dài thời gian ổn định bệnh.
3.1. Lịch sử và khái niệm bệnh lupus
Bệnh lupus ban đỏ hệ thống (SLE) đã được mô tả từ thế kỷ X, với các biểu hiện tổn thương da và nội tạng. Bệnh lupus được xác định là một bệnh tự miễn, gây tổn thương nhiều cơ quan trong cơ thể. Điều trị bệnh lupus chủ yếu dựa trên thuốc corticoid, giúp cải thiện triệu chứng và kéo dài thời gian ổn định bệnh.
3.2. Biểu hiện lâm sàng và chẩn đoán bệnh lupus
Triệu chứng lâm sàng của bệnh lupus rất đa dạng, bao gồm tổn thương da, khớp, thận, tim, và hệ thần kinh. Chẩn đoán bệnh lupus dựa trên các tiêu chuẩn của ACR, bao gồm các triệu chứng lâm sàng và xét nghiệm miễn dịch. Bệnh lupus chủ yếu gặp ở nữ giới, với tỷ lệ 1 nam/9 nữ.