I. Đặc điểm lâm sàng của ung thư đại tràng
Ung thư đại tràng (UTĐT) là một trong những loại ung thư phổ biến nhất trên thế giới, với triệu chứng lâm sàng đa dạng. Các triệu chứng này có thể không rõ ràng ở giai đoạn đầu, nhưng khi bệnh tiến triển, bệnh nhân thường gặp phải các triệu chứng như đau bụng, thay đổi thói quen đại tiện, và gầy sút cân. Đau bụng thường là triệu chứng phổ biến nhất, có thể xuất hiện dưới dạng đau âm ỉ hoặc đau quặn. Thay đổi thói quen đại tiện, như táo bón hoặc tiêu chảy, cũng là dấu hiệu quan trọng cần chú ý. Gầy sút cân là một triệu chứng nghiêm trọng, thường xảy ra khi bệnh đã tiến triển. Theo nghiên cứu, khoảng 25% bệnh nhân có thể giảm từ 5-10 kg trong vòng 2-4 tháng. Việc nhận diện sớm các triệu chứng này có vai trò quan trọng trong việc chẩn đoán và điều trị kịp thời.
1.1. Triệu chứng toàn thân
Triệu chứng toàn thân của UTĐT thường không đặc hiệu, bao gồm mệt mỏi, chán ăn và gầy sút cân. Thiếu máu cũng là một triệu chứng thường gặp, chủ yếu do mất máu qua đường ruột và viêm mạn tính. Bệnh nhân có thể cảm thấy mệt mỏi, da xanh, và niêm mạc nhợt nhạt. Việc phát hiện sớm các triệu chứng này có thể giúp nâng cao khả năng sống sót cho bệnh nhân.
1.2. Triệu chứng cơ năng
Đau bụng là triệu chứng cơ năng phổ biến nhất ở bệnh nhân UTĐT. Đau bụng có thể khu trú hoặc lan tỏa, thường trở nên nghiêm trọng khi bệnh tiến triển. Thay đổi thói quen đại tiện, như tăng số lần đi ngoài hoặc đi ngoài phân lẫn máu, cũng là dấu hiệu quan trọng. Những triệu chứng này cần được theo dõi chặt chẽ để có thể chẩn đoán sớm và điều trị hiệu quả.
II. Đặc điểm cận lâm sàng của ung thư đại tràng
Cận lâm sàng đóng vai trò quan trọng trong việc chẩn đoán UTĐT. Nội soi đại tràng là phương pháp chính để phát hiện tổn thương trên bề mặt niêm mạc. Hình ảnh tổn thương có thể thấy qua nội soi bao gồm các khối u sùi, ổ loét, và các khối u chít hẹp lòng đại tràng. Mô bệnh học cho thấy ung thư biểu mô tuyến chiếm tỷ lệ cao nhất trong các loại ung thư đại tràng. Ngoài ra, xét nghiệm chất chỉ điểm u như CEA và CA 19-9 cũng được sử dụng để theo dõi tình trạng bệnh. Các phương pháp chẩn đoán hình ảnh như chụp CT và PET/CT giúp đánh giá mức độ xâm lấn và tình trạng di căn của khối u.
2.1. Nội soi đại tràng
Nội soi đại tràng là phương pháp cận lâm sàng quan trọng, cho phép quan sát trực tiếp tổn thương và thực hiện sinh thiết. Hình ảnh tổn thương có thể thấy qua nội soi bao gồm các khối u sùi, ổ loét, và các khối u chít hẹp lòng đại tràng. Việc phát hiện sớm các tổn thương này có thể giúp nâng cao hiệu quả điều trị.
2.2. Xét nghiệm và chẩn đoán hình ảnh
Các xét nghiệm như CEA và CA 19-9 được sử dụng để theo dõi tình trạng bệnh nhân UTĐT. Chụp CT và PET/CT là những phương pháp hiện đại giúp đánh giá mức độ xâm lấn và tình trạng di căn của khối u. Những phương pháp này có độ nhạy và đặc hiệu cao, giúp chẩn đoán chính xác giai đoạn bệnh và lựa chọn phác đồ điều trị phù hợp.
III. Chẩn đoán và điều trị ung thư đại tràng
Chẩn đoán UTĐT thường dựa vào sự kết hợp giữa triệu chứng lâm sàng, cận lâm sàng và các phương pháp chẩn đoán hình ảnh. Việc chẩn đoán sớm và chính xác là rất quan trọng để lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp. Phẫu thuật cắt đoạn đại tràng là phương pháp điều trị chính, kèm theo hóa trị bổ trợ trong nhiều trường hợp. Điều trị đích và điều trị miễn dịch cũng đang được nghiên cứu và áp dụng trong điều trị UTĐT. Việc theo dõi và đánh giá hiệu quả điều trị là cần thiết để điều chỉnh phác đồ kịp thời.
3.1. Chẩn đoán giai đoạn
Chẩn đoán giai đoạn của UTĐT được thực hiện thông qua các phương pháp hình ảnh và xét nghiệm. Việc xác định giai đoạn bệnh giúp bác sĩ lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp và tiên lượng bệnh. Giai đoạn bệnh được phân loại theo hệ thống TNM, trong đó T là kích thước khối u, N là tình trạng hạch bạch huyết, và M là tình trạng di căn xa.
3.2. Phương pháp điều trị
Phương pháp điều trị chính cho UTĐT là phẫu thuật cắt đoạn đại tràng. Hóa trị bổ trợ thường được chỉ định cho bệnh nhân có nguy cơ cao tái phát. Điều trị đích và điều trị miễn dịch cũng đang được nghiên cứu và áp dụng, mang lại hy vọng mới cho bệnh nhân. Việc theo dõi và đánh giá hiệu quả điều trị là rất quan trọng để điều chỉnh phác đồ kịp thời.