Luận án tiến sĩ: Ứng dụng siêu âm nội soi trong chẩn đoán ung thư trực tràng

Trường đại học

Học viện Quân y

Chuyên ngành

Y học

Người đăng

Ẩn danh

Thể loại

luận án

2023

148
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Mục lục chi tiết

Lời cam đoan

Lời cảm ơn

Mục lục

Danh mục chữ viết tắt

Danh mục bảng

Danh mục biểu đồ

Danh mục hình, ảnh

1. ĐẶT VẤN ĐỀ

1. CHƯƠNG 1: TỔNG QUAN TÀI LIỆU

1.1. Giải phẫu trực tràng

1.2. Hình thể và cấu tạo trực tràng

1.3. Liên quan giải phẫu

1.4. Mạch máu và hạch bạch huyết

1.5. Dịch tễ học ung thư trực tràng

1.6. Trên thế giới

1.7. Sinh bệnh học ung thư trực tràng

1.8. Yếu tố dinh dưỡng

1.9. Các tổn thương tiền ung thư

1.10. Yếu tố di truyền

1.11. Gen sinh ung thư và gen ức chế sinh ung thư

1.12. Biểu hiện lâm sàng

1.13. Triệu chứng cơ năng

1.14. Triệu chứng thực thể

1.15. Các phương pháp chẩn đoán ung thư trực tràng

1.16. Siêu âm nội trực tràng

1.17. Chụp cắt lớp vi tính

1.18. Chụp cộng hưởng từ

1.19. Chụp cắt lớp niêm mạc đại trực tràng

1.20. Các xét nghiệm khác

1.21. Siêu âm nội soi trong chẩn đoán ung thư trực tràng

1.22. Lịch sử phát triển siêu âm nội soi

1.23. Nguyên lý hoạt động siêu âm nội soi

1.24. Hình ảnh thành trực tràng trên siêu âm nội soi

1.25. Đánh giá ung thư trực tràng trên siêu âm nội soi

1.26. SANS để phát hiện ung thư trực tràng tái phát

1.27. Đặc điểm mô bệnh học và phân loại ung thư trực tràng

1.28. Phân loại mô bệnh học

1.29. Tổn thương vi thể

1.30. Các thể ung thư khác của trực tràng

1.31. Phân loại giai đoạn ung thư trực tràng theo giải phẫu bệnh

1.32. Tình hình nghiên cứu trong và ngoài nước

1.33. Các nghiên cứu trên thế giới

1.34. Các nghiên cứu ở Việt Nam

2. CHƯƠNG 2: ĐỐI TƯỢNG VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU

2.1. Đối tượng nghiên cứu

2.2. Tiêu chuẩn lựa chọn

2.3. Tiêu chuẩn loại trừ

2.4. Phương pháp nghiên cứu

2.5. Phương pháp nghiên cứu

2.6. Phương tiện nghiên cứu

2.7. Các bước tiến hành

2.8. Chỉ tiêu nghiên cứu

2.9. Xử lý số liệu

2.10. Các biện pháp khống chế sai số

2.11. Vấn đề đạo đức trong nghiên cứu

3. CHƯƠNG 3: KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU

3.1. Khảo sát đặc điểm lâm sàng, hình ảnh nội soi, siêu âm nội soi và mô bệnh học của ung thư trực tràng

3.2. Đặc điểm lâm sàng

3.3. Một số xét nghiệm cận lâm sàng

3.4. Hình ảnh nội soi trực tràng

3.5. Đặc điểm hình ảnh cắt lớp vi tính

3.6. Hình ảnh siêu âm nội soi

3.7. Đặc điểm mô bệnh học sau phẫu thuật

3.8. Đánh giá kết quả chẩn đoán của siêu âm nội soi trong xác định giai đoạn ung thư trực tràng

3.9. Đối chiếu hình ảnh siêu âm nội soi với một số đặc điểm lâm sàng

3.10. Đối chiếu hình ảnh siêu âm nội soi với xét nghiệm máu

3.11. Đối chiếu hình ảnh siêu âm nội soi với hình ảnh nội soi thường

3.12. Đối chiếu hình ảnh siêu âm nội soi với hình ảnh cắt lớp vi tính

3.13. Đối chiếu hình ảnh siêu âm nội soi với kết quả mô bệnh học

4. CHƯƠNG 4: BÀN LUẬN

4.1. Khảo sát đặc điểm lâm sàng, hình ảnh nội soi, siêu âm nội soi và mô bệnh học của ung thư trực tràng

4.2. Đặc điểm về tuổi và giới

4.3. Các triệu chứng lâm sàng

4.4. Đặc điểm cận lâm sàng

4.5. Hình ảnh nội soi

4.6. Hình ảnh cắt lớp vi tính

4.7. Đặc điểm mô bệnh học

4.8. Hình ảnh siêu âm nội soi

4.9. Kết quả chẩn đoán của siêu âm nội soi trong xác định giai đoạn ung thư trực tràng

4.10. Kết quả siêu âm nội soi trong đánh giá mức độ xâm lấn thành

4.11. Giá trị của siêu âm nội soi trong chẩn đoán mức độ xâm lấn hạch

4.12. Các giá trị khác của siêu âm nội soi

4.13. Đánh giá ưu nhược điểm của siêu âm nội soi

NHỮNG HẠN CHẾ CỦA ĐỀ TÀI

CÁC CÔNG TRÌNH CÔNG BỐ LIÊN QUAN ĐẾN LUẬN ÁN

TÀI LIỆU THAM KHẢO

DANH SÁCH BỆNH NHÂN NGHIÊN CỨU

BỆNH ÁN NGHIÊN CỨU

Tóm tắt

I. Giới thiệu về ung thư trực tràng

Ung thư trực tràng (UTTT) là một trong những loại ung thư phổ biến nhất trên toàn cầu. Theo số liệu từ Globocan 2018, tỷ lệ mắc mới UTTT là hơn 1,8 triệu trường hợp, chiếm 10,2% tổng số ca mắc mới ung thư. Tại Việt Nam, tỷ lệ này là khoảng 12/100.000 dân đối với nam và 8/100.000 dân đối với nữ. UTTT thường gặp ở những người trên 50 tuổi, với các triệu chứng như chảy máu, thay đổi thói quen đại tiện và đau bụng. Việc phát hiện sớm và chẩn đoán chính xác là rất quan trọng để nâng cao hiệu quả điều trị. Siêu âm nội soi (SANS) đã trở thành một công cụ hữu ích trong việc chẩn đoán và đánh giá giai đoạn của UTTT.

1.1. Tầm quan trọng của chẩn đoán sớm

Chẩn đoán sớm UTTT có thể cải thiện đáng kể tỷ lệ sống sót của bệnh nhân. Việc sử dụng công nghệ siêu âm trong chẩn đoán giúp phát hiện các tổn thương nhỏ mà các phương pháp khác có thể bỏ sót. SANS cung cấp hình ảnh chi tiết về cấu trúc của trực tràng, từ đó giúp bác sĩ xác định mức độ xâm lấn và di căn hạch. Nghiên cứu cho thấy độ nhạy của SANS trong phát hiện UTTT có thể đạt từ 63-96%, cho thấy giá trị của phương pháp này trong thực tiễn lâm sàng.

II. Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu này được thực hiện với mục tiêu khảo sát đặc điểm lâm sàng, hình ảnh nội soi, siêu âm nội soi và mô bệnh học của UTTT. Đối tượng nghiên cứu bao gồm bệnh nhân được chẩn đoán UTTT tại Bệnh viện E. Tiêu chuẩn lựa chọn bao gồm bệnh nhân trên 18 tuổi, có triệu chứng nghi ngờ UTTT và đồng ý tham gia nghiên cứu. Phương pháp nghiên cứu bao gồm thu thập dữ liệu lâm sàng, hình ảnh từ SANS và mô bệnh học sau phẫu thuật. Việc xử lý số liệu được thực hiện bằng phần mềm thống kê để đảm bảo tính chính xác và khách quan.

2.1. Các tiêu chí đánh giá

Các tiêu chí đánh giá trong nghiên cứu bao gồm độ nhạy, độ đặc hiệu của SANS trong việc xác định giai đoạn UTTT. Đặc biệt, nghiên cứu sẽ so sánh hình ảnh từ SANS với các phương pháp chẩn đoán khác như chụp cắt lớp vi tính (CT) và chụp cộng hưởng từ (MRI). Kết quả sẽ được phân tích để xác định giá trị thực tiễn của SANS trong chẩn đoán UTTT, từ đó đưa ra những khuyến nghị cho việc áp dụng phương pháp này trong lâm sàng.

III. Kết quả nghiên cứu

Kết quả nghiên cứu cho thấy SANS có khả năng phát hiện các tổn thương UTTT với độ nhạy cao. Hình ảnh từ SANS cho phép đánh giá chính xác mức độ xâm lấn của khối u vào các lớp của thành trực tràng. Đặc biệt, nghiên cứu đã chỉ ra rằng SANS có thể phát hiện di căn hạch với độ chính xác tương đương hoặc cao hơn so với các phương pháp chẩn đoán hình ảnh khác. Những phát hiện này khẳng định giá trị của SANS trong việc chẩn đoán và theo dõi UTTT.

3.1. So sánh với các phương pháp khác

Khi so sánh với CT và MRI, SANS cho thấy ưu điểm vượt trội trong việc xác định mức độ xâm lấn của khối u. Đặc biệt, SANS có thể cung cấp hình ảnh chi tiết hơn về cấu trúc mô, giúp bác sĩ đưa ra quyết định điều trị chính xác hơn. Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng SANS có thể được thực hiện nhiều lần mà không gây hại cho bệnh nhân, điều này làm tăng tính khả thi của phương pháp trong thực tiễn lâm sàng.

IV. Bàn luận

Nghiên cứu đã chỉ ra rằng siêu âm nội soi là một công cụ hữu ích trong chẩn đoán UTTT. Việc sử dụng SANS không chỉ giúp phát hiện sớm bệnh mà còn hỗ trợ trong việc đánh giá giai đoạn và mức độ xâm lấn của khối u. Điều này có ý nghĩa quan trọng trong việc lập kế hoạch điều trị và tiên lượng cho bệnh nhân. Hơn nữa, SANS có thể được áp dụng rộng rãi trong các cơ sở y tế, góp phần nâng cao chất lượng chăm sóc sức khỏe cho bệnh nhân mắc UTTT.

4.1. Hạn chế và khuyến nghị

Mặc dù SANS có nhiều ưu điểm, nghiên cứu cũng chỉ ra một số hạn chế như cần có thiết bị chuyên dụng và kỹ thuật viên có kinh nghiệm. Do đó, cần có thêm các nghiên cứu để đánh giá hiệu quả của SANS trong các tình huống lâm sàng khác nhau. Khuyến nghị cho các cơ sở y tế là nên đầu tư vào công nghệ SANS để cải thiện khả năng chẩn đoán và điều trị UTTT.

25/01/2025
Luận án tiến sĩ nghiên cứu ứng dụng siêu âm nội soi góp phần chẩn đoán giai đoạn ung thư trực tràng

Bạn đang xem trước tài liệu:

Luận án tiến sĩ nghiên cứu ứng dụng siêu âm nội soi góp phần chẩn đoán giai đoạn ung thư trực tràng

Luận án tiến sĩ mang tiêu đề "Ứng dụng siêu âm nội soi trong chẩn đoán ung thư trực tràng" của NCS. Vũ Hồng Anh, dưới sự hướng dẫn của PGS. Trần Việt Tú và PGS. Nguyễn Thúy Vinh, được thực hiện tại Học viện Quân y, năm 2023. Bài luận án này tập trung vào việc áp dụng công nghệ siêu âm nội soi để nâng cao độ chính xác trong chẩn đoán ung thư trực tràng, một trong những loại ung thư phổ biến và nguy hiểm. Việc sử dụng siêu âm nội soi không chỉ giúp phát hiện sớm bệnh mà còn hỗ trợ trong việc đánh giá mức độ tổn thương, từ đó cải thiện hiệu quả điều trị cho bệnh nhân.

Để mở rộng thêm kiến thức về các phương pháp chẩn đoán và điều trị trong lĩnh vực y học, bạn có thể tham khảo thêm các tài liệu liên quan như Nghiên cứu ứng dụng phương pháp cắt khối tá tụy và nạo hạch trong điều trị ung thư vùng đầu tụy, nơi nghiên cứu các phương pháp điều trị ung thư khác, hay Nghiên cứu điều trị bảo tồn ung thư nguyên bào võng mạc bằng laser diode, cung cấp cái nhìn về các phương pháp điều trị bảo tồn trong ung thư. Cuối cùng, bạn cũng có thể tìm hiểu thêm về Nghiên cứu lâm sàng và hiệu quả điều trị suy giảm nhận thức ở bệnh nhân loạn thần do rượu, một nghiên cứu liên quan đến các vấn đề sức khỏe tâm thần có thể ảnh hưởng đến quá trình điều trị ung thư. Những tài liệu này sẽ giúp bạn có cái nhìn sâu sắc hơn về các khía cạnh khác nhau trong chẩn đoán và điều trị bệnh lý.