2023
Phí lưu trữ
30.000 VNĐMục lục chi tiết
Tóm tắt
U tuyến nước bọt mang tai là một loại u phức tạp với đa dạng hình thái mô học, gây khó khăn trong chẩn đoán và điều trị. Phần lớn các u là lành tính, chiếm 85-90%, nhưng tỷ lệ thoái hóa ác tính khá cao. Chẩn đoán u tuyến nước bọt hiện nay chủ yếu dựa vào chọc hút tế bào, nhưng kết quả thường không chính xác do lượng bệnh phẩm thu được ít. Phẫu thuật u tuyến nước bọt là phương pháp điều trị chính, nhưng việc chẩn đoán trước mổ cần được cải thiện để giảm thiểu rủi ro.
U tuyến nước bọt mang tai chiếm 2-4% các ung thư vùng đầu cổ. Triệu chứng thường mờ nhạt, khi phát hiện, u đã lớn, gây ảnh hưởng đến chức năng và thẩm mỹ. Chẩn đoán mang tai hiện tại chưa hiệu quả, đòi hỏi các kỹ thuật như siêu âm và cắt lớp vi tính để hỗ trợ. Điều trị u tuyến nước bọt cần kết hợp phẫu thuật, xạ trị và hóa trị, nhưng ở Việt Nam, nghiên cứu về lĩnh vực này còn hạn chế.
Tuyến nước bọt mang tai là tuyến lớn nhất, nặng 25-30 gam, nằm dưới ống tai ngoài. Giải phẫu tuyến nước bọt bao gồm hai thùy, giữa hai thùy là dây thần kinh mặt (VII). Mô học tuyến nước bọt cho thấy tuyến được chia thành nhiều tiểu thùy, mỗi tiểu thùy chứa các nang tuyến và ống bài xuất. Bệnh lý tuyến nước bọt thường liên quan đến các khối u biểu mô, cả lành tính và ác tính.
Tuyến mang tai có hai thùy, thùy nông và thùy sâu, được ngăn cách bởi dây thần kinh mặt. Giải phẫu ứng dụng ngoại khoa cho thấy việc bảo tồn dây thần kinh VII trong phẫu thuật là rất quan trọng. Phẫu thuật tuyến nước bọt cần chú ý đến các liên quan giải phẫu như động mạch cảnh ngoài và xương hàm dưới.
Mô học tuyến nước bọt cho thấy tuyến được chia thành nhiều tiểu thùy, mỗi tiểu thùy chứa các nang tuyến và ống bài xuất. Bệnh lý tuyến nước bọt bao gồm các khối u biểu mô, cả lành tính và ác tính. U tuyến đa hình là loại u lành tính phổ biến nhất, chiếm hơn 50% các u tuyến nước bọt mang tai.
Chẩn đoán u tuyến nước bọt cần kết hợp lâm sàng, siêu âm, cắt lớp vi tính và sinh thiết qua kim. Phẫu thuật u tuyến nước bọt là phương pháp điều trị chính, nhưng cần chú ý đến các biến chứng như tổn thương dây thần kinh VII. Điều trị bệnh tuyến nước bọt cần kết hợp phẫu thuật, xạ trị và hóa trị để đạt hiệu quả cao nhất.
Chẩn đoán u tuyến nước bọt hiện nay chủ yếu dựa vào chọc hút tế bào, nhưng kết quả thường không chính xác. Siêu âm và cắt lớp vi tính được sử dụng để hỗ trợ chẩn đoán và dẫn đường cho kim sinh thiết. Sinh thiết qua kim giúp thu được lượng bệnh phẩm đủ để xác định bản chất mô bệnh học.
Phẫu thuật u tuyến nước bọt là phương pháp điều trị chính, nhưng cần chú ý đến các biến chứng như tổn thương dây thần kinh VII. Xạ trị đóng vai trò bổ trợ chính, trong khi hóa trị được sử dụng khi bệnh di căn xa. Điều trị bệnh tuyến nước bọt cần kết hợp các phương pháp để đạt hiệu quả cao nhất.
Bạn đang xem trước tài liệu:
Luận án tiến sĩ nghiên cứu chẩn đoán và điều trị phẫu thuật u tuyến nước bọt mang tai
Nghiên cứu chẩn đoán và điều trị phẫu thuật u tuyến nước bọt mang tai là một tài liệu chuyên sâu tập trung vào việc chẩn đoán và điều trị các khối u tại tuyến nước bọt mang tai, một vấn đề y khoa phức tạp và cần sự can thiệp chính xác. Tài liệu này cung cấp các phương pháp chẩn đoán hiện đại, quy trình phẫu thuật chi tiết, và đánh giá hiệu quả điều trị, giúp các bác sĩ và nhà nghiên cứu nâng cao kiến thức và kỹ năng trong lĩnh vực này. Đặc biệt, nó nhấn mạnh tầm quan trọng của việc kết hợp giữa chẩn đoán hình ảnh và kỹ thuật phẫu thuật tiên tiến để đạt kết quả tối ưu cho bệnh nhân.
Để mở rộng hiểu biết về các phương pháp phẫu thuật và điều trị liên quan, bạn có thể tham khảo thêm Luận án tiến sĩ nghiên cứu ứng dụng phẫu thuật cắt túi mật nội soi một lỗ tại bệnh viện đại học y hà nội, hoặc Luận án tiến sĩ đánh giá kết quả tái thông mạch trong điều trị bệnh lý tắc hẹp động mạch chi dưới mạn tính đa tầng. Ngoài ra, Luận án đánh giá hiệu quả giảm đau sau phẫu thuật răng khôn hàm dưới của phương pháp nhĩ châm cũng là một tài liệu hữu ích để tìm hiểu thêm về các kỹ thuật giảm đau sau phẫu thuật. Những tài liệu này sẽ giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn về các phương pháp điều trị và phẫu thuật hiện đại.