I. Giới thiệu và đặt vấn đề
U tuyến nước bọt mang tai là một loại u phức tạp với đa dạng hình thái mô học, gây khó khăn trong chẩn đoán và điều trị. Phần lớn các u là lành tính, chiếm 85-90%, nhưng tỷ lệ thoái hóa ác tính khá cao. Chẩn đoán u tuyến nước bọt hiện nay chủ yếu dựa vào chọc hút tế bào, nhưng kết quả thường không chính xác do lượng bệnh phẩm thu được ít. Phẫu thuật u tuyến nước bọt là phương pháp điều trị chính, nhưng việc chẩn đoán trước mổ cần được cải thiện để giảm thiểu rủi ro.
1.1. Tình hình nghiên cứu và thực tiễn
U tuyến nước bọt mang tai chiếm 2-4% các ung thư vùng đầu cổ. Triệu chứng thường mờ nhạt, khi phát hiện, u đã lớn, gây ảnh hưởng đến chức năng và thẩm mỹ. Chẩn đoán mang tai hiện tại chưa hiệu quả, đòi hỏi các kỹ thuật như siêu âm và cắt lớp vi tính để hỗ trợ. Điều trị u tuyến nước bọt cần kết hợp phẫu thuật, xạ trị và hóa trị, nhưng ở Việt Nam, nghiên cứu về lĩnh vực này còn hạn chế.
II. Giải phẫu và mô học tuyến nước bọt mang tai
Tuyến nước bọt mang tai là tuyến lớn nhất, nặng 25-30 gam, nằm dưới ống tai ngoài. Giải phẫu tuyến nước bọt bao gồm hai thùy, giữa hai thùy là dây thần kinh mặt (VII). Mô học tuyến nước bọt cho thấy tuyến được chia thành nhiều tiểu thùy, mỗi tiểu thùy chứa các nang tuyến và ống bài xuất. Bệnh lý tuyến nước bọt thường liên quan đến các khối u biểu mô, cả lành tính và ác tính.
2.1. Cấu trúc giải phẫu chi tiết
Tuyến mang tai có hai thùy, thùy nông và thùy sâu, được ngăn cách bởi dây thần kinh mặt. Giải phẫu ứng dụng ngoại khoa cho thấy việc bảo tồn dây thần kinh VII trong phẫu thuật là rất quan trọng. Phẫu thuật tuyến nước bọt cần chú ý đến các liên quan giải phẫu như động mạch cảnh ngoài và xương hàm dưới.
2.2. Mô học và bệnh lý
Mô học tuyến nước bọt cho thấy tuyến được chia thành nhiều tiểu thùy, mỗi tiểu thùy chứa các nang tuyến và ống bài xuất. Bệnh lý tuyến nước bọt bao gồm các khối u biểu mô, cả lành tính và ác tính. U tuyến đa hình là loại u lành tính phổ biến nhất, chiếm hơn 50% các u tuyến nước bọt mang tai.
III. Chẩn đoán và điều trị u tuyến nước bọt mang tai
Chẩn đoán u tuyến nước bọt cần kết hợp lâm sàng, siêu âm, cắt lớp vi tính và sinh thiết qua kim. Phẫu thuật u tuyến nước bọt là phương pháp điều trị chính, nhưng cần chú ý đến các biến chứng như tổn thương dây thần kinh VII. Điều trị bệnh tuyến nước bọt cần kết hợp phẫu thuật, xạ trị và hóa trị để đạt hiệu quả cao nhất.
3.1. Kỹ thuật chẩn đoán
Chẩn đoán u tuyến nước bọt hiện nay chủ yếu dựa vào chọc hút tế bào, nhưng kết quả thường không chính xác. Siêu âm và cắt lớp vi tính được sử dụng để hỗ trợ chẩn đoán và dẫn đường cho kim sinh thiết. Sinh thiết qua kim giúp thu được lượng bệnh phẩm đủ để xác định bản chất mô bệnh học.
3.2. Phương pháp điều trị
Phẫu thuật u tuyến nước bọt là phương pháp điều trị chính, nhưng cần chú ý đến các biến chứng như tổn thương dây thần kinh VII. Xạ trị đóng vai trò bổ trợ chính, trong khi hóa trị được sử dụng khi bệnh di căn xa. Điều trị bệnh tuyến nước bọt cần kết hợp các phương pháp để đạt hiệu quả cao nhất.