Tổng quan nghiên cứu
Viêm gan B là một trong những bệnh truyền nhiễm nguy hiểm, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe cộng đồng toàn cầu. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), năm 2019 có khoảng 296 triệu người mắc viêm gan B mạn tính, với 1,5 triệu ca mắc mới mỗi năm và khoảng 820.000 ca tử vong do các biến chứng như xơ gan và ung thư tế bào gan. Tại Việt Nam, tỷ lệ nhiễm vi rút viêm gan B mạn tính ước tính khoảng 8,1% dân số, gây gánh nặng y tế và kinh tế lớn. Tỉnh Bình Thuận, với dân số khoảng 1,8 triệu người, là khu vực có tỷ lệ nhiễm vi rút viêm gan B đáng chú ý, đặc biệt ở nhóm phụ nữ tuổi sinh đẻ.
Nghiên cứu nhằm mục tiêu mô tả thực trạng nhiễm HBsAg ở phụ nữ tuổi sinh đẻ tại hai huyện Bắc Bình và La Gi của tỉnh Bình Thuận năm 2020, đồng thời phân tích các yếu tố liên quan đến tỷ lệ nhiễm này. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào phụ nữ trong độ tuổi 15-44, với tổng số mẫu thu thập là 593 người. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc xây dựng các biện pháp dự phòng, can thiệp y tế và nâng cao hiệu quả tiêm chủng vắc xin viêm gan B, góp phần giảm thiểu nguy cơ lây truyền vi rút từ mẹ sang con và trong cộng đồng.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình dịch tễ học về viêm gan B, tập trung vào các khái niệm chính như:
- HBsAg (Hepatitis B surface antigen): Kháng nguyên bề mặt vi rút viêm gan B, chỉ dấu chính xác cho việc nhiễm vi rút.
- Đường lây truyền vi rút viêm gan B: Bao gồm đường máu, đường tình dục và lây truyền từ mẹ sang con.
- Yếu tố nguy cơ nhiễm HBsAg: Tuổi, trình độ học vấn, nghề nghiệp, tiền sử tiếp xúc với người bệnh, tiền sử tiêm chủng vắc xin và tiền sử sinh đẻ.
- Khả năng lây truyền từ mẹ sang con: Tỷ lệ truyền vi rút có thể lên đến trên 90% nếu mẹ đồng thời dương tính HBsAg và HBeAg.
- Hiệu quả tiêm chủng vắc xin viêm gan B: Tiêm đủ mũi vắc xin, đặc biệt trong vòng 24 giờ sau sinh, giúp giảm tỷ lệ nhiễm vi rút đáng kể.
Khung lý thuyết này giúp phân tích mối quan hệ giữa các yếu tố nhân khẩu học, tiền sử bệnh lý và tỷ lệ nhiễm HBsAg ở phụ nữ tuổi sinh đẻ.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả cắt ngang kết hợp phân tích hồi cứu số liệu, với cỡ mẫu 593 phụ nữ tuổi sinh đẻ từ 15-44 tuổi tại 11 xã thuộc huyện Bắc Bình và thị xã La Gi, tỉnh Bình Thuận. Cỡ mẫu được tính toán dựa trên tỷ lệ nhiễm HBsAg ước tính 12,6% từ một nghiên cứu trước đó tại TP. Hồ Chí Minh, với độ tin cậy 95% và sai số 4%.
Phương pháp chọn mẫu là ngẫu nhiên nhiều giai đoạn: lựa chọn xã theo tỷ lệ dân số, sau đó chọn ngẫu nhiên phụ nữ tuổi sinh đẻ trong từng xã. Dữ liệu được thu thập qua phỏng vấn trực tiếp bằng bộ câu hỏi chuẩn hóa và xét nghiệm nhanh HBsAg bằng kỹ thuật sắc ký miễn dịch in-vitro (Determine HBsAg).
Phân tích số liệu sử dụng phần mềm SPSS 20, với thống kê mô tả và phân tích hồi quy đơn biến, đa biến để xác định các yếu tố liên quan đến tỷ lệ nhiễm HBsAg. Mức ý nghĩa thống kê được đặt ở p < 0,05. Các biện pháp kiểm soát sai số bao gồm chuẩn hóa công cụ thu thập dữ liệu, tập huấn điều tra viên và giám sát chặt chẽ quá trình thu thập.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tỷ lệ nhiễm HBsAg chung: Tỷ lệ HBsAg (+) ở phụ nữ tuổi sinh đẻ tại hai huyện nghiên cứu là 9,1%, trong đó huyện Bắc Bình 9,3% và huyện La Gi 9,0%.
Ảnh hưởng của tuổi: Nhóm phụ nữ 25-44 tuổi có tỷ lệ nhiễm HBsAg cao hơn đáng kể so với nhóm 15-24 tuổi (14,5% so với 3,7%, OR = 4,38, p < 0,05).
Trình độ học vấn: Tỷ lệ HBsAg (+) cao nhất ở nhóm không biết chữ/tiểu học (14,2%), thấp nhất ở nhóm trên trung học phổ thông/đại học (6,2%).
Tiền sử tiếp xúc với người bệnh: Phụ nữ có tiền sử tiếp xúc với người bị viêm gan B có tỷ lệ HBsAg (+) lên đến 34,5%, trong khi nhóm không có tiền sử tiếp xúc chỉ 6,8%.
Tiền sử tiêm chủng vắc xin: Tỷ lệ HBsAg (+) thấp nhất ở nhóm tiêm ≥ 2 mũi vắc xin (1,8%), cao hơn ở nhóm không tiêm (9,8%) và nhóm tiêm 1 mũi (12,5%).
Tiền sử sinh đẻ: Phụ nữ đã sinh đẻ ít nhất một lần có tỷ lệ HBsAg (+) là 13,0%, trong khi nhóm chưa sinh đẻ chỉ 1,9%.
Thảo luận kết quả
Tỷ lệ nhiễm HBsAg 9,1% phản ánh mức độ lưu hành vi rút viêm gan B ở mức cao tại tỉnh Bình Thuận, tương đồng với các vùng lưu hành cao trên thế giới và Việt Nam. Sự gia tăng tỷ lệ nhiễm theo tuổi có thể do tích lũy phơi nhiễm vi rút qua thời gian và khả năng miễn dịch giảm dần. Trình độ học vấn thấp làm tăng nguy cơ nhiễm do hạn chế kiến thức phòng bệnh và tiếp cận dịch vụ y tế.
Tiền sử tiếp xúc với người bệnh là yếu tố nguy cơ mạnh, phù hợp với cơ chế lây truyền qua tiếp xúc máu và dịch tiết. Hiệu quả rõ rệt của tiêm chủng vắc xin trong việc giảm tỷ lệ nhiễm HBsAg khẳng định vai trò quan trọng của chương trình tiêm chủng mở rộng. Tỷ lệ nhiễm cao ở nhóm phụ nữ đã sinh đẻ có thể liên quan đến nguy cơ lây truyền trong quá trình sinh nở hoặc các yếu tố liên quan đến chăm sóc sức khỏe sinh sản.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ HBsAg (+) theo nhóm tuổi, trình độ học vấn, tiền sử tiếp xúc và tiêm chủng, giúp minh họa rõ nét các mối liên quan và hỗ trợ phân tích sâu hơn.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường tiêm chủng vắc xin viêm gan B cho phụ nữ tuổi sinh đẻ: Đẩy mạnh chiến dịch tiêm chủng đủ liều, đặc biệt ưu tiên nhóm chưa tiêm hoặc tiêm chưa đủ mũi, nhằm giảm tỷ lệ nhiễm HBsAg trong vòng 2 năm tới. Chủ thể thực hiện: Sở Y tế tỉnh Bình Thuận phối hợp với các trung tâm y tế xã, phường.
Tuyên truyền, nâng cao nhận thức về phòng chống viêm gan B: Triển khai các chương trình giáo dục sức khỏe tập trung vào nhóm phụ nữ có trình độ học vấn thấp, sử dụng các phương tiện truyền thông đại chúng và cộng đồng trong 1 năm tới. Chủ thể thực hiện: Trung tâm y tế dự phòng, các tổ chức cộng đồng.
Sàng lọc và quản lý phụ nữ mang thai nhiễm HBsAg: Thực hiện xét nghiệm HBsAg cho tất cả phụ nữ mang thai tại các cơ sở y tế, đồng thời áp dụng biện pháp dự phòng lây truyền mẹ con, như tiêm vắc xin và huyết thanh kháng vi rút cho trẻ sơ sinh trong vòng 24 giờ sau sinh. Thời gian thực hiện liên tục, ưu tiên trong 3 năm tới. Chủ thể thực hiện: Bệnh viện sản, trạm y tế xã, phòng khám đa khoa.
Giám sát và nghiên cứu bổ sung: Thiết lập hệ thống giám sát liên tục tỷ lệ nhiễm HBsAg và các yếu tố liên quan, đồng thời nghiên cứu sâu hơn về các yếu tố nguy cơ mới phát sinh trong cộng đồng. Thời gian thực hiện: 5 năm. Chủ thể thực hiện: Viện Vệ sinh dịch tễ Trung ương, Trường Đại học Thăng Long.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà quản lý y tế công cộng: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách phòng chống viêm gan B, đặc biệt trong nhóm phụ nữ tuổi sinh đẻ, nhằm giảm gánh nặng bệnh tật và chi phí điều trị.
Bác sĩ sản khoa và nhân viên y tế tuyến cơ sở: Áp dụng các biện pháp sàng lọc, tư vấn và can thiệp kịp thời cho phụ nữ mang thai và phụ nữ tuổi sinh đẻ, nâng cao hiệu quả phòng ngừa lây truyền vi rút.
Nhà nghiên cứu dịch tễ học và y tế cộng đồng: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, số liệu thực tế và phân tích các yếu tố liên quan để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về viêm gan B và các bệnh truyền nhiễm khác.
Các tổ chức phi chính phủ và cộng đồng: Dựa trên kết quả nghiên cứu để thiết kế các chương trình truyền thông, giáo dục sức khỏe và hỗ trợ tiêm chủng nhằm nâng cao nhận thức và giảm tỷ lệ nhiễm vi rút viêm gan B trong cộng đồng.
Câu hỏi thường gặp
Tỷ lệ nhiễm HBsAg ở phụ nữ tuổi sinh đẻ tại Bình Thuận là bao nhiêu?
Tỷ lệ nhiễm HBsAg được xác định là 9,1%, tương đương với mức lưu hành cao, cần được quan tâm đặc biệt trong các chương trình y tế công cộng.Yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến tỷ lệ nhiễm HBsAg?
Tuổi, tiền sử tiếp xúc với người bệnh và tiền sử tiêm chủng vắc xin là những yếu tố có ảnh hưởng rõ rệt, trong đó nhóm phụ nữ 25-44 tuổi và có tiền sử tiếp xúc có tỷ lệ nhiễm cao hơn đáng kể.Tiêm chủng vắc xin viêm gan B có hiệu quả như thế nào?
Phụ nữ tiêm đủ ≥ 2 mũi vắc xin có tỷ lệ nhiễm HBsAg thấp nhất (1,8%), cho thấy tiêm chủng là biện pháp phòng ngừa hiệu quả nhất.Phụ nữ đã sinh đẻ có nguy cơ nhiễm viêm gan B cao hơn không?
Có, nhóm phụ nữ đã sinh đẻ ít nhất một lần có tỷ lệ nhiễm HBsAg là 13,0%, cao hơn nhiều so với nhóm chưa sinh đẻ (1,9%).Làm thế nào để giảm nguy cơ lây truyền viêm gan B từ mẹ sang con?
Tiêm vắc xin viêm gan B cho trẻ sơ sinh trong vòng 24 giờ sau sinh và sử dụng huyết thanh kháng vi rút là các biện pháp hiệu quả nhất để ngăn ngừa lây truyền mẹ con.
Kết luận
- Tỷ lệ nhiễm HBsAg ở phụ nữ tuổi sinh đẻ tại hai huyện của tỉnh Bình Thuận năm 2020 là 9,1%, thuộc nhóm lưu hành cao.
- Tuổi, trình độ học vấn thấp, tiền sử tiếp xúc với người bệnh và tiền sử sinh đẻ là các yếu tố liên quan đến tỷ lệ nhiễm HBsAg.
- Tiêm chủng vắc xin viêm gan B có hiệu quả rõ rệt trong việc giảm tỷ lệ nhiễm vi rút.
- Cần tăng cường các biện pháp phòng chống, sàng lọc và quản lý phụ nữ mang thai để giảm nguy cơ lây truyền vi rút viêm gan B.
- Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho các chính sách y tế công cộng nhằm loại trừ viêm gan B trong tương lai gần.
Để tiếp tục, các cơ quan y tế và cộng đồng cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời mở rộng nghiên cứu để cập nhật tình hình và hiệu quả can thiệp. Hành động ngay hôm nay sẽ góp phần bảo vệ sức khỏe thế hệ tương lai khỏi gánh nặng viêm gan B.