Tổng quan nghiên cứu

Thiếu iod là một vấn đề y tế công cộng nghiêm trọng trên toàn cầu, ảnh hưởng đến khoảng 1,9 tỷ người, trong đó khu vực Đông Nam Á có khoảng 504 triệu người bị thiếu iod theo báo cáo của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) và Hội đồng toàn cầu về phòng chống các rối loạn do thiếu iod (ICCIDD). Iod là vi chất dinh dưỡng thiết yếu, tham gia vào quá trình tổng hợp hormon tuyến giáp, đóng vai trò quan trọng trong phát triển trí tuệ và thể chất, đặc biệt ở phụ nữ mang thai và trẻ nhỏ. Thiếu iod kéo dài có thể gây ra các rối loạn nghiêm trọng như bướu cổ, thiểu năng trí tuệ, sảy thai, thai chết lưu và các khuyết tật bẩm sinh.

Tại Việt Nam, chương trình phòng chống các rối loạn do thiếu iod (PCCRLTI) đã được triển khai từ năm 1993 và công bố thanh toán vào năm 2005. Tuy nhiên, sau 10 năm kết thúc chương trình, nguy cơ thiếu iod có dấu hiệu quay trở lại, đặc biệt ở phụ nữ mang thai. Tỉnh Hòa Bình, một tỉnh miền núi với dân số khoảng 850.000 người, đã công bố thanh toán thiếu iod năm 2005 với độ phủ muối iod đạt trên 99%. Nghiên cứu này được thực hiện tại Bệnh viện đa khoa tỉnh Hòa Bình năm 2015 nhằm đánh giá thực trạng dinh dưỡng iod và các yếu tố liên quan đến nồng độ iod niệu ở phụ nữ khám thai, với mục tiêu xác định nồng độ iod niệu, mô tả kiến thức, thái độ, thực hành về phòng chống các rối loạn do thiếu iod và xác định các yếu tố ảnh hưởng.

Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc đánh giá hiệu quả duy trì chương trình PCCRLTI tại địa phương, đồng thời cung cấp cơ sở khoa học cho các biện pháp can thiệp nhằm cải thiện tình trạng dinh dưỡng iod, góp phần nâng cao sức khỏe bà mẹ và thai nhi, giảm thiểu các hậu quả do thiếu iod gây ra.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Chu trình iod trong tự nhiên: Iod tồn tại chủ yếu trong nước biển, được chuyển vào đất liền qua mưa và gió, nhưng bị mất dần do rửa trôi, đặc biệt ở vùng đồi núi và đồng bằng phù sa, dẫn đến thiếu iod trong thực phẩm và môi trường sống.
  • Vai trò của hormon tuyến giáp: Iod là thành phần không thể thiếu trong tổng hợp hormon T3 và T4, ảnh hưởng đến sự phát triển não bộ, chuyển hóa glucid, lipid, protid và vitamin, cũng như sự phát triển hệ thần kinh cơ.
  • Tiêu chuẩn đánh giá thiếu iod: WHO/UNICEF/ICCIDD quy định mức trung vị iod niệu <150 µg/l ở phụ nữ mang thai là thiếu iod, với các mức độ từ nhẹ đến nặng dựa trên tỷ lệ bướu cổ và nồng độ iod niệu.
  • Khung đánh giá kiến thức, thái độ, thực hành (KAP): Đánh giá mức độ hiểu biết về tác hại thiếu iod, lợi ích của muối iod, thái độ ủng hộ phòng chống thiếu iod và thực hành sử dụng muối iod đúng cách.

Các khái niệm chính bao gồm: iod niệu, muối iod đủ tiêu chuẩn phòng bệnh, các rối loạn do thiếu iod (CRLTI), kiến thức-thái độ-thực hành về phòng chống thiếu iod.

Phương pháp nghiên cứu

  • Thiết kế nghiên cứu: Nghiên cứu mô tả cắt ngang được thực hiện từ ngày 01/4 đến 15/5/2015 tại Bệnh viện đa khoa tỉnh Hòa Bình.
  • Đối tượng nghiên cứu: 121 phụ nữ mang thai đến khám thai tại bệnh viện, được chọn bằng phương pháp chọn mẫu toàn bộ theo tiêu chuẩn lựa chọn và loại trừ.
  • Thu thập dữ liệu: Phỏng vấn bán cấu trúc đánh giá kiến thức, thái độ, thực hành về phòng chống thiếu iod; lấy mẫu nước tiểu bất kỳ trong ngày để định lượng nồng độ iod niệu.
  • Phân tích mẫu nước tiểu: Phương pháp Sandell-Kolthoff cải tiến, đo tốc độ mất màu của ion Ce+4 xúc tác bởi iod trong môi trường acid, thực hiện tại Labo iod niệu Trung tâm Y tế dự phòng tỉnh Thái Nguyên, đảm bảo độ tin cậy cao.
  • Xử lý số liệu: Nhập liệu bằng phần mềm Epi Data 3, phân tích thống kê mô tả và phân tích mối liên quan bằng SPSS 16, sử dụng kiểm định Khi bình phương (χ2), p-value và tỷ số chênh (OR).
  • Đánh giá KAP: Sử dụng thang điểm Likert để đo thái độ, quy định điểm chuẩn cho kiến thức và thực hành đúng theo tiêu chuẩn quốc gia.
  • Đạo đức nghiên cứu: Được Hội đồng đạo đức Trường Đại học Y tế Công cộng chấp thuận, đảm bảo bảo mật thông tin và tư vấn kết quả cho đối tượng.

Phương pháp nghiên cứu được thiết kế chặt chẽ, cỡ mẫu đủ lớn, phương pháp chọn mẫu toàn bộ giúp giảm sai số chọn mẫu, kỹ thuật xét nghiệm hiện đại đảm bảo độ chính xác kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nồng độ iod niệu thấp ở phụ nữ mang thai: Mức trung vị iod niệu là 70 µg/l, thấp hơn nhiều so với mức khuyến cáo 150 µg/l của WHO/ICCIDD. Tỷ lệ phụ nữ có nồng độ iod niệu <150 µg/l chiếm 83,5%, chỉ có 14% đạt mức đủ iod. Mức iod niệu giảm dần theo tuổi thai, từ 90 µg/l ở 3 tháng đầu xuống 59 µg/l ở 3 tháng cuối.

  2. Kiến thức về tác hại thiếu iod và lợi ích muối iod: 87,6% phụ nữ biết tác hại của thiếu iod, nhưng chỉ 14,9% biết thiếu iod có thể gây sảy thai, đẻ non, thai chết lưu. Tỷ lệ hiểu biết đầy đủ về các tác hại và lợi ích còn thấp, cho thấy cần tăng cường truyền thông.

  3. Thực hành sử dụng muối iod: 73,6% hộ gia đình phụ nữ mang thai sử dụng muối iod thường xuyên, tuy nhiên chỉ 14,9% biết cách bảo quản muối iod đúng cách. Có mối liên quan có ý nghĩa thống kê giữa kiến thức, thực hành sử dụng muối iod và nồng độ iod niệu (p<0,05).

  4. Các yếu tố liên quan đến nồng độ iod niệu: Kiến thức và thực hành sử dụng muối iod có ảnh hưởng tích cực đến nồng độ iod niệu. Tuổi thai càng lớn, nồng độ iod niệu càng giảm, phản ánh nhu cầu iod tăng trong thai kỳ nhưng chưa được đáp ứng đầy đủ.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy tình trạng thiếu iod ở phụ nữ mang thai tại Hòa Bình năm 2015 là nghiêm trọng, tương tự các nghiên cứu tại nhiều tỉnh miền Bắc và miền Nam Việt Nam cũng như các quốc gia trong khu vực Đông Nam Á. Mức trung vị iod niệu 70 µg/l thấp hơn nhiều so với mức tối ưu 150 µg/l, cho thấy nguy cơ cao các rối loạn do thiếu iod, đặc biệt ảnh hưởng đến sự phát triển trí tuệ và sức khỏe thai nhi.

Mức iod niệu giảm dần theo tuổi thai phù hợp với sinh lý tăng nhu cầu iod trong thai kỳ, tuy nhiên việc bổ sung iod chưa đáp ứng đủ. Tỷ lệ sử dụng muối iod 73,6% thấp hơn mục tiêu quốc gia (>90%), đồng thời thực hành bảo quản muối iod chưa đúng làm giảm hiệu quả bổ sung iod.

Kiến thức về tác hại thiếu iod và lợi ích muối iod tuy cao về mặt nhận thức chung nhưng còn thiếu sâu sắc, đặc biệt về các hậu quả nghiêm trọng như sảy thai, thai chết lưu. Điều này tương đồng với các nghiên cứu tại các tỉnh khác và quốc tế, cho thấy cần tăng cường truyền thông giáo dục sức khỏe.

Mối liên quan có ý nghĩa giữa kiến thức, thực hành và nồng độ iod niệu khẳng định vai trò quan trọng của giáo dục dinh dưỡng iod trong cộng đồng. Các biểu đồ phân bố iod niệu theo tuổi thai và mức độ hiểu biết có thể minh họa rõ ràng xu hướng giảm iod niệu và sự ảnh hưởng của kiến thức đến tình trạng dinh dưỡng iod.

Kết quả nghiên cứu góp phần cảnh báo nguy cơ tái phát các rối loạn do thiếu iod sau khi chương trình phòng chống thiếu iod quốc gia kết thúc, đồng thời cung cấp dữ liệu khoa học để xây dựng các chính sách và chương trình can thiệp phù hợp tại địa phương.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường truyền thông giáo dục dinh dưỡng iod: Triển khai các chiến dịch truyền thông sâu rộng, tập trung nâng cao nhận thức về tác hại thiếu iod và lợi ích của muối iod, đặc biệt nhấn mạnh các hậu quả nghiêm trọng như sảy thai, thai chết lưu. Thời gian: trong vòng 12 tháng tới. Chủ thể: Sở Y tế, Trung tâm Y tế dự phòng tỉnh, các cơ sở y tế tuyến huyện.

  2. Kiểm tra, giám sát chất lượng muối iod và các chế phẩm chứa iod: Tăng cường kiểm tra định kỳ tại các cơ sở sản xuất, kinh doanh muối iod để đảm bảo hàm lượng iod đạt tiêu chuẩn (20-40 mg/kg). Thời gian: liên tục hàng năm. Chủ thể: Sở Công Thương phối hợp Sở Y tế.

  3. Hướng dẫn và giám sát thực hành sử dụng, bảo quản muối iod đúng cách: Tổ chức tập huấn cho cán bộ y tế và cộng đồng về cách sử dụng và bảo quản muối iod nhằm giảm thất thoát iod trong quá trình sử dụng. Thời gian: 6 tháng đầu năm. Chủ thể: Trung tâm Y tế dự phòng, Trạm y tế xã, phường.

  4. Phát triển chương trình bổ sung iod cho phụ nữ mang thai: Xem xét bổ sung viên uống đa vi chất có iod cho phụ nữ mang thai, đặc biệt nhóm có nguy cơ thiếu iod cao, kết hợp với theo dõi nồng độ iod niệu định kỳ. Thời gian: triển khai thí điểm trong 1 năm. Chủ thể: Bệnh viện đa khoa tỉnh, Trung tâm Dinh dưỡng.

  5. Nghiên cứu mở rộng và giám sát liên tục: Thực hiện các nghiên cứu định kỳ đánh giá tình trạng dinh dưỡng iod và các yếu tố liên quan trên diện rộng để cập nhật dữ liệu, điều chỉnh chính sách phù hợp. Thời gian: mỗi 3 năm. Chủ thể: Trường Đại học Y tế công cộng, Sở Y tế.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ y tế công cộng và dinh dưỡng: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực trạng dinh dưỡng iod và các yếu tố liên quan, giúp xây dựng chương trình can thiệp hiệu quả, nâng cao chất lượng chăm sóc sức khỏe bà mẹ và trẻ em.

  2. Nhà quản lý y tế và chính sách: Thông tin về mức độ thiếu iod và hiệu quả chương trình phòng chống thiếu iod tại địa phương giúp hoạch định chính sách, phân bổ nguồn lực và giám sát thực hiện các chương trình y tế công cộng.

  3. Giảng viên và sinh viên ngành y tế công cộng, dinh dưỡng: Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu, đánh giá tình trạng dinh dưỡng vi chất và xây dựng khung lý thuyết liên quan đến iod và sức khỏe bà mẹ.

  4. Các tổ chức phi chính phủ và quốc tế hoạt động trong lĩnh vực dinh dưỡng: Cung cấp bằng chứng khoa học để thiết kế các dự án hỗ trợ, can thiệp dinh dưỡng iod phù hợp với đặc điểm vùng miền và nhóm đối tượng dễ bị tổn thương.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao iod lại quan trọng đối với phụ nữ mang thai?
    Iod là thành phần thiết yếu để tổng hợp hormon tuyến giáp, giúp phát triển não bộ và hệ thần kinh của thai nhi. Thiếu iod có thể gây sảy thai, thai chết lưu, đẻ non và tổn thương não vĩnh viễn ở trẻ.

  2. Mức trung vị iod niệu bao nhiêu được coi là đủ?
    Theo WHO/UNICEF/ICCIDD, mức trung vị iod niệu ≥150 µg/l ở phụ nữ mang thai được coi là đủ iod, dưới mức này là thiếu iod với các mức độ khác nhau.

  3. Tại sao nồng độ iod niệu giảm theo tuổi thai?
    Nhu cầu iod tăng dần trong thai kỳ để đáp ứng tổng hợp hormon tuyến giáp cho mẹ và thai nhi, nếu bổ sung không đủ sẽ dẫn đến giảm nồng độ iod niệu ở các giai đoạn sau của thai kỳ.

  4. Muối iod cần được bảo quản như thế nào để giữ chất lượng?
    Muối iod nên được đựng trong túi kín hoặc hộp có nắp đậy, để nơi khô ráo, tránh ánh sáng mặt trời và nhiệt độ cao để hạn chế mất iod.

  5. Làm thế nào để cải thiện tình trạng thiếu iod ở cộng đồng?
    Cần tăng cường truyền thông giáo dục, đảm bảo cung cấp muối iod đủ tiêu chuẩn, hướng dẫn sử dụng và bảo quản đúng cách, đồng thời bổ sung iod cho nhóm nguy cơ cao như phụ nữ mang thai.

Kết luận

  • Tình trạng thiếu iod ở phụ nữ mang thai tại Bệnh viện đa khoa tỉnh Hòa Bình năm 2015 còn nghiêm trọng với mức trung vị iod niệu chỉ 70 µg/l, thấp hơn nhiều so với khuyến cáo quốc tế.
  • Kiến thức và thực hành về phòng chống thiếu iod tuy có cải thiện nhưng vẫn còn nhiều hạn chế, đặc biệt về nhận thức các hậu quả nghiêm trọng của thiếu iod.
  • Có mối liên quan có ý nghĩa thống kê giữa kiến thức, thực hành sử dụng muối iod và nồng độ iod niệu, nhấn mạnh vai trò của giáo dục dinh dưỡng iod.
  • Cần tăng cường truyền thông, giám sát chất lượng muối iod và hướng dẫn thực hành sử dụng, bảo quản muối iod đúng cách để cải thiện tình trạng dinh dưỡng iod.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học quan trọng cho các chính sách và chương trình can thiệp nhằm bảo vệ sức khỏe bà mẹ và thai nhi, góp phần phòng chống các rối loạn do thiếu iod tại địa phương.

Hành động tiếp theo: Các cơ quan chức năng cần triển khai ngay các giải pháp đề xuất, đồng thời thực hiện giám sát và đánh giá định kỳ để đảm bảo hiệu quả bền vững của chương trình phòng chống thiếu iod.