I. Kiến thức phòng ngừa nhiễm khuẩn đường sinh sản
Nghiên cứu chỉ ra rằng kiến thức phòng ngừa nhiễm khuẩn ở phụ nữ 18-49 tuổi tại Đồng Tháp năm 2021 còn hạn chế. Chỉ 46,1% phụ nữ có kiến thức đạt chuẩn về nhiễm khuẩn đường sinh sản (NKĐSS). Hầu hết nhận thức được rằng NKĐSS nếu không điều trị sẽ để lại di chứng xấu (98,8%). Tuy nhiên, chỉ 29,5% biết cách phòng ngừa bệnh và 22,6% nhận biết được biểu hiện bệnh. Giáo dục sức khỏe sinh sản cần được tăng cường để nâng cao nhận thức về các biện pháp phòng ngừa NKĐSS.
1.1. Nhận thức về nguyên nhân và biểu hiện
Phần lớn phụ nữ nhận biết được huyết trắng bệnh lý (72,7%) và nguyên nhân gây bệnh (69,4%). Tuy nhiên, kiến thức về các biểu hiện cụ thể của NKĐSS còn thấp, chỉ 22,6% nhận biết được các triệu chứng. Điều này cho thấy sự cần thiết của việc cung cấp thông tin chi tiết về các dấu hiệu lâm sàng của NKĐSS thông qua các chương trình giáo dục sức khỏe cộng đồng.
1.2. Kiến thức về phòng ngừa
Chỉ 29,5% phụ nữ biết cách phòng ngừa NKĐSS. Các biện pháp phòng ngừa như vệ sinh phụ khoa đúng cách và sử dụng các biện pháp tránh thai an toàn cần được nhấn mạnh trong các chương trình giáo dục sức khỏe. Ngoài ra, việc tăng cường kiến thức về các bệnh phụ khoa và cách phòng ngừa sẽ giúp giảm tỷ lệ mắc bệnh.
II. Thái độ phòng ngừa nhiễm khuẩn đường sinh sản
Thái độ phòng ngừa nhiễm khuẩn của phụ nữ tại Đồng Tháp năm 2021 khá tích cực, với 96,4% đồng ý rằng NKĐSS rất nguy hiểm và cần được phát hiện sớm (90,5%). Tuy nhiên, thái độ tích cực này chưa được chuyển hóa hoàn toàn thành hành động cụ thể. Cần có các biện pháp hỗ trợ để chuyển đổi thái độ thành thực hành phòng ngừa hiệu quả.
2.1. Nhận thức về mức độ nguy hiểm
91% phụ nữ đồng ý rằng NKĐSS rất nguy hiểm đến tính mạng. Điều này cho thấy sự nhận thức cao về mức độ nghiêm trọng của bệnh. Tuy nhiên, cần có các chương trình giáo dục cụ thể để nâng cao hiểu biết về các biến chứng lâu dài của NKĐSS, như vô sinh và ung thư cổ tử cung.
2.2. Thái độ về điều trị và phòng ngừa
89,3% phụ nữ đồng ý rằng NKĐSS cần được điều trị sớm. Tuy nhiên, thái độ này chưa được chuyển hóa thành hành động cụ thể do thiếu kiến thức về các biện pháp phòng ngừa. Cần có các chương trình hỗ trợ để giúp phụ nữ tiếp cận các dịch vụ y tế và tuân thủ điều trị.
III. Thực hành phòng ngừa nhiễm khuẩn đường sinh sản
Thực hành phòng ngừa nhiễm khuẩn của phụ nữ tại Đồng Tháp năm 2021 còn nhiều hạn chế. Chỉ 70,1% phụ nữ có thực hành đạt chuẩn. Cụ thể, 83,8% không thay băng vệ sinh thường xuyên, 58,48% không rửa âm hộ sau khi đi tiểu, và 95% không rửa âm hộ trước và sau giao hợp. Cần có các chương trình giáo dục về vệ sinh cá nhân và chăm sóc sức khỏe phụ nữ để cải thiện thực hành phòng ngừa.
3.1. Thực hành vệ sinh cá nhân
Phần lớn phụ nữ không thực hiện đúng các biện pháp vệ sinh cá nhân, như thay băng vệ sinh thường xuyên (83,8%) và rửa âm hộ sau khi đi tiểu (58,48%). Điều này làm tăng nguy cơ mắc NKĐSS. Cần có các chương trình giáo dục về tầm quan trọng của việc vệ sinh cá nhân đúng cách để giảm tỷ lệ mắc bệnh.
3.2. Thực hành khám phụ khoa
92,2% phụ nữ đi khám phụ khoa thường xuyên, nhưng chỉ 71,5% tuân thủ điều trị. Điều này cho thấy sự cần thiết của việc nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của việc tuân thủ điều trị và khám định kỳ để phát hiện sớm và điều trị kịp thời NKĐSS.
IV. Các yếu tố liên quan đến kiến thức thái độ và thực hành
Các yếu tố như trình độ học vấn, nghề nghiệp, và kinh tế gia đình có ảnh hưởng đáng kể đến kiến thức, thái độ và thực hành phòng ngừa NKĐSS. Phụ nữ có trình độ học vấn cao hơn và kinh tế gia đình tốt hơn có kiến thức và thực hành tốt hơn. Cần có các chương trình hỗ trợ đặc biệt cho các nhóm phụ nữ có kinh tế gia đình nghèo/cận nghèo.
4.1. Trình độ học vấn và nghề nghiệp
Phụ nữ có trình độ học vấn cao hơn và nghề nghiệp ổn định có kiến thức và thực hành phòng ngừa NKĐSS tốt hơn. Điều này cho thấy sự cần thiết của việc nâng cao trình độ học vấn và tạo cơ hội việc làm cho phụ nữ để cải thiện sức khỏe sinh sản.
4.2. Kinh tế gia đình
Kinh tế gia đình ảnh hưởng đáng kể đến khả năng tiếp cận các dịch vụ y tế và thực hành phòng ngừa NKĐSS. Cần có các chương trình hỗ trợ kinh tế và y tế cho các gia đình nghèo/cận nghèo để giảm tỷ lệ mắc NKĐSS.