Tổng quan nghiên cứu

Nhiễm khuẩn đường sinh sản (NKĐSS) là một trong những bệnh lý phụ khoa phổ biến, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe sinh sản của phụ nữ trong độ tuổi 18-49. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), hàng năm có khoảng 390 triệu phụ nữ mắc các bệnh viêm nhiễm đường sinh dục, trung bình mỗi ngày có khoảng một triệu phụ nữ mắc bệnh. Tại Việt Nam, tỷ lệ mắc NKĐSS dao động từ 19% đến trên 50% tùy vùng miền và nhóm đối tượng. Nghiên cứu được thực hiện tại phòng khám đa khoa, Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Đồng Tháp trong năm 2021 nhằm đánh giá thực trạng kiến thức, thái độ và thực hành phòng ngừa NKĐSS ở phụ nữ 18-49 tuổi đến khám, đồng thời xác định tỷ lệ mắc bệnh và các yếu tố liên quan. Nghiên cứu có phạm vi từ tháng 8/2020 đến tháng 6/2021, với 421 phụ nữ tham gia, sử dụng phương pháp nghiên cứu cắt ngang và phỏng vấn trực tiếp. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả công tác chăm sóc sức khỏe sinh sản, giảm tỷ lệ mắc NKĐSS và các biến chứng liên quan, góp phần cải thiện chất lượng cuộc sống và sức khỏe cộng đồng tại địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên khung lý thuyết về kiến thức, thái độ và thực hành (KAP) trong phòng ngừa NKĐSS, được xây dựng từ tài liệu hướng dẫn quốc gia về chăm sóc sức khỏe sinh sản của Bộ Y tế và các nghiên cứu liên quan. Hai lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  • Lý thuyết KAP: Giải thích mối quan hệ giữa kiến thức, thái độ và thực hành của người dân trong việc phòng ngừa bệnh tật, trong đó kiến thức là nền tảng để hình thành thái độ tích cực và thực hành đúng đắn.
  • Mô hình các yếu tố ảnh hưởng đến sức khỏe: Bao gồm các yếu tố cá nhân (tuổi, trình độ học vấn, nghề nghiệp), môi trường (nguồn nước, điều kiện sinh hoạt), và tiếp cận thông tin (tư vấn y tế, truyền thông).

Các khái niệm chính trong nghiên cứu gồm: nhiễm khuẩn đường sinh sản, viêm âm đạo do vi khuẩn, viêm âm đạo do nấm Candida, viêm âm đạo do trùng roi, kiến thức về nguyên nhân, biểu hiện, cách phòng ngừa và hậu quả của NKĐSS; thái độ về mức độ nguy hiểm và tầm quan trọng của việc phát hiện, điều trị sớm; thực hành vệ sinh cá nhân và tuân thủ điều trị.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng thiết kế cắt ngang mô tả và phân tích mối liên quan. Cỡ mẫu được tính toán dựa trên tỷ lệ thực hành đúng về phòng ngừa NKĐSS là 60%, với độ tin cậy 95% và sai số 5%, dự phòng 10% từ chối tham gia, tổng số mẫu tối thiểu là 406, thực tế thu thập được 421 đối tượng. Phương pháp chọn mẫu là chọn mẫu ngẫu nhiên đơn tại phòng khám đa khoa, Trung tâm Kiểm soát bệnh tật Đồng Tháp, trong khoảng thời gian 1,5 tháng.

Nguồn dữ liệu chính là thông tin thu thập qua phỏng vấn trực tiếp bằng bộ câu hỏi chuẩn gồm các phần: thông tin chung, kiến thức, thái độ, thực hành phòng ngừa NKĐSS, yếu tố môi trường và nguồn thông tin tiếp cận. Kết quả xét nghiệm và chẩn đoán bệnh được lấy từ hồ sơ bệnh án của đối tượng. Bộ câu hỏi được thử nghiệm trước và điều chỉnh phù hợp với ngôn ngữ địa phương.

Phân tích số liệu sử dụng phần mềm SPSS 18, với các thống kê mô tả tần số, tỷ lệ phần trăm, kiểm định chi bình phương, kiểm định Fisher và phân tích hồi quy đa biến để xác định các yếu tố liên quan có ý nghĩa thống kê (p < 0,05). Nghiên cứu tuân thủ các quy định đạo đức, đảm bảo sự đồng thuận và bảo mật thông tin đối tượng.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Kiến thức về NKĐSS: Tỷ lệ phụ nữ có kiến thức chung đạt 46,1%, trong đó 69,4% biết nguyên nhân bệnh, 72,7% phân biệt được huyết trắng bệnh lý, nhưng chỉ 29,5% biết cách phòng ngừa và 22,6% biết biểu hiện bệnh. Hầu hết (98,8%) nhận thức được bệnh nếu không điều trị sẽ để lại di chứng xấu.

  2. Thái độ về NKĐSS: Tỷ lệ thái độ tốt đạt 96,4%. Cụ thể, 91% đồng ý bệnh rất nguy hiểm, 90,5% đồng ý cần phát hiện sớm và 89,3% đồng ý cần điều trị kịp thời.

  3. Thực hành phòng ngừa NKĐSS: Tỷ lệ thực hành tốt là 70,1%. Tuy nhiên, 83,8% không thay băng vệ sinh thường xuyên, 58,4% không rửa âm hộ sau khi đi tiểu, 95% không rửa âm hộ trước và sau giao hợp đúng cách. Đa số (92,2%) đi khám phụ khoa định kỳ, 71,5% tuân thủ điều trị khi mắc bệnh.

  4. Tỷ lệ mắc NKĐSS: 49,4% phụ nữ được chẩn đoán mắc NKĐSS, trong đó nhiễm tạp trùng chiếm 27,6%, nhiễm nấm 17,4%, nhiễm Trichomonas 4,5%. Các bệnh lý khác như viêm lộ tuyến cổ tử cung chiếm 12,1%.

  5. Các yếu tố liên quan: Kiến thức có liên quan đến trình độ học vấn (p=0,001; OR=4,5), nghề nghiệp (p=0,001; OR=6,5), và áp dụng biện pháp tránh thai (p=0,006; OR=1,8). Thái độ liên quan đến tình trạng hôn nhân (p=0,01; OR=15,4). Thực hành liên quan đến nghề nghiệp (p=0,04; OR=1,9) và kinh tế gia đình (p=0,001; OR=5,3). Kiến thức tốt làm tăng khả năng thực hành tốt phòng bệnh (p=0,005; OR=1,8).

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy kiến thức về NKĐSS của phụ nữ tại Đồng Tháp còn hạn chế, đặc biệt về biểu hiện và cách phòng ngừa bệnh, tương tự các nghiên cứu tại các tỉnh khác như Cần Thơ, Vĩnh Long và Thái Nguyên. Thái độ tích cực cao phản ánh nhận thức chung về mức độ nguy hiểm của bệnh và tầm quan trọng của phát hiện, điều trị sớm. Tuy nhiên, thực hành vệ sinh cá nhân chưa đạt yêu cầu, đặc biệt là việc thay băng vệ sinh và vệ sinh âm hộ trước và sau giao hợp, điều này có thể góp phần làm tăng tỷ lệ mắc bệnh.

Tỷ lệ mắc NKĐSS gần 50% là mức cao, phù hợp với các báo cáo trong nước và quốc tế, cho thấy bệnh vẫn là vấn đề sức khỏe cộng đồng cần được quan tâm. Mối liên quan giữa trình độ học vấn, nghề nghiệp, kinh tế gia đình với kiến thức và thực hành nhấn mạnh vai trò của các yếu tố xã hội trong việc nâng cao hiệu quả phòng bệnh. Phụ nữ có trình độ học vấn cao và nghề nghiệp ổn định có khả năng tiếp cận thông tin và thực hành tốt hơn. Tình trạng hôn nhân ảnh hưởng đến thái độ, có thể do sự hỗ trợ và quan tâm từ người thân trong gia đình.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ kiến thức, thái độ, thực hành theo nhóm tuổi, trình độ học vấn và nghề nghiệp; bảng phân tích hồi quy đa biến minh họa các yếu tố liên quan có ý nghĩa thống kê.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường giáo dục sức khỏe: Triển khai các chương trình truyền thông đa kênh nhằm nâng cao kiến thức về NKĐSS, đặc biệt tập trung vào biểu hiện và cách phòng ngừa bệnh. Mục tiêu tăng tỷ lệ kiến thức đạt trên 70% trong vòng 2 năm. Chủ thể thực hiện: Trung tâm Kiểm soát bệnh tật, các trạm y tế xã, phường.

  2. Nâng cao thực hành vệ sinh cá nhân: Tổ chức các lớp tập huấn, hướng dẫn thực hành vệ sinh đúng cách, thay băng vệ sinh thường xuyên, vệ sinh âm hộ trước và sau giao hợp. Mục tiêu giảm tỷ lệ thực hành không tốt xuống dưới 30% trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: Cán bộ y tế cộng đồng, nhân viên y tế tại phòng khám.

  3. Hỗ trợ nhóm phụ nữ có kinh tế khó khăn: Cung cấp tài liệu, dụng cụ vệ sinh miễn phí hoặc giá rẻ cho phụ nữ nghèo/cận nghèo, đồng thời tăng cường tư vấn và hỗ trợ khám phụ khoa định kỳ. Mục tiêu tăng tỷ lệ thực hành tốt trong nhóm này lên 60% trong 2 năm. Chủ thể thực hiện: Các tổ chức xã hội, chính quyền địa phương.

  4. Khuyến khích khám phụ khoa định kỳ và tuân thủ điều trị: Tăng cường tư vấn, nhắc nhở phụ nữ đi khám định kỳ và tuân thủ điều trị khi mắc bệnh NKĐSS. Mục tiêu duy trì tỷ lệ khám định kỳ trên 90% và tuân thủ điều trị trên 80%. Chủ thể thực hiện: Phòng khám đa khoa, Trung tâm Kiểm soát bệnh tật.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ y tế cộng đồng và nhân viên phòng khám: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn về kiến thức, thái độ, thực hành và các yếu tố ảnh hưởng, giúp xây dựng kế hoạch truyền thông và can thiệp phù hợp.

  2. Nhà quản lý y tế và chính sách: Thông tin về tỷ lệ mắc bệnh và các yếu tố liên quan hỗ trợ hoạch định chính sách chăm sóc sức khỏe sinh sản, phân bổ nguồn lực hiệu quả.

  3. Nhà nghiên cứu và học viên ngành y tế công cộng: Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu cắt ngang, phân tích mối liên quan và ứng dụng lý thuyết KAP trong lĩnh vực sức khỏe sinh sản.

  4. Tổ chức phi chính phủ và các dự án phát triển cộng đồng: Cơ sở để thiết kế các chương trình can thiệp nâng cao nhận thức và thực hành vệ sinh cá nhân cho phụ nữ, đặc biệt tại các vùng nông thôn và nhóm dân cư có nguy cơ cao.

Câu hỏi thường gặp

  1. NKĐSS là gì và tại sao cần phòng ngừa?
    NKĐSS là các bệnh viêm nhiễm tại cơ quan sinh sản, có thể do vi khuẩn, nấm hoặc ký sinh trùng gây ra. Nếu không phòng ngừa và điều trị kịp thời, bệnh có thể dẫn đến vô sinh, viêm tiểu khung, sẩy thai và các biến chứng nghiêm trọng khác.

  2. Phụ nữ cần làm gì để phòng ngừa NKĐSS hiệu quả?
    Thực hành vệ sinh cá nhân đúng cách như thay băng vệ sinh thường xuyên, rửa âm hộ trước và sau giao hợp, không quan hệ tình dục khi đang hành kinh, khám phụ khoa định kỳ và tuân thủ điều trị khi mắc bệnh là các biện pháp quan trọng.

  3. Kiến thức về NKĐSS ảnh hưởng thế nào đến thực hành?
    Nghiên cứu cho thấy phụ nữ có kiến thức tốt về NKĐSS có khả năng thực hành phòng bệnh tốt hơn 1,8 lần so với nhóm kiến thức kém, chứng tỏ vai trò quan trọng của giáo dục sức khỏe trong thay đổi hành vi.

  4. Yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến thái độ và thực hành phòng bệnh?
    Tình trạng hôn nhân ảnh hưởng đến thái độ, trong khi nghề nghiệp và kinh tế gia đình là các yếu tố liên quan đến thực hành phòng bệnh có ý nghĩa thống kê, cho thấy cần chú trọng hỗ trợ nhóm phụ nữ có hoàn cảnh khó khăn.

  5. Làm thế nào để tiếp cận thông tin về NKĐSS hiệu quả?
    Phụ nữ nên tiếp nhận thông tin từ cán bộ y tế, các chương trình truyền thông chính thống, đồng thời sử dụng báo chí, internet và mạng xã hội một cách có chọn lọc để nâng cao nhận thức và kỹ năng phòng bệnh.

Kết luận

  • Tỷ lệ kiến thức đạt về NKĐSS ở phụ nữ 18-49 tuổi tại Đồng Tháp là 46,1%, thái độ tốt chiếm 96,4%, thực hành tốt đạt 70,1%.
  • Tỷ lệ mắc NKĐSS là 49,4%, với nhiễm tạp trùng chiếm tỷ lệ cao nhất (27,6%).
  • Kiến thức, thái độ và thực hành có mối liên quan chặt chẽ với trình độ học vấn, nghề nghiệp, tình trạng hôn nhân và kinh tế gia đình.
  • Cần triển khai các giải pháp nâng cao kiến thức và thực hành vệ sinh cá nhân, đặc biệt cho nhóm phụ nữ có hoàn cảnh kinh tế khó khăn.
  • Các bước tiếp theo bao gồm mở rộng nghiên cứu, phát triển chương trình truyền thông và giám sát hiệu quả can thiệp tại địa phương.

Hành động ngay hôm nay để bảo vệ sức khỏe sinh sản của bạn và cộng đồng!